Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được hiểu đúng và tránh gây hiểu lầm?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Sự rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt thông điệp.
- C. Tốc độ truyền đạt thông tin nhanh chóng.
- D. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông cùng một lúc.
Câu 2: Một quản lý dự án cần thông báo về sự thay đổi lịch trình quan trọng cho nhóm dự án đa quốc gia. Phương tiện giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tất cả thành viên đều nhận và hiểu rõ thông tin, bất kể múi giờ và ngôn ngữ?
- A. Thông báo miệng trong cuộc họp trực tuyến vào giờ hành chính của quản lý.
- B. Gửi tin nhắn nhanh qua ứng dụng chat nhóm.
- C. Gửi email thông báo chi tiết bằng văn bản, có bản dịch sang các ngôn ngữ chính của nhóm.
- D. Đăng thông báo trên bảng tin nội bộ của công ty.
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình bán hàng quan trọng, bạn nhận thấy một số khách hàng tiềm năng có vẻ không tập trung và mất hứng thú. Biện pháp giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây bạn nên áp dụng để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả nhất?
- A. Nói to hơn và nhanh hơn để tạo sự khẩn trương.
- B. Thay đổi tông giọng, sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt và tương tác mắt với khán giả.
- C. Dừng thuyết trình và hỏi trực tiếp từng người xem họ có hiểu không.
- D. Phát thêm tài liệu quảng cáo để thu hút sự chú ý bằng hình ảnh.
Câu 4: Khi phản hồi email từ khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, điều quan trọng nhất cần thể hiện trong phản hồi của bạn là gì?
- A. Giải thích chi tiết về quy trình và lý do dẫn đến sự cố.
- B. Đưa ra lời xin lỗi chung chung và hứa sẽ cải thiện.
- C. Tranh luận và bảo vệ quan điểm của công ty.
- D. Sự đồng cảm, thấu hiểu vấn đề của khách hàng và cam kết giải quyết thỏa đáng.
Câu 5: Trong cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân, gây cản trở đến sự đóng góp của người khác. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bạn (với vai trò là người điều phối) duy trì không khí làm việc tích cực và khuyến khích sự tham gia của mọi người?
- A. Phớt lờ hành vi ngắt lời và tiếp tục cuộc họp.
- B. Chỉ trích trực tiếp thành viên đó trước mặt mọi người.
- C. Nhắc nhở nhẹ nhàng về quy tắc tôn trọng lẫn nhau và lần lượt phát biểu, đồng thời khuyến khích các thành viên khác chia sẻ ý kiến.
- D. Kết thúc cuộc họp sớm để tránh xung đột.
Câu 6: Khi viết email công việc, việc sử dụng tiêu đề (subject line) rõ ràng và súc tích có vai trò gì?
- A. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và mức độ ưu tiên của email.
- B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng của người gửi.
- C. Tăng khả năng email không bị đưa vào hộp thư rác.
- D. Giúp người gửi kiểm soát được phản hồi từ người nhận.
Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác quốc tế?
- A. Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
- B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán giao tiếp của đối tác.
- C. Tập trung vào mục tiêu kinh doanh và bỏ qua các yếu tố văn hóa không liên quan.
- D. Áp dụng phong cách giao tiếp quen thuộc của bản thân để thể hiện sự tự tin.
Câu 8: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp kinh doanh hiệu quả?
- A. Giúp tiết kiệm thời gian giao tiếp bằng cách nhanh chóng nắm bắt ý chính.
- B. Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người nói.
- C. Đảm bảo hiểu đúng thông điệp, xây dựng lòng tin và tạo môi trường giao tiếp cởi mở.
- D. Giúp người nghe kiểm soát được nội dung cuộc trò chuyện.
Câu 9: Trong tình huống đàm phán với đối tác, việc sử dụng câu hỏi mở (open-ended questions) mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp nhanh chóng đạt được thỏa thuận bằng cách giới hạn phạm vi thảo luận.
- B. Khuyến khích đối tác chia sẻ thông tin chi tiết, hiểu rõ hơn về nhu cầu và quan điểm của họ.
- C. Thể hiện sự tự tin và kiểm soát của người đặt câu hỏi.
- D. Tiết kiệm thời gian đàm phán bằng cách tập trung vào các vấn đề chính.
Câu 10: Khi trình bày dữ liệu phức tạp trong báo cáo kinh doanh, phương pháp trực quan hóa nào sau đây thường được sử dụng để làm cho thông tin dễ hiểu và hấp dẫn hơn?
- A. Sử dụng bảng biểu số liệu chi tiết.
- B. Viết diễn giải dài dòng về ý nghĩa của dữ liệu.
- C. Chỉ trình bày dữ liệu thô mà không có phân tích.
- D. Sử dụng biểu đồ, đồ thị trực quan để minh họa xu hướng và so sánh dữ liệu.
Câu 11: Trong giao tiếp nội bộ công ty, kênh truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức từ ban lãnh đạo đến toàn thể nhân viên về các thay đổi chính sách hoặc chiến lược quan trọng?
- A. Tin nhắn nhanh trên ứng dụng chat nội bộ.
- B. Thông báo trên mạng xã hội của công ty.
- C. Email thông báo chính thức từ bộ phận truyền thông hoặc ban lãnh đạo.
- D. Truyền miệng trong các cuộc họp nhóm nhỏ.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây là một rào cản phổ biến trong giao tiếp kinh doanh, đặc biệt là trong môi trường làm việc đa dạng?
- A. Sự khác biệt về múi giờ làm việc.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- C. Hạn chế về công nghệ và phương tiện truyền thông.
- D. Thiếu không gian làm việc riêng tư.
Câu 13: Trong tình huống phỏng vấn ứng viên, nhà tuyển dụng nên sử dụng loại câu hỏi nào để đánh giá khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của ứng viên?
- A. Câu hỏi đóng (Yes/No questions).
- B. Câu hỏi về thông tin cá nhân.
- C. Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây (chỉ liệt kê).
- D. Câu hỏi tình huống hoặc câu hỏi mở yêu cầu ứng viên phân tích và đưa ra giải pháp.
Câu 14: Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng nghiệp về hiệu suất làm việc, điều quan trọng cần tránh là gì?
- A. Phản hồi mang tính cá nhân, công kích hoặc đổ lỗi.
- B. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì đánh giá chung chung.
- C. Đưa ra phản hồi kịp thời và thường xuyên.
- D. Đề xuất giải pháp cải thiện cụ thể.
Câu 15: Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng giọng văn tích cực (positive tone) có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
- B. Tạo ấn tượng tốt, khuyến khích sự hợp tác và giảm thiểu sự hiểu lầm.
- C. Giúp thông điệp trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
- D. Tăng tính thuyết phục của thông điệp.
Câu 16: Trong một cuộc họp trực tuyến, một số thành viên tắt camera và không tương tác. Làm thế nào để người chủ trì có thể khuyến khích sự tham gia tích cực hơn từ tất cả mọi người?
- A. Bắt buộc tất cả mọi người bật camera.
- B. Chỉ gọi những người bật camera phát biểu.
- C. Đặt câu hỏi trực tiếp đến từng thành viên, sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến (poll, chat).
- D. Bỏ qua những thành viên không tương tác và tiếp tục cuộc họp.
Câu 17: Khi viết thư tín thương mại, phần nào sau đây thường được đặt ở đầu thư và chứa thông tin liên hệ của người gửi?
- A. Tiêu đề thư (Letterhead).
- B. Lời chào (Salutation).
- C. Nội dung chính (Body).
- D. Lời kết (Closing).
Câu 18: Trong thuyết trình, việc sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (visual aids) như slide, hình ảnh, video có vai trò gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.
- B. Chỉ để trang trí và làm đẹp bài thuyết trình.
- C. Giảm sự tập trung của khán giả vào người thuyết trình.
- D. Tăng cường sự hiểu biết, ghi nhớ và thu hút sự chú ý của khán giả.
Câu 19: Phong cách giao tiếp quyết đoán (assertive communication) khác biệt với phong cách giao tiếp thụ động (passive communication) và hung hăng (aggressive communication) như thế nào?
- A. Quyết đoán là luôn đồng ý với ý kiến của người khác; thụ động là im lặng hoàn toàn; hung hăng là nói to và quát mắng.
- B. Quyết đoán là thể hiện ý kiến một cách tự tin, tôn trọng người khác; thụ động là né tránh; hung hăng là áp đặt và thiếu tôn trọng.
- C. Quyết đoán là nói chuyện nhẹ nhàng; thụ động là viết email; hung hăng là gọi điện thoại.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các phong cách này trong môi trường kinh doanh.
Câu 20: Trong môi trường làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả có vai trò như thế nào đối với sự thành công của dự án?
- A. Giao tiếp không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
- B. Giao tiếp chỉ cần thiết khi có xung đột xảy ra.
- C. Giao tiếp hiệu quả giúp phối hợp công việc, giải quyết vấn đề, xây dựng sự tin tưởng và đạt mục tiêu chung.
- D. Giao tiếp tốt giúp mọi người trở nên thân thiết hơn, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả dự án.
Câu 21: Khi sử dụng điện thoại để giao tiếp trong công việc, điều gì nên tránh để duy trì sự chuyên nghiệp?
- A. Nói chuyện nhanh và đi thẳng vào vấn đề.
- B. Sử dụng giọng nói rõ ràng và lịch sự.
- C. Xác nhận lại thông tin và tóm tắt nội dung cuộc gọi.
- D. Ăn uống, nhai kẹo cao su hoặc làm việc riêng trong khi nghe điện thoại.
Câu 22: Trong bài thuyết trình, việc kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (call to action) có mục đích gì?
- A. Để cảm ơn khán giả đã lắng nghe.
- B. Để khuyến khích khán giả thực hiện một hành động cụ thể sau bài thuyết trình.
- C. Để tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
- D. Để tạo ấn tượng sâu sắc và khó quên cho khán giả.
Câu 23: Trong giao tiếp trực tiếp, ngôn ngữ cơ thể (body language) chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong việc truyền tải thông điệp tổng thể?
- A. 7%
- B. 38%
- C. 55%
- D. 93%
Câu 24: Khi tổ chức một cuộc họp hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Chọn địa điểm họp sang trọng.
- B. Mời càng nhiều người tham dự càng tốt.
- C. Chuẩn bị đồ ăn nhẹ và nước uống.
- D. Xác định rõ mục tiêu, chương trình nghị sự và thông báo trước cho người tham dự.
Câu 25: Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng từ ngữ "bạn" (you-oriented language) thay vì "tôi" (I-oriented language) mang lại lợi ích gì?
- A. Tạo sự quan tâm, gần gũi và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/người nhận.
- B. Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của người nói/người gửi.
- C. Giúp thông điệp trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
- D. Tránh bị hiểu lầm là quá tự cao hoặc ích kỷ.
Câu 26: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc một cách hiệu quả, phong cách tiếp cận "cộng tác" (collaborating) tập trung vào điều gì?
- A. Chấp nhận nhượng bộ để tránh đối đầu.
- B. Áp đặt ý kiến cá nhân để nhanh chóng kết thúc xung đột.
- C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi bằng cách thảo luận và thấu hiểu nhu cầu của các bên.
- D. Tránh né xung đột và hy vọng nó tự biến mất.
Câu 27: Trong giao tiếp bán hàng, việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng quan trọng hơn hay kỹ năng thuyết phục về sản phẩm quan trọng hơn?
- A. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng quan trọng hơn, vì nó tạo nền tảng cho giao tiếp hiệu quả và hợp tác lâu dài.
- B. Kỹ năng thuyết phục về sản phẩm quan trọng hơn, vì mục tiêu cuối cùng là bán được hàng.
- C. Cả hai yếu tố đều quan trọng như nhau và không thể tách rời.
- D. Tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và đối tượng khách hàng.
Câu 28: Khi nhận được phản hồi tiêu cực về bài thuyết trình của mình, thái độ phản ứng chuyên nghiệp là gì?
- A. Bác bỏ phản hồi và bảo vệ quan điểm của mình.
- B. Lắng nghe một cách cởi mở, ghi nhận phản hồi và xem xét cải thiện.
- C. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
- D. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục như không có gì xảy ra.
Câu 29: Trong giao tiếp công sở hiện đại, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong email và tin nhắn công việc có phù hợp không?
- A. Hoàn toàn phù hợp và nên khuyến khích sử dụng để tăng tính thân thiện.
- B. Hoàn toàn không phù hợp và nên tránh sử dụng trong mọi trường hợp.
- C. Có thể phù hợp trong giao tiếp nội bộ thân mật hoặc không chính thức, nhưng nên hạn chế trong giao tiếp chính thức với đối tác hoặc khách hàng.
- D. Chỉ phù hợp khi giao tiếp với đồng nghiệp trẻ tuổi.
Câu 30: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp kinh doanh của bản thân, hành động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?
- A. Đọc sách về giao tiếp một cách thụ động.
- B. Tham gia các khóa học giao tiếp trực tuyến ngắn hạn.
- C. Chỉ tập trung vào cải thiện kỹ năng viết.
- D. Luyện tập giao tiếp thường xuyên trong các tình huống thực tế, chủ động lắng nghe phản hồi và không ngừng học hỏi.