Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp (GDNN) trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay?
- A. Nâng cao trình độ học vấn phổ thông cho người lao động.
- B. Đào tạo ra đội ngũ trí thức hàn lâm, có khả năng nghiên cứu khoa học.
- C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
- D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nhà nước.
Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là đặc trưng và hiệu quả nhất của giáo dục nghề nghiệp, giúp người học phát triển kỹ năng thực hành?
- A. Đào tạo từ xa qua mạng internet.
- B. Đào tạo gắn kết với doanh nghiệp, chú trọng thực hành, thực tập.
- C. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống, giảng viên thuyết giảng.
- D. Đào tạo thông qua các bài giảng trực tuyến và tài liệu tự học.
Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
- A. Số lượng học viên đăng ký vào trường.
- B. Mức học phí thu được từ học viên.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi của cơ sở đào tạo.
- D. Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, chương trình đào tạo cập nhật, cơ sở vật chất và kiểm định chất lượng.
Câu 4: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề để có việc làm sớm, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?
- A. Học trung cấp nghề.
- B. Học cao đẳng nghề.
- C. Học đại học chính quy.
- D. Học chương trình sau đại học.
Câu 5: Để đánh giá năng lực nghề của người học sau khi hoàn thành khóa đào tạo nghề, phương pháp đánh giá nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong GDNN?
- A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết.
- B. Bài luận hoặc tiểu luận về kiến thức nghề.
- C. Kiểm tra thực hành, đánh giá kỹ năng nghề trực tiếp.
- D. Phỏng vấn vấn đáp về kiến thức chuyên môn.
Câu 6: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?
- A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- B. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.
- C. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc cứng nhắc.
- D. Kỹ năng thích ứng, học hỏi liên tục, kỹ năng số và giải quyết vấn đề phức tạp.
Câu 7: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?
- A. Tăng cường kiểm tra, thanh tra các doanh nghiệp.
- B. Ưu đãi về thuế, hỗ trợ kinh phí, tạo điều kiện hợp tác đào tạo.
- C. Quy định doanh nghiệp phải đóng góp vào quỹ giáo dục.
- D. Cấm doanh nghiệp sử dụng lao động chưa qua đào tạo nghề.
Câu 8: Loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao đẳng nghề?
- A. Trường cao đẳng nghề.
- B. Trung tâm giáo dục thường xuyên.
- C. Trường trung học phổ thông.
- D. Trung tâm ngoại ngữ, tin học.
Câu 9: Khái niệm "chuẩn đầu ra" trong giáo dục nghề nghiệp dùng để chỉ điều gì?
- A. Số lượng tín chỉ tích lũy trong quá trình học.
- B. Điểm trung bình chung học tập của sinh viên.
- C. Năng lực, kiến thức, kỹ năng mà người học cần đạt được sau khi tốt nghiệp.
- D. Thời gian tối thiểu để hoàn thành chương trình đào tạo.
Câu 10: Tại sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với việc hoạch định chính sách và phát triển giáo dục nghề nghiệp?
- A. Để tăng số lượng học viên đăng ký vào các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- B. Để đảm bảo đào tạo đúng ngành nghề, số lượng và chất lượng nhân lực mà thị trường lao động cần.
- C. Để các cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể tăng học phí.
- D. Để các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cạnh tranh với giáo dục đại học.
Câu 11: Hình thức học tập "song hành" giữa nhà trường và doanh nghiệp (dual training) mang lại lợi ích gì cho người học giáo dục nghề nghiệp?
- A. Giảm thời gian học lý thuyết tại trường.
- B. Tiết kiệm chi phí học tập.
- C. Được cấp bằng kép sau khi tốt nghiệp.
- D. Có kinh nghiệm thực tế, tiếp cận công nghệ mới, tăng cơ hội việc làm và hiểu rõ môi trường làm việc.
Câu 12: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính thực tiễn và cập nhật của chương trình?
- A. Số lượng môn học và tín chỉ trong chương trình.
- B. Sự tham gia của doanh nghiệp, chuyên gia trong ngành và cập nhật công nghệ, quy trình sản xuất mới.
- C. Ý kiến của học viên và phụ huynh về chương trình.
- D. So sánh với chương trình đào tạo của các trường đại học.
Câu 13: Đâu là một thách thức lớn đối với giáo dục nghề nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của các ngành công nghiệp mới nổi, ví dụ như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo?
- A. Sự cạnh tranh từ giáo dục đại học.
- B. Thiếu sự quan tâm của học sinh đối với các ngành nghề mới.
- C. Tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng, khó cập nhật chương trình và đào tạo giáo viên kịp thời.
- D. Chi phí đào tạo cho các ngành công nghiệp mới quá cao.
Câu 14: Vai trò của kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp là gì?
- A. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, tạo niềm tin cho xã hội và người học.
- B. Tăng cường quyền tự chủ cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- C. Giảm bớt sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động của các trường nghề.
- D. Tăng học phí để có thêm nguồn lực đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp.
Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế về giáo dục nghề nghiệp, điều gì là quan trọng để đảm bảo người lao động Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?
- A. Giảm yêu cầu về trình độ ngoại ngữ đối với lao động xuất khẩu.
- B. Đảm bảo sự tương thích, công nhận lẫn nhau về bằng cấp, chứng chỉ nghề và nâng cao kỹ năng mềm, ngoại ngữ.
- C. Tăng cường xuất khẩu lao động giá rẻ để thu hút ngoại tệ.
- D. Hạn chế tiếp nhận lao động nước ngoài vào Việt Nam.
Câu 16: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao hiệu quả tuyển sinh, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng học phí để tạo nguồn lực marketing.
- B. Giảm tiêu chuẩn đầu vào để thu hút nhiều học viên hơn.
- C. Tổ chức các hoạt động văn nghệ, thể thao hấp dẫn.
- D. Tăng cường truyền thông về chất lượng đào tạo, cơ hội việc làm, liên kết với doanh nghiệp và cải thiện cơ sở vật chất.
Câu 17: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), điều gì cần được chú trọng?
- A. Tăng cường kiểm tra, giám sát quá trình đào tạo.
- B. Giảm bớt số lượng môn học ở các trình độ cao hơn.
- C. Xây dựng khung trình độ quốc gia, chuẩn hóa chương trình, công nhận tín chỉ và tạo điều kiện học tập linh hoạt.
- D. Thống nhất học phí giữa các trình độ đào tạo.
Câu 18: Trong giáo dục nghề nghiệp, "kỹ năng mềm" (soft skills) bao gồm những năng lực nào quan trọng đối với sự thành công trong công việc?
- A. Giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, quản lý thời gian và khả năng thích ứng.
- B. Kỹ năng sử dụng máy tính, ngoại ngữ, và kiến thức chuyên môn sâu.
- C. Kỹ năng viết báo cáo, thuyết trình và nghiên cứu khoa học.
- D. Kỹ năng lãnh đạo, quản lý tài chính và marketing.
Câu 19: Giả sử một học viên giáo dục nghề nghiệp gặp khó khăn trong việc học tập do hoàn cảnh gia đình, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nên có biện pháp hỗ trợ nào?
- A. Yêu cầu học viên tự giải quyết khó khăn cá nhân.
- B. Cung cấp học bổng, tư vấn tâm lý, hỗ trợ tìm việc làm thêm, tạo điều kiện học tập linh hoạt.
- C. Chuyển học viên sang chương trình đào tạo dễ hơn.
- D. Buộc học viên thôi học nếu không đảm bảo kết quả.
Câu 20: Để giáo dục nghề nghiệp đóng góp hiệu quả vào phát triển kinh tế địa phương, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp với những đối tượng nào?
- A. Các trường đại học và viện nghiên cứu.
- B. Các tổ chức quốc tế và nhà tài trợ nước ngoài.
- C. Phụ huynh học sinh và các tổ chức tôn giáo.
- D. Doanh nghiệp, chính quyền địa phương, các tổ chức hiệp hội ngành nghề và cộng đồng.
Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những năng lực số nào cho người học?
- A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng và mạng xã hội cơ bản.
- B. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm chuyên sâu.
- C. Sử dụng công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, an ninh mạng, truyền thông số và khả năng học tập trực tuyến.
- D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và dựng phim chuyên nghiệp.
Câu 22: Một học sinh tốt nghiệp THPT nhưng chưa định hướng rõ ràng về nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp có thể cung cấp giải pháp nào để hỗ trợ họ?
- A. Khuyến khích học sinh tiếp tục học lên đại học bằng mọi giá.
- B. Tư vấn hướng nghiệp, các khóa học trải nghiệm nghề, chương trình đào tạo đa dạng và cơ hội liên thông.
- C. Giới thiệu học sinh vào các công việc lao động phổ thông.
- D. Cung cấp thông tin về các ngành nghề truyền thống.
Câu 23: Để thu hút phụ nữ tham gia vào các ngành nghề kỹ thuật truyền thống do nam giới chiếm đa số (ví dụ: cơ khí, điện, xây dựng), giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện những giải pháp nào?
- A. Chỉ tập trung vào tuyển sinh nam giới vào các ngành nghề này.
- B. Giảm tiêu chuẩn đầu vào đối với nữ giới.
- C. Tổ chức các hoạt động quảng bá về vẻ đẹp của phụ nữ trong ngành kỹ thuật.
- D. Xóa bỏ định kiến giới, tạo môi trường học tập thân thiện, cung cấp hình mẫu thành công, điều chỉnh chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ.
Câu 24: Phương pháp sư phạm nào sau đây được xem là phù hợp nhất để phát triển kỹ năng thực hành nghề nghiệp cho học viên giáo dục nghề nghiệp?
- A. Thuyết giảng lý thuyết trên lớp.
- B. Học thuộc lòng sách giáo trình.
- C. Dạy học theo dự án, tình huống, thực hành tại xưởng/doanh nghiệp, mô phỏng nghề nghiệp.
- D. Kiểm tra trắc nghiệm kiến thức lý thuyết thường xuyên.
Câu 25: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu của người học suốt đời (lifelong learning), cần có những thay đổi gì trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?
- A. Cung cấp chương trình linh hoạt, mô đun hóa, công nhận học tập trước, đào tạo trực tuyến và tư vấn học tập suốt đời.
- B. Tăng cường đào tạo tập trung dài hạn.
- C. Hạn chế đào tạo trực tuyến và tự học.
- D. Tập trung vào đào tạo cho thanh niên mới tốt nghiệp phổ thông.
Câu 26: Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?
- A. Tập trung đào tạo cho giới trẻ để thay thế lực lượng lao động lớn tuổi.
- B. Đào tạo lại, bồi dưỡng kỹ năng cho lực lượng lao động lớn tuổi, giúp họ kéo dài tuổi lao động và đáp ứng nhu cầu nhân lực.
- C. Giảm quy mô đào tạo nghề để giảm áp lực việc làm.
- D. Khuyến khích người lao động lớn tuổi nghỉ hưu sớm.
Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng học viên đăng ký vào chương trình.
- B. Điểm trung bình chung của học viên trong quá trình học.
- C. Số lượng bài báo khoa học công bố bởi giảng viên chương trình.
- D. Tỷ lệ học viên có việc làm sau tốt nghiệp, mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng, sự tiến bộ về kỹ năng của học viên và đóng góp vào phát triển kinh tế xã hội.
Câu 28: Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ "công nhận học tập trước" (Recognition of Prior Learning - RPL) có ý nghĩa gì?
- A. Chính sách ưu tiên tuyển sinh đối với học sinh có thành tích học tập tốt ở phổ thông.
- B. Chương trình đào tạo dành cho người đã có bằng cấp cao hơn.
- C. Quá trình đánh giá và công nhận kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm đã có của cá nhân để cấp chứng chỉ hoặc rút ngắn thời gian đào tạo.
- D. Quy trình kiểm tra đầu vào để phân loại trình độ học viên.
Câu 29: Để nâng cao vị thế và giá trị của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, cần có sự thay đổi nhận thức từ phía nào?
- A. Chỉ từ phía nhà nước và các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- B. Từ xã hội, phụ huynh, học sinh, nhà nước và doanh nghiệp về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp.
- C. Chỉ từ phía học sinh và phụ huynh.
- D. Chỉ từ phía doanh nghiệp và nhà tuyển dụng.
Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa giáo dục nghề nghiệp và phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững?
- A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ có vai trò đào tạo kỹ năng tay nghề đơn giản, ít liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Giáo dục nghề nghiệp chủ yếu phục vụ cho các ngành công nghiệp truyền thống, không đóng góp vào phát triển bền vững.
- C. Giáo dục nghề nghiệp cung cấp nhân lực kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động, giảm thất nghiệp, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống, hướng tới phát triển bền vững.
- D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển, không cần thiết cho các nước phát triển.