Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giao Tiếp Sư Phạm – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh sư phạm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa giáo viên và học sinh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc.
  • B. Truyền đạt thông tin một chiều từ giáo viên đến học sinh.
  • C. Sự đồng cảm và khả năng lắng nghe tích cực từ giáo viên.
  • D. Áp dụng các phương pháp kỷ luật nghiêm khắc để duy trì trật tự.

Câu 2: Giáo viên A nhận thấy học sinh B thường xuyên im lặng và né tránh giao tiếp trong lớp. Hành động nào sau đây của giáo viên A thể hiện sự thấu hiểu và hỗ trợ giao tiếp cho học sinh B?

  • A. Công khai chỉ trích học sinh B trước lớp vì thái độ thiếu tích cực.
  • B. Tìm hiểu nguyên nhân riêng với học sinh B và tạo cơ hội giao tiếp nhỏ, gần gũi.
  • C. Giao nhiều bài tập nhóm cho học sinh B để ép em phải giao tiếp với bạn bè.
  • D. Báo cáo ngay tình hình của học sinh B với phụ huynh để phụ huynh can thiệp.

Câu 3: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

  • A. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí thay thế cho ngôn ngữ nói, truyền tải cảm xúc và thái độ.
  • B. Ít quan trọng hơn ngôn ngữ nói, chỉ mang tính hình thức và trang trí.
  • C. Chỉ nên sử dụng khi ngôn ngữ nói không đủ diễn đạt ý.
  • D. Dễ gây hiểu lầm và nên hạn chế sử dụng trong giao tiếp sư phạm.

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, học sinh C liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến lên các bạn khác. Giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để điều chỉnh hành vi của học sinh C một cách hiệu quả nhất?

  • A. Lờ đi hành vi của học sinh C để không làm gián đoạn thảo luận.
  • B. Trực tiếp phê bình học sinh C trước cả nhóm về hành vi thiếu tôn trọng.
  • C. Sử dụng kỹ năng phản hồi mang tính xây dựng, nhắc nhở nhẹ nhàng và khuyến khích lắng nghe.
  • D. Yêu cầu học sinh C ra khỏi nhóm thảo luận để tránh ảnh hưởng đến các bạn khác.

Câu 5: Chọn phát biểu đúng về "lắng nghe tích cực" trong giao tiếp sư phạm:

  • A. Chỉ đơn thuần nghe những gì học sinh nói mà không cần phản hồi.
  • B. Lắng nghe để chuẩn bị phản bác hoặc đưa ra ý kiến của giáo viên.
  • C. Nghe một cách thụ động, không cần tập trung vào nội dung và cảm xúc của học sinh.
  • D. Lắng nghe một cách chủ động, tập trung vào cả nội dung và cảm xúc của học sinh, có phản hồi phù hợp.

Câu 6: Tình huống: Học sinh D đến gặp giáo viên và phàn nàn về việc bị bạn bè bắt nạt trên mạng xã hội. Giáo viên nên ưu tiên điều gì trong giao tiếp với học sinh D?

  • A. Ngay lập tức liên lạc với phụ huynh của học sinh bắt nạt để giải quyết vấn đề.
  • B. Tạo không gian an toàn và tin tưởng để học sinh D chia sẻ và thể hiện cảm xúc.
  • C. Khuyên học sinh D bỏ qua và tự giải quyết vấn đề để rèn luyện tính tự lập.
  • D. Ghi lại thông tin và hứa sẽ xử lý sau, nhưng không thể hiện sự quan tâm ngay lập tức.

Câu 7: Trong giờ học trực tuyến, một số học sinh không bật camera và ít tương tác. Giáo viên cần áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào để khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh?

  • A. Chỉ tập trung vào những học sinh tích cực, bỏ qua những học sinh ít tương tác.
  • B. Yêu cầu tất cả học sinh phải bật camera và tương tác, nếu không sẽ bị trừ điểm.
  • C. Sử dụng câu hỏi mở, tạo hoạt động tương tác đa dạng và gọi tên học sinh một cách tích cực.
  • D. Giảm bớt các hoạt động tương tác để tránh gây áp lực cho học sinh.

Câu 8: Giáo viên E sử dụng giọng điệu gay gắt và ngôn ngữ tiêu cực khi nhận xét bài làm của học sinh. Phong cách giao tiếp này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Giúp học sinh nhận ra lỗi sai nhanh chóng và tiến bộ hơn.
  • B. Tạo động lực cạnh tranh giữa các học sinh để đạt kết quả tốt hơn.
  • C. Xây dựng hình ảnh giáo viên nghiêm khắc và có uy quyền trong lớp.
  • D. Làm giảm sự tự tin, động lực học tập và gây ra căng thẳng, sợ hãi cho học sinh.

Câu 9: Để truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu cho học sinh, giáo viên nên ưu tiên kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn sâu và phức tạp để nâng cao trình độ học sinh.
  • B. Giải thích rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ví dụ minh họa và ngôn ngữ phù hợp với trình độ học sinh.
  • C. Nói nhanh và nhiều thông tin trong một khoảng thời gian ngắn để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung chính, bỏ qua các chi tiết và ví dụ minh họa.

Câu 10: Trong tình huống xung đột giữa hai học sinh, giáo viên nên áp dụng phương pháp giao tiếp nào để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình và hiệu quả?

  • A. Phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng về việc ai đúng, ai sai.
  • B. Tránh can thiệp để học sinh tự giải quyết mâu thuẫn của mình.
  • C. Lắng nghe cả hai phía, khuyến khích đối thoại và tìm giải pháp cùng nhau.
  • D. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với cả hai học sinh để răn đe.

Câu 11: Giáo viên G muốn xây dựng môi trường học tập cởi mở và tin tưởng. Biện pháp giao tiếp nào sau đây sẽ giúp giáo viên G đạt được mục tiêu này?

  • A. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm khác nhau.
  • B. Giữ khoảng cách với học sinh để duy trì sự chuyên nghiệp và uy nghiêm của giáo viên.
  • C. Chỉ giao tiếp khi cần thiết, tránh các cuộc trò chuyện không liên quan đến bài học.
  • D. Tạo ra các quy tắc nghiêm ngặt và kỷ luật để đảm bảo trật tự trong lớp học.

Câu 12: Khi học sinh hỏi một câu hỏi khó mà giáo viên chưa có câu trả lời ngay lập tức, cách ứng xử giao tiếp sư phạm nào là phù hợp nhất?

  • A. Lảng tránh câu hỏi hoặc trả lời một cách mơ hồ để che giấu việc không biết.
  • B. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu câu trả lời mà không đưa ra hướng dẫn.
  • C. Trả lời đại khái hoặc bịa ra một câu trả lời để không mất mặt trước học sinh.
  • D. Thừa nhận rằng cần thêm thời gian tìm hiểu và hứa sẽ trả lời học sinh vào buổi sau, hoặc cùng học sinh tìm kiếm câu trả lời.

Câu 13: Giáo viên H muốn cung cấp phản hồi hiệu quả cho bài thuyết trình của học sinh. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong phản hồi?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và lỗi sai của học sinh để các em rút kinh nghiệm.
  • B. Cân bằng giữa việc chỉ ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện, đưa ra gợi ý cụ thể và mang tính khích lệ.
  • C. So sánh bài thuyết trình của học sinh này với các học sinh khác để tạo động lực cạnh tranh.
  • D. Đưa ra phản hồi chung chung, không cụ thể để tránh làm học sinh cảm thấy bị áp lực.

Câu 14: Khi giao tiếp với phụ huynh về tình hình học tập của học sinh, giáo viên cần chú trọng điều gì để đảm bảo sự hợp tác và tin tưởng từ phía phụ huynh?

  • A. Chỉ thông báo về những vấn đề tiêu cực của học sinh để phụ huynh nắm được tình hình.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ giáo dục để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Giao tiếp cởi mở, tôn trọng, lắng nghe ý kiến của phụ huynh và cùng nhau tìm giải pháp hỗ trợ học sinh.
  • D. Giữ bí mật thông tin về học sinh với phụ huynh để bảo vệ quyền riêng tư của học sinh.

Câu 15: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì trong giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến học sinh từ các nền văn hóa khác nhau?

  • A. Áp dụng một phong cách giao tiếp chung cho tất cả học sinh để đảm bảo tính công bằng.
  • B. Tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa, tôn trọng các giá trị và phong tục tập quán của học sinh, sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
  • C. Tránh đề cập đến các vấn đề văn hóa để không gây ra tranh cãi hoặc xung đột trong lớp học.
  • D. Kỳ vọng học sinh từ các nền văn hóa khác nhau phải thích nghi với phong cách giao tiếp của giáo viên và văn hóa chủ đạo.

Câu 16: Giáo viên K sử dụng câu hỏi gợi mở trong bài giảng. Mục đích chính của việc sử dụng loại câu hỏi này là gì?

  • A. Kiểm tra xem học sinh có ghi nhớ chính xác nội dung bài học hay không.
  • B. Duy trì trật tự lớp học và thu hút sự chú ý của học sinh.
  • C. Khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu sắc hơn, khám phá kiến thức và phát triển tư duy phản biện.
  • D. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát và dẫn dắt bài giảng theo ý muốn.

Câu 17: Trong giao tiếp sư phạm, "phản hồi tiêu cực" nên được truyền đạt như thế nào để mang tính xây dựng và không gây tổn thương cho học sinh?

  • A. Tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện, sử dụng ngôn ngữ tích cực và thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của học sinh.
  • B. Chỉ trích trực tiếp vào phẩm chất cá nhân của học sinh để các em nhận ra khuyết điểm.
  • C. So sánh học sinh với những bạn khác giỏi hơn để tạo động lực phấn đấu.
  • D. Đưa ra phản hồi một cách công khai trước cả lớp để tạo áp lực và răn đe các học sinh khác.

Câu 18: Khi sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy, giáo viên cần lưu ý nguyên tắc giao tiếp nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện trực quan càng tốt để làm cho bài giảng sinh động.
  • B. Chọn phương tiện trực quan phức tạp và nhiều chi tiết để kích thích sự tò mò của học sinh.
  • C. Chỉ cần trình chiếu phương tiện trực quan mà không cần giải thích thêm.
  • D. Lựa chọn phương tiện trực quan phù hợp với nội dung và trình độ học sinh, giải thích rõ ràng và kết hợp với các phương pháp giao tiếp khác.

Câu 19: Giáo viên L nhận thấy một học sinh có biểu hiện lo lắng và căng thẳng trước kỳ thi. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây giáo viên L nên sử dụng để hỗ trợ học sinh?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ thi và hậu quả nếu không đạt kết quả tốt.
  • B. Lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của học sinh, trấn an và đưa ra lời khuyên phù hợp.
  • C. Giao thêm bài tập và tài liệu ôn tập để học sinh tập trung vào việc học.
  • D. Tránh đề cập đến vấn đề lo lắng của học sinh để không làm tăng thêm sự căng thẳng.

Câu 20: Trong giao tiếp sư phạm, "tính chân thành" được thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn đồng ý với ý kiến của học sinh để tạo sự hòa đồng.
  • B. Giữ bí mật mọi cảm xúc và suy nghĩ cá nhân với học sinh.
  • C. Thể hiện sự quan tâm thực sự đến học sinh, nói và hành động nhất quán, sẵn sàng chia sẻ và thừa nhận sai sót.
  • D. Giả vờ thân thiện và quan tâm để lấy lòng học sinh.

Câu 21: Giáo viên M muốn tạo ra không khí lớp học vui vẻ và tích cực. Biện pháp giao tiếp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Sử dụng hài hước và kể chuyện phù hợp để giảm căng thẳng và tăng hứng thú.
  • B. Tổ chức các hoạt động nhóm và trò chơi học tập để tăng cường sự tương tác và hợp tác.
  • C. Khen ngợi và động viên học sinh kịp thời khi các em có tiến bộ hoặc đạt thành tích tốt.
  • D. Sử dụng hình phạt trước lớp và so sánh học sinh với nhau để tạo động lực.

Câu 22: Khi học sinh trình bày ý kiến trái ngược với quan điểm của giáo viên, phản ứng giao tiếp sư phạm nào là phù hợp?

  • A. Bác bỏ ý kiến của học sinh ngay lập tức và khẳng định quan điểm của giáo viên là đúng.
  • B. Lắng nghe ý kiến của học sinh, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và khuyến khích thảo luận một cách tôn trọng.
  • C. Phớt lờ ý kiến của học sinh và tiếp tục bài giảng theo kế hoạch.
  • D. Trừng phạt học sinh vì dám có ý kiến khác biệt với giáo viên.

Câu 23: Giáo viên N sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở (ánh mắt thân thiện, nụ cười, cử chỉ nhẹ nhàng) trong giao tiếp. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Tạo cảm giác thân thiện, gần gũi, tin tưởng và khuyến khích học sinh giao tiếp cởi mở hơn.
  • B. Làm giảm sự nghiêm túc và kỷ luật trong lớp học.
  • C. Khiến học sinh nghĩ rằng giáo viên dễ dãi và không có uy quyền.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp sư phạm.

Câu 24: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một phần giảng dạy, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào?

  • A. Câu hỏi đóng (chỉ có một đáp án đúng duy nhất).
  • B. Câu hỏi tu từ (không yêu cầu trả lời).
  • C. Câu hỏi mở (yêu cầu học sinh giải thích, phân tích, vận dụng kiến thức).
  • D. Câu hỏi gây nhiễu (đánh lạc hướng sự tập trung của học sinh).

Câu 25: Trong giao tiếp sư phạm, "sự tôn trọng" cần được thể hiện đối với ai?

  • A. Chỉ học sinh.
  • B. Chỉ đồng nghiệp.
  • C. Chỉ phụ huynh.
  • D. Tất cả các đối tượng liên quan đến hoạt động giáo dục: học sinh, đồng nghiệp, phụ huynh và cộng đồng.

Câu 26: Giáo viên P sử dụng phương pháp "lắng nghe phản hồi" trong giao tiếp với học sinh. Phương pháp này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ lắng nghe những gì học sinh nói mà không cần đưa ra phản hồi.
  • B. Lắng nghe và phản hồi lại những gì đã nghe được để xác nhận sự hiểu đúng và khuyến khích giao tiếp tiếp tục.
  • C. Lắng nghe để đánh giá và phê bình ý kiến của học sinh.
  • D. Lắng nghe một cách thụ động, không cần tập trung vào nội dung và cảm xúc của học sinh.

Câu 27: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Áp dụng các phương pháp kỷ luật nghiêm khắc hơn để giúp học sinh vượt qua khó khăn.
  • B. Hạ thấp kỳ vọng và giảm yêu cầu đối với học sinh để tránh gây áp lực.
  • C. Thể hiện sự thấu cảm, kiên nhẫn, tôn trọng và linh hoạt trong phương pháp giao tiếp.
  • D. Tách biệt học sinh khỏi các bạn khác để tránh sự so sánh và phân biệt đối xử.

Câu 28: Giáo viên Q sử dụng "ngôn ngữ tích cực" trong lớp học. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ngôn ngữ tích cực?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng "khoảng lặng" có tác dụng gì?

  • A. Gây ra sự nhàm chán và làm gián đoạn mạch giao tiếp.
  • B. Tạo thời gian cho học sinh suy nghĩ, xử lý thông tin và chuẩn bị phản hồi, đồng thời thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Làm mất đi sự tự nhiên và trôi chảy của cuộc trò chuyện.
  • D. Không có tác dụng gì, nên tránh sử dụng khoảng lặng trong giao tiếp.

Câu 30: Giáo viên R muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp của học sinh trong hoạt động nhóm. Tiêu chí đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Số lượng ý kiến đóng góp của học sinh trong nhóm.
  • B. Thời gian học sinh nói trong quá trình thảo luận nhóm.
  • C. Khả năng lắng nghe, tôn trọng ý kiến người khác, trình bày ý kiến rõ ràng, hợp tác và giải quyết xung đột.
  • D. Mức độ hoàn thành nhiệm vụ của nhóm (sản phẩm cuối cùng).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh sư phạm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa giáo viên và học sinh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Giáo viên A nhận thấy học sinh B thường xuyên im lặng và né tránh giao tiếp trong lớp. Hành động nào sau đây của giáo viên A thể hiện sự thấu hiểu và hỗ trợ giao tiếp cho học sinh B?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp sư phạm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, học sinh C liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến lên các bạn khác. Giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để điều chỉnh hành vi của học sinh C một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chọn phát biểu đúng về 'lắng nghe tích cực' trong giao tiếp sư phạm:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tình huống: Học sinh D đến gặp giáo viên và phàn nàn về việc bị bạn bè bắt nạt trên mạng xã hội. Giáo viên nên ưu tiên điều gì trong giao tiếp với học sinh D?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giờ học trực tuyến, một số học sinh không bật camera và ít tương tác. Giáo viên cần áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào để khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giáo viên E sử dụng giọng điệu gay gắt và ngôn ngữ tiêu cực khi nhận xét bài làm của học sinh. Phong cách giao tiếp này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu cho học sinh, giáo viên nên ưu tiên kỹ năng giao tiếp nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tình huống xung đột giữa hai học sinh, giáo viên nên áp dụng phương pháp giao tiếp nào để giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình và hiệu quả?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giáo viên G muốn xây dựng môi trường học tập cởi mở và tin tưởng. Biện pháp giao tiếp nào sau đây sẽ giúp giáo viên G đạt được mục tiêu này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi học sinh hỏi một câu hỏi khó mà giáo viên chưa có câu trả lời ngay lập tức, cách ứng xử giao tiếp sư phạm nào là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giáo viên H muốn cung cấp phản hồi hiệu quả cho bài thuyết trình của học sinh. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong phản hồi?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi giao tiếp với phụ huynh về tình hình học tập của học sinh, giáo viên cần chú trọng điều gì để đảm bảo sự hợp tác và tin tưởng từ phía phụ huynh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì trong giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến học sinh từ các nền văn hóa khác nhau?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giáo viên K sử dụng câu hỏi gợi mở trong bài giảng. Mục đích chính của việc sử dụng loại câu hỏi này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong giao tiếp sư phạm, 'phản hồi tiêu cực' nên được truyền đạt như thế nào để mang tính xây dựng và không gây tổn thương cho học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy, giáo viên cần lưu ý nguyên tắc giao tiếp nào để đảm bảo hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giáo viên L nhận thấy một học sinh có biểu hiện lo lắng và căng thẳng trước kỳ thi. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây giáo viên L nên sử dụng để hỗ trợ học sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong giao tiếp sư phạm, 'tính chân thành' được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giáo viên M muốn tạo ra không khí lớp học vui vẻ và tích cực. Biện pháp giao tiếp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi học sinh trình bày ý kiến trái ngược với quan điểm của giáo viên, phản ứng giao tiếp sư phạm nào là phù hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giáo viên N sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở (ánh mắt thân thiện, nụ cười, cử chỉ nhẹ nhàng) trong giao tiếp. Tác dụng của việc này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau một phần giảng dạy, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong giao tiếp sư phạm, 'sự tôn trọng' cần được thể hiện đối với ai?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giáo viên P sử dụng phương pháp 'lắng nghe phản hồi' trong giao tiếp với học sinh. Phương pháp này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt (khó khăn, khuyết tật...), giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giáo viên Q sử dụng 'ngôn ngữ tích cực' trong lớp học. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ngôn ngữ tích cực?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'khoảng lặng' có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giáo viên R muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp của học sinh trong hoạt động nhóm. Tiêu chí đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả