Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng trẻ tuổi của họ thường xuyên tham khảo ý kiến từ các "KOLs" công nghệ trên YouTube trước khi quyết định mua sản phẩm mới. Để tận dụng xu hướng này, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chiến lược marketing đại chúng (Mass marketing)
- B. Chiến lược marketing du kích (Guerrilla marketing)
- C. Chiến lược marketing ảnh hưởng của người nổi tiếng (Influencer marketing)
- D. Chiến lược marketing nội dung (Content marketing)
Câu 2: Khi một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe ô tô mới, họ thường trải qua giai đoạn tìm kiếm thông tin. Trong giai đoạn này, nguồn thông tin nào sau đây được xem là "đáng tin cậy nhất" và có ảnh hưởng lớn đến quyết định của họ?
- A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
- B. Ý kiến từ bạn bè và gia đình đã từng sử dụng ô tô
- C. Thông tin từ tờ rơi và brochures của đại lý ô tô
- D. Bài đánh giá sản phẩm trên website của nhà sản xuất
Câu 3: Một người tiêu dùng trung niên thường lựa chọn các sản phẩm có thương hiệu lâu đời, quen thuộc và được đánh giá cao về chất lượng, ngay cả khi giá cao hơn so với các lựa chọn khác. Hành vi này phản ánh rõ nhất yếu tố văn hóa nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
- A. Phong tục tập quán
- B. Tôn giáo
- C. Ngôn ngữ
- D. Giá trị văn hóa
Câu 4: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp thường sử dụng hình ảnh người nổi tiếng và các sự kiện thời trang xa hoa trong quảng cáo của mình. Chiến lược này nhắm đến việc tác động vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?
- A. Nhận thức (Perception)
- B. Động cơ (Motivation)
- C. Học tập (Learning)
- D. Thái độ (Attitude)
Câu 5: Một siêu thị thường đặt các sản phẩm khuyến mãi và hàng hóa thiết yếu (như sữa, trứng) ở cuối lối đi hoặc khu vực khuất. Mục đích chính của cách bố trí này là gì?
- A. Tăng sự tiếp xúc ngẫu nhiên với các sản phẩm khác
- B. Giảm tắc nghẽn ở khu vực thanh toán
- C. Tạo sự thuận tiện cho khách hàng mua sắm nhanh chóng
- D. Phân loại sản phẩm theo nhóm hàng hóa dễ dàng hơn
Câu 6: Một công ty muốn giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa từng có trên thị trường. Để khách hàng dễ dàng "hiểu" được sản phẩm này, chiến lược truyền thông nào nên được ưu tiên?
- A. Tạo quảng cáo gây sốc và khác biệt
- B. Tập trung vào truyền thông trên mạng xã hội
- C. Sử dụng hình ảnh trực quan và thông tin dễ hiểu
- D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng
Câu 7: Một người tiêu dùng có xu hướng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể vì hương vị quen thuộc và cảm giác thoải mái mà nó mang lại mỗi sáng. Đây là ví dụ điển hình của kiểu học tập nào trong hành vi khách hàng?
- A. Học tập theo điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
- B. Học tập theo điều kiện hóa công cụ (Operant conditioning)
- C. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
- D. Học tập quan sát (Observational learning)
Câu 8: Khi một nhãn hàng thời trang nhanh liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và theo xu hướng, họ đang tác động chủ yếu vào yếu tố nào trong "trí nhớ" của người tiêu dùng để thúc đẩy mua hàng?
- A. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- B. Trí nhớ tiềm ẩn (Implicit memory)
- C. Trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ giác quan (Short-term and Sensory memory)
- D. Trí nhớ hồi ức (Episodic memory)
Câu 9: Mức độ "nhận biết thương hiệu hàng đầu" (Top-of-mind awareness) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với một nhãn hàng trong ngành hàng tiêu dùng nhanh?
- A. Không quan trọng vì khách hàng luôn tìm kiếm sản phẩm mới
- B. Rất quan trọng vì tăng khả năng được lựa chọn khi mua sắm
- C. Chỉ quan trọng với các sản phẩm mới ra mắt
- D. Ít quan trọng hơn so với độ nhận diện thương hiệu nói chung
Câu 10: Để đo lường "niềm tin" của khách hàng đối với một dịch vụ ngân hàng trực tuyến, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu
- B. Quan sát hành vi của khách hàng tại quầy giao dịch
- C. Điều tra bằng bảng hỏi trực tuyến hoặc phỏng vấn
- D. Theo dõi số lượng khiếu nại và phản hồi tiêu cực
Câu 11:
- A. Thái độ (Attitude)
- B. Niềm tin (Belief)
- C. Giá trị (Value)
- D. Nhận thức (Perception)
Câu 12: Một người tiêu dùng có "thái độ" tiêu cực đối với một thương hiệu đồ uống có ga vì lo ngại về sức khỏe. Thành phần "nhận thức" trong thái độ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Cảm giác khó chịu khi nhìn thấy quảng cáo đồ uống đó
- B. Niềm tin rằng đồ uống có ga chứa nhiều đường và chất hóa học gây hại cho sức khỏe
- C. Hành động tránh mua và sử dụng đồ uống có ga
- D. Thói quen uống nước lọc thay vì đồ uống có ga
Câu 13: Chiến lược "tặng dùng thử sản phẩm" (free sample) được các công ty sử dụng nhằm mục đích chính là thay đổi thành phần nào trong "thái độ" của người tiêu dùng?
- A. Nhận thức (Cognitive component)
- B. Cảm xúc (Affective component)
- C. Hành vi (Conative component)
- D. Cả ba thành phần
Câu 14: Yếu tố "gia đình" ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của một cá nhân chủ yếu thông qua vai trò nào?
- A. Nhóm văn hóa
- B. Nhóm tham khảo
- C. Tầng lớp xã hội
- D. Nhóm bạn bè
Câu 15: Trong một gia đình truyền thống, quyết định mua các sản phẩm gia dụng lớn (như tủ lạnh, máy giặt) thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ thành viên nào?
- A. Người chồng/người bố
- B. Người vợ/người mẹ
- C. Con cái lớn
- D. Quyết định chung của cả gia đình
Câu 16: Theo Sigmund Freud, phần "vô thức" trong tâm lý con người có vai trò như thế nào đối với hành vi tiêu dùng?
- A. Không có vai trò gì vì hành vi tiêu dùng luôn lý trí
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các quyết định mua hàng giá trị thấp
- C. Ảnh hưởng mạnh mẽ đến động cơ và quyết định mua hàng, thường mang tính cảm xúc
- D. Chỉ liên quan đến việc lựa chọn thương hiệu quen thuộc
Câu 17: Trong bối cảnh marketing hiện đại, sự "chuyển giao quyền lực từ marketing đến khách hàng" thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?
- A. Sự gia tăng quảng cáo trên truyền hình
- B. Việc kiểm soát hoàn toàn thông điệp marketing từ doanh nghiệp
- C. Sự phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống
- D. Sự phát triển của marketing tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Câu 18: Khái niệm "giá trị khách hàng" (customer value) trong marketing được định nghĩa là gì?
- A. Tổng chi phí mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
- B. Sự chênh lệch giữa tổng lợi ích cảm nhận và tổng chi phí cảm nhận
- C. Giá trị thực tế của sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm
Câu 19: Yếu tố "tầng lớp xã hội" ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng chủ yếu thông qua việc định hình những khía cạnh nào?
- A. Thu nhập và khả năng chi trả
- B. Độ tuổi và giai đoạn cuộc đời
- C. Lối sống, giá trị và chuẩn mực tiêu dùng
- D. Nhu cầu cơ bản và nhu cầu thứ yếu
Câu 20: Để một quảng cáo sản phẩm mới đạt được giai đoạn "chú ý" (attention) trong quá trình nhận thức của khách hàng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thông tin chi tiết về tính năng sản phẩm
- B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và phức tạp
- C. Hình ảnh quen thuộc và màu sắc nhã nhặn
- D. Sử dụng yếu tố bất ngờ, hài hước hoặc hình ảnh nổi bật
Câu 21: Hiện tượng "ASCH" trong hành vi nhóm tham khảo thể hiện điều gì?
- A. Sự đồng thuận tự nguyện của các thành viên trong nhóm
- B. Khả năng lãnh đạo của một cá nhân trong nhóm
- C. Sự tuân thủ theo áp lực nhóm, ngay cả khi trái với nhận định cá nhân
- D. Sự nổi loạn và chống đối lại các chuẩn mực của nhóm
Câu 22: Loại "nhóm tham khảo" nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi tiêu dùng của thanh thiếu niên, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và giải trí?
- A. Nhóm gia đình
- B. Nhóm bạn bè đồng trang lứa
- C. Nhóm tôn giáo
- D. Nhóm nghề nghiệp
Câu 23: Trong marketing, việc sử dụng "người nổi tiếng" (celebrity endorsement) trong quảng cáo chủ yếu dựa trên cơ chế ảnh hưởng nào của nhóm tham khảo?
- A. Ảnh hưởng ngưỡng mộ (Aspirational influence)
- B. Ảnh hưởng thông tin (Informational influence)
- C. Ảnh hưởng chuẩn mực (Normative influence)
- D. Ảnh hưởng ép buộc (Coercive influence)
Câu 24: "Marketing xã hội" khác biệt với "marketing thương mại" truyền thống ở mục tiêu chính nào?
- A. Tối đa hóa doanh số và lợi nhuận
- B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
- C. Tạo ra sự thay đổi hành vi tích cực cho xã hội và cộng đồng
- D. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
Câu 25: Để khắc phục "thái độ" tiêu cực của khách hàng về một sản phẩm do trải nghiệm không tốt trước đó, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào?
- A. Tăng cường quảng cáo mạnh mẽ hơn
- B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
- C. Thay đổi bao bì và thiết kế sản phẩm
- D. Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và truyền thông về sự thay đổi
Câu 26: Trong mô hình "đa thuộc tính" về thái độ, người tiêu dùng đánh giá sản phẩm dựa trên yếu tố nào?
- A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
- B. Tổng hợp đánh giá về nhiều thuộc tính quan trọng của sản phẩm
- C. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo và người nổi tiếng
- D. Giá cả và chương trình khuyến mãi
Câu 27: Một người tiêu dùng có thể "diễn giải" thông tin quảng cáo khác nhau tùy thuộc vào yếu tố tâm lý nào?
- A. Cường độ và tần suất của thông điệp
- B. Kênh truyền thông được sử dụng
- C. Kỳ vọng, kinh nghiệm và thái độ cá nhân
- D. Thông tin khách quan và chi tiết của quảng cáo
Câu 28: Để xây dựng "trí nhớ dài hạn" về thương hiệu trong tâm trí khách hàng, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào trong chiến lược marketing?
- A. Tăng tần suất quảng cáo trên các kênh truyền thông
- B. Sử dụng hình ảnh và âm thanh bắt mắt, gây ấn tượng mạnh
- C. Tập trung vào thông tin chi tiết và lý tính về sản phẩm
- D. Xây dựng trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán
Câu 29: Trong "mô hình ra quyết định của người tiêu dùng", giai đoạn "đánh giá các lựa chọn" (evaluation of alternatives) thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
- A. Áp lực từ nhóm tham khảo
- B. Thái độ và niềm tin về sản phẩm/thương hiệu
- C. Tình huống mua hàng cụ thể
- D. Thông tin quảng cáo mới nhất
Câu 30: "Văn hóa" có vai trò như thế nào trong việc hình thành "hành vi tiêu dùng" của một cộng đồng?
- A. Nền tảng cơ bản, định hình giá trị, chuẩn mực và lối sống, ảnh hưởng toàn diện đến hành vi tiêu dùng
- B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít sản phẩm và dịch vụ đặc trưng của địa phương
- C. Ngày càng ít quan trọng do xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập văn hóa
- D. Chỉ đóng vai trò trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa truyền thống