Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của họ giảm mạnh ở khu vực nông thôn. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng nông thôn ưu tiên điện thoại có pin khỏe và giá cả phải chăng hơn là các tính năng cao cấp. Để cải thiện tình hình, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong hành vi khách hàng?
- A. Yếu tố văn hóa
- B. Yếu tố xã hội
- C. Yếu tố cá nhân và tâm lý
- D. Yếu tố nhóm tham khảo
Câu 2: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường và nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động. Họ quyết định sử dụng mạng xã hội để quảng bá. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu này?
- A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí
- B. Marketing nội dung và quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok)
- C. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình
- D. Tổ chức hội chợ và sự kiện tại các khu dân cư
Câu 3: Người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn "tìm kiếm thông tin" trong quá trình quyết định mua hàng. Trong giai đoạn này, nguồn thông tin nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất?
- A. Thông tin từ bạn bè, gia đình và chuyên gia
- B. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
- C. Thông tin từ trang web của công ty
- D. Bài đánh giá sản phẩm trên các trang thương mại điện tử
Câu 4: Một người quyết định mua một chiếc xe máy mới sau khi chiếc xe cũ bị hỏng. Động cơ mua hàng chính của người này thuộc loại nào theo Tháp nhu cầu Maslow?
- A. Nhu cầu tự thể hiện
- B. Nhu cầu an toàn và an ninh
- C. Nhu cầu xã hội
- D. Nhu cầu sinh lý
Câu 5: Hiện tượng "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) trong hành vi khách hàng thể hiện như thế nào?
- A. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất
- B. Người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm từ thương hiệu quen thuộc
- C. Người tiêu dùng có xu hướng tin vào thông tin xác nhận quyết định mua hàng của mình và bỏ qua thông tin trái chiều
- D. Người tiêu dùng dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo lặp đi lặp lại
Câu 6: Một cửa hàng thời trang cao cấp sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu. Chiến lược này chủ yếu nhắm vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?
- A. Nhận thức về giá trị
- B. Ký ức thương hiệu
- C. Sự trung thành với thương hiệu
- D. Nhóm tham khảo và ước vọng
Câu 7: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
- A. Thu nhập và trình độ học vấn
- B. Địa lý và mật độ dân số
- C. Hoạt động, sở thích và quan điểm (AIO)
- D. Độ tuổi và giới tính
Câu 8: Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới là nước giải khát có lợi cho sức khỏe. Để định vị sản phẩm thành công, thông điệp marketing nên tập trung vào điều gì?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- B. Lợi ích sức khỏe và thành phần tự nhiên
- C. Thiết kế bao bì bắt mắt và hiện đại
- D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
Câu 9: Trong mô hình "hộp đen" hành vi người tiêu dùng, yếu tố "đầu vào" (inputs) bao gồm những gì?
- A. Quá trình xử lý thông tin của người tiêu dùng
- B. Quyết định mua hàng và hành vi sau mua
- C. Đặc điểm cá nhân và tâm lý của người tiêu dùng
- D. Các yếu tố marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) và các yếu tố môi trường
Câu 10: Người tiêu dùng có xu hướng đánh giá sản phẩm dựa trên "giá trị cảm nhận" (perceived value). Giá trị cảm nhận được hình thành từ đâu?
- A. So sánh giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra
- B. Giá niêm yết của sản phẩm
- C. Chi phí sản xuất sản phẩm
- D. So sánh với giá của đối thủ cạnh tranh
Câu 11: Một người mua hàng tại siêu thị thường xuyên chọn một nhãn hiệu sữa chua quen thuộc mà không cần suy nghĩ nhiều. Loại quyết định mua hàng này được gọi là gì?
- A. Quyết định mua hàng phức tạp
- B. Quyết định mua hàng giảm thiểu rủi ro
- C. Quyết định mua hàng theo thói quen
- D. Quyết định mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
Câu 12: Trong quá trình nhận thức (perception), người tiêu dùng có xu hướng "chọn lọc chú ý" (selective attention). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Người tiêu dùng chú ý đến tất cả thông tin về sản phẩm
- B. Người tiêu dùng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua những thông tin khác
- C. Người tiêu dùng luôn chú ý đến quảng cáo nổi bật nhất
- D. Người tiêu dùng không chú ý đến bất kỳ thông tin marketing nào
Câu 13: Một công ty sử dụng "marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) để quảng bá sản phẩm. Hình thức marketing này dựa trên yếu tố xã hội nào?
- A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo và gia đình, bạn bè
- B. Ảnh hưởng của văn hóa và tầng lớp xã hội
- C. Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân (tuổi tác, nghề nghiệp)
- D. Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý (động cơ, nhận thức)
Câu 14: "Học tập hành vi" (behavioral learning) trong hành vi khách hàng diễn ra như thế nào?
- A. Thông qua việc suy nghĩ và giải quyết vấn đề
- B. Thông qua việc quan sát và bắt chước người khác
- C. Thông qua việc ghi nhớ thông tin và kiến thức
- D. Thông qua kinh nghiệm và sự lặp lại, tạo ra sự thay đổi trong hành vi
Câu 15: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc vui nhộn và hình ảnh tươi sáng để tạo liên tưởng tích cực với sản phẩm. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc học tập nào?
- A. Điều kiện hóa công cụ (Operant conditioning)
- B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
- C. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
- D. Học tập quan sát (Observational learning)
Câu 16: "Thái độ" (attitude) của người tiêu dùng đối với một thương hiệu bao gồm những thành phần nào?
- A. Nhận thức và hành vi
- B. Cảm xúc và hành vi
- C. Nhận thức, cảm xúc và hành vi
- D. Giá trị và niềm tin
Câu 17: Để thay đổi thái độ tiêu cực của người tiêu dùng đối với một sản phẩm, marketer có thể tập trung vào việc thay đổi thành phần nào của thái độ?
- A. Thành phần nhận thức (Cognitive component)
- B. Thành phần cảm xúc (Affective component)
- C. Thành phần hành vi (Behavioral component)
- D. Cả ba thành phần đều không thể thay đổi
Câu 18: "Văn hóa" (culture) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn sản phẩm cụ thể
- B. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi khách hàng
- D. Ảnh hưởng đến giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và hành vi tiêu dùng nói chung
Câu 19: "Tầng lớp xã hội" (social class) được xác định dựa trên những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa trên thu nhập
- B. Nghề nghiệp, thu nhập, học vấn, của cải
- C. Chỉ dựa trên học vấn
- D. Dựa trên chủng tộc và tôn giáo
Câu 20: "Nhóm tham khảo" (reference group) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng theo những cách nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thương hiệu
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua sản phẩm đắt tiền
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua hàng
- D. Ảnh hưởng thông tin, ảnh hưởng chuẩn mực và ảnh hưởng giá trị biểu hiện
Câu 21: "Gia đình" đóng vai trò như thế nào trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua sắm thực phẩm
- B. Là nhóm tham khảo quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều quyết định mua hàng và vai trò mua khác nhau
- C. Không ảnh hưởng đến hành vi mua hàng cá nhân
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua nhà và xe
Câu 22: "Động cơ" (motivation) của người tiêu dùng được thúc đẩy bởi điều gì?
- A. Nhu cầu chưa được thỏa mãn
- B. Sở thích cá nhân
- C. Áp lực từ xã hội
- D. Quảng cáo hấp dẫn
Câu 23: "Trí nhớ" (memory) đóng vai trò gì trong hành vi khách hàng?
- A. Chỉ giúp người tiêu dùng nhớ giá sản phẩm
- B. Chỉ giúp người tiêu dùng nhớ quảng cáo
- C. Lưu trữ và truy xuất thông tin, ảnh hưởng đến nhận thức, thái độ và hành vi mua hàng
- D. Không có vai trò quan trọng trong hành vi khách hàng
Câu 24: "Niềm tin" (belief) của người tiêu dùng về một sản phẩm thường dựa trên điều gì?
- A. Cảm xúc cá nhân
- B. Kiến thức và suy nghĩ về sản phẩm
- C. Lời khuyên từ bạn bè
- D. Quảng cáo của công ty
Câu 25: "Cảm xúc" (emotion) ảnh hưởng đến hành vi mua hàng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua hàng trực tuyến
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua hàng giá trị cao
- D. Ảnh hưởng mạnh mẽ, đặc biệt với sản phẩm cảm tính, có thể dẫn đến mua hàng bốc đồng
Câu 26: "Cá tính" (personality) của người tiêu dùng có liên quan đến hành vi mua hàng như thế nào?
- A. Không liên quan đến hành vi mua hàng
- B. Chỉ liên quan đến việc lựa chọn thương hiệu
- C. Ảnh hưởng đến sở thích, lựa chọn sản phẩm và phản ứng với marketing
- D. Chỉ liên quan đến việc mua hàng trực tuyến
Câu 27: "Phong cách sống" (lifestyle) là gì và nó ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?
- A. Chỉ là cách một người ăn mặc
- B. Cách một người sống, làm việc, giải trí, tương tác xã hội, ảnh hưởng đến nhu cầu và lựa chọn sản phẩm
- C. Không ảnh hưởng đến hành vi khách hàng
- D. Chỉ liên quan đến thu nhập và nghề nghiệp
Câu 28: "Tuổi tác và giai đoạn cuộc đời" (age and life-cycle stage) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến hành vi khách hàng
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua đồ chơi trẻ em
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua sản phẩm cho người già
- D. Nhu cầu, sở thích, khả năng tài chính và ưu tiên mua hàng thay đổi theo tuổi tác và giai đoạn cuộc đời
Câu 29: "Tình huống mua hàng" (purchasing situation) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua hàng trực tuyến
- C. Tác động đến lựa chọn sản phẩm, thương hiệu, kênh mua hàng và số lượng mua
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm
Câu 30: Nghiên cứu hành vi khách hàng có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
- A. Chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing
- B. Chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng
- C. Không có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp
- D. Giúp hiểu rõ khách hàng, xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, tăng sự hài lòng và lợi thế cạnh tranh