Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam là gì?

  • A. Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học và tư duy hàn lâm.
  • B. Hoàn thiện kiến thức văn hóa, xã hội và nhân văn.
  • C. Đào tạo kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • D. Chuẩn bị nền tảng kiến thức vững chắc cho việc học lên các bậc học cao hơn.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây không thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

  • A. Trung cấp nghề.
  • B. Cao đẳng nghề.
  • C. Sơ cấp nghề.
  • D. Đại học chính quy.

Câu 3: Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, cơ sở giáo dục nghề nghiệp không bao gồm loại hình nào sau đây?

  • A. Trường phổ thông trung học nghề.
  • B. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Trường trung cấp nghề.
  • D. Trường cao đẳng nghề.

Câu 4: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một chương trình cao đẳng nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ.
  • B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành trong vòng 1 năm.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị đắt tiền.
  • D. Số lượng công bố khoa học của giảng viên trên các tạp chí quốc tế.

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn trường giáo dục nghề nghiệp phù hợp nhất cho học sinh này là gì?

  • A. Trường đại học kỹ thuật.
  • B. Trường trung cấp chuyên nghiệp.
  • C. Trường trung cấp nghề hoặc trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật.

Câu 6: Phương pháp đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong giáo dục nghề nghiệp, giúp người học phát triển kỹ năng thực hành?

  • A. Thuyết giảng lý thuyết trên lớp.
  • B. Học trực tuyến qua video bài giảng.
  • C. Làm bài tập trắc nghiệm và tự luận.
  • D. Thực hành tại xưởng trường, doanh nghiệp và tham gia dự án thực tế.

Câu 7: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nghề nghiệp nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập theo quy trình cố định.
  • C. Kỹ năng thích ứng nhanh, học tập suốt đời và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ thủ công truyền thống.

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước thể hiện sự ưu tiên phát triển giáo dục nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tăng cường đầu tư cho giáo dục đại học nghiên cứu.
  • B. Đẩy mạnh phân luồng học sinh sau THCS vào giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Xã hội hóa hoàn toàn các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh các trường nghề để nâng cao chất lượng.

Câu 9: Hình thức liên kết đào tạo giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích lớn nhất cho sinh viên là gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho nhà trường.
  • B. Tăng cường quảng bá hình ảnh doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo nguồn cung lao động giá rẻ cho doanh nghiệp.
  • D. Cơ hội thực tập, làm việc thực tế và tiếp cận công nghệ mới tại doanh nghiệp.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự thiếu hấp dẫn của giáo dục nghề nghiệp trong mắt học sinh và phụ huynh.
  • B. Cơ sở vật chất của các trường nghề đã quá hiện đại.
  • C. Số lượng giảng viên có trình độ cao đã vượt quá nhu cầu.
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục nghề nghiệp đã quá đầy đủ.

Câu 11: Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training) áp dụng tại một số nước, vai trò của doanh nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp nguồn tài chính duy nhất cho cơ sở đào tạo.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình đào tạo, cung cấp môi trường thực hành tại nơi làm việc.
  • C. Kiểm định chất lượng chương trình đào tạo của nhà trường.
  • D. Tuyển dụng toàn bộ sinh viên tốt nghiệp từ cơ sở đào tạo.

Câu 12: Giáo dục nghề nghiệp góp phần trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội nào của đất nước?

  • A. Nâng cao chỉ số hạnh phúc quốc gia.
  • B. Phát triển văn hóa và nghệ thuật dân tộc.
  • C. Nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 13: Để một chương trình đào tạo nghề được công nhận đạt chuẩn kiểm định chất lượng, yếu tố nào sau đây là không thể thiếu?

  • A. Số lượng sinh viên đăng ký học đông.
  • B. Học phí cao hơn so với các chương trình khác.
  • C. Được nhiều doanh nghiệp tài trợ.
  • D. Đáp ứng các tiêu chuẩn về chương trình, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và đầu ra.

Câu 14: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh về giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn dành cho học sinh học lực yếu.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp mang lại cơ hội việc làm ổn định và thu nhập tốt nếu có kỹ năng giỏi.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ phù hợp với nam giới.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp không có cơ hội liên thông lên các bậc học cao hơn.

Câu 15: Một người đã có bằng trung cấp nghề muốn học liên thông lên cao đẳng nghề. Điều kiện bắt buộc là gì?

  • A. Phải có kinh nghiệm làm việc ít nhất 5 năm.
  • B. Phải đạt giải cao trong kỳ thi tay nghề quốc gia.
  • C. Phải tốt nghiệp trung cấp nghề và có bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
  • D. Phải được doanh nghiệp cử đi học.

Câu 16: Hình thức đào tạo thường xuyên trong giáo dục nghề nghiệp hướng đến đối tượng chính nào?

  • A. Người lao động đang làm việc có nhu cầu nâng cao tay nghề, cập nhật kiến thức.
  • B. Học sinh vừa tốt nghiệp THPT chưa có định hướng nghề nghiệp.
  • C. Sinh viên đại học muốn học thêm một nghề khác.
  • D. Người về hưu muốn tìm kiếm việc làm mới.

Câu 17: Trong quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp, hoạt động tự đánh giá của cơ sở đào tạo có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho hoạt động kiểm định chất lượng bên ngoài.
  • B. Giúp cơ sở đào tạo tự nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cải tiến chất lượng liên tục.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 18: Một trường cao đẳng nghề muốn mở rộng quy mô đào tạo. Giải pháp nào sau đây là bền vững nhất để đảm bảo chất lượng?

  • A. Tăng số lượng sinh viên trên mỗi lớp học.
  • B. Giảm thời gian thực hành để tăng thời lượng lý thuyết.
  • C. Đầu tư nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất tương ứng với quy mô.
  • D. Thuê thêm cơ sở vật chất bên ngoài để đáp ứng chỗ học.

Câu 19: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Tự xây dựng chương trình dựa trên kinh nghiệm của giảng viên.
  • B. Sao chép chương trình đào tạo của các trường nghề khác.
  • C. Chỉ tham khảo ý kiến của các chuyên gia giáo dục.
  • D. Khảo sát nhu cầu doanh nghiệp, mời doanh nghiệp tham gia xây dựng và đánh giá chương trình.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh nào cho người lao động?

  • A. Năng lực sử dụng tiếng Việt thành thạo.
  • B. Năng lực ngoại ngữ, kỹ năng mềm và khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.
  • C. Năng lực tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật Việt Nam.
  • D. Năng lực làm việc độc lập và khép kín.

Câu 21: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp cộng đồng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Đào tạo nghề cho cán bộ quản lý cấp cao.
  • B. Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ cao.
  • C. Đào tạo nghề ngắn hạn, bồi dưỡng kỹ năng cho người dân địa phương, góp phần phát triển kinh tế xã hội cộng đồng.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn du học nghề ở nước ngoài.

Câu 22: Đâu là xu hướng tiên tiến trong đánh giá kết quả học tập của sinh viên giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

  • A. Đánh giá chủ yếu dựa trên điểm thi trắc nghiệm.
  • B. Đánh giá chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết.
  • C. Đánh giá bằng hình thức kiểm tra viết truyền thống.
  • D. Đánh giá dựa trên năng lực thực hành, sản phẩm và quá trình học tập của sinh viên (đánh giá năng lực).

Câu 23: Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
  • B. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo dựng uy tín và cơ hội phát triển nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp.
  • C. Giảm học phí và tăng học bổng.
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động văn nghệ và thể thao.

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • B. Tạo ra môi trường học tập vui vẻ và sinh động hơn.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý, đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tính tương tác và cá nhân hóa quá trình học tập.
  • D. Giúp nhà trường tiết kiệm điện năng.

Câu 25: Để đảm bảo bình đẳng giới trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Xóa bỏ định kiến về nghề nghiệp theo giới tính, tạo cơ hội tiếp cận và tham gia bình đẳng cho cả nam và nữ trong mọi ngành nghề.
  • B. Ưu tiên tuyển sinh nữ vào các ngành nghề truyền thống.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo nghề riêng biệt cho nam và nữ.
  • D. Giảm học phí cho nữ sinh theo học các ngành kỹ thuật.

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "kỹ năng mềm" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính và ngoại ngữ.
  • B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và quản lý thời gian.
  • C. Kỹ năng thực hành nghề nghiệp và kiến thức chuyên môn.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý tài chính.

Câu 27: Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng học tập suốt đời, cơ sở đào tạo cần trang bị cho họ năng lực cốt lõi nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
  • B. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc.
  • C. Khả năng làm việc độc lập trong môi trường ổn định.
  • D. Khả năng tự học, tự cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động.

Câu 28: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc xây dựng chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp nhà trường dễ dàng quản lý sinh viên.
  • B. Tăng cường tính kỷ luật trong quá trình đào tạo.
  • C. Xác định rõ mục tiêu đào tạo, làm cơ sở để thiết kế chương trình, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả đào tạo, đảm bảo chất lượng đầu ra đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Giúp sinh viên có thêm động lực học tập.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của hội đồng trường trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Thành phần hội đồng trường đa dạng, bao gồm đại diện nhà trường, giảng viên, doanh nghiệp, cựu sinh viên và các bên liên quan, có cơ chế hoạt động rõ ràng và thực quyền.
  • B. Hội đồng trường chỉ bao gồm đại diện lãnh đạo nhà trường.
  • C. Hội đồng trường hoạt động theo hình thức kiêm nhiệm, không cần cơ chế cụ thể.
  • D. Hội đồng trường chỉ có vai trò tư vấn cho hiệu trưởng.

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần định hướng phát triển theo mô hình nào để bắt kịp xu hướng quốc tế và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động?

  • A. Mô hình giáo dục nghề nghiệp khép kín, tập trung vào đào tạo các nghề truyền thống.
  • B. Mô hình giáo dục nghề nghiệp mở, linh hoạt, liên thông, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp và thị trường lao động, chú trọng đào tạo các kỹ năng của tương lai.
  • C. Mô hình giáo dục nghề nghiệp theo hướng hàn lâm hóa, tăng cường lý thuyết và nghiên cứu khoa học.
  • D. Mô hình giáo dục nghề nghiệp do nhà nước quản lý và bao cấp hoàn toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây *không* thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, cơ sở giáo dục nghề nghiệp *không* bao gồm loại hình nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một chương trình cao đẳng nghề, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn trường giáo dục nghề nghiệp *phù hợp nhất* cho học sinh này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp đào tạo nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* trong giáo dục nghề nghiệp, giúp người học phát triển kỹ năng thực hành?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nghề nghiệp nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người lao động?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước thể hiện sự *ưu tiên phát triển* giáo dục nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức liên kết đào tạo giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích *lớn nhất* cho sinh viên là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training) áp dụng tại một số nước, vai trò của doanh nghiệp là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giáo dục nghề nghiệp góp phần *trực tiếp nhất* vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội nào của đất nước?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để một chương trình đào tạo nghề được công nhận đạt chuẩn kiểm định chất lượng, yếu tố nào sau đây là *không thể thiếu*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh về giáo dục nghề nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người đã có bằng trung cấp nghề muốn học liên thông lên cao đẳng nghề. Điều kiện *bắt buộc* là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức đào tạo thường xuyên trong giáo dục nghề nghiệp hướng đến đối tượng chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp, hoạt động tự đánh giá của cơ sở đào tạo có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trường cao đẳng nghề muốn mở rộng quy mô đào tạo. Giải pháp nào sau đây là *bền vững nhất* để đảm bảo chất lượng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hoạt động nào *thường xuyên*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh nào cho người lao động?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp cộng đồng có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong việc nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là xu hướng *tiên tiến* trong đánh giá kết quả học tập của sinh viên giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính *chiến lược*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đảm bảo bình đẳng giới trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'kỹ năng mềm' bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng học tập suốt đời, cơ sở đào tạo cần trang bị cho họ năng lực *cốt lõi* nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc xây dựng chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo có ý nghĩa gì *quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của hội đồng trường trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cần đảm bảo yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần định hướng phát triển theo mô hình nào để bắt kịp xu hướng quốc tế và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động?

Xem kết quả