Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tiêu dùng có thu nhập cố định và đang cân nhắc mua hai sản phẩm: áo sơ mi và quần jeans. Giá áo sơ mi tăng lên. Theo hiệu ứng thay thế, người tiêu dùng có xu hướng:
- A. Mua ít áo sơ mi hơn và ít quần jeans hơn.
- B. Mua ít áo sơ mi hơn và mua nhiều quần jeans hơn.
- C. Mua nhiều áo sơ mi hơn và ít quần jeans hơn.
- D. Mua nhiều áo sơ mi hơn và nhiều quần jeans hơn.
Câu 2: Bà Hoa quyết định mua một chiếc máy hút bụi mới sau khi chiếc cũ bị hỏng. Quyết định này của bà Hoa thuộc giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
- A. Nhận biết vấn đề (Problem Recognition)
- B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
- C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
- D. Quyết định mua hàng (Purchase Decision)
Câu 3: Một công ty quảng cáo sản phẩm mới là "nước giải khát ít calo" với hình ảnh người mẫu thể thao và thông điệp "Sảng khoái và khỏe mạnh". Công ty này đang tập trung vào yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
- A. Văn hóa (Culture)
- B. Xã hội (Social)
- C. Động cơ (Motivation)
- D. Nhận thức (Perception)
Câu 4: Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, lượng cầu đối với một loại hàng hóa giảm xuống. Hàng hóa này được gọi là:
- A. Hàng hóa thông thường (Normal good)
- B. Hàng hóa thứ cấp (Inferior good)
- C. Hàng hóa xa xỉ (Luxury good)
- D. Hàng hóa thiết yếu (Necessity good)
Câu 5: Độ dốc của đường bàng quan thể hiện điều gì về sở thích của người tiêu dùng?
- A. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được.
- B. Khả năng chi trả của người tiêu dùng.
- C. Mức độ thỏa mãn tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được.
- D. Tỷ lệ thay thế biên giữa hai hàng hóa (Marginal Rate of Substitution).
Câu 6: Một nhóm bạn trẻ thường xuyên mua sắm quần áo theo phong cách của các thần tượng K-pop. Nhóm thần tượng K-pop này đóng vai trò là gì đối với hành vi mua sắm của nhóm bạn trẻ?
- A. Nhóm sơ cấp (Primary group)
- B. Nhóm thứ cấp (Secondary group)
- C. Nhóm tham khảo (Reference group)
- D. Nhóm thành viên (Membership group)
Câu 7: Công ty X dự định tung ra sản phẩm mới là điện thoại thông minh với nhiều tính năng vượt trội. Để định giá sản phẩm, công ty nên nghiên cứu yếu tố nào quan trọng nhất trong hành vi người tiêu dùng?
- A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
- B. Giá trị cảm nhận của người tiêu dùng về sản phẩm (Perceived value).
- C. Giá của đối thủ cạnh tranh.
- D. Chi phí marketing sản phẩm.
Câu 8: Khi một người tiêu dùng mua một chiếc xe hơi mới, họ thường trải qua giai đoạn "hối hận sau mua hàng" (cognitive dissonance). Để giảm thiểu tình trạng này, nhà sản xuất ô tô nên tập trung vào hoạt động nào?
- A. Giảm giá sản phẩm.
- B. Tăng cường quảng cáo trước khi mua hàng.
- C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau bán hàng tốt (Post-purchase customer service).
- D. Tặng quà kèm theo sản phẩm.
Câu 9: Một cửa hàng thời trang thiết kế trang web và ứng dụng mua sắm thân thiện với người dùng, dễ dàng tìm kiếm và thanh toán. Cửa hàng đang tập trung vào yếu tố nào để cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?
- A. Sự tiện lợi (Convenience).
- B. Giá cả cạnh tranh (Competitive pricing).
- C. Chất lượng sản phẩm (Product quality).
- D. Danh tiếng thương hiệu (Brand reputation).
Câu 10: Một người tiêu dùng trung thành với thương hiệu cà phê X và luôn chọn mua sản phẩm này dù có nhiều lựa chọn khác. Hành vi này thể hiện điều gì?
- A. Tính đa dạng trong lựa chọn (Variety seeking behavior).
- B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty).
- C. Quyết định mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior).
- D. Sự thay đổi thương hiệu (Brand switching).
Câu 11: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu cho các sản phẩm không thiết yếu. Loại hình sản phẩm nào sẽ chịu ảnh hưởng nhiều nhất?
- A. Hàng hóa thiết yếu (Necessities).
- B. Hàng hóa thông thường (Normal goods).
- C. Hàng hóa xa xỉ (Luxury goods).
- D. Hàng hóa thứ cấp (Inferior goods).
Câu 12: Một công ty muốn phân khúc thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới. Tiêu chí phân khúc nào tập trung vào lối sống, giá trị, và tính cách của người tiêu dùng?
- A. Địa lý (Geographic).
- B. Nhân khẩu học (Demographic).
- C. Hành vi (Behavioral).
- D. Tâm lý (Psychographic).
Câu 13: Người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin trực tuyến, đọc đánh giá sản phẩm trước khi mua hàng điện tử. Giai đoạn "tìm kiếm thông tin" trong quá trình quyết định mua hàng chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào?
- A. Áp lực từ bạn bè (Peer pressure).
- B. Công nghệ và Internet (Technology and Internet).
- C. Quảng cáo truyền thống (Traditional advertising).
- D. Kinh nghiệm cá nhân trước đây (Past personal experience).
Câu 14: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào để thuyết phục người tiêu dùng?
- A. Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity).
- B. Nguyên tắc cam kết và nhất quán (Commitment and Consistency).
- C. Nguyên tắc thiện cảm và uy tín (Liking and Authority).
- D. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity).
Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chiến lược "mua 2 tặng 1". Chiến lược này tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
- A. Giá trị nhận được (Perceived value).
- B. Rủi ro nhận thức (Perceived risk).
- C. Sự phức tạp của sản phẩm (Product complexity).
- D. Sự tham gia của người tiêu dùng (Consumer involvement).
Câu 16: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "quan sát" thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về:
- A. Thái độ và niềm tin của người tiêu dùng.
- B. Hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng (Actual purchasing behavior).
- C. Động cơ mua hàng tiềm ẩn của người tiêu dùng.
- D. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
Câu 17: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới vì tò mò và muốn trải nghiệm sự khác biệt so với sản phẩm quen thuộc. Động cơ mua hàng này thuộc loại nào?
- A. Động cơ lý trí (Rational motive).
- B. Động cơ cảm xúc (Emotional motive).
- C. Động cơ xã hội (Social motive).
- D. Động cơ tìm kiếm sự đa dạng (Variety seeking motive).
Câu 18: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố "văn hóa" thuộc về nhóm yếu tố nào?
- A. Yếu tố văn hóa (Cultural factors).
- B. Yếu tố xã hội (Social factors).
- C. Yếu tố cá nhân (Personal factors).
- D. Yếu tố tâm lý (Psychological factors).
Câu 19: Một công ty thực hiện nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng trước khi phát triển sản phẩm mới. Loại nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
- B. Nghiên cứu khám phá (Exploratory research).
- C. Nghiên cứu nhân quả (Causal research).
- D. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research).
Câu 20: Một người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm dựa trên đánh giá tổng thể về "tính năng, giá cả, và thương hiệu". Phương thức đánh giá này được gọi là gì?
- A. Đánh giá theo quy tắc loại trừ (Elimination-by-aspects).
- B. Đánh giá theo quy tắc từ điển (Lexicographic rule).
- C. Đánh giá bù trừ (Compensatory evaluation).
- D. Đánh giá theo quy tắc kết hợp (Conjunctive rule).
Câu 21: Khi tung ra sản phẩm mới, công ty nên tập trung vào việc xây dựng "nhận thức về thương hiệu" cho người tiêu dùng ở giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm?
- A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction stage).
- B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth stage).
- C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity stage).
- D. Giai đoạn suy thoái (Decline stage).
Câu 22: Một người tiêu dùng có "mức độ tham gia cao" khi mua sản phẩm nào?
- A. Nước uống đóng chai.
- B. Bánh mì.
- C. Bột giặt.
- D. Nhà ở.
Câu 23: "Học tập" trong hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là:
- A. Quá trình ghi nhớ thông tin về sản phẩm.
- B. Sự thay đổi trong hành vi của cá nhân phát sinh từ kinh nghiệm và thông tin (Change in an individual’s behavior arising from experience and information).
- C. Quá trình hình thành thái độ đối với thương hiệu.
- D. Khả năng nhận biết thương hiệu của người tiêu dùng.
Câu 24: "Thái độ" của người tiêu dùng đối với một sản phẩm bao gồm thành phần nào?
- A. Nhận thức và cảm xúc.
- B. Cảm xúc và hành vi.
- C. Nhận thức và hành vi.
- D. Nhận thức, cảm xúc và hành vi (Cognition, Affect, Behavior).
Câu 25: "Kích thích" trong mô hình hộp đen hành vi người tiêu dùng đại diện cho:
- A. Quá trình xử lý thông tin của người tiêu dùng.
- B. Quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
- C. Các yếu tố marketing và môi trường bên ngoài tác động đến người tiêu dùng (Marketing and environmental stimuli).
- D. Phản ứng của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
Câu 26: "Hộp đen" trong mô hình hộp đen hành vi người tiêu dùng bao gồm:
- A. Các yếu tố marketing và môi trường.
- B. Đặc điểm của người mua và quá trình quyết định của người mua (Buyer’s characteristics and buyer’s decision process).
- C. Phản ứng của người mua.
- D. Thông tin đầu vào và đầu ra của quá trình mua hàng.
Câu 27: "Phản ứng" trong mô hình hộp đen hành vi người tiêu dùng thể hiện:
- A. Thông tin người tiêu dùng nhận được.
- B. Quá trình suy nghĩ của người tiêu dùng.
- C. Đặc điểm cá nhân của người tiêu dùng.
- D. Các quyết định và hành động mua hàng của người tiêu dùng (Buyer’s responses).
Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng, "gia đình" thuộc nhóm yếu tố nào?
- A. Yếu tố văn hóa.
- B. Yếu tố xã hội (Social factors).
- C. Yếu tố cá nhân.
- D. Yếu tố tâm lý.
Câu 29: Một người tiêu dùng mua hàng hóa theo "thói quen" mà không cần suy nghĩ nhiều. Loại quyết định mua hàng này được gọi là:
- A. Quyết định mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior).
- B. Quyết định mua hàng phức tạp (Complex buying behavior).
- C. Quyết định mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior).
- D. Quyết định mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior).
Câu 30: "Cá tính" và "phong cách sống" thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
- A. Yếu tố văn hóa.
- B. Yếu tố xã hội.
- C. Yếu tố cá nhân (Personal factors).
- D. Yếu tố tâm lý.