Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Trong Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc họp dự án, trưởng nhóm A liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của các thành viên khác, đặc biệt là thành viên mới. Hành vi này thể hiện rõ nhất rào cản giao tiếp nào?
- A. Rào cản về văn hóa
- B. Rào cản về ngôn ngữ
- C. Rào cản về thông tin
- D. Rào cản về thái độ phòng thủ
Câu 2: Một nhân viên gửi email cho quản lý để xin nghỉ phép. Trong email, nhân viên sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, cấu trúc câu phức tạp và dẫn nhiều quy định của công ty. Phong cách giao tiếp này phù hợp nhất với bối cảnh nào?
- A. Giao tiếp trang trọng, chính thức
- B. Giao tiếp thân mật, không chính thức
- C. Giao tiếp ngang hàng, hợp tác
- D. Giao tiếp gây hấn, cạnh tranh
Câu 3: Để cải thiện kỹ năng lắng nghe chủ động trong giao tiếp kinh doanh, nhân viên nên thực hành kỹ năng nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin quan trọng
- B. Tránh giao tiếp bằng mắt để không bị phân tâm
- C. Tóm tắt và phản hồi lại những gì đã nghe để xác nhận sự hiểu
- D. Lên kế hoạch cho câu trả lời tiếp theo trong khi người khác đang nói
Câu 4: Trong buổi thuyết trình về sản phẩm mới, người thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của giao tiếp?
- A. Kênh truyền thông
- B. Sự rõ ràng của thông điệp
- C. Phản hồi từ người nghe
- D. Bối cảnh giao tiếp
Câu 5: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Việt Nam đang làm việc với đối tác từ Nhật Bản. Trong giao tiếp kinh doanh, điều gì quan trọng cần lưu ý về khác biệt văn hóa để tránh hiểu lầm?
- A. Sự khác biệt về múi giờ làm việc
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng
- C. Sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ
- D. Sự khác biệt về quy định pháp luật trong kinh doanh
Câu 6: Khi viết email công việc, nguyên tắc "ngắn gọn, súc tích" giúp đạt được mục tiêu nào?
- A. Thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng
- B. Đảm bảo người đọc nhanh chóng hiểu thông điệp chính
- C. Tránh gây hiểu lầm do diễn đạt phức tạp
- D. Tạo ấn tượng về sự thông minh và uyên bác
Câu 7: Trong tình huống xung đột nhóm, một thành viên luôn im lặng và tránh tham gia thảo luận. Phong cách ứng phó xung đột này được gọi là gì?
- A. Tránh né (Avoiding)
- B. Thỏa hiệp (Compromising)
- C. Hợp tác (Collaborating)
- D. Nhượng bộ (Accommodating)
Câu 8: Biểu hiện "khoanh tay trước ngực, mắt nhìn xuống" thường được diễn giải là dấu hiệu của giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
- A. Cởi mở và sẵn sàng lắng nghe
- B. Tự tin và quyết đoán
- C. Quan tâm và tập trung
- D. Phòng thủ hoặc không chắc chắn
Câu 9: Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, có tính pháp lý trong doanh nghiệp?
- A. Giao tiếp bằng lời nói trực tiếp
- B. Giao tiếp bằng văn bản (memos, báo cáo)
- C. Giao tiếp qua điện thoại
- D. Giao tiếp phi ngôn ngữ
Câu 10: Một quản lý muốn truyền đạt thông điệp "cần tăng cường tinh thần đồng đội" đến nhân viên. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Gửi email thông báo chung cho toàn công ty
- B. Dán thông báo tại bảng tin công ty
- C. Tổ chức buổi họp nhóm, thảo luận cởi mở về vấn đề này
- D. Gặp riêng từng nhân viên để nhắc nhở
Câu 11: Trong quy trình giao tiếp, yếu tố "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?
- A. Chỉ ở giai đoạn mã hóa thông điệp
- B. Chỉ ở giai đoạn kênh truyền thông
- C. Chỉ ở giai đoạn giải mã thông điệp
- D. Ở tất cả các giai đoạn của quy trình giao tiếp
Câu 12: Kỹ năng "đặt câu hỏi mở" quan trọng trong giao tiếp để làm gì?
- A. Xác nhận thông tin nhanh chóng
- B. Thu thập thông tin chi tiết và đa dạng
- C. Kiểm soát hướng đi của cuộc trò chuyện
- D. Tiết kiệm thời gian giao tiếp
Câu 13: Mô hình giao tiếp "hai chiều" (two-way communication) khác biệt so với mô hình "một chiều" (one-way communication) ở điểm nào?
- A. Mô hình hai chiều sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn
- B. Mô hình hai chiều tốn nhiều thời gian hơn
- C. Mô hình hai chiều có sự phản hồi từ người nhận
- D. Mô hình hai chiều chỉ áp dụng cho giao tiếp nội bộ
Câu 14: Để thuyết phục khách hàng tiềm năng sử dụng sản phẩm, nhân viên kinh doanh nên tập trung vào yếu tố nào trong giao tiếp?
- A. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm
- B. Tính năng kỹ thuật ưu việt của sản phẩm
- C. Uy tín thương hiệu của công ty
- D. Lợi ích và giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng
Câu 15: Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nên chú ý đến yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt?
- A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn
- B. Sử dụng nhiều cử chỉ tay để minh họa
- C. Nói nhanh và dứt khoát
- D. Ăn mặc thoải mái, tự nhiên
Câu 16: Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, nhân viên dịch vụ khách hàng nên ưu tiên kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Giải thích cặn kẽ về chính sách của công ty
- B. Nhanh chóng đưa ra giải pháp khắc phục
- C. Lắng nghe và thể hiện sự thấu hiểu với vấn đề của khách hàng
- D. Chuyển phản hồi cho bộ phận liên quan
Câu 17: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng biệt ngữ (jargon) có thể gây ra rào cản giao tiếp nào?
- A. Rào cản về văn hóa
- B. Rào cản về ngôn ngữ
- C. Rào cản về kênh truyền thông
- D. Rào cản về tâm lý
Câu 18: Để chuẩn bị cho một buổi thuyết trình quan trọng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Thiết kế slide trình chiếu hấp dẫn
- B. Luyện tập kỹ năng nói trước gương
- C. Chuẩn bị tài liệu hỗ trợ chi tiết
- D. Phân tích đối tượng người nghe và mục tiêu thuyết trình
Câu 19: Trong giao tiếp qua email, việc sử dụng tiêu đề (subject line) rõ ràng, mạch lạc có vai trò gì?
- A. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người gửi
- B. Giúp email không bị đánh dấu là thư rác
- C. Giúp người nhận nhanh chóng hiểu nội dung và mức độ ưu tiên của email
- D. Tăng tính bảo mật cho nội dung email
Câu 20: Khi giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào được đánh giá là phù hợp và chuyên nghiệp?
- A. Thân mật, suồng sã
- B. Tôn trọng, lịch sự, chuyên nghiệp
- C. Trực tiếp, thẳng thắn, đôi khi gay gắt
- D. Im lặng, ít giao tiếp, chỉ trả lời khi được hỏi
Câu 21: Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, kỹ năng nào sau đây giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác?
- A. Áp đặt quan điểm cá nhân
- B. Luôn nghi ngờ và phòng thủ
- C. Thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng đối tác
- D. Giấu thông tin quan trọng
Câu 22: Hình thức giao tiếp nào sau đây cho phép truyền tải thông tin nhanh chóng và nhận phản hồi tức thì?
- A. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face)
- B. Giao tiếp qua email
- C. Giao tiếp bằng văn bản (báo cáo)
- D. Giao tiếp qua thư tín
Câu 23: Trong môi trường làm việc đa dạng, điều quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chung (ví dụ: tiếng Anh)
- B. Áp dụng một phong cách giao tiếp duy nhất
- C. Tránh đề cập đến các vấn đề nhạy cảm
- D. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
Câu 24: Để kiểm tra mức độ hiểu thông điệp của người nghe, người nói nên sử dụng kỹ thuật nào?
- A. Quan sát ngôn ngữ cơ thể của người nghe
- B. Yêu cầu người nghe tóm tắt lại thông tin
- C. Hỏi trực tiếp "Bạn có hiểu không?"
- D. Giả định rằng người nghe đã hiểu nếu họ không hỏi lại
Câu 25: Trong tình huống nào sau đây, giao tiếp bằng văn bản được ưu tiên hơn giao tiếp bằng lời nói?
- A. Khi cần giải quyết xung đột nhanh chóng
- B. Khi cần tạo sự gần gũi, thân mật
- C. Khi cần lưu trữ thông tin chính xác, làm bằng chứng
- D. Khi cần truyền đạt thông điệp đơn giản, dễ hiểu
Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Ánh mắt
- B. Cử chỉ
- C. Ngữ điệu
- D. Từ ngữ
Câu 27: Trong cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể gây "nhiễu" và làm giảm hiệu quả giao tiếp?
- A. Thời gian họp quá dài
- B. Kết nối internet không ổn định
- C. Số lượng người tham gia quá đông
- D. Nội dung cuộc họp không hấp dẫn
Câu 28: Phong cách giao tiếp "quyết đoán" (assertive communication) khác biệt với phong cách "hung hăng" (aggressive communication) như thế nào?
- A. Quyết đoán tôn trọng quyền của người khác, hung hăng xâm phạm quyền của người khác
- B. Quyết đoán luôn nhường nhịn, hung hăng luôn đối đầu
- C. Quyết đoán sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, hung hăng sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ
- D. Quyết đoán ít nói, hung hăng nói nhiều
Câu 29: Để xây dựng lòng tin trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng giao tiếp lưu loát
- B. Mạng lưới quan hệ rộng
- C. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động
- D. Địa vị xã hội cao
Câu 30: Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
- A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm
- B. Chỉ đạo nội dung thảo luận của nhóm
- C. Đại diện nhóm phát ngôn với bên ngoài
- D. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu giao tiếp hiệu quả