Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong các ngành nghề kỹ thuật và công nghệ, giúp họ thích ứng và duy trì khả năng cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng tự đào tạo lại.
  • D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và quản lý.

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh này vừa có bằng tốt nghiệp THPT, vừa có kỹ năng nghề nghiệp để tham gia thị trường lao động sớm?

  • A. Học chương trình trung cấp nghề sau đó liên thông lên cao đẳng nghề.
  • B. Học chương trình trung cấp nghề kết hợp văn hóa THPT.
  • C. Học chương trình cao đẳng nghề ngay sau khi tốt nghiệp THCS.
  • D. Học chương trình bổ túc văn hóa THPT và tự học nghề.

Câu 3: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng tính thực hành, làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp dưới sự hướng dẫn của người thợ lành nghề, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và thành thạo kỹ năng nghề?

  • A. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống với bài giảng lý thuyết.
  • B. Đào tạo trực tuyến thông qua các khóa học và video hướng dẫn.
  • C. Đào tạo theo dự án, tập trung giải quyết các bài toán mô phỏng.
  • D. Đào tạo theo hình thức vừa học vừa làm (apprenticeship/co-op).

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một công ty sản xuất. Bạn nhận thấy năng suất của công nhân vận hành máy CNC chưa đạt yêu cầu. Giải pháp đào tạo lại (re-training) nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao tay nghề cho nhóm công nhân này?

  • A. Gửi công nhân tham gia các khóa học trực tuyến về vận hành máy CNC.
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện về tầm quan trọng của năng suất lao động.
  • C. Mời chuyên gia về máy CNC đến hướng dẫn thực hành trực tiếp tại xưởng.
  • D. Thay thế toàn bộ công nhân hiện tại bằng công nhân mới có tay nghề cao hơn.

Câu 5: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia (Vietnam Skills Standards) có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá năng lực nghề.
  • B. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động có kỹ năng nghề.
  • C. Xác định thứ hạng của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành nghề.

Câu 6: Để đảm bảo chất lượng đào tạo và công nhận lẫn nhau về trình độ kỹ năng nghề trong khu vực ASEAN, các quốc gia thành viên đã xây dựng và áp dụng?

  • A. Hệ thống tiêu chuẩn kỹ năng nghề ASEAN (ASEAN Skills Standards System).
  • B. Khung tham chiếu trình độ ASEAN (ASEAN Qualifications Reference Framework - AQRF).
  • C. Hiệp định công nhận văn bằng và chứng chỉ nghề ASEAN.
  • D. Cộng đồng kinh tế ASEAN (ASEAN Economic Community - AEC).

Câu 7: Mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (dual vocational training), phổ biến ở Đức và một số nước châu Âu, có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chương trình đào tạo hoàn toàn do nhà trường thiết kế và thực hiện.
  • B. Học viên được đào tạo tập trung tại các trung tâm dạy nghề của nhà nước.
  • C. Kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp.
  • D. Thời gian đào tạo ngắn hạn, tập trung vào một kỹ năng nghề cụ thể.

Câu 8: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển các kỹ năng nào để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động tương lai?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản và ngoại ngữ.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng số, kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng mềm.

Câu 9: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng cường quảng cáo và truyền thông trên mạng xã hội.
  • B. Xây dựng chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và đạt chuẩn kiểm định.
  • C. Giảm học phí và tăng cường các hoạt động ngoại khóa.
  • D. Mở rộng quy mô tuyển sinh và tăng số lượng ngành nghề đào tạo.

Câu 10: Chính sách đào tạo lại và đào tạo thường xuyên cho người lao động có vai trò như thế nào trong việc duy trì và nâng cao lực lượng lao động quốc gia?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng cường an sinh xã hội.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn chung của dân số.
  • C. Đảm bảo lực lượng lao động có kỹ năng phù hợp với sự thay đổi của công nghệ và kinh tế.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo còn lạc hậu.
  • C. Đội ngũ giáo viên, giảng viên nghề còn thiếu về số lượng và yếu về chất lượng.
  • D. Sự chưa gắn kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, dẫn đến đào tạo chưa sát với thực tế.

Câu 12: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của chương trình?

  • A. Tham khảo chương trình đào tạo của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.
  • B. Phân tích nhu cầu thị trường lao động và tham khảo ý kiến doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo tính khoa học và hệ thống của kiến thức chuyên môn.
  • D. Cân đối giữa lý thuyết và thực hành trong chương trình đào tạo.

Câu 13: Hình thức kiểm tra, đánh giá năng lực nghề nào sau đây được xem là khách quan và toàn diện nhất, phản ánh đúng khả năng thực hành của người học?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết về kiến thức chuyên môn.
  • B. Bài kiểm tra viết tự luận về quy trình và nguyên lý hoạt động.
  • C. Đánh giá thực hành kỹ năng nghề trong tình huống mô phỏng hoặc thực tế.
  • D. Phỏng vấn trực tiếp để đánh giá thái độ và động lực làm việc.

Câu 14: Để khuyến khích người dân tham gia học nghề, đặc biệt là lao động nông thôn và các nhóm yếu thế, chính sách hỗ trợ nào sau đây là thiết thực và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của việc học nghề trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tổ chức các hội chợ việc làm và ngày hội tư vấn hướng nghiệp.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp ở vùng sâu, vùng xa.
  • D. Hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt và tạo điều kiện vay vốn để học nghề.

Câu 15: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm “kỹ năng mềm” (soft skills) bao gồm những nhóm kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính, ngoại ngữ, đọc bản vẽ kỹ thuật, vận hành máy móc.
  • C. Kỹ năng chuyên môn sâu về một ngành nghề cụ thể (ví dụ: hàn, điện, may...).
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, kỹ năng tìm kiếm việc làm, kỹ năng khởi nghiệp.

Câu 16: Một học viên sau khi hoàn thành khóa học nghề và được cấp chứng chỉ, muốn chứng minh năng lực nghề của mình được công nhận rộng rãi. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ nghề do trường cấp để xin việc.
  • B. Tham gia kỳ thi đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia.
  • C. Đăng ký tham gia các cuộc thi tay nghề cấp tỉnh, thành phố.
  • D. Tự đánh giá năng lực nghề và chia sẻ kinh nghiệm trên mạng xã hội.

Câu 17: Cơ chế “đặt hàng đào tạo” giữa doanh nghiệp và cơ sở giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất đào tạo của doanh nghiệp.
  • B. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trong cộng đồng.
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng lao động có kỹ năng phù hợp với nhu cầu sản xuất kinh doanh.
  • D. Tăng cường mối quan hệ hợp tác với các cơ sở giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 18: Trong giáo dục nghề nghiệp, “học tập suốt đời” (lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nghề nghiệp của cá nhân?

  • A. Giúp người lao động có cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong công việc.
  • B. Đảm bảo người lao động luôn có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Đáp ứng yêu cầu về bằng cấp và chứng chỉ để duy trì vị trí công việc.
  • D. Giúp người lao động cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, thích ứng với thay đổi và phát triển nghề nghiệp bền vững.

Câu 19: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong lĩnh vực cơ khí, nhưng chưa có bằng cấp hoặc chứng chỉ nghề. Giải pháp nào sau đây giúp người này được công nhận chính thức về trình độ kỹ năng nghề?

  • A. Tham gia một khóa đào tạo nghề ngắn hạn và thi lấy chứng chỉ.
  • B. Tham gia đánh giá kỹ năng nghề quốc gia theo hình thức công nhận kỹ năng hiện có (Recognition of Prior Learning - RPL).
  • C. Xin xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty và sử dụng để xin việc.
  • D. Học lại chương trình trung cấp hoặc cao đẳng nghề để có bằng cấp chính quy.

Câu 20: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp. Mục tiêu cao nhất mà các chính sách này hướng đến là gì?

  • A. Tăng số lượng trường nghề và quy mô tuyển sinh.
  • B. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất trường nghề.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
  • D. Đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục nghề nghiệp cho mọi đối tượng.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng học viên đăng ký và hoàn thành chương trình.
  • B. Mức độ hài lòng của học viên về chất lượng đào tạo.
  • C. Điểm trung bình và tỷ lệ tốt nghiệp của học viên.
  • D. Tỷ lệ học viên có việc làm đúng ngành nghề đào tạo sau khi tốt nghiệp.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển những năng lực nào để người lao động Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu về một số ngành nghề truyền thống.
  • B. Năng lực ngoại ngữ, kỹ năng làm việc đa văn hóa, và khả năng thích ứng với môi trường làm việc quốc tế.
  • C. Năng lực sử dụng công nghệ thông tin và các phần mềm chuyên dụng.
  • D. Năng lực quản lý và điều hành doanh nghiệp quy mô lớn.

Câu 23: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ bền vững với doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các sự kiện giao lưu, kết nối doanh nghiệp và sinh viên.
  • B. Mời đại diện doanh nghiệp tham gia các hội đồng tư vấn nghề của trường.
  • C. Cùng doanh nghiệp xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức thực tập và tiếp nhận sinh viên tốt nghiệp vào làm việc.
  • D. Ký kết các thỏa thuận hợp tác về đào tạo và nghiên cứu khoa học với doanh nghiệp.

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của cán bộ tư vấn hướng nghiệp là gì?

  • A. Giúp học sinh, sinh viên lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực, sở thích và nhu cầu thị trường lao động.
  • B. Quản lý hồ sơ học sinh, sinh viên và giải quyết các vấn đề hành chính.
  • C. Giảng dạy các môn học về kỹ năng mềm và phát triển cá nhân.
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và phong trào văn hóa, văn nghệ.

Câu 25: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất về mặt truyền thông và thay đổi nhận thức cộng đồng?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình và báo chí về các trường nghề.
  • B. Tổ chức các cuộc thi tay nghề và các sự kiện tôn vinh người lao động có tay nghề cao.
  • C. Xây dựng các website và trang mạng xã hội chuyên về giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Truyền thông rộng rãi về câu chuyện thành công của người học nghề, cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.

Câu 26: Một người muốn học nghề để tự tạo việc làm và khởi nghiệp. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chương trình cao đẳng nghề chính quy.
  • B. Chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, tập trung vào kỹ năng thực hành và khởi sự kinh doanh.
  • C. Chương trình trung cấp nghề liên thông lên đại học.
  • D. Chương trình đào tạo từ xa hoặc trực tuyến.

Câu 27: Trong quá trình đào tạo nghề, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích lớn nhất nào?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu và quản lý lớp học.
  • B. Tăng cường khả năng tương tác giữa giáo viên và học viên.
  • C. Mở rộng khả năng tiếp cận nguồn học liệu phong phú, đa dạng và phương pháp đào tạo linh hoạt, cá nhân hóa.
  • D. Nâng cao tính hiện đại và hấp dẫn của chương trình đào tạo.

Câu 28: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), cần có giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Khuyến khích các trường nghề liên kết với các trường đại học.
  • B. Tăng cường tư vấn hướng nghiệp về cơ hội liên thông cho học sinh, sinh viên.
  • C. Giảm bớt các điều kiện và thủ tục liên thông.
  • D. Xây dựng khung trình độ quốc gia và chuẩn đầu ra thống nhất, minh bạch cho các trình độ đào tạo nghề.

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn tham gia vào quá trình đào tạo nghề để có nguồn nhân lực chất lượng cao. Hình thức hợp tác nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp cơ sở thực hành, và tiếp nhận sinh viên thực tập/làm việc.
  • B. Tài trợ học bổng cho học sinh, sinh viên nghèo vượt khó.
  • C. Cử chuyên gia đến nói chuyện chuyên đề tại các trường nghề.
  • D. Đặt hàng các trường nghề nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần định hướng phát triển theo hướng “giáo dục xanh” (green education) để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề liên quan đến nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Chú trọng đào tạo các kỹ năng và kiến thức về môi trường, năng lượng tái tạo, sản xuất sạch hơn và các ngành nghề xanh.
  • C. Xây dựng các trường nghề có khuôn viên xanh, sạch, đẹp và tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa về bảo vệ môi trường cho học sinh, sinh viên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người lao động trong các ngành nghề kỹ thuật và công nghệ, giúp họ thích ứng và duy trì khả năng cạnh tranh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh này *vừa có bằng tốt nghiệp THPT, vừa có kỹ năng nghề nghiệp* để tham gia thị trường lao động sớm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng *tính thực hành, làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp* dưới sự hư???ng dẫn của người thợ lành nghề, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và thành thạo kỹ năng nghề?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một công ty sản xuất. Bạn nhận thấy năng suất của công nhân vận hành máy CNC chưa đạt yêu cầu. Giải pháp *đào tạo lại (re-training)* nào sau đây là *hiệu quả nhất* để nâng cao tay nghề cho nhóm công nhân này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia (Vietnam Skills Standards) có vai trò *quan trọng nhất* nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để đảm bảo chất lượng đào tạo và công nhận lẫn nhau về trình độ kỹ năng nghề trong khu vực ASEAN, các quốc gia thành viên đã xây dựng và áp dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Mô hình giáo dục nghề nghiệp *kép (dual vocational training)*, phổ biến ở Đức và một số nước châu Âu, có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển các kỹ năng nào để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động tương lai?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* để đạt được mục tiêu này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chính sách *đào tạo lại và đào tạo thường xuyên* cho người lao động có vai trò như thế nào trong việc duy trì và nâng cao lực lượng lao động quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên hàng đầu* để đảm bảo tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của chương trình?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình thức kiểm tra, đánh giá năng lực nghề nào sau đây được xem là *khách quan và toàn diện nhất*, phản ánh đúng khả năng thực hành của người học?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để khuyến khích người dân tham gia học nghề, đặc biệt là lao động nông thôn và các nhóm yếu thế, chính sách hỗ trợ nào sau đây là *thiết thực và hiệu quả nhất*?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm *“kỹ năng mềm”* (soft skills) bao gồm những nhóm kỹ năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một học viên sau khi hoàn thành khóa học nghề và được cấp chứng chỉ, muốn *chứng minh năng lực nghề của mình được công nhận rộng rãi*. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cơ chế *“đặt hàng đào tạo”* giữa doanh nghiệp và cơ sở giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích *chính* nào cho doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong giáo dục nghề nghiệp, *“học tập suốt đời”* (lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nghề nghiệp của cá nhân?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong lĩnh vực cơ khí, nhưng *chưa có bằng cấp hoặc chứng chỉ nghề*. Giải pháp nào sau đây giúp người này được *công nhận chính thức* về trình độ kỹ năng nghề?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp. Mục tiêu *cao nhất* mà các chính sách này hướng đến là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để *đánh giá hiệu quả* của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển những năng lực nào để người lao động Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ *bền vững* với doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của *cán bộ tư vấn hướng nghiệp* là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để *nâng cao vị thế* của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* về mặt truyền thông và thay đổi nhận thức cộng đồng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một người muốn học nghề để *tự tạo việc làm và khởi nghiệp*. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình đào tạo nghề, việc ứng dụng *công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)* mang lại lợi ích *lớn nhất* nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đảm bảo *tính liên thông* giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), cần có giải pháp *đồng bộ* nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn *tham gia vào quá trình đào tạo nghề* để có nguồn nhân lực chất lượng cao. Hình thức hợp tác nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất*?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần định hướng phát triển theo hướng *“giáo dục xanh”* (green education) để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả