Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác, thay đổi chủ đề thảo luận và không lắng nghe ý kiến. Hành vi này thể hiện rõ nhất sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể hiệu quả
- B. Lắng nghe chủ động
- C. Trình bày ý tưởng mạch lạc
- D. Xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp
Câu 2: Một email được gửi đi với mục đích thông báo về thay đổi chính sách làm việc từ xa. Tuy nhiên, ngôn ngữ trong email quá trang trọng, dài dòng và chứa nhiều thuật ngữ chuyên môn khó hiểu. Vấn đề chính của email này nằm ở đâu?
- A. Thiếu sự đồng cảm với người nhận
- B. Kênh truyền thông không phù hợp
- C. Thiếu rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt
- D. Thời điểm gửi email không thích hợp
Câu 3: Bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp về quy trình mới cho toàn bộ nhân viên trong công ty. Phương tiện giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính chính xác, dễ hiểu và có thể lưu trữ để tham khảo lại?
- A. Thông báo miệng trong cuộc họp toàn công ty
- B. Tin nhắn nhanh qua ứng dụng chat nội bộ
- C. Gọi điện thoại cho từng nhân viên
- D. Văn bản chính thức (ví dụ: bản ghi nhớ, hướng dẫn) đăng trên hệ thống nội bộ
Câu 4: Trong tình huống giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp?
- A. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
- B. Sử dụng tiếng Anh chuẩn xác
- C. Áp dụng phong cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn
- D. Tập trung vào hiệu quả công việc, bỏ qua yếu tố cá nhân
Câu 5: Một người quản lý nhận thấy nhân viên của mình có dấu hiệu làm việc kém hiệu quả và thường xuyên đi làm muộn. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả thông qua giao tiếp, người quản lý nên bắt đầu bằng hành động nào?
- A. Gửi email cảnh cáo toàn bộ nhân viên về vấn đề kỷ luật
- B. Gặp gỡ riêng nhân viên đó để lắng nghe và tìm hiểu nguyên nhân
- C. Thông báo vấn đề này trong cuộc họp nhóm để khiển trách chung
- D. Ghi nhận hành vi và chờ đến kỳ đánh giá hiệu suất để xử lý
Câu 6: Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp nên tập trung vào yếu tố nào để khuyến khích sự cải thiện và tránh gây tổn thương cho người nhận?
- A. Tính cách và thái độ chung của người nhận
- B. So sánh với hiệu suất của người khác
- C. Hành vi và kết quả cụ thể
- D. Động cơ và ý định cá nhân
Câu 7: Trong buổi thuyết trình trước khách hàng quan trọng, bạn nhận thấy một số dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể của họ như khoanh tay, tránh giao tiếp mắt và liên tục nhìn đồng hồ. Những dấu hiệu này có thể cho thấy điều gì?
- A. Khách hàng đang rất tập trung và suy nghĩ sâu sắc
- B. Khách hàng hoàn toàn đồng ý với nội dung thuyết trình
- C. Khách hàng muốn đặt câu hỏi nhưng ngại
- D. Khách hàng có thể đang mất hứng thú hoặc không đồng tình
Câu 8: Khi xảy ra xung đột trong nhóm làm việc, phong cách giao tiếp "né tránh" thường được thể hiện như thế nào?
- A. Chủ động đối đầu và bảo vệ quan điểm cá nhân
- B. Im lặng, rút lui khỏi tình huống và tránh thảo luận
- C. Tìm cách thỏa hiệp và đáp ứng một phần nhu cầu của cả hai bên
- D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để giải quyết triệt để xung đột
Câu 9: Để buổi giao tiếp trực tuyến (ví dụ: video call) hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu về mặt kỹ thuật?
- A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt trên màn hình chia sẻ
- B. Chọn hình nền ảo chuyên nghiệp và ấn tượng
- C. Chất lượng kết nối internet ổn định
- D. Sử dụng micro và webcam đời mới nhất
Câu 10: Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng cấu trúc "kim tự tháp ngược" (đặt thông tin quan trọng nhất lên đầu) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giúp người đọc nắm bắt thông tin chính nhanh chóng
- B. Tạo sự hồi hộp và gây ấn tượng cho người đọc
- C. Thể hiện sự trang trọng và chuyên nghiệp của văn bản
- D. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản
Câu 11: Một nhân viên gửi email phàn nàn về đồng nghiệp cho quản lý. Để phản hồi email này một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, quản lý nên tránh điều gì sau đây?
- A. Xác nhận đã nhận được email và sẽ xem xét vấn đề
- B. Hẹn gặp riêng cả hai nhân viên để tìm hiểu sự việc
- C. Đảm bảo giữ bí mật thông tin phàn nàn
- D. Phản hồi ngay lập tức một cách nóng nảy và thiên vị
Câu 12: Trong giao tiếp nhóm, vai trò "người hòa giải" (mediator) thường có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Đảm bảo cuộc họp diễn ra đúng thời gian và chương trình
- B. Ghi chép lại biên bản cuộc họp và phân công nhiệm vụ
- C. Giúp các thành viên giải quyết xung đột và đạt được thỏa thuận chung
- D. Đưa ra ý kiến chuyên môn và định hướng cho cuộc thảo luận
Câu 13: Khi bạn cần từ chối một yêu cầu từ đồng nghiệp, cách giao tiếp nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và duy trì mối quan hệ tốt?
- A. Từ chối một cách vòng vo, không rõ ràng để tránh mất lòng
- B. Từ chối thẳng thắn nhưng lịch sự, giải thích lý do và đề xuất giải pháp thay thế
- C. Im lặng và phớt lờ yêu cầu
- D. Đồng ý một cách miễn cưỡng nhưng không thực hiện
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của quá trình giao tiếp?
- A. Người gửi (Sender)
- B. Phản hồi (Feedback)
- C. Sao chép thông điệp (Message duplication)
- D. Kênh truyền thông (Communication channel)
Câu 15: Trong tình huống giao tiếp khẩn cấp, loại hình giao tiếp nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tốc độ và sự rõ ràng?
- A. Giao tiếp trực tiếp, ngắn gọn
- B. Giao tiếp bằng văn bản chi tiết
- C. Giao tiếp qua email thông báo
- D. Giao tiếp không chính thức qua tin đồn
Câu 16: Để cải thiện kỹ năng lắng nghe, điều quan trọng nhất cần thực hành là gì?
- A. Ghi chép chi tiết mọi điều người nói
- B. Tập trung hoàn toàn vào người nói và thông điệp
- C. Luôn chuẩn bị sẵn câu hỏi để hỏi người nói
- D. Đánh giá và phê phán nội dung người nói
Câu 17: "Nhiễu" (noise) trong giao tiếp có thể hiểu là gì?
- A. Âm thanh lớn từ môi trường xung quanh
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người giao tiếp
- C. Thành kiến cá nhân của người nghe
- D. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở quá trình truyền và nhận thông điệp
Câu 18: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "câu chuyện" (storytelling) có tác dụng chính nào?
- A. Tiết kiệm thời gian thuyết trình
- B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng
- C. Làm cho thông điệp trở nên hấp dẫn và dễ nhớ hơn
- D. Che giấu sự thiếu tự tin của người thuyết trình
Câu 19: Khi viết email công việc, điều nào sau đây KHÔNG nên làm trong phần "chủ đề" (subject line)?
- A. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung
- B. Để trống hoặc viết chủ đề quá chung chung (ví dụ: "Chào bạn")
- C. Viết ngắn gọn, súc tích
- D. Nêu rõ mục đích chính của email
Câu 20: Trong giao tiếp bằng lời, yếu tố "ngữ điệu" (tone of voice) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ thể hiện cảm xúc của người nói
- B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu thông điệp
- C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp, không quan trọng qua điện thoại
- D. Có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của thông điệp
Câu 21: Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự gắn kết trong đội nhóm?
- A. Giao tiếp mệnh lệnh
- B. Giao tiếp báo cáo
- C. Giao tiếp phi chính thức
- D. Giao tiếp bằng văn bản
Câu 22: Trong thuyết trình, "giao tiếp bằng mắt" hiệu quả nhất khi người nói làm gì?
- A. Chỉ nhìn vào slide trình chiếu
- B. Giao tiếp mắt với từng người nghe một cách tự nhiên
- C. Nhìn xuống sàn nhà để tránh hồi hộp
- D. Nhìn thẳng vào một điểm cố định phía cuối phòng
Câu 23: Khi nhận được phản hồi tiêu cực về công việc, thái độ giao tiếp tích cực nên thể hiện như thế nào?
- A. Lắng nghe, tiếp thu và xem xét phản hồi để cải thiện
- B. Phản bác và bảo vệ quan điểm cá nhân ngay lập tức
- C. Phớt lờ và bỏ qua phản hồi
- D. Tranh cãi gay gắt để chứng minh mình đúng
Câu 24: Để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả, người gửi cần chú ý đến điều gì nhất trong quá trình "mã hóa" thông điệp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao
- B. Mã hóa thông điệp một cách nhanh chóng
- C. Lựa chọn ngôn ngữ và kênh phù hợp với người nhận
- D. Mã hóa thông điệp theo sở thích cá nhân
Câu 25: Trong giao tiếp đa kênh (ví dụ: sử dụng email, chat, điện thoại), điều quan trọng là phải duy trì sự...
- A. Bí mật
- B. Nhất quán
- C. Linh hoạt tuyệt đối
- D. Ngẫu nhiên
Câu 26: Khi trình bày dữ liệu bằng biểu đồ trong báo cáo, nguyên tắc giao tiếp trực quan nào quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
- B. Chứa càng nhiều dữ liệu càng tốt
- C. Sử dụng hiệu ứng 3D phức tạp
- D. Đơn giản, dễ hiểu và trực quan hóa thông tin chính
Câu 27: Kỹ năng "đặt câu hỏi" hiệu quả trong giao tiếp giúp đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Thể hiện sự thông minh và hiểu biết
- B. Kiểm soát cuộc trò chuyện
- C. Làm rõ thông tin, thu thập thêm chi tiết và khuyến khích đối thoại
- D. Ngắt lời và chuyển hướng chủ đề
Câu 28: Trong đàm phán kinh doanh, phong cách giao tiếp "hợp tác" (collaborative) thường hướng tới điều gì?
- A. Chiến thắng bằng mọi giá, bất chấp hậu quả
- B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
- C. Nhượng bộ hoàn toàn để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- D. Tránh đối đầu và chấp nhận mọi điều kiện
Câu 29: Để chuẩn bị cho một cuộc giao tiếp quan trọng (ví dụ: phỏng vấn, thuyết trình), bước chuẩn bị nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chọn trang phục đẹp và phù hợp
- B. Luyện tập giọng nói và ngôn ngữ cơ thể
- C. Tìm hiểu thông tin về người giao tiếp
- D. Xác định rõ mục tiêu giao tiếp và thông điệp chính
Câu 30: Trong môi trường làm việc đa dạng, kỹ năng giao tiếp "linh hoạt" (adaptive communication) được thể hiện như thế nào?
- A. Luôn sử dụng một phong cách giao tiếp duy nhất
- B. Chỉ giao tiếp với những người có cùng quan điểm
- C. Điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp với từng đối tượng và tình huống
- D. Tránh giao tiếp với những người khác biệt