Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Học Đại Cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của quá trình giáo dục?
- A. Giáo viên với vai trò truyền thụ kiến thức.
- B. Chương trình học được chuẩn hóa.
- C. Người học với nhu cầu và khả năng cá nhân.
- D. Cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại.
Câu 2: Phương pháp giáo dục nào sau đây chú trọng việc phát triển tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của người học thông qua các tình huống thực tế?
- A. Thuyết giảng trên lớp.
- B. Dạy học dựa trên vấn đề (Problem-based learning).
- C. Học thuộc lòng theo sách giáo khoa.
- D. Kiểm tra đánh giá định kỳ.
Câu 3: Mục tiêu "giáo dục toàn diện" nhấn mạnh đến sự phát triển đồng đều của những khía cạnh nào ở người học?
- A. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp.
- B. Thể chất và năng khiếu nghệ thuật.
- C. Đạo đức và ý thức công dân.
- D. Thể chất, trí tuệ, đạo đức, thẩm mỹ và kỹ năng xã hội.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến hiệu quả của quá trình tự học?
- A. Động lực và ý chí của người học.
- B. Chất lượng tài liệu học tập.
- C. Sự hướng dẫn của giáo viên.
- D. Môi trường học tập yên tĩnh.
Câu 5: Hình thức tổ chức giáo dục nào sau đây tạo điều kiện tốt nhất cho việc cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với tốc độ và phong cách học riêng của từng người?
- A. Lớp học truyền thống.
- B. Hội thảo chuyên đề.
- C. Học tập trực tuyến (E-learning) kết hợp hỗ trợ cá nhân.
- D. Tham quan thực tế.
Câu 6: Đánh giá nào sau đây là đánh giá hình thành (formative assessment) trong quá trình dạy học?
- A. Bài kiểm tra cuối kỳ.
- B. Giáo viên quan sát và đưa ra phản hồi cho học sinh trong khi làm bài tập trên lớp.
- C. Xếp loại học lực cuối năm.
- D. Bài thi tuyển sinh đầu vào.
Câu 7: Nguyên tắc "dạy học phân hóa" (differentiated instruction) trong giáo dục nhấn mạnh điều gì?
- A. Sử dụng đồng bộ một phương pháp dạy học cho tất cả học sinh.
- B. Giảm bớt nội dung học tập để đảm bảo mọi học sinh đều theo kịp.
- C. Tập trung vào học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu.
- D. Điều chỉnh nội dung, phương pháp và hình thức dạy học phù hợp với sự khác biệt của học sinh.
Câu 8: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào được xem là quan trọng nhất trong xã hội hiện đại, khi thông tin trở nên dễ dàng tiếp cận và thay đổi nhanh chóng?
- A. Ghi nhớ kiến thức.
- B. Tuân thủ quy trình.
- C. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
- D. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
Câu 9: Vai trò của giáo viên trong bối cảnh lớp học lấy người học làm trung tâm (student-centered classroom) thay đổi như thế nào so với lớp học truyền thống?
- A. Tăng cường kiểm soát lớp học và kỷ luật.
- B. Trở thành người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện cho học sinh tự khám phá.
- C. Tập trung truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả nhất.
- D. Giảm bớt tương tác với học sinh để tăng tính tự lập.
Câu 10: "Lý thuyết kiến tạo" (constructivism) trong giáo dục cho rằng người học xây dựng kiến thức như thế nào?
- A. Tiếp thu thụ động kiến thức từ giáo viên.
- B. Học thuộc lòng và tái hiện thông tin.
- C. Lặp lại các hành vi theo mẫu.
- D. Chủ động kết nối kiến thức mới với kinh nghiệm và hiểu biết đã có.
Câu 11: Phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) mang lại lợi ích gì cho người học ngoài việc nắm vững kiến thức?
- A. Giảm tải áp lực học tập.
- B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa học sinh.
- C. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề thực tế.
- D. Đảm bảo sự đồng đều về kiến thức giữa các học sinh.
Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường giáo dục vĩ mô?
- A. Chính sách giáo dục quốc gia.
- B. Quan hệ giữa giáo viên và học sinh trong lớp học.
- C. Cơ sở vật chất của trường học.
- D. Phương pháp giảng dạy của giáo viên.
Câu 13: Khái niệm "văn hóa học đường" (school culture) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chương trình học và sách giáo khoa.
- B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị.
- C. Quy định và nội quy của trường.
- D. Giá trị, niềm tin, thái độ, và các mối quan hệ trong nhà trường.
Câu 14: Vì sao "đánh giá vì sự tiến bộ" (assessment for learning) ngày càng được chú trọng trong giáo dục?
- A. Để xếp hạng và phân loại học sinh.
- B. Để cung cấp thông tin phản hồi giúp học sinh và giáo viên điều chỉnh quá trình dạy và học.
- C. Để kiểm tra mức độ ghi nhớ kiến thức của học sinh.
- D. Để tạo áp lực cạnh tranh giữa các trường học.
Câu 15: Trong các xu hướng giáo dục hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc trang bị cho người học những năng lực cần thiết để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới?
- A. Giáo dục truyền thống, tập trung vào kiến thức hàn lâm.
- B. Giáo dục theo khuôn mẫu, chuẩn hóa.
- C. Giáo dục hướng tới phát triển năng lực (competency-based education).
- D. Giáo dục từ xa hoàn toàn.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng trong giáo dục?
- A. Đồng đều về cơ sở vật chất giữa các trường học.
- B. Chương trình học giống nhau cho mọi đối tượng.
- C. Giáo viên có trình độ tương đương nhau.
- D. Cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng như nhau cho mọi đối tượng, bất kể hoàn cảnh.
Câu 17: "Học tập suốt đời" (lifelong learning) có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội hiện đại?
- A. Chỉ dành cho người lớn tuổi sau khi nghỉ hưu.
- B. Là quá trình học tập liên tục, tự nguyện để phát triển bản thân và thích ứng với sự thay đổi của xã hội.
- C. Chỉ tập trung vào việc học các kỹ năng nghề nghiệp mới.
- D. Chỉ áp dụng cho những người không có điều kiện học tập chính quy.
Câu 18: Trong các loại hình trí tuệ theo Howard Gardner, loại hình trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác?
- A. Trí tuệ logic - toán học.
- B. Trí tuệ ngôn ngữ.
- C. Trí tuệ tương tác xã hội (interpersonal intelligence).
- D. Trí tuệ nội tâm (intrapersonal intelligence).
Câu 19: "Mục tiêu Bloom" (Bloom"s Taxonomy) được sử dụng trong giáo dục để làm gì?
- A. Phân loại các cấp độ tư duy và học tập, giúp xây dựng mục tiêu và đánh giá phù hợp.
- B. Đo lường chỉ số IQ của học sinh.
- C. Xếp hạng các trường học dựa trên chất lượng giáo dục.
- D. Thiết kế chương trình học theo hướng cá nhân hóa.
Câu 20: Khái niệm "giáo dục hòa nhập" (inclusive education) nhấn mạnh điều gì?
- A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường.
- B. Tạo môi trường học tập chung, đáp ứng nhu cầu đa dạng của tất cả học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật.
- C. Chỉ tập trung vào học sinh khuyết tật và bỏ qua học sinh bình thường.
- D. Giảm bớt yêu cầu học tập đối với học sinh khuyết tật.
Câu 21: Trong quá trình dạy học, "phản hồi" (feedback) hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào?
- A. Chỉ tập trung vào lỗi sai của học sinh.
- B. Chung chung và không cụ thể.
- C. Chỉ đưa ra vào cuối kỳ học.
- D. Kịp thời, cụ thể, mang tính xây dựng và hướng dẫn hành động tiếp theo.
Câu 22: "Kỹ năng tự điều chỉnh việc học" (self-regulated learning) bao gồm những thành phần nào?
- A. Chỉ lập kế hoạch học tập và thực hiện theo kế hoạch.
- B. Chỉ đánh giá kết quả học tập.
- C. Lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi, đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập.
- D. Chỉ tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác khi gặp khó khăn.
Câu 23: Trong các hình thức học tập sau, hình thức nào khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh để cùng nhau xây dựng kiến thức?
- A. Học tập cá nhân.
- B. Học tập hợp tác (collaborative learning).
- C. Học tập cạnh tranh.
- D. Học tập thụ động.
Câu 24: "Thiết kế phổ quát cho học tập" (Universal Design for Learning - UDL) hướng đến mục tiêu gì?
- A. Tạo ra môi trường học tập linh hoạt, có thể tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
- B. Chuẩn hóa chương trình học cho tất cả học sinh.
- C. Tập trung vào học sinh giỏi và tài năng.
- D. Sử dụng công nghệ để thay thế giáo viên.
Câu 25: "Đạo đức nhà giáo" (teacher ethics) bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ liên quan đến mối quan hệ với học sinh.
- B. Chỉ liên quan đến kiến thức chuyên môn.
- C. Trách nhiệm với học sinh, đồng nghiệp, nhà trường, xã hội và bản thân.
- D. Chỉ tuân thủ quy định của nhà trường.
Câu 26: "Nghiên cứu hành động trong giáo dục" (action research in education) được thực hiện với mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng lý thuyết giáo dục tổng quát.
- B. Giải quyết các vấn đề cụ thể và cải thiện thực hành giáo dục ngay tại lớp học hoặc trường học.
- C. Đánh giá hiệu quả của chương trình giáo dục trên diện rộng.
- D. So sánh hệ thống giáo dục giữa các quốc gia.
Câu 27: Trong quá trình giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây có thể gây cản trở giao tiếp hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
- B. Lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến của học sinh.
- C. Tạo không khí thân thiện và cởi mở.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá nhiều hoặc thái độ áp đặt.
Câu 28: "Quản lý lớp học hiệu quả" (effective classroom management) tập trung vào việc gì?
- A. Kiểm soát hành vi của học sinh một cách nghiêm ngặt.
- B. Duy trì trật tự tuyệt đối trong lớp học.
- C. Tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ và tối ưu hóa thời gian học tập.
- D. Trừng phạt học sinh vi phạm nội quy.
Câu 29: "Chương trình giáo dục STEM" (STEM education) tích hợp các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đào tạo các nhà khoa học và kỹ sư chuyên nghiệp.
- B. Phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và kỹ năng ứng dụng kiến thức liên môn trong thực tế.
- C. Tăng cường kiến thức lý thuyết về khoa học và toán học.
- D. Chuẩn bị cho học sinh tham gia các kỳ thi quốc tế về khoa học.
Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục cần tập trung phát triển năng lực số (digital literacy) cho người học để làm gì?
- A. Chỉ sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng công nghệ.
- B. Thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống bằng công nghệ.
- C. Sử dụng công nghệ hiệu quả và có trách nhiệm để học tập, làm việc và tham gia vào xã hội số.
- D. Chỉ tiếp cận thông tin và giải trí trên mạng.