Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giao Tiếp Sư Phạm – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một buổi học nhóm, bạn nhận thấy một học sinh ít khi phát biểu và có vẻ rụt rè. Để khuyến khích học sinh này tham gia vào thảo luận, bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào sau đây?

  • A. Đặt câu hỏi trực tiếp và nhanh chóng chuyển sang học sinh khác nếu em đó không trả lời ngay.
  • B. Yêu cầu học sinh đó trả lời một câu hỏi khó để kiểm tra kiến thức.
  • C. Đặt câu hỏi mở, gợi ý và tạo không khí thoải mái để học sinh tự tin chia sẻ ý kiến.
  • D. Nhắc nhở học sinh đó rằng cần phải mạnh dạn hơn và tham gia tích cực hơn vào hoạt động nhóm.

Câu 2: Giáo viên A sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở, thường xuyên giao tiếp bằng mắt với học sinh và sử dụng giọng điệu thân thiện trong khi giảng dạy. Phong cách giao tiếp này có tác động như thế nào đến lớp học?

  • A. Tạo môi trường học tập tích cực, thân thiện, tăng cường sự gắn kết và hứng thú học tập của học sinh.
  • B. Làm giảm tính kỷ luật của lớp học, khiến học sinh trở nên quá tự do và thiếu tập trung.
  • C. Không có tác động đáng kể, hiệu quả giảng dạy chủ yếu phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn của giáo viên.
  • D. Khiến học sinh phân tâm, mất tập trung vào nội dung bài học do giáo viên quá thân thiện.

Câu 3: Trong tình huống học sinh vi phạm nội quy lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng hình thức giao tiếp nào để vừa răn đe, vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai và sửa chữa?

  • A. Giao tiếp mang tính áp đặt, sử dụng quyền lực của giáo viên để răn đe và trừng phạt học sinh một cách nghiêm khắc.
  • B. Giao tiếp mang tính xây dựng, tập trung vào hành vi sai phạm cụ thể, hậu quả và cách khắc phục, đồng thời thể hiện sự tin tưởng vào khả năng sửa đổi của học sinh.
  • C. Im lặng và phớt lờ hành vi vi phạm, hy vọng học sinh tự nhận thức và thay đổi.
  • D. Giao tiếp theo kiểu hài hước hóa lỗi sai, biến việc vi phạm thành trò đùa để giảm căng thẳng.

Câu 4: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

  • A. Không quan trọng bằng giao tiếp ngôn ngữ, chỉ là yếu tố phụ trợ không đáng kể.
  • B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp với học sinh nhỏ tuổi, không cần thiết với học sinh lớn.
  • C. Bổ trợ, làm rõ nghĩa và tăng cường hiệu quả cho giao tiếp ngôn ngữ, đồng thời thể hiện thái độ, cảm xúc và sự chân thành của giáo viên.
  • D. Thường gây hiểu lầm và làm giảm hiệu quả giao tiếp, nên hạn chế sử dụng.

Câu 5: Để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và tôn trọng với học sinh, giáo viên cần tránh điều gì trong giao tiếp sư phạm?

  • A. Luôn giữ khoảng cách nhất định để duy trì sự nghiêm túc trong lớp học.
  • B. Ít chia sẻ về bản thân để tránh bị học sinh đánh giá hoặc lợi dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung học tập, hạn chế các giao tiếp ngoài lề.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm, hạ thấp nhân phẩm hoặc so sánh tiêu cực giữa các học sinh.

Câu 6: Trong giờ học trực tuyến, một học sinh liên tục bật micro gây ồn ào, làm gián đoạn bài giảng. Biện pháp giao tiếp sư phạm nào hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời và phê bình học sinh đó trước cả lớp để răn đe.
  • B. Nhắn tin riêng cho học sinh đó nhắc nhở tắt micro và hỏi xem có vấn đề gì không, sau đó nếu cần thì nhắc nhở chung cả lớp.
  • C. Tự động tắt micro của học sinh đó mà không cần thông báo hay giải thích.
  • D. Phớt lờ tiếng ồn và tiếp tục giảng bài như không có chuyện gì xảy ra.

Câu 7: Giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện buồn bã, ít nói hơn bình thường. Để tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ học sinh, giáo viên nên sử dụng kỹ năng lắng nghe nào?

  • A. Lắng nghe thụ động, chỉ đơn thuần nghe những gì học sinh nói mà không có phản hồi hay tương tác.
  • B. Lắng nghe phán xét, tập trung đánh giá và đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không thực sự hiểu vấn đề của học sinh.
  • C. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự quan tâm, chú ý đến cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể của học sinh, đặt câu hỏi gợi mở để khuyến khích học sinh chia sẻ.
  • D. Lắng nghe chọn lọc, chỉ nghe những phần thông tin mà giáo viên cho là quan trọng.

Câu 8: Trong buổi họp phụ huynh, một phụ huynh phản ánh về phương pháp giảng dạy của giáo viên. Để giao tiếp hiệu quả trong tình huống này, giáo viên cần thể hiện điều gì?

  • A. Sự tôn trọng, lắng nghe cẩn thận ý kiến của phụ huynh, thể hiện sự cầu thị và sẵn sàng trao đổi để tìm giải pháp chung.
  • B. Thái độ phòng thủ, cố gắng bảo vệ quan điểm của mình và bác bỏ ý kiến của phụ huynh.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến phản hồi của phụ huynh vì cho rằng mình là người có chuyên môn hơn.
  • D. Tranh cãi gay gắt với phụ huynh để chứng minh phương pháp của mình là đúng.

Câu 9: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu cho tất cả học sinh đặc biệt.
  • B. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh đặc biệt để tránh gây áp lực.
  • C. Tập trung vào việc giúp học sinh hòa nhập bằng cách đối xử giống như các học sinh khác.
  • D. Sự nhạy cảm, thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt, điều chỉnh phương pháp giao tiếp phù hợp với từng đối tượng học sinh.

Câu 10: Tình huống: Một học sinh nói:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp sư phạm?

  • A. Người gửi (giáo viên)
  • B. Người nhận (học sinh)
  • C. Thông điệp
  • D. Địa điểm giao tiếp

Câu 12: Trong giao tiếp sư phạm, “rào cản” hiệu quả giao tiếp có thể xuất phát từ đâu?

  • A. Chỉ từ người gửi (giáo viên).
  • B. Chỉ từ người nhận (học sinh).
  • C. Từ cả người gửi, người nhận và môi trường giao tiếp.
  • D. Chỉ từ môi trường giao tiếp.

Câu 13: Giáo viên sử dụng câu hỏi gợi mở trong quá trình giảng dạy nhằm mục đích chính nào?

  • A. Kiểm tra mức độ ghi nhớ kiến thức của học sinh.
  • B. Kích thích tư duy phản biện, khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập và khám phá kiến thức.
  • C. Duy trì trật tự và kỷ luật trong lớp học.
  • D. Tiết kiệm thời gian giảng dạy.

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng phản hồi (feedback) tích cực của giáo viên trong giao tiếp sư phạm?

  • A. Nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện của học sinh một cách cụ thể, khách quan và đưa ra gợi ý để học sinh tiến bộ.
  • B. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của học sinh và phê bình một cách gay gắt.
  • C. Phản hồi chung chung, không rõ ràng, khó hiểu đối với học sinh.
  • D. Không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để học sinh tự nhận thức và sửa chữa.

Câu 15: Trong giao tiếp sư phạm, “thông điệp” được hiểu là gì?

  • A. Phương tiện mà giáo viên sử dụng để truyền đạt thông tin (ví dụ: lời nói, cử chỉ).
  • B. Phản hồi của học sinh sau khi nhận được thông tin từ giáo viên.
  • C. Nội dung thông tin, ý tưởng, cảm xúc mà người gửi (giáo viên) muốn truyền đạt đến người nhận (học sinh).
  • D. Bối cảnh diễn ra quá trình giao tiếp.

Câu 16: Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong môi trường sư phạm?

  • A. Giao tiếp bằng mắt chân thành và phù hợp.
  • B. Khoanh tay trước ngực khi nói chuyện với học sinh thể hiện sự tự tin.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay nhẹ nhàng, tự nhiên để minh họa cho lời nói.
  • D. Duy trì tư thế đứng thẳng, cởi mở.

Câu 17: Giáo viên A luôn sử dụng giọng điệu đều đều, thiếu cảm xúc khi giảng bài. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp sư phạm như thế nào?

  • A. Giúp học sinh tập trung hơn vào nội dung bài giảng, tránh bị phân tâm bởi cảm xúc của giáo viên.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp, nội dung bài giảng mới là yếu tố quyết định.
  • C. Làm giảm sự hứng thú, tập trung của học sinh, khiến bài giảng trở nên nhàm chán và khó tiếp thu.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, kỷ luật trong lớp học.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp giáo viên cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách, tài liệu về giao tiếp sư phạm.
  • B. Chỉ tham gia các khóa tập huấn về giao tiếp sư phạm.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân mà không cần học hỏi thêm.
  • D. Tự đánh giá, quan sát, lắng nghe phản hồi từ đồng nghiệp, học sinh và không ngừng học hỏi, rèn luyện.

Câu 19: Nguyên tắc “tôn trọng” trong giao tiếp sư phạm được thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh để tạo không khí hòa đồng.
  • B. Lắng nghe ý kiến, quan điểm của học sinh, chấp nhận sự khác biệt và đối xử công bằng với tất cả học sinh.
  • C. Chỉ tôn trọng những học sinh giỏi, ngoan ngoãn.
  • D. Giữ khoảng cách và ít giao tiếp với học sinh để thể hiện sự tôn nghiêm của giáo viên.

Câu 20: Tình huống: Học sinh A thường xuyên trêu chọc, bắt nạt các bạn trong lớp. Giáo viên nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào để giải quyết tình huống này?

  • A. Phê bình và trừng phạt học sinh A trước lớp để răn đe các bạn khác.
  • B. Phớt lờ hành vi bắt nạt vì cho rằng đó chỉ là trẻ con đùa nghịch.
  • C. Giao tiếp riêng với học sinh A để tìm hiểu nguyên nhân, giúp em nhận ra hành vi sai trái và hậu quả, đồng thời xây dựng kế hoạch thay đổi hành vi.
  • D. Kể tội học sinh A với phụ huynh và yêu cầu phụ huynh tự giải quyết.

Câu 21: Để tạo dựng “kênh giao tiếp hai chiều” hiệu quả trong lớp học, giáo viên cần chú trọng điều gì?

  • A. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến, phản hồi và tạo không gian để học sinh chủ động tham gia vào quá trình giao tiếp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều từ giáo viên đến học sinh.
  • C. Giữ vai trò trung tâm và kiểm soát hoàn toàn quá trình giao tiếp trong lớp học.
  • D. Hạn chế giao tiếp ngoài nội dung bài học để tiết kiệm thời gian.

Câu 22: Trong giao tiếp sư phạm, “lắng nghe phản hồi” từ học sinh có vai trò gì đối với giáo viên?

  • A. Không có vai trò quan trọng, giáo viên nên tự tin vào kinh nghiệm và chuyên môn của mình.
  • B. Chỉ làm mất thời gian và gây xao nhãng cho giáo viên.
  • C. Giúp giáo viên đánh giá hiệu quả giao tiếp, nhận biết điểm mạnh, điểm yếu trong phương pháp giảng dạy và điều chỉnh cho phù hợp.
  • D. Chỉ cần lắng nghe phản hồi từ đồng nghiệp và cấp trên, không cần thiết từ học sinh.

Câu 23: Khi nhận thấy học sinh không hiểu bài, giáo viên nên điều chỉnh giao tiếp sư phạm như thế nào?

  • A. Tiếp tục giảng bài theo kế hoạch, không cần điều chỉnh vì cho rằng học sinh sẽ tự hiểu sau.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn, giải thích lại khái niệm bằng nhiều cách khác nhau, đưa ra ví dụ minh họa cụ thể và tăng cường tương tác với học sinh để kiểm tra mức độ hiểu bài.
  • C. Phê bình học sinh vì không tập trung và không hiểu bài.
  • D. Chuyển sang nội dung khác dễ hơn để học sinh không cảm thấy chán nản.

Câu 24: Trong giao tiếp sư phạm, “sự chân thành” của giáo viên có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

  • A. Không quan trọng bằng kiến thức chuyên môn và kỹ năng sư phạm của giáo viên.
  • B. Có thể khiến giáo viên trở nên dễ bị lợi dụng hoặc mất uy tín.
  • C. Chỉ cần thiết trong giao tiếp với học sinh nhỏ tuổi, không cần thiết với học sinh lớn.
  • D. Tạo dựng niềm tin, sự tôn trọng và gắn kết giữa giáo viên và học sinh, giúp học sinh cảm thấy an toàn, được quan tâm và sẵn sàng chia sẻ, học hỏi.

Câu 25: Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự thấu cảm của giáo viên trong giao tiếp sư phạm?

  • A. Lắng nghe và cố gắng hiểu cảm xúc, suy nghĩ của học sinh từ góc độ của học sinh.
  • B. Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và sẵn sàng hỗ trợ học sinh.
  • C. So sánh trải nghiệm của học sinh với trải nghiệm của bản thân và cho rằng vấn đề của học sinh không đáng kể.
  • D. Đặt mình vào vị trí của học sinh để cảm nhận và hiểu rõ hơn về tình huống của học sinh.

Câu 26: Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì trong giao tiếp sư phạm để tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột?

  • A. Áp dụng một phong cách giao tiếp chung cho tất cả học sinh để đảm bảo tính công bằng.
  • B. Tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa, tôn trọng phong tục, tập quán, giá trị văn hóa của học sinh và điều chỉnh phương pháp giao tiếp phù hợp.
  • C. Tránh đề cập đến các vấn đề văn hóa để không gây tranh cãi hoặc chia rẽ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa.

Câu 27: Khi giao tiếp với phụ huynh qua tin nhắn hoặc email, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, gần gũi để tạo sự thoải mái cho phụ huynh.
  • B. Trả lời tin nhắn hoặc email của phụ huynh càng nhanh càng tốt, không cần quá chú trọng đến hình thức.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, rõ ràng, mạch lạc, kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
  • D. Chỉ sử dụng tin nhắn hoặc email để thông báo những việc khẩn cấp.

Câu 28: Để khuyến khích học sinh tự tin trình bày ý kiến trước lớp, giáo viên nên tạo môi trường giao tiếp như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh, khuyến khích học sinh ganh đua để thể hiện bản thân.
  • B. Môi trường nghiêm túc, kỷ luật, tập trung vào việc truyền đạt kiến thức từ giáo viên.
  • C. Môi trường tự do, phóng khoáng, học sinh có thể làm bất cứ điều gì mình muốn.
  • D. Môi trường cởi mở, thân thiện, tôn trọng, không phán xét, khuyến khích sự đa dạng ý kiến và tạo cơ hội cho tất cả học sinh được thể hiện.

Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, “phản hồi mang tính xây dựng” khác với “phê bình tiêu cực” như thế nào?

  • A. Phản hồi xây dựng tập trung vào hành vi, đưa ra gợi ý cải thiện và mang tính khích lệ; phê bình tiêu cực tập trung vào chỉ trích cá nhân, không đưa ra giải pháp và gây tổn thương.
  • B. Phản hồi xây dựng luôn khen ngợi học sinh; phê bình tiêu cực luôn chê bai học sinh.
  • C. Phản hồi xây dựng dành cho học sinh giỏi; phê bình tiêu cực dành cho học sinh yếu.
  • D. Phản hồi xây dựng chỉ sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng; phê bình tiêu cực sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ.

Câu 30: Kỹ năng giao tiếp sư phạm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Kỹ năng lắng nghe tích cực và thấu cảm.
  • B. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả và dẫn dắt thảo luận.
  • C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với đối tượng và tình huống.
  • D. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm soạn giảng bài giảng điện tử.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong một buổi học nhóm, bạn nhận thấy một học sinh ít khi phát biểu và có vẻ rụt rè. Để khuyến khích học sinh này tham gia vào thảo luận, bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Giáo viên A sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở, thường xuyên giao tiếp bằng mắt với học sinh và sử dụng giọng điệu thân thiện trong khi giảng dạy. Phong cách giao tiếp này có tác động như thế nào đến lớp học?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong tình huống học sinh vi phạm nội quy lớp học, giáo viên nên ưu tiên sử dụng hình thức giao tiếp nào để vừa răn đe, vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai và sửa chữa?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và tôn trọng với học sinh, giáo viên cần tránh điều gì trong giao tiếp sư phạm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong giờ học trực tuyến, một học sinh liên tục bật micro gây ồn ào, làm gián đoạn bài giảng. Biện pháp giao tiếp sư phạm nào hiệu quả nhất trong tình huống này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện buồn bã, ít nói hơn bình thường. Để tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ học sinh, giáo viên nên sử dụng kỹ năng lắng nghe nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong buổi họp phụ huynh, một phụ huynh phản ánh về phương pháp giảng dạy của giáo viên. Để giao tiếp hiệu quả trong tình huống này, giáo viên cần thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tình huống: Một học sinh nói: "Bài tập này khó quá, em không làm được đâu!". Phản hồi giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất của giáo viên là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của quá trình giao tiếp sư phạm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong giao tiếp sư phạm, “rào cản” hiệu quả giao tiếp có thể xuất phát từ đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Giáo viên sử dụng câu hỏi gợi mở trong quá trình giảng dạy nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng phản hồi (feedback) tích cực của giáo viên trong giao tiếp sư phạm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong giao tiếp sư phạm, “thông điệp” được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong môi trường sư phạm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giáo viên A luôn sử dụng giọng điệu đều đều, thiếu cảm xúc khi giảng bài. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp sư phạm như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp giáo viên cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyên tắc “tôn trọng” trong giao tiếp sư phạm được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tình huống: Học sinh A thường xuyên trêu chọc, bắt nạt các bạn trong lớp. Giáo viên nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào để giải quyết tình huống này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để tạo dựng “kênh giao tiếp hai chiều” hiệu quả trong lớp học, giáo viên cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong giao tiếp sư phạm, “lắng nghe phản hồi” từ học sinh có vai trò gì đối với giáo viên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nhận thấy học sinh không hiểu bài, giáo viên nên điều chỉnh giao tiếp sư phạm như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong giao tiếp sư phạm, “sự chân thành” của giáo viên có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự thấu cảm của giáo viên trong giao tiếp sư phạm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì trong giao tiếp sư phạm để tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi giao tiếp với phụ huynh qua tin nhắn hoặc email, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để khuyến khích học sinh tự tin trình bày ý kiến trước lớp, giáo viên nên tạo môi trường giao tiếp như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, “phản hồi mang tính xây dựng” khác với “phê bình tiêu cực” như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Kỹ năng giao tiếp sư phạm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả