Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Học Đại Cương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, mục tiêu giáo dục nào sau đây trở nên cấp thiết hơn cả đối với Việt Nam?
- A. Truyền thụ kiến thức hàn lâm chuyên sâu.
- B. Đảm bảo tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT đạt 100%.
- C. Phát triển năng lực tự học, sáng tạo và thích ứng linh hoạt.
- D. Giáo dục đạo đức truyền thống và lòng yêu nước.
Câu 2: Quan điểm giáo dục "lấy người học làm trung tâm" nhấn mạnh điều gì trong quá trình sư phạm?
- A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức duy nhất, học sinh thụ động tiếp thu.
- B. Học sinh chủ động khám phá, kiến tạo kiến thức dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
- C. Nội dung học tập phải tuyệt đối tuân theo chương trình khung của Bộ Giáo dục.
- D. Đánh giá kết quả học tập chỉ dựa trên điểm số bài kiểm tra.
Câu 3: Để phát triển "năng lực giải quyết vấn đề" cho học sinh, giáo viên nên thiết kế hoạt động học tập như thế nào?
- A. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
- B. Tổ chức các bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan thường xuyên.
- C. Giảng giải chi tiết các bước giải một dạng bài tập điển hình.
- D. Giao cho học sinh các tình huống, dự án mở, khuyến khích tìm nhiều cách tiếp cận.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "môi trường giáo dục" theo nghĩa rộng?
- A. Cơ sở vật chất của trường học.
- B. Đội ngũ giáo viên và nhân viên nhà trường.
- C. Gia đình, nhà trường, cộng đồng và các phương tiện truyền thông.
- D. Nội quy, quy định của nhà trường.
Câu 5: Hình thức tổ chức dạy học nào sau đây phát huy cao nhất tính tích cực, chủ động và hợp tác của học sinh?
- A. Dạy học theo lớp học truyền thống (giáo viên giảng, học sinh nghe).
- B. Dạy học dự án/dạy học theo nhóm.
- C. Dạy học cá nhân hóa (gia sư).
- D. Dạy học trực tuyến qua video bài giảng.
Câu 6: Đánh giá thường xuyên (formative assessment) trong giáo dục có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời để điều chỉnh hoạt động dạy và học.
- B. Xếp loại học lực của học sinh vào cuối kỳ/năm học.
- C. Tuyển chọn học sinh vào các trường chuyên, lớp chọn.
- D. So sánh kết quả học tập giữa các trường, các địa phương.
Câu 7: Nguyên tắc "đảm bảo tính vừa sức" trong giáo dục đòi hỏi giáo viên phải chú ý đến yếu tố nào của người học?
- A. Hoàn cảnh gia đình và kinh tế.
- B. Sở thích và hứng thú cá nhân.
- C. Trình độ nhận thức và đặc điểm tâm sinh lý lứa tuổi.
- D. Ngoại hình và thể chất.
Câu 8: Trong các loại hình giáo dục sau, loại hình nào mang tính "chính quy" và "hệ thống" cao nhất?
- A. Giáo dục tại cộng đồng (ví dụ: lớp học xóa mù chữ).
- B. Giáo dục trong nhà trường (từ mầm non đến đại học).
- C. Giáo dục thường xuyên (ví dụ: các khóa học ngắn hạn).
- D. Tự học qua sách báo và internet.
Câu 9: Nội dung giáo dục "kỹ năng sống" tập trung vào việc trang bị cho người học điều gì?
- A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng về một lĩnh vực khoa học.
- B. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và thiết bị kỹ thuật.
- C. Hiểu biết sâu sắc về lịch sử, văn hóa và truyền thống dân tộc.
- D. Khả năng ứng phó và thích nghi với các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 10: Phương pháp giáo dục "kỷ luật tích cực" (positive discipline) chủ trương điều gì trong việc quản lý hành vi của học sinh?
- A. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe học sinh vi phạm.
- B. Hoàn toàn tự do, không can thiệp vào hành vi của học sinh.
- C. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ tôn trọng, thấu hiểu và hướng dẫn học sinh tự điều chỉnh hành vi.
- D. Chỉ khen thưởng học sinh ngoan, bỏ qua học sinh nghịch ngợm.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò "chủ đạo" trong quá trình hình thành và phát triển nhân cách của con người theo quan điểm giáo dục hiện đại?
- A. Yếu tố di truyền và bẩm sinh.
- B. Hoạt động cá nhân và giao tiếp xã hội.
- C. Môi trường tự nhiên và địa lý.
- D. Điều kiện kinh tế và chính trị xã hội.
Câu 12: Trong hệ thống giáo dục quốc dân, "giáo dục mầm non" có vai trò đặc biệt quan trọng ở giai đoạn nào trong sự phát triển của trẻ?
- A. Giai đoạn đầu đời (từ 0 đến 6 tuổi).
- B. Giai đoạn tuổi thơ (từ 6 đến 11 tuổi).
- C. Giai đoạn vị thành niên (từ 12 đến 18 tuổi).
- D. Giai đoạn trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên).
Câu 13: Để ứng phó với sự phân hóa về năng lực và sở thích của học sinh trong lớp, giáo viên nên áp dụng phương pháp dạy học nào?
- A. Dạy học đồng loạt theo một giáo trình chung.
- B. Phân loại học sinh theo nhóm năng lực và dạy theo các chương trình khác nhau.
- C. Giao bài tập về nhà giống nhau cho tất cả học sinh.
- D. Sử dụng các kỹ thuật dạy học phân hóa, cá nhân hóa trong lớp học.
Câu 14: Mục tiêu "phát triển toàn diện" trong giáo dục bao gồm những khía cạnh phát triển nào của người học?
- A. Phát triển trí tuệ.
- B. Phát triển thể chất.
- C. Phát triển đạo đức, nhân cách.
- D. Phát triển thẩm mỹ và kỹ năng xã hội.
Câu 15: Trong quá trình dạy học, "phương tiện trực quan" có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ điều gì?
- A. Tăng cường tính kỷ luật và trật tự trong lớp học.
- B. Gây hứng thú, tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu sắc kiến thức.
- C. Tiết kiệm thời gian và công sức của giáo viên.
- D. Đánh giá chính xác năng lực của học sinh.
Câu 16: Để đánh giá "năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn" của học sinh, hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
- B. Kiểm tra viết tự luận truyền thống.
- C. Bài tập dự án, bài tập tình huống, thực hành.
- D. Phỏng vấn vấn đáp.
Câu 17: "Giáo dục khai phóng" (liberal education) hướng đến mục tiêu giáo dục nào là trọng tâm?
- A. Đào tạo chuyên gia giỏi trong một lĩnh vực cụ thể.
- B. Phát triển con người toàn diện, có khả năng tư duy phản biện và học tập suốt đời.
- C. Trang bị kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp để có việc làm tốt.
- D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 18: Trong các yếu tố của quá trình sư phạm, yếu tố nào đóng vai trò là "cầu nối" giữa mục tiêu giáo dục và kết quả giáo dục?
- A. Chủ thể giáo dục (giáo viên).
- B. Khách thể giáo dục (học sinh).
- C. Nội dung và phương pháp giáo dục.
- D. Môi trường giáo dục.
Câu 19: Để xây dựng môi trường giáo dục "dân chủ" trong lớp học, giáo viên nên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Áp đặt ý kiến và quyết định của giáo viên lên học sinh.
- B. Chỉ cho phép học sinh phát biểu khi được giáo viên gọi.
- C. Giữ khoảng cách nghiêm khắc với học sinh để duy trì kỷ luật.
- D. Lắng nghe ý kiến học sinh, khuyến khích tranh luận và tôn trọng sự khác biệt.
Câu 20: Xu hướng "cá nhân hóa giáo dục" (personalized education) tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào của người học?
- A. Nhu cầu được học tập theo chương trình chuẩn quốc gia.
- B. Nhu cầu được học tập phù hợp với năng lực, sở thích và tốc độ riêng.
- C. Nhu cầu được học tập trong môi trường cạnh tranh cao.
- D. Nhu cầu được học tập theo nhóm bạn thân.
Câu 21: Trong bối cảnh xã hội thông tin và kinh tế tri thức, vai trò của giáo viên có sự thay đổi như thế nào?
- A. Giáo viên vẫn chủ yếu là người truyền thụ kiến thức.
- B. Vai trò của giáo viên trở nên ít quan trọng hơn do có internet.
- C. Giáo viên trở thành người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh tự học và phát triển.
- D. Giáo viên tập trung vào quản lý lớp học và kỷ luật học sinh.
Câu 22: "Học tập trải nghiệm" (experiential learning) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho người học?
- A. Gắn lý thuyết với thực hành, tăng cường khả năng ứng dụng kiến thức.
- B. Giúp học sinh tiết kiệm thời gian học tập.
- C. Tạo ra môi trường học tập ít áp lực, thoải mái.
- D. Đảm bảo tất cả học sinh đều đạt kết quả cao.
Câu 23: Để phát triển "tư duy phản biện" cho học sinh, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào trong quá trình dạy học?
- A. Câu hỏi kiểm tra trí nhớ (ví dụ: "Định nghĩa... là gì?").
- B. Câu hỏi yêu cầu nhắc lại thông tin (ví dụ: "Nêu các bước...").
- C. Câu hỏi mở, khuyến khích phân tích, đánh giá, so sánh, giải thích (ví dụ: "Tại sao...? Điều gì sẽ xảy ra nếu...?").
- D. Câu hỏi trắc nghiệm đóng với một đáp án đúng duy nhất.
Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "nội dung giáo dục" ở cấp độ vĩ mô?
- A. Giáo án chi tiết của một bài học cụ thể.
- B. Chương trình giáo dục quốc gia.
- C. Sách giáo khoa của một môn học.
- D. Hệ thống bài tập thực hành.
Câu 25: Nguyên tắc "tính khoa học" trong giáo dục đòi hỏi nội dung và phương pháp giáo dục phải dựa trên cơ sở nào?
- A. Kinh nghiệm chủ quan của người dạy.
- B. Quan niệm truyền thống và phong tục tập quán.
- C. Ý kiến của số đông.
- D. Thành tựu nghiên cứu khoa học về giáo dục và các lĩnh vực liên quan.
Câu 26: Để tạo động lực học tập cho học sinh, giáo viên nên chú trọng đến yếu tố "nhu cầu" nào của người học theo tháp nhu cầu Maslow?
- A. Nhu cầu sinh lý (ăn, uống, ngủ, nghỉ).
- B. Nhu cầu an toàn (an ninh, ổn định).
- C. Nhu cầu được tôn trọng và khẳng định bản thân.
- D. Nhu cầu tự thể hiện (phát triển tiềm năng).
Câu 27: "Giáo dục hòa nhập" (inclusive education) hướng đến đối tượng học sinh nào là chủ yếu?
- A. Học sinh có năng khiếu đặc biệt.
- B. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn hoặc khuyết tật.
- C. Học sinh có thành tích học tập xuất sắc.
- D. Tất cả học sinh trong cộng đồng.
Câu 28: Trong quá trình đánh giá kết quả học tập, việc sử dụng đa dạng các "phương pháp và công cụ đánh giá" mang lại lợi ích gì?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá.
- B. Giảm áp lực cho học sinh trong quá trình kiểm tra.
- C. Đơn giản hóa quy trình đánh giá.
- D. Đảm bảo tính khách quan, toàn diện và chính xác của kết quả đánh giá.
Câu 29: "Văn hóa học đường" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của học sinh?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến kỷ luật và nề nếp học sinh.
- C. Ảnh hưởng sâu sắc đến thái độ, giá trị, hành vi và sự phát triển nhân cách của học sinh.
- D. Chỉ là hình thức trang trí và hoạt động ngoại khóa.
Câu 30: Để nâng cao chất lượng giáo dục, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển giáo dục?
- A. Xây dựng thêm nhiều trường học mới.
- B. Nâng cao năng lực và phẩm chất đội ngũ giáo viên.
- C. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
- D. Giảm sĩ số học sinh trên lớp.