Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Thể Chất - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giờ học Giáo dục thể chất, giáo viên yêu cầu học sinh thực hiện bài tập bật cóc. Một học sinh cảm thấy đau khớp gối và không thể tiếp tục. Hành động nào sau đây của giáo viên là **phù hợp nhất** để hỗ trợ học sinh này, đồng thời vẫn đảm bảo mục tiêu chung của buổi học?
- A. Yêu cầu học sinh cố gắng thực hiện tiếp bài tập, giảm số lần lặp lại để tăng cường ý chí.
- B. Cho phép học sinh ngồi nghỉ ngơi hoàn toàn cho đến khi hết giờ học.
- C. Điều chỉnh bài tập cho học sinh bằng một hoạt động khác nhẹ nhàng hơn, ít gây áp lực lên khớp gối, nhưng vẫn liên quan đến mục tiêu phát triển thể lực chung.
- D. Mời học sinh khác làm mẫu và khuyến khích học sinh bị đau gối quan sát để học hỏi kỹ thuật.
Câu 2: Để phát triển sức bền tim mạch cho học sinh THCS, phương pháp tập luyện nào sau đây được xem là **hiệu quả và phù hợp nhất** trong điều kiện trường học phổ thông?
- A. Nâng tạ với trọng lượng lớn, số lần lặp lại ít.
- B. Chạy bền ở cường độ trung bình trên quãng đường dài.
- C. Bật nhảy tại chỗ liên tục với tốc độ cao.
- D. Tập các bài tập tĩnh như plank và yoga trong thời gian dài.
Câu 3: Trong môn Giáo dục thể chất, việc đánh giá **năng lực vận động** của học sinh nên tập trung vào những khía cạnh nào sau đây là **chính xác và toàn diện nhất**?
- A. Chỉ đánh giá kết quả thực hiện kỹ thuật động tác (ví dụ: tốc độ chạy, độ cao nhảy).
- B. Chỉ đánh giá thể lực chung (ví dụ: sức mạnh, sức bền) thông qua các bài kiểm tra thể chất.
- C. Chỉ đánh giá thái độ tham gia và mức độ cố gắng của học sinh trong giờ học.
- D. Kết hợp đánh giá kỹ thuật động tác, thể lực, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế vận động và thái độ, sự tiến bộ của học sinh.
Câu 4: Giáo viên Giáo dục thể chất muốn thiết kế một bài tập **phát triển sức mạnh cơ chân** cho học sinh. Bài tập nào sau đây **không phù hợp** hoặc **ít hiệu quả nhất** cho mục tiêu này?
- A. Đi bộ nhẹ nhàng trên máy chạy bộ trong 30 phút.
- B. Bài tập squat với trọng lượng tạ phù hợp.
- C. Nhảy dây liên tục trong thời gian ngắn.
- D. Chạy lên dốc hoặc cầu thang bộ.
Câu 5: Để đảm bảo an toàn trong giờ học Giáo dục thể chất, giáo viên cần thực hiện biện pháp nào sau đây **trước mỗi buổi học** là **quan trọng nhất**?
- A. Kiểm tra sĩ số học sinh và điểm danh đầy đủ.
- B. Kiểm tra场地, dụng cụ tập luyện để đảm bảo an toàn và sẵn sàng sử dụng.
- C. Thông báo trước nội dung bài học cho học sinh.
- D. Yêu cầu học sinh khởi động kỹ lưỡng trước khi vào bài tập chính.
Câu 6: Tình huống: Trong một trận đấu bóng rổ giao hữu giữa các lớp, một học sinh bị trẹo mắt cá chân. Giáo viên thể chất đã sơ cứu ban đầu (chườm đá, băng ép). Bước tiếp theo **quan trọng nhất** giáo viên cần làm là gì?
- A. Để học sinh tự quyết định xem có tiếp tục thi đấu hay không.
- B. Đưa học sinh về phòng y tế trường học và để nhân viên y tế tự xử lý.
- C. Thông báo ngay cho phụ huynh học sinh về tình hình chấn thương và tư vấn phương án chăm sóc y tế phù hợp tiếp theo.
- D. Tiếp tục theo dõi tình trạng của học sinh trong trận đấu và sơ cứu lại nếu cần.
Câu 7: Nguyên tắc **tăng tiến** trong tập luyện thể lực có nghĩa là gì?
- A. Tập luyện với cường độ và khối lượng không đổi trong suốt quá trình.
- B. Tập luyện các bài tập đa dạng để tránh nhàm chán.
- C. Tập luyện ngắt quãng giữa các buổi tập để cơ thể có thời gian phục hồi.
- D. Dần dần tăng cường độ, khối lượng hoặc độ phức tạp của bài tập theo thời gian và khả năng thích ứng của cơ thể.
Câu 8: Trong môn Giáo dục thể chất, trò chơi vận động có vai trò **quan trọng nhất** nào đối với sự phát triển của học sinh tiểu học?
- A. Giúp học sinh đạt thành tích cao trong các môn thể thao.
- B. Giúp học sinh tuân thủ kỷ luật và mệnh lệnh của giáo viên.
- C. Phát triển toàn diện thể chất, kỹ năng vận động, tư duy, cảm xúc và các kỹ năng xã hội cho học sinh một cách tự nhiên và hứng thú.
- D. Giúp học sinh giải tỏa căng thẳng sau giờ học văn hóa.
Câu 9: Khi hướng dẫn học sinh thực hiện kỹ thuật **xuất phát cao** trong chạy ngắn, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố kỹ thuật nào sau đây để đảm bảo hiệu quả và tránh chấn thương?
- A. Độ dài bước chân khi xuất phát.
- B. Góc độ và lực đạp của bàn chân vào bàn đạp/vạch xuất phát.
- C. Tốc độ vung tay khi xuất phát.
- D. Độ nghiêng của thân người về phía trước khi xuất phát.
Câu 10: Để rèn luyện **tính kỷ luật** và **tinh thần đồng đội** cho học sinh thông qua môn Giáo dục thể chất, hình thức tổ chức hoạt động nào sau đây được xem là **phù hợp và hiệu quả nhất**?
- A. Tổ chức các bài tập thể lực cá nhân theo giáo án.
- B. Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao cá nhân để chọn ra người giỏi nhất.
- C. Tổ chức các hoạt động tự tập luyện theo nhóm nhỏ.
- D. Tổ chức các hoạt động thể thao đồng đội, trò chơi vận động tập thể, yêu cầu sự phối hợp, tuân thủ luật lệ và chiến thuật chung.
Câu 11: Phát triển **khả năng phối hợp vận động** (coordination) cho học sinh có vai trò **quan trọng nhất** trong việc...
- A. Thực hiện các kỹ thuật vận động một cách chính xác, nhịp nhàng và hiệu quả.
- B. Nâng cao sức mạnh cơ bắp và sức bền.
- C. Tăng cường sự linh hoạt của các khớp.
- D. Cải thiện tốc độ di chuyển.
Câu 12: Trong một buổi tập **bài tập thể dục nhịp điệu**, giáo viên nhận thấy một số học sinh thực hiện động tác không đúng nhịp và không đều. Biện pháp sư phạm nào sau đây **hợp lý nhất** để giúp học sinh cải thiện?
- A. Dừng buổi tập và phê bình những học sinh thực hiện sai.
- B. Chia nhỏ bài tập thành các đoạn ngắn, tập chậm lại theo nhịp đếm hoặc nhạc chậm, tập trung sửa lỗi kỹ thuật cho từng nhóm nhỏ học sinh.
- C. Cho những học sinh thực hiện đúng làm mẫu và yêu cầu các bạn khác tự quan sát để sửa.
- D. Bỏ qua lỗi sai và tiếp tục thực hiện toàn bộ bài tập để đảm bảo tiến độ.
Câu 13: Mục tiêu chính của việc **khởi động** trước khi tập luyện thể chất là gì?
- A. Làm cho cơ thể mệt mỏi để nhanh chóng vào giai đoạn tập luyện chính.
- B. Tiết kiệm thời gian tập luyện.
- C. Chuẩn bị cơ thể về mặt sinh lý và tâm lý cho hoạt động vận động sắp tới, giảm nguy cơ chấn thương và nâng cao hiệu quả tập luyện.
- D. Giúp học sinh làm quen với giáo viên và bạn bè.
Câu 14: Để đánh giá **sức mạnh cơ tay và vai** của học sinh, bài kiểm tra thể lực nào sau đây là **phù hợp và phổ biến nhất**?
- A. Chạy con thoi.
- B. Hít xà đơn (hoặc chống đẩy đối với nữ).
- C. Bật xa tại chỗ.
- D. Gập thân trên (bụng).
Câu 15: Trong môn Giáo dục thể chất, việc **lựa chọn trò chơi vận động** cần dựa trên những **tiêu chí** nào sau đây là **quan trọng nhất**?
- A. Trò chơi phải mới lạ và hấp dẫn.
- B. Trò chơi phải dễ tổ chức và ít tốn kém.
- C. Trò chơi phải có tính cạnh tranh cao.
- D. Phù hợp với mục tiêu bài học, lứa tuổi, giới tính, trình độ thể lực và điều kiện cơ sở vật chất, đảm bảo an toàn và mang tính giáo dục.
Câu 16: Hoạt động **thả lỏng và hồi tĩnh** sau khi tập luyện thể chất có vai trò **chính** là gì?
- A. Giúp cơ thể dần trở về trạng thái bình thường, giảm đau nhức cơ bắp và tăng tốc độ phục hồi.
- B. Tiếp tục phát triển thể lực sau buổi tập chính.
- C. Giúp học sinh giải trí và thư giãn sau giờ học.
- D. Kiểm tra lại kỹ thuật của học sinh.
Câu 17: Để **phòng tránh chấn thương** khi tập luyện thể thao, học sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây là **quan trọng nhất**?
- A. Uống đủ nước trước, trong và sau khi tập.
- B. Chọn trang phục và giày tập phù hợp.
- C. Tập luyện đúng kỹ thuật, khởi động kỹ, tăng dần cường độ và khối lượng vận động, lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi đầy đủ.
- D. Tập luyện ở nơi có không gian rộng rãi và thoáng mát.
Câu 18: Trong môn Giáo dục thể chất, việc **giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản** cho học sinh THCS nên được thực hiện **lồng ghép** vào nội dung nào là **phù hợp nhất**?
- A. Các bài tập rèn luyện sức mạnh và tốc độ.
- B. Các nội dung liên quan đến chăm sóc sức khỏe, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng và phòng tránh các bệnh tật.
- C. Các trò chơi vận động và hoạt động thể thao đồng đội.
- D. Các bài tập thể dục nhịp điệu và các hoạt động thể dục thẩm mỹ.
Câu 19: Khi học sinh thực hiện **sai kỹ thuật** động tác trong môn Giáo dục thể chất, giáo viên nên sử dụng phương pháp sửa sai nào sau đây là **hiệu quả và khuyến khích học sinh nhất**?
- A. Phê bình trực tiếp trước cả lớp để học sinh xấu hổ và sửa sai.
- B. Bỏ qua lỗi sai và tiếp tục hướng dẫn nội dung khác.
- C. Chỉ ra lỗi sai một cách chung chung mà không hướng dẫn cụ thể cách sửa.
- D. Phân tích lỗi sai cụ thể, hướng dẫn lại kỹ thuật đúng, sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa, khuyến khích học sinh tự sửa và tạo cơ hội thực hành lại.
Câu 20: Để **tăng cường hứng thú** và **động lực** học tập môn Giáo dục thể chất cho học sinh, giáo viên nên chú trọng yếu tố nào sau đây trong phương pháp giảng dạy?
- A. Tăng cường kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
- B. Giảm bớt thời gian thực hành và tăng thời gian lý thuyết.
- C. Tạo không khí học tập vui vẻ, thân thiện, đa dạng hóa hình thức tổ chức, sử dụng trò chơi, bài tập sáng tạo, phù hợp với sở thích và khả năng của học sinh, khuyến khích sự tham gia tích cực.
- D. Tập trung vào việc rèn luyện kỹ thuật chuyên môn cao.
Câu 21: Trong **chạy bền**, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để duy trì tốc độ và hoàn thành cự ly một cách hiệu quả?
- A. Sức mạnh cơ bắp.
- B. Kỹ thuật thở và phân phối sức hợp lý.
- C. Chiều dài sải chân.
- D. Tốc độ vung tay.
Câu 22: Một học sinh thường xuyên **trốn tránh** hoặc **không tích cực tham gia** vào các hoạt động Giáo dục thể chất. Giáo viên nên áp dụng biện pháp nào sau đây để **khuyến khích** và **hỗ trợ** học sinh này?
- A. Bắt buộc học sinh phải tham gia và phạt nếu không thực hiện.
- B. Mặc kệ học sinh và tập trung vào những học sinh tích cực khác.
- C. Tìm hiểu nguyên nhân trốn tránh của học sinh (có thể do thể lực yếu, kỹ năng kém, ngại giao tiếp...), trò chuyện, động viên, tạo cơ hội thành công, giao nhiệm vụ phù hợp và tăng cường sự tương tác tích cực.
- D. Thông báo cho phụ huynh về tình trạng của học sinh và yêu cầu phụ huynh tự giải quyết.
Câu 23: Để phát triển **tính linh hoạt** (flexibility) của cơ thể, loại hình bài tập nào sau đây là **phù hợp nhất**?
- A. Các bài tập kéo giãn cơ (stretching).
- B. Các bài tập sức mạnh (strength training).
- C. Các bài tập tim mạch (cardio).
- D. Các bài tập thăng bằng (balance training).
Câu 24: Trong **môn nhảy cao kiểu nằm nghiêng**, giai đoạn **“nâng người qua xà”** đòi hỏi sự phối hợp **chủ yếu** của nhóm cơ nào?
- A. Cơ bụng và cơ lưng.
- B. Cơ tay và cơ vai.
- C. Cơ chân và cơ hông.
- D. Tất cả các nhóm cơ trên cơ thể.
Câu 25: **Mục tiêu** của môn Giáo dục thể chất trong chương trình giáo dục phổ thông **không bao gồm** khía cạnh nào sau đây?
- A. Phát triển thể lực, kỹ năng vận động cơ bản và chuyên môn.
- B. Giáo dục ý thức tự giác luyện tập, tinh thần thể thao, lối sống lành mạnh.
- C. Nâng cao sức khỏe, phòng chống bệnh tật.
- D. Đào tạo vận động viên chuyên nghiệp cho quốc gia.
Câu 26: Để **đảm bảo tính công bằng** trong kiểm tra, đánh giá môn Giáo dục thể chất, giáo viên nên sử dụng hình thức đánh giá nào sau đây là **phù hợp nhất**?
- A. Chỉ đánh giá dựa trên quan sát chủ quan của giáo viên.
- B. Kết hợp nhiều hình thức đánh giá: định lượng (bài kiểm tra thể lực, kỹ thuật), định tính (quan sát, nhận xét quá trình), tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng, có tiêu chí rõ ràng.
- C. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả thi đấu thể thao.
- D. Chỉ đánh giá những học sinh có năng khiếu thể thao.
Câu 27: Trong **môn bóng đá**, kỹ thuật **“dừng bóng bằng lòng bàn chân”** được sử dụng **chủ yếu** trong tình huống nào?
- A. Kiểm soát bóng bổng hoặc bóng sệt lăn nhẹ, chuẩn bị cho các hành động tiếp theo.
- B. Truyền bóng cho đồng đội ở cự ly ngắn.
- C. Sút bóng vào cầu môn.
- D. Phá bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Câu 28: Giáo viên Giáo dục thể chất muốn **kiểm tra kiến thức** của học sinh về **luật chơi** và **kỹ thuật** của một môn thể thao cụ thể (ví dụ: bóng chuyền). Hình thức kiểm tra nào sau đây là **phù hợp nhất**?
- A. Kiểm tra thể lực bằng các bài tập chạy, nhảy.
- B. Quan sát học sinh thực hành kỹ thuật trong giờ học.
- C. Kiểm tra viết (trắc nghiệm, tự luận) hoặc vấn đáp về luật chơi, kỹ thuật và chiến thuật.
- D. Tổ chức thi đấu thực tế và đánh giá dựa trên kết quả trận đấu.
Câu 29: **Yếu tố tâm lý** nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong thành tích thi đấu thể thao?
- A. Ngoại hình và thể trạng.
- B. Sự ủng hộ của khán giả.
- C. Điều kiện thời tiết.
- D. Sự tự tin, khả năng kiểm soát cảm xúc, ý chí quyết tâm và khả năng tập trung cao độ.
Câu 30: Trong kế hoạch bài dạy môn Giáo dục thể chất, việc **xác định mục tiêu bài học** cần dựa trên những căn cứ nào sau đây là **đầy đủ và chính xác nhất**?
- A. Sở thích của giáo viên và kinh nghiệm cá nhân.
- B. Thời khóa biểu và điều kiện thời tiết.
- C. Chương trình môn học, chuẩn đầu ra, đặc điểm học sinh, điều kiện cơ sở vật chất và thời gian.
- D. Số lượng học sinh trong lớp và kết quả học tập các môn khác.