Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại mới. Theo mô hình hành vi người tiêu dùng, giai đoạn đầu tiên trong quá trình quyết định mua hàng của họ thường là:
- A. Nhận thức vấn đề (Problem Recognition)
- B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
- C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
- D. Quyết định mua hàng (Purchase Decision)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
- A. Động cơ cá nhân
- B. Nhóm tham khảo
- C. Giai tầng xã hội
- D. Phong cách sống
Câu 3: Phân khúc thị trường dựa trên "lối sống", "giá trị", và "tính cách" được gọi là phân khúc theo tiêu chí:
- A. Địa lý
- B. Nhân khẩu học
- C. Hành vi
- D. Tâm lý (Psychographic)
Câu 4: "Nhóm tham khảo" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Áp lực kinh tế
- B. Áp lực xã hội và mong muốn tuân thủ
- C. Cung cấp thông tin trực tiếp về sản phẩm
- D. Quy định pháp luật
Câu 5: Một công ty quảng cáo tập trung vào việc tạo ra cảm xúc tích cực và liên tưởng thương hiệu với niềm vui, hạnh phúc. Chiến lược này chủ yếu dựa trên yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?
- A. Nhận thức (Perception)
- B. Động cơ (Motivation)
- C. Cảm xúc (Emotion)
- D. Thái độ (Attitude)
Câu 6: Khái niệm "thiết lập nhận thức" (perceptual positioning) trong marketing nhằm mục đích:
- A. Giảm giá sản phẩm so với đối thủ
- B. Tăng cường kênh phân phối
- C. Tăng ngân sách quảng cáo
- D. Tạo ra một ấn tượng độc đáo và có giá trị về sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng
Câu 7: Trong lý thuyết học tập hành vi, "điều kiện hóa cổ điển" (classical conditioning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sự kết hợp giữa kích thích có điều kiện và kích thích không điều kiện
- B. Phần thưởng và trừng phạt
- C. Quan sát và bắt chước
- D. Giải quyết vấn đề nhận thức
Câu 8: "Thái độ" của người tiêu dùng bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Thành phần "cảm xúc" (affective component) thể hiện điều gì?
- A. Niềm tin và kiến thức về đối tượng
- B. Cảm xúc và tình cảm đối với đối tượng
- C. Xu hướng hành động đối với đối tượng
- D. Đánh giá lý trí về đối tượng
Câu 9: Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) cho rằng người tiêu dùng xử lý thông tin theo hai con đường: trung tâm và ngoại biên. Con đường "trung tâm" được kích hoạt khi nào?
- A. Khi thông tin được trình bày một cách hấp dẫn
- B. Khi người tiêu dùng có ít thời gian để quyết định
- C. Khi người tiêu dùng có động lực và khả năng xử lý thông tin cao
- D. Khi người tiêu dùng tin tưởng vào nguồn thông tin
Câu 10: "Sự bất hòa nhận thức" (cognitive dissonance) xảy ra khi nào trong quá trình mua hàng?
- A. Trước khi tìm kiếm thông tin
- B. Trong quá trình đánh giá các lựa chọn
- C. Ngay trước khi quyết định mua hàng
- D. Sau khi mua hàng, đặc biệt là đối với các quyết định quan trọng
Câu 11: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cụ thể và luôn ưu tiên mua sản phẩm của thương hiệu đó, ngay cả khi có các lựa chọn khác rẻ hơn hoặc tiện lợi hơn. Hành vi này thể hiện khái niệm nào?
- A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
- B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
- C. Giá trị khách hàng (Customer Value)
- D. Sự gắn kết thương hiệu (Brand Engagement)
Câu 12: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Quản lý tài chính
- B. Quản lý sản xuất
- C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- D. Tất cả các lĩnh vực trên (Marketing, Sản phẩm, Dịch vụ khách hàng,...)
Câu 13: "Động cơ" (motivation) của người tiêu dùng được thúc đẩy bởi điều gì?
- A. Nhu cầu và mong muốn chưa được thỏa mãn
- B. Áp lực từ xã hội
- C. Chiến lược quảng cáo của doanh nghiệp
- D. Giá cả của sản phẩm
Câu 14: Trong bối cảnh văn hóa, "giá trị văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể
- B. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng xa xỉ
- C. Định hình các chuẩn mực, sở thích, và hành vi tiêu dùng
- D. Chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển
Câu 15: Một người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về sản phẩm chủ yếu từ bạn bè, gia đình và các đánh giá trực tuyến trước khi mua. Nguồn thông tin này thuộc loại nào?
- A. Nguồn thương mại (Commercial Sources)
- B. Nguồn cá nhân (Personal Sources)
- C. Nguồn công cộng (Public Sources)
- D. Nguồn kinh nghiệm (Experiential Sources)
Câu 16: "Phong cách sống" (lifestyle) là một yếu tố quan trọng trong phân khúc thị trường. Phong cách sống thường được đo lường thông qua các yếu tố nào?
- A. Thu nhập và trình độ học vấn
- B. Tuổi tác và giới tính
- C. Hoạt động (Activities), Sở thích (Interests), Quan điểm (Opinions) - AIO
- D. Địa lý và dân số
Câu 17: Trong quá trình ra quyết định mua hàng phức tạp, người tiêu dùng thường trải qua giai đoạn "tìm kiếm thông tin" (information search) mở rộng khi nào?
- A. Khi mua hàng hóa thông thường
- B. Khi có kinh nghiệm mua hàng trước đó
- C. Khi thương hiệu quen thuộc
- D. Khi mua sản phẩm có giá trị cao, rủi ro lớn hoặc ít kinh nghiệm mua trước đó
Câu 18: "Vai trò người mua" (buyer roles) trong gia đình có thể khác nhau cho từng sản phẩm. Ai là người thường đóng vai trò "người ảnh hưởng" (influencer) trong quyết định mua đồ chơi cho trẻ em?
- A. Người cha
- B. Trẻ em
- C. Người mẹ
- D. Ông bà
Câu 19: Một công ty thực hiện nghiên cứu thị trường để hiểu rõ "bản đồ nhận thức" (perceptual map) của người tiêu dùng về các thương hiệu xe hơi khác nhau. Mục đích chính của nghiên cứu này là gì?
- A. Đo lường doanh số bán hàng của các thương hiệu
- B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
- C. Hiểu cách người tiêu dùng nhận thức và so sánh các thương hiệu cạnh tranh
- D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo
Câu 20: "Học tập kinh nghiệm" (experiential learning) xảy ra khi người tiêu dùng học hỏi thông qua:
- A. Quảng cáo và truyền thông
- B. Lời khuyên từ bạn bè và gia đình
- C. Thông tin từ các nguồn trực tuyến
- D. Sử dụng và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ trực tiếp
Câu 21: "Ảnh hưởng của tình huống" (situational influences) đến hành vi người tiêu dùng bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Môi trường vật lý tại điểm mua hàng
- B. Tính cách cá nhân của người tiêu dùng
- C. Giá trị văn hóa của người tiêu dùng
- D. Giai tầng xã hội của người tiêu dùng
Câu 22: "Sự khan hiếm" (scarcity) là một nguyên tắc thuyết phục thường được sử dụng trong marketing. Nguyên tắc này hoạt động dựa trên yếu tố tâm lý nào?
- A. Sự nhất quán (Consistency)
- B. Sự đáp trả (Reciprocity)
- C. Sự sợ mất mát (Fear of missing out - FOMO) và giá trị của những thứ khan hiếm
- D. Uy quyền (Authority)
Câu 23: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) thường tập trung vào việc tạo ra sự chú ý và lan truyền thông điệp thông qua phương thức nào?
- A. Quảng cáo truyền hình và báo chí quy mô lớn
- B. Các hoạt động sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp và lan truyền nhanh
- C. Tài trợ cho các sự kiện lớn
- D. Sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu
Câu 24: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) được xem là một hình thức quảng cáo hiệu quả vì lý do chính nào?
- A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
- B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn
- C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp
- D. Độ tin cậy cao từ nguồn thông tin cá nhân và xã hội
Câu 25: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?
- A. Thái độ và niềm tin của người tiêu dùng
- B. Động cơ và nhu cầu của người tiêu dùng
- C. Hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên
- D. Nhận thức về thương hiệu của người tiêu dùng
Câu 26: "Marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) tập trung vào việc:
- A. Tạo ra các thông điệp và trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân
- B. Sử dụng dữ liệu nhân khẩu học để phân khúc thị trường
- C. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
- D. Xây dựng mối quan hệ với tất cả khách hàng một cách đồng đều
Câu 27: "Trải nghiệm khách hàng" (customer experience - CX) bao gồm tất cả các điểm tiếp xúc (touchpoints) giữa khách hàng và doanh nghiệp. Điểm tiếp xúc nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm khách hàng?
- A. Website và ứng dụng di động của doanh nghiệp
- B. Quá trình mua hàng và thanh toán
- C. Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng
- D. Chiến lược tài chính của doanh nghiệp
Câu 28: "Giá trị cảm nhận" (perceived value) của khách hàng về một sản phẩm/dịch vụ được xác định bởi:
- A. Chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ
- B. Sự so sánh giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra
- C. Giá bán sản phẩm/dịch vụ trên thị trường
- D. Uy tín thương hiệu của doanh nghiệp
Câu 29: "Văn hóa tiêu dùng" (consumer culture) đề cập đến:
- A. Thói quen mua sắm của một nhóm người cụ thể
- B. Các chiến lược marketing phổ biến trong một quốc gia
- C. Tổng thể các giá trị, niềm tin, và hành vi liên quan đến tiêu dùng được chia sẻ bởi một xã hội
- D. Quy định và luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng
Câu 30: Trong bối cảnh "hành vi người tiêu dùng trực tuyến" (online consumer behavior), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến?
- A. Giá cả sản phẩm
- B. Thiết kế website và trải nghiệm người dùng
- C. Chính sách giao hàng và đổi trả
- D. Đánh giá và nhận xét của người dùng khác (online reviews)