Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Phát triển kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
  • B. Đào tạo công dân có kiến thức phổ quát và khả năng tự học suốt đời.
  • C. Trang bị cho người học kỹ năng, kiến thức và thái độ nghề nghiệp để tham gia thị trường lao động.
  • D. Nâng cao trình độ học vấn chung của dân số và tạo ra nguồn nhân lực trí thức.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

  • A. Trung cấp
  • B. Cao đẳng
  • C. Sơ cấp
  • D. Đại học

Câu 3: Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

  • A. Mở rộng cơ hội học tập lên các bậc học cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ.
  • B. Nhanh chóng có được kỹ năng nghề nghiệp và cơ hội việc làm ổn định.
  • C. Phát triển tư duy phản biện và năng lực nghiên cứu khoa học.
  • D. Nâng cao vị thế xã hội và mở rộng mạng lưới quan hệ cá nhân.

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nghề nghiệp nào trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình cứng nhắc.
  • C. Kỹ năng mềm, kỹ năng số và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Kỹ năng chuyên môn hóa sâu trong một lĩnh vực hẹp.

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành?

  • A. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship).
  • B. Đào tạo tập trung tại trường nghề với thời lượng thực hành hạn chế.
  • C. Đào tạo trực tuyến hoàn toàn, không có yếu tố thực hành.
  • D. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống với giảng viên là trung tâm.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cung cấp cơ sở thực tập và việc làm cho học sinh, sinh viên.
  • B. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo để đảm bảo tính thực tiễn.
  • C. Đóng góp nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất cho các cơ sở đào tạo.
  • D. Quyết định nội dung và phương pháp giảng dạy của các môn học lý thuyết.

Câu 7: Khó khăn nào sau đây thường gặp phải trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp ở các nước đang phát triển?

  • A. Sự thiếu hụt đội ngũ giảng viên có trình độ học vấn cao.
  • B. Sự thiếu đầu tư về tài chính và cơ sở vật chất, định kiến xã hội về học nghề.
  • C. Sự phản đối từ phía học sinh, sinh viên và phụ huynh về việc học nghề.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các trường đại học và cao đẳng truyền thống.

Câu 8: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Giảm sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường đào tạo nghề theo hướng chuyên môn hóa hẹp.
  • C. Cá nhân hóa chương trình đào tạo, tích hợp công nghệ và học tập suốt đời.
  • D. Giảm vai trò của kỹ năng mềm và tập trung vào kỹ năng cứng.

Câu 9: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ học sinh, sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề được đào tạo.
  • B. Số lượng công bố khoa học của giảng viên trong chương trình.
  • C. Điểm trung bình tốt nghiệp của học sinh, sinh viên.
  • D. Mức độ hài lòng của học sinh, sinh viên về cơ sở vật chất của trường.

Câu 10: Mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (Dual Vocational Education) phổ biến ở quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Đức
  • C. Nhật Bản
  • D. Vương Quốc Anh

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, "khung năng lực nghề" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Đánh giá trình độ học vấn của giảng viên.
  • C. Xác định chuẩn đầu ra và nội dung chương trình đào tạo.
  • D. Tuyển dụng và đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

  • A. Số lượng học sinh, sinh viên đăng ký chương trình.
  • B. Chi phí đào tạo thấp và thời gian đào tạo ngắn.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên có học hàm cao.
  • D. Sự phù hợp của chương trình với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Câu 13: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học truyền thống?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh có học lực trung bình.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành, giáo dục đại học chú trọng kiến thức nền tảng.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp có thời gian đào tạo dài hơn giáo dục đại học.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp được đánh giá cao hơn giáo dục đại học về mặt xã hội.

Câu 14: Chính sách nào của nhà nước góp phần thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các trường đại học.
  • B. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh vào các trường đại học công lập.
  • C. Đầu tư vào cơ sở vật chất, hỗ trợ học phí và tăng cường liên kết doanh nghiệp.
  • D. Quy định tất cả các ngành nghề đều phải có trình độ đại học trở lên.

Câu 15: Tại sao giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và tăng năng suất.
  • B. Tạo ra nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu hàng đầu thế giới.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và giảm tỷ lệ mù chữ trong cộng đồng.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục đại học.

Câu 16: Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề?

  • A. Đào tạo nghề toàn thời gian tại trường.
  • B. Đào tạo thường xuyên, bồi dưỡng ngắn hạn, hoặc các khóa học chuyên đề.
  • C. Đào tạo từ xa qua mạng internet.
  • D. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship) cho người mới bắt đầu.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Sự gia tăng chi phí đào tạo do yêu cầu về cơ sở vật chất hiện đại.
  • B. Sự thiếu hụt giảng viên có kinh nghiệm thực tế trong ngành.
  • C. Sự giảm sút nhu cầu lao động có kỹ năng nghề nghiệp.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu kỹ năng mới, đòi hỏi chương trình đào tạo phải liên tục cập nhật.

Câu 18: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Giảm học phí và tăng cường quảng bá trên mạng xã hội.
  • B. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và văn nghệ tại trường nghề.
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo cơ hội việc làm tốt và lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng.
  • D. Tổ chức nhiều cuộc thi tay nghề và sự kiện giao lưu học sinh, sinh viên.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

  • A. Nâng cao tính thực tiễn và cập nhật của chương trình đào tạo.
  • B. Tạo cơ hội thực tập và việc làm cho học sinh, sinh viên.
  • C. Doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo và đánh giá năng lực.
  • D. Giảm chi phí hoạt động của cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Câu 20: Loại hình kỹ năng nào ngày càng được重视 trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

  • A. Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và học thuộc lòng.
  • C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
  • D. Kỹ năng viết chữ đẹp và trình bày văn bản.

Câu 21: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, cần có cơ chế phản hồi từ đâu?

  • A. Phản hồi từ các cơ quan quản lý giáo dục cấp trên.
  • B. Phản hồi thường xuyên từ doanh nghiệp và người sử dụng lao động.
  • C. Phản hồi từ học sinh, sinh viên và phụ huynh.
  • D. Phản hồi từ các chuyên gia giáo dục và nhà khoa học.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Luật sư
  • B. Bác sĩ
  • C. Kỹ thuật viên cơ khí
  • D. Giáo viên trung học phổ thông

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc gì để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam?

  • A. Tăng cường đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài.
  • B. Giảm số lượng chương trình đào tạo nghề để tập trung vào chất lượng.
  • C. Đẩy mạnh đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • D. Đào tạo kỹ năng theo chuẩn quốc tế, tăng cường ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.

Câu 24: Điều gì quyết định cấp trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Yêu cầu về khối lượng kiến thức, kỹ năng và mức độ tự chủ, trách nhiệm nghề nghiệp.
  • B. Số năm đào tạo và học phí của chương trình.
  • C. Địa điểm và quy mô của cơ sở đào tạo.
  • D. Thứ hạng và uy tín của trường nghề.

Câu 25: Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất để đánh giá kỹ năng thực hành của học sinh, sinh viên nghề?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết.
  • B. Bài luận hoặc tiểu luận.
  • C. Thực hành tại xưởng, bài tập tình huống mô phỏng công việc thực tế, thi tay nghề.
  • D. Phỏng vấn vấn đáp cá nhân.

Câu 26: Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Thay thế hoàn toàn phương pháp đào tạo truyền thống.
  • B. Cung cấp nền tảng học trực tuyến, mô phỏng thực tế ảo, quản lý đào tạo và kết nối thông tin.
  • C. Giảm sự tương tác giữa giảng viên và học sinh, sinh viên.
  • D. Làm tăng chi phí đào tạo và gây khó khăn cho học sinh, sinh viên vùng sâu vùng xa.

Câu 27: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp và với giáo dục đại học, cần có giải pháp gì?

  • A. Giảm số lượng trường nghề và tăng số lượng trường đại học.
  • B. Quy định tất cả các chương trình đào tạo nghề phải có thời gian học dài hơn.
  • C. Tách biệt hoàn toàn hệ thống giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học.
  • D. Xây dựng khung trình độ quốc gia, công nhận tín chỉ và tạo điều kiện chuyển đổi giữa các trình độ.

Câu 28: Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến phát triển kỹ năng khởi nghiệp cho học sinh, sinh viên?

  • A. Để học sinh, sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể trở thành giảng viên dạy nghề.
  • B. Để giảm áp lực tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp và tăng cơ hội tự tạo việc làm.
  • C. Để tăng số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • D. Để nâng cao vị thế xã hội của học sinh, sinh viên tốt nghiệp trường nghề.

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức về mặt nhận thức xã hội đối với giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chi phí đào tạo nghề quá cao so với thu nhập của người dân.
  • B. Quan niệm học nghề là lựa chọn "hạng hai" so với học đại học, thiếu sự coi trọng kỹ năng nghề.
  • C. Chất lượng đào tạo nghề quá thấp, không đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp.
  • D. Số lượng trường nghề quá ít, không đáp ứng nhu cầu học tập của người dân.

Câu 30: Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào cần được ưu tiên cải thiện?

  • A. Tăng cường các hoạt động truyền thông và quảng bá về giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trường nghề mới ở các vùng nông thôn.
  • C. Tổ chức nhiều hội thi tay nghề cấp quốc gia và quốc tế.
  • D. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, cập nhật chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nghề nghiệp nào trở nên đặc biệt quan trọng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khó khăn nào sau đây thường gặp phải trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp ở các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (Dual Vocational Education) phổ biến ở quốc gia nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'khung năng lực nghề' được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chính sách nào của nhà nước góp phần thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại hình kỹ năng nào ngày càng được重视 trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, cần có cơ chế phản hồi từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đâu là một ví dụ về ngành nghề thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc gì để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì quyết định cấp trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng trong giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất để đánh giá kỹ năng thực hành của học sinh, sinh viên nghề?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp và với giáo dục đại học, cần có giải pháp gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến phát triển kỹ năng khởi nghiệp cho học sinh, sinh viên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức về mặt nhận thức xã hội đối với giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào cần được ưu tiên cải thiện?

Xem kết quả