Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây không phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?
- A. Yếu tố văn hóa (Culture)
- B. Yếu tố tâm lý (Psychological)
- C. Yếu tố xã hội (Social)
- D. Yếu tố thời tiết (Weather)
Câu 2: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại mới nhất vì bạn bè và đồng nghiệp của họ đều đã sở hữu nó. Ảnh hưởng này chủ yếu thuộc về yếu tố nào?
- A. Cá tính và phong cách sống (Personality and Lifestyle)
- B. Nhóm tham khảo (Reference Groups)
- C. Động cơ cá nhân (Personal Motivation)
- D. Giai tầng xã hội (Social Class)
Câu 3: Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát triển tiềm năng cá nhân?
- A. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
- C. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization Needs)
- D. Nhu cầu sinh lý (Physiological Needs)
Câu 4: Một quảng cáo tập trung vào việc làm nổi bật tính năng tiết kiệm xăng của một chiếc xe hơi mới nhằm vào động cơ mua hàng nào của người tiêu dùng?
- A. Động cơ lý trí/thực dụng (Rational/Utilitarian Motives)
- B. Động cơ cảm xúc/hedonic (Emotional/Hedonic Motives)
- C. Động cơ xã hội (Social Motives)
- D. Động cơ đạo đức (Ethical Motives)
Câu 5: Quá trình người tiêu dùng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là:
- A. Học tập (Learning)
- B. Tri giác (Perception)
- C. Thái độ (Attitude)
- D. Niềm tin (Belief)
Câu 6: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cụ thể và luôn mua sản phẩm của thương hiệu đó mà không cần xem xét các lựa chọn khác thể hiện điều gì?
- A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
- B. Giá trị cảm nhận (Perceived Value)
- C. Sự trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
- D. Nhận diện thương hiệu (Brand Recognition)
Câu 7: Trong mô hình принятия quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây xảy ra trước giai đoạn tìm kiếm thông tin?
- A. Nhận biết vấn đề (Problem Recognition)
- B. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
- C. Quyết định mua hàng (Purchase Decision)
- D. Đánh giá sau mua hàng (Post-purchase Evaluation)
Câu 8: Điều gì sau đây mô tả tốt nhất "tập hợp cân nhắc" (consideration set) trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
- A. Tất cả các thương hiệu sản phẩm có sẵn trên thị trường
- B. Các thương hiệu/sản phẩm mà người tiêu dùng xem xét nghiêm túc để mua
- C. Thương hiệu mà người tiêu dùng quen thuộc nhất
- D. Thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất
Câu 9: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và cảm thấy không chắc chắn về quyết định của mình, họ bắt đầu tìm kiếm thông tin để củng cố lựa chọn. Hành vi này được gọi là:
- A. Sự hài lòng sau mua hàng (Post-purchase Satisfaction)
- B. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex Buying Behavior)
- C. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual Buying Behavior)
- D. Bất hòa nhận thức sau mua hàng (Post-purchase Cognitive Dissonance)
Câu 10: Phân khúc thị trường dựa trên "lối sống, giá trị và cá tính" của người tiêu dùng được gọi là phân khúc theo:
- A. Địa lý (Geographic)
- B. Nhân khẩu học (Demographic)
- C. Tâm lý (Psychographic)
- D. Hành vi (Behavioral)
Câu 11: Một công ty mỹ phẩm nhắm mục tiêu đến nhóm phụ nữ trẻ, thành thị, có thu nhập trung bình và quan tâm đến thời trang. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo tiêu chí:
- A. Tâm lý (Psychographic)
- B. Nhân khẩu học (Demographic)
- C. Hành vi (Behavioral)
- D. Địa lý (Geographic)
Câu 12: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Phát triển sản phẩm (Product Development)
- B. Chiến lược marketing (Marketing Strategy)
- C. Dịch vụ khách hàng (Customer Service)
- D. Phân khúc thị trường (Market Segmentation)
Câu 13: "Văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến nhu cầu sinh lý cơ bản
- B. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng xa xỉ
- C. Định hình giá trị, nhận thức, sở thích và hành vi tiêu dùng
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tiêu dùng
Câu 14: Trong marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) nhằm mục đích:
- A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
- B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
- C. Giảm chi phí marketing
- D. Mở rộng thị trường mục tiêu
Câu 15: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả là do:
- A. Tính xác thực và sự tin tưởng từ nguồn giới thiệu
- B. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
- C. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng nhanh chóng
- D. Tính sáng tạo và hấp dẫn của thông điệp
Câu 16: Một người tiêu dùng mua sản phẩm vì họ tin rằng nó sẽ giúp họ thể hiện bản thân và phong cách cá nhân. Động cơ mua hàng này thuộc loại:
- A. Lý trí/thực dụng (Rational/Utilitarian)
- B. Cảm xúc/hedonic (Emotional/Hedonic)
- C. Biểu tượng/thể hiện giá trị (Value-expressive/Identity-related)
- D. Đạo đức (Ethical)
Câu 17: "Học tập hành vi" (behavioral learning) trong hành vi người tiêu dùng chủ yếu tập trung vào:
- A. Quá trình nhận thức và xử lý thông tin phức tạp
- B. Phản ứng tự động và thói quen hình thành qua kinh nghiệm
- C. Ảnh hưởng của yếu tố văn hóa và xã hội lên nhận thức
- D. Vai trò của động cơ và nhu cầu bên trong
Câu 18: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để:
- A. Ghi lại hành vi mua sắm và sử dụng sản phẩm thực tế của người tiêu dùng
- B. Tìm hiểu động cơ và thái độ sâu kín của người tiêu dùng
- C. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu và quảng cáo
- D. Xác định phân khúc thị trường tiềm năng
Câu 19: "Thái độ" (attitude) của người tiêu dùng bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và:
- A. Tính cách (Personality)
- B. Giá trị (Values)
- C. Động cơ (Motivation)
- D. Hành vi (Behavioral/Conative)
Câu 20: Một chiến dịch marketing sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm đang tận dụng yếu tố "ảnh hưởng của người nổi tiếng" thuộc nhóm yếu tố:
- A. Văn hóa (Cultural)
- B. Xã hội (Social)
- C. Tâm lý (Psychological)
- D. Cá nhân (Personal)
Câu 21: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, "đánh giá sản phẩm từ người dùng khác" có vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình quyết định mua hàng?
- A. Nhận biết vấn đề (Problem Recognition)
- B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
- C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
- D. Quyết định mua hàng (Purchase Decision)
Câu 22: Điều gì sau đây là một ví dụ về "rào cản chuyển đổi thương hiệu" (brand switching barrier) đối với người tiêu dùng?
- A. Quảng cáo hấp dẫn của đối thủ cạnh tranh
- B. Chi phí chuyển đổi cao (ví dụ: mất dữ liệu, thời gian học lại)
- C. Sự đa dạng của sản phẩm trên thị trường
- D. Giá thấp hơn của sản phẩm thay thế
Câu 23: Khi một thương hiệu sử dụng màu sắc, logo, và âm nhạc đặc trưng để tạo sự khác biệt và dễ nhận biết, họ đang tập trung vào yếu tố nào của "nhận diện thương hiệu" (brand identity)?
- A. Giá trị thương hiệu (Brand Value)
- B. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
- C. Sự liên tưởng thương hiệu (Brand Association)
- D. Yếu tố hữu hình của thương hiệu (Brand Cues/Brand Elements)
Câu 24: Trong marketing quốc tế, "chuẩn hóa" (standardization) chiến lược marketing có nghĩa là:
- A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên nhiều thị trường quốc gia
- B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào các phân khúc thị trường toàn cầu tương đồng
- D. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh quốc tế
Câu 25: "Ảnh hưởng thông tin" (informational influence) từ nhóm tham khảo xảy ra khi người tiêu dùng:
- A. Mua sản phẩm để được chấp nhận bởi nhóm
- B. Mua sản phẩm vì muốn giống với người nổi tiếng trong nhóm
- C. Tìm kiếm thông tin và lời khuyên từ nhóm để đưa ra quyết định đúng đắn
- D. Tuân theo chuẩn mực của nhóm để tránh bị loại trừ
Câu 26: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm "xanh" (eco-friendly) vì họ quan tâm đến bảo vệ môi trường. Động cơ mua hàng này thuộc loại:
- A. Lý trí/thực dụng (Rational/Utilitarian)
- B. Cảm xúc/hedonic (Emotional/Hedonic)
- C. Biểu tượng/thể hiện giá trị (Value-expressive/Identity-related)
- D. Đạo đức (Ethical)
Câu 27: Trong nghiên cứu định tính về hành vi người tiêu dùng, phương pháp "phỏng vấn sâu" (in-depth interview) được sử dụng để:
- A. Thu thập dữ liệu số lượng lớn để thống kê
- B. Khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu sắc của người tiêu dùng
- C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng trên diện rộng
- D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
Câu 28: "Hành vi mua hàng phức tạp" (complex buying behavior) thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm:
- A. Thường xuyên sử dụng hàng ngày
- B. Giá thấp và ít rủi ro
- C. Giá trị cao, ít khi mua, và có sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu
- D. Mua theo thói quen hoặc quán tính
Câu 29: Yếu tố "tình huống" (situational factors) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng bao gồm:
- A. Văn hóa, giai tầng xã hội, và nhóm tham khảo
- B. Động cơ, nhận thức, học tập, và thái độ
- C. Tuổi tác, nghề nghiệp, thu nhập, và lối sống
- D. Môi trường mua sắm, thời gian, tâm trạng và mục đích mua hàng
Câu 30: Mô hình "kích thích - phản ứng" (stimulus-response model) trong hành vi người tiêu dùng tập trung vào việc nghiên cứu:
- A. Phản ứng của người tiêu dùng đối với các kích thích marketing
- B. Quá trình nhận thức và xử lý thông tin bên trong của người tiêu dùng
- C. Ảnh hưởng của yếu tố văn hóa và xã hội lên quyết định mua hàng
- D. Động cơ và nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng