Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Quốc Phòng An Ninh - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Quốc Phòng An Ninh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo tính bền vững của nền quốc phòng toàn dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?
- A. Hiện đại hóa vũ khí và trang bị quân sự.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
- C. Xây dựng lực lượng quân đội thường trực tinh nhuệ, hiện đại.
- D. Củng cố vững chắc hệ thống chính trị và khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Câu 2: Trong tình huống khẩn cấp về quốc phòng, khi các phương tiện thông tin liên lạc thông thường bị gián đoạn, phương thức truyền tin nào sau đây được xem là **hiệu quả và tin cậy nhất**?
- A. Sử dụng mạng xã hội qua vệ tinh Starlink.
- B. Sử dụng hệ thống thông tin quân sự chuyên dụng.
- C. Vận dụng điện thoại di động có kết nối 5G.
- D. Gửi thư điện tử qua đường truyền internet cáp quang.
Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện **sự kết hợp hiệu quả nhất** giữa kinh tế và quốc phòng trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc?
- A. Tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực đầu tư cho quốc phòng.
- B. Ưu tiên đầu tư quốc phòng để bảo vệ môi trường kinh tế.
- C. Quy hoạch các khu kinh tế - quốc phòng, vừa phát triển kinh tế vừa tăng cường tiềm lực quốc phòng.
- D. Phân bổ ngân sách quốc phòng tương đương với tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
Câu 4: Hình thức dân quân tự vệ nào sau đây phát huy **tốt nhất** vai trò của lực lượng tại chỗ trong bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở?
- A. Dân quân tự vệ tại chỗ ở thôn, xã, phường, cơ quan, doanh nghiệp.
- B. Dân quân tự vệ cơ động cấp huyện, tỉnh.
- C. Dân quân tự vệ biển, phòng thủ bờ biển.
- D. Dân quân tự vệ phòng không, bảo vệ bầu trời.
Câu 5: Trong Luật Quốc phòng Việt Nam, nghĩa vụ quân sự được quy định như thế nào đối với công dân nam giới?
- A. Nghĩa vụ quân sự là quyền và nghĩa vụ cao quý của công dân.
- B. Nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ vẻ vang của công dân phục vụ trong Quân đội nhân dân.
- C. Nghĩa vụ quân sự chỉ áp dụng đối với công dân nam giới từ 18 đến 25 tuổi.
- D. Nghĩa vụ quân sự là trách nhiệm của mọi công dân Việt Nam, không phân biệt giới tính.
Câu 6: Tình huống giả định: Một nhóm đối tượng kích động người dân biểu tình trái pháp luật, gây rối trật tự công cộng. Lực lượng nào sau đây có vai trò **nòng cốt** trong xử lý tình huống này ở giai đoạn đầu?
- A. Bộ đội Biên phòng.
- B. Cảnh sát biển.
- C. Công an nhân dân.
- D. Quân đội nhân dân.
Câu 7: Nội dung nào sau đây **không thuộc** về xây dựng tiềm lực quân sự của nền quốc phòng toàn dân?
- A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
- B. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
- C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật quân sự.
- D. Nâng cao trình độ dân trí và đời sống nhân dân.
Câu 8: Trong tác chiến phòng thủ đất nước, yếu tố địa hình nào sau đây mang lại **lợi thế lớn nhất** cho lực lượng phòng thủ?
- A. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
- B. Địa hình rừng núi hiểm trở, phức tạp.
- C. Vùng ven biển với nhiều bãi cát dài.
- D. Đô thị đông dân cư, nhà cao tầng.
Câu 9: Giải pháp nào sau đây **ít hiệu quả nhất** trong việc phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm sử dụng công nghệ cao xâm phạm an ninh quốc gia?
- A. Hạn chế sử dụng internet và các thiết bị công nghệ.
- B. Nâng cao nhận thức và kiến thức về an ninh mạng cho người dân.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm mạng.
- D. Phát triển hệ thống phòng thủ và giám sát an ninh mạng quốc gia.
Câu 10: Mục tiêu **cao nhất** của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên là gì?
- A. Nâng cao kiến thức quân sự phổ thông.
- B. Rèn luyện kỹ năng quân sự cơ bản.
- C. Tuyển chọn nguồn nhân lực cho quân đội.
- D. Xây dựng lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
Câu 11: Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng, yếu tố **quyết định** đến khả năng phòng thủ và tấn công mạng hiệu quả là gì?
- A. Số lượng tường lửa (firewall) và phần mềm diệt virus.
- B. Đầu tư vào hạ tầng mạng hiện đại.
- C. Chất lượng nguồn nhân lực an ninh mạng.
- D. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành liên quan.
Câu 12: Phương châm tác chiến nào sau đây thể hiện **tính chủ động và linh hoạt** cao nhất trong tác chiến phòng thủ?
- A. Phòng thủ kiên cố, giữ vững trận địa.
- B. Tích cực phòng thủ, chủ động tiến công.
- C. Phòng thủ chiều sâu, đánh địch trên nhiều hướng.
- D. Phòng thủ kết hợp với phản công.
Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện **vai trò của quần chúng nhân dân** trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
- A. Huấn luyện quân sự cho lực lượng dự bị động viên.
- B. Nghiên cứu và phát triển vũ khí trang bị.
- C. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
- D. Tham gia bảo vệ an ninh trật tự ở địa phương.
Câu 14: Trong tình hình thế giới diễn biến phức tạp, việc tăng cường tiềm lực quốc phòng phải **ưu tiên** phát triển lĩnh vực nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc?
- A. Lục quân với số lượng quân thường trực lớn.
- B. Không quân với máy bay chiến đấu hiện đại.
- C. Hải quân và các lực lượng bảo vệ chủ quyền biển đảo.
- D. Bộ đội Biên phòng và lực lượng bảo vệ biên giới.
Câu 15: Nguyên tắc nào sau đây **quan trọng nhất** trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?
- A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
- B. Không ngừng nâng cao trình độ kỹ thuật, chiến thuật.
- C. Đảm bảo số lượng và chất lượng phù hợp.
- D. Xây dựng chính quy, hiện đại từng bước.
Câu 16: Biện pháp nào sau đây **không phù hợp** với việc xây dựng thế trận lòng dân vững chắc trong quốc phòng toàn dân?
- A. Thực hiện tốt chính sách dân tộc, tôn giáo.
- B. Tăng cường kiểm soát và hạn chế quyền tự do dân chủ của nhân dân.
- C. Đảm bảo công bằng xã hội, chăm lo đời sống nhân dân.
- D. Phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân.
Câu 17: Trong hệ thống phòng thủ dân sự, công trình nào sau đây có chức năng **trọng yếu nhất** trong việc bảo vệ người dân khi có chiến tranh hoặc thiên tai?
- A. Trạm y tế quân dân y kết hợp.
- B. Hầm trú ẩn cá nhân tại gia đình.
- C. Hầm trú ẩn tập trung, công trình phòng hóa.
- D. Trung tâm chỉ huy phòng thủ dân sự.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây **ít ảnh hưởng nhất** đến sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân?
- A. Tiềm lực kinh tế và khoa học công nghệ.
- B. Tiềm lực quân sự và an ninh.
- C. Tiềm lực chính trị tinh thần và văn hóa.
- D. Số lượng các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác quốc phòng ở địa phương, yếu tố nào sau đây cần được **chú trọng hàng đầu**?
- A. Xây dựng trụ sở chỉ huy quân sự hiện đại.
- B. Nâng cao năng lực lãnh đạo, chỉ đạo của cấp ủy, chính quyền.
- C. Tăng cường diễn tập quân sự quy mô lớn.
- D. Bổ sung vũ khí, trang bị cho lực lượng vũ trang địa phương.
Câu 20: Trong tác chiến hiện đại, loại hình tác chiến nào sau đây có xu hướng **ngày càng chiếm ưu thế**?
- A. Tác chiến hiệp đồng quân binh chủng quy mô lớn.
- B. Tác chiến đổ bộ đường biển.
- C. Tác chiến phi đối xứng, tác chiến không gian mạng.
- D. Tác chiến phòng thủ công sự kiên cố.
Câu 21: Để đối phó với chiến lược “diễn biến hòa bình”, giải pháp **căn bản và lâu dài nhất** là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát thông tin và truyền thông.
- B. Đấu tranh phản bác các luận điệu sai trái trên mạng xã hội.
- C. Nâng cao cảnh giác cách mạng trong toàn dân.
- D. Xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 22: Trong tình huống bạo loạn lật đổ xảy ra, lực lượng nào sau đây có vai trò **quyết định** trong việc ổn định tình hình và trấn áp bạo loạn?
- A. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
- B. Dân quân tự vệ và lực lượng bảo vệ dân phố.
- C. Cảnh sát cơ động và lực lượng đặc nhiệm.
- D. Bộ đội Biên phòng và Cảnh sát biển.
Câu 23: Nội dung nào sau đây **thể hiện rõ nhất** tính chất “toàn dân”, “toàn diện” của nền quốc phòng Việt Nam?
- A. Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.
- C. Sức mạnh quốc phòng tổng hợp từ mọi mặt của đất nước, do toàn dân xây dựng.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
Câu 24: Trong xây dựng khu vực phòng thủ, yếu tố **trọng tâm** cần tập trung xây dựng là gì?
- A. Hệ thống công trình phòng thủ kiên cố.
- B. Lực lượng vũ trang địa phương mạnh mẽ.
- C. Hậu phương vững chắc tại chỗ.
- D. Thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững chắc.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây **hiệu quả nhất** để nâng cao ý thức quốc phòng và an ninh cho thế hệ trẻ?
- A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử quân sự.
- B. Đưa nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh vào chương trình chính khóa từ phổ thông đến đại học.
- C. Tăng cường tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ với quân đội.
Câu 26: Trong tình huống chiến tranh xảy ra, yếu tố nào sau đây **quyết định** khả năng duy trì và phát triển kinh tế đất nước?
- A. Dự trữ ngoại hối và vàng quốc gia.
- B. Nguồn viện trợ quốc tế.
- C. Khả năng chuyển đổi kinh tế sang thời chiến và duy trì sản xuất thiết yếu.
- D. Hệ thống ngân hàng và tài chính ổn định.
Câu 27: Nội dung nào sau đây **không phải** là một trong những biện pháp xây dựng nền an ninh nhân dân?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quân đội chính quy.
- B. Xây dựng thế trận an ninh nhân dân vững chắc.
- C. Phát huy vai trò của lực lượng công an nhân dân.
- D. Động viên mọi người dân tham gia bảo vệ an ninh trật tự.
Câu 28: Trong công tác bảo vệ bí mật nhà nước, nguyên tắc nào sau đây cần được **tuyệt đối tuân thủ**?
- A. Bí mật nhà nước chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự và ngoại giao.
- B. Bí mật nhà nước phải được bảo vệ tuyệt đối, dưới mọi hình thức và trong mọi tình huống.
- C. Người có trách nhiệm bảo vệ bí mật nhà nước là cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang.
- D. Thời hạn bảo vệ bí mật nhà nước là vĩnh viễn.
Câu 29: Để xây dựng lực lượng dân quân tự vệ “vững mạnh, rộng khắp”, yếu tố **quan trọng nhất** cần đảm bảo về mặt chất lượng là gì?
- A. Số lượng quân số đông đảo.
- B. Trang bị vũ khí hiện đại.
- C. Chất lượng chính trị, tư tưởng và trình độ huấn luyện.
- D. Cơ chế chỉ huy, điều hành thống nhất.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hoạt động đối ngoại quốc phòng đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc nào sau đây?
- A. Mua sắm vũ khí và trang bị quân sự từ nước ngoài.
- B. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
- C. Trao đổi kinh nghiệm quân sự với các nước.
- D. Củng cố môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc từ xa.