Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức đào tạo nào sau đây chú trọng trang bị kiến thức lý thuyết nền tảng và phát triển kỹ năng nghiên cứu, thường hướng đến các ngành nghề có tính học thuật cao?
- A. Giáo dục hàn lâm (Academic Education)
- B. Giáo dục nghề nghiệp (Vocational Education)
- C. Đào tạo tại chức (In-service Training)
- D. Đào tạo thường xuyên (Continuing Education)
Câu 2: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?
- A. Phát triển toàn diện nhân cách người học
- B. Trang bị kỹ năng và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc hiệu quả trong một ngành nghề cụ thể
- C. Nâng cao trình độ dân trí và hiểu biết xã hội
- D. Đào tạo ra các nhà khoa học và nhà nghiên cứu hàng đầu
Câu 3: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp?
- A. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ
- B. Cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng
- C. Sự phù hợp của chương trình đào tạo với nhu cầu thực tế của thị trường lao động và sự tham gia của doanh nghiệp
- D. Mức học phí cao và thời gian đào tạo dài
Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ tay nghề?
- A. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu
- B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng nâng cao
- C. Kỹ năng vận hành máy móc công nghiệp phức tạp
- D. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng với sự thay đổi
Câu 5: Mô hình đào tạo nghề kép (dual vocational training) phổ biến ở Đức và một số nước châu Âu có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết tại trường học
- B. Kết hợp học lý thuyết tại trường nghề và thực hành, làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp
- C. Đào tạo trực tuyến hoàn toàn thông qua các nền tảng e-learning
- D. Chủ yếu dựa vào tự học và kèm cặp từ người đi trước
Câu 6: Phương pháp đánh giá năng lực nào phù hợp nhất để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên trong một khóa đào tạo nghề về sửa chữa ô tô?
- A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trên giấy về cấu tạo ô tô
- B. Bài luận phân tích về quy trình sửa chữa ô tô
- C. Bài tập thực hành sửa chữa một lỗi cụ thể trên xe ô tô thực tế và đánh giá theo tiêu chí rõ ràng
- D. Phỏng vấn trực tiếp về kiến thức lý thuyết sửa chữa ô tô
Câu 7: Trong một chương trình giáo dục nghề nghiệp ngành du lịch, hoạt động nào sau đây giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề hiệu quả nhất trong môi trường làm việc thực tế?
- A. Nghe giảng lý thuyết về tâm lý khách hàng
- B. Đọc sách và tài liệu về văn hóa các vùng miền
- C. Làm bài tập tình huống trên giấy về xử lý phàn nàn của khách hàng
- D. Tham gia các buổi nhập vai mô phỏng tình huống phục vụ khách hàng và nhận phản hồi từ giảng viên và bạn bè
Câu 8: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề để đi làm sớm. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất với định hướng này?
- A. Học chương trình cử nhân đại học 4 năm
- B. Học trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề
- C. Học chương trình giáo dục thường xuyên để lấy bằng THPT
- D. Đi làm công nhân tại các khu công nghiệp
Câu 9: Để một chương trình giáo dục nghề nghiệp được công nhận đạt chuẩn chất lượng, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên xem xét?
- A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong vòng 6 tháng sau khi ra trường
- B. Số lượng bài báo khoa học công bố quốc tế của giảng viên
- C. Diện tích khuôn viên trường và số lượng phòng học
- D. Số lượng sinh viên đăng ký vào chương trình hàng năm
Câu 10: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một công ty sản xuất, bạn ưu tiên tuyển dụng ứng viên tốt nghiệp từ chương trình giáo dục nghề nghiệp hay chương trình đại học truyền thống cho vị trí kỹ thuật viên bảo trì máy móc?
- A. Ưu tiên ứng viên tốt nghiệp đại học truyền thống vì có kiến thức nền tảng rộng hơn
- B. Ưu tiên ứng viên tốt nghiệp chương trình giáo dục nghề nghiệp vì họ được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thực hành và quen thuộc với thiết bị, quy trình làm việc thực tế
- C. Không có sự khác biệt, ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc
- D. Ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao hơn, bất kể loại hình đào tạo
Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính đầu tư cho cơ sở vật chất
- B. Chất lượng đội ngũ giảng viên còn hạn chế
- C. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp, dẫn đến tâm lý coi thường học nghề
- D. Chưa có nhiều ngành nghề đào tạo đa dạng
Câu 12: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo và truyền thông trên các phương tiện đại chúng
- B. Giảm học phí và tăng học bổng cho sinh viên học nghề
- C. Xây dựng thêm nhiều trường nghề hiện đại và quy mô lớn
- D. Thay đổi nhận thức xã hội về giáo dục nghề nghiệp, đồng thời tăng cường hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp để đảm bảo chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm
Câu 13: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ "sơ cấp nghề" thường trang bị cho người học những gì?
- A. Kỹ năng nghề cơ bản để thực hiện các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại trong một nghề
- B. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu và kỹ năng phức tạp để đảm nhận các vị trí quản lý cấp trung
- C. Năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ mới trong lĩnh vực nghề
- D. Khả năng tự khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp
Câu 14: Hình thức đào tạo "vừa làm vừa học" (hay "giáo dục thường xuyên" trong lĩnh vực nghề) phù hợp với đối tượng nào?
- A. Học sinh mới tốt nghiệp THPT chưa có định hướng nghề nghiệp rõ ràng
- B. Người đã đi làm muốn nâng cao tay nghề, chuyển đổi nghề nghiệp hoặc cập nhật kiến thức, kỹ năng mới
- C. Sinh viên đại học muốn học thêm một nghề để tăng cơ hội việc làm
- D. Người cao tuổi muốn học nghề để giải trí và giao lưu
Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc phát triển những kỹ năng nào để người lao động có thể cạnh tranh trên thị trường lao động khu vực và quốc tế?
- A. Kỹ năng sử dụng thành thạo tiếng Việt
- B. Kỹ năng làm việc độc lập và ít giao tiếp
- C. Kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng làm việc nhóm đa văn hóa, và kỹ năng thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế
- D. Kỹ năng ghi nhớ công thức và quy trình kỹ thuật
Câu 16: Một trường cao đẳng nghề liên kết với doanh nghiệp để đưa sinh viên đi thực tập hưởng lương ngay từ năm thứ nhất. Đây là hình thức hợp tác mang lại lợi ích gì cho sinh viên?
- A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí đào tạo nhân viên mới
- B. Nâng cao uy tín và thương hiệu của trường cao đẳng nghề
- C. Đảm bảo nguồn cung lao động chất lượng cao cho doanh nghiệp sau này
- D. Sinh viên có thêm thu nhập, tích lũy kinh nghiệm thực tế, và tăng cơ hội được tuyển dụng chính thức sau khi tốt nghiệp
Câu 17: Giả sử bạn muốn học một nghề mới để tự kinh doanh nhỏ. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào sau đây có thể cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp phù hợp nhất?
- A. Chương trình đào tạo kỹ năng nghề thuần túy (ví dụ: sửa chữa điện lạnh)
- B. Chương trình đào tạo nghề có tích hợp kiến thức về kinh doanh, quản lý và khởi nghiệp (ví dụ: quản lý nhà hàng, spa)
- C. Chương trình đào tạo từ xa hoàn toàn qua mạng
- D. Khóa học ngắn hạn về kỹ năng mềm
Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) được hiểu là gì?
- A. Số lượng tín chỉ sinh viên cần tích lũy để tốt nghiệp
- B. Điểm trung bình tối thiểu sinh viên cần đạt được
- C. Mô tả chi tiết về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà sinh viên cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo
- D. Danh sách các môn học bắt buộc và tự chọn trong chương trình
Câu 19: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), cần có giải pháp nào?
- A. Tăng cường kiểm tra và giám sát chất lượng đào tạo ở các trường
- B. Quy định thời gian đào tạo tối thiểu cho mỗi trình độ
- C. Xây dựng hệ thống các trường đại học chuyên về giáo dục nghề nghiệp
- D. Xây dựng khung trình độ quốc gia và cơ chế công nhận tín chỉ, tạo điều kiện chuyển đổi giữa các trình độ và loại hình đào tạo
Câu 20: Một người thợ hàn lành nghề, có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại công xưởng, muốn được công nhận trình độ tay nghề chính thức. Hình thức đánh giá và công nhận nào phù hợp với trường hợp này?
- A. Đánh giá và công nhận kỹ năng nghề quốc gia (National Occupational Skills Standards - NOSS) thông qua kỳ thi tay nghề
- B. Tham gia khóa đào tạo lại và thi lấy bằng trung cấp nghề
- C. Học liên thông lên cao đẳng nghề để được cấp bằng chính quy
- D. Tự đánh giá và công nhận trình độ tay nghề của bản thân
Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ "học tập dựa trên dự án" (project-based learning) được hiểu như thế nào?
- A. Học sinh tự học thông qua sách giáo trình và tài liệu trực tuyến
- B. Phương pháp dạy và học trong đó sinh viên làm việc nhóm để thực hiện một dự án thực tế, từ đó vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết vấn đề
- C. Hình thức học tập tại doanh nghiệp dưới sự hướng dẫn của người quản lý
- D. Phương pháp kiểm tra đánh giá năng lực sinh viên thông qua bài tập lớn cuối kỳ
Câu 22: Để đảm bảo chương trình giáo dục nghề nghiệp luôn cập nhật và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường lao động, yếu tố nào cần được theo dõi và điều chỉnh thường xuyên?
- A. Số lượng sinh viên đăng ký vào chương trình
- B. Ý kiến phản hồi của sinh viên về chất lượng giảng dạy
- C. Xu hướng phát triển của ngành nghề, công nghệ mới, và yêu cầu kỹ năng của nhà tuyển dụng
- D. Thành tích nghiên cứu khoa học của giảng viên trong trường
Câu 23: Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?
- A. Không có vai trò đáng kể
- B. Chỉ đóng vai trò trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp
- C. Giúp tăng cường vị thế xã hội của người lao động
- D. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tay nghề cao, giúp tăng năng suất lao động, tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Câu 24: Một trường nghề tổ chức "Ngày hội việc làm" định kỳ, mời các doanh nghiệp đến tuyển dụng sinh viên sắp tốt nghiệp. Hoạt động này mang lại lợi ích gì cho trường nghề?
- A. Tăng nguồn thu học phí cho trường
- B. Tăng cường mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp, nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp, và quảng bá hình ảnh, uy tín của trường
- C. Giúp sinh viên có cơ hội đi du lịch và tham quan doanh nghiệp
- D. Thu hút sự quan tâm của phụ huynh và học sinh phổ thông
Câu 25: Trong giáo dục nghề nghiệp, "kỹ năng mềm" (soft skills) bao gồm những nhóm kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng sử dụng máy tính, ngoại ngữ, và các phần mềm chuyên ngành
- B. Kỹ năng thực hành nghề, kỹ năng vận hành máy móc, và kỹ năng kỹ thuật
- C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, và quản lý thời gian
- D. Kỹ năng đọc bản vẽ kỹ thuật, viết báo cáo, và thuyết trình
Câu 26: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây thường được thiết kế linh hoạt, thời gian ngắn, tập trung vào một kỹ năng hoặc nhóm kỹ năng cụ thể, nhằm đáp ứng nhu cầu học nhanh để đi làm hoặc nâng cao tay nghề?
- A. Chương trình đào tạo đại học nghề
- B. Chương trình đào tạo cao đẳng nghề chính quy
- C. Chương trình đào tạo trung cấp nghề dài hạn
- D. Các khóa đào tạo nghề ngắn hạn, chứng chỉ nghề
Câu 27: Để xây dựng một chương trình giáo dục nghề nghiệp hiệu quả, quy trình thiết kế chương trình cần bắt đầu từ bước nào?
- A. Phân tích nhu cầu của thị trường lao động và xác định mục tiêu đào tạo
- B. Tuyển chọn đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm
- C. Xây dựng cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo
- D. Xây dựng hệ thống đánh giá và kiểm định chất lượng
Câu 28: Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục nghề nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo?
- A. Chỉ sử dụng máy tính và internet để quản lý hành chính
- B. Ứng dụng các nền tảng học trực tuyến (e-learning), mô phỏng thực tế ảo (VR/AR), và các công cụ số hóa vào giảng dạy, học tập và quản lý đào tạo
- C. Hạn chế sử dụng công nghệ để tránh làm mất đi tính thực hành của giáo dục nghề nghiệp
- D. Chỉ sử dụng công nghệ để quảng bá và tuyển sinh
Câu 29: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?
- A. Chính sách tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm pháp luật lao động
- B. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp sử dụng lao động có trình độ đại học
- C. Chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, và hỗ trợ chi phí đào tạo cho các doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề hoặc tiếp nhận sinh viên thực tập
- D. Chính sách tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động doanh nghiệp
Câu 30: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa giáo dục nghề nghiệp và hệ thống giáo dục phổ thông. Giáo dục nghề nghiệp nên được định hướng và xây dựng như thế nào để bổ trợ tốt nhất cho giáo dục phổ thông và ngược lại?
- A. Giáo dục nghề nghiệp và giáo dục phổ thông là hai hệ thống độc lập, không liên quan đến nhau
- B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho những học sinh học lực yếu, không đủ khả năng vào đại học
- C. Giáo dục phổ thông nên tập trung hoàn toàn vào kiến thức học thuật, không cần quan tâm đến định hướng nghề nghiệp
- D. Giáo dục nghề nghiệp nên được định hướng từ sớm trong giáo dục phổ thông, giúp học sinh có nhận thức về nghề nghiệp và lựa chọn phù hợp sau THCS; đồng thời giáo dục phổ thông cần trang bị kiến thức nền tảng và kỹ năng cần thiết để học sinh có thể tiếp tục học nghề hoặc học lên cao hơn