Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về "hành vi người tiêu dùng"?
- A. Nghiên cứu về cách mọi người mua sản phẩm và dịch vụ.
- B. Nghiên cứu về các quá trình khi cá nhân hoặc nhóm lựa chọn, mua, sử dụng hoặc loại bỏ sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc kinh nghiệm để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn.
- C. Phân tích các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
- D. Nghiên cứu về tâm lý học đám đông trong việc mua sắm.
Câu 2: Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua yếu tố nào sau đây là chính?
- A. Giá trị và chuẩn mực xã hội được chia sẻ.
- B. Áp lực từ bạn bè và đồng nghiệp.
- C. Quảng cáo và truyền thông đại chúng.
- D. Thu nhập và trình độ học vấn.
Câu 3: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại mới sau khi xem xét kỹ lưỡng các đánh giá trực tuyến, so sánh tính năng và giá cả giữa các thương hiệu khác nhau. Quá trình ra quyết định này thể hiện giai đoạn nào trong mô hình ra quyết định của người tiêu dùng?
- A. Nhận biết nhu cầu.
- B. Tìm kiếm thông tin.
- C. Đánh giá các lựa chọn.
- D. Quyết định mua hàng.
Câu 4: "Nhóm tham khảo" có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong trường hợp nào?
- A. Mua các nhu yếu phẩm hàng ngày như thực phẩm.
- B. Mua sản phẩm thể hiện địa vị xã hội hoặc phong cách cá nhân như quần áo thời trang hoặc xe hơi.
- C. Mua các sản phẩm công nghệ có tính năng phức tạp.
- D. Mua các dịch vụ thiết yếu như bảo hiểm.
Câu 5: Phân khúc thị trường dựa trên "tâm lý đồ họa" (psychographics) tập trung vào việc phân chia người tiêu dùng dựa trên yếu tố nào?
- A. Vị trí địa lý và mật độ dân số.
- B. Tuổi tác, giới tính và thu nhập.
- C. Tần suất mua hàng và lòng trung thành thương hiệu.
- D. Lối sống, giá trị, sở thích và tính cách.
Câu 6: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh người nổi tiếng yêu thích của giới trẻ để quảng bá sản phẩm nước giải khát. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào để tác động đến hành vi người tiêu dùng?
- A. Sự khan hiếm.
- B. Sự tương hỗ.
- C. Sự yêu thích vàAuthority.
- D. Sự nhất quán.
Câu 7: "Động cơ" trong hành vi người tiêu dùng được hiểu là gì?
- A. Nguồn năng lượng bên trong thúc đẩy cá nhân hành động để thỏa mãn nhu cầu.
- B. Sự nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc thương hiệu.
- C. Áp lực xã hội khiến người tiêu dùng phải mua hàng.
- D. Khả năng tài chính của người tiêu dùng để mua sản phẩm.
Câu 8: Thương hiệu "X" định vị sản phẩm của mình là "lựa chọn cao cấp, chất lượng vượt trội". Chiến lược định vị này nhắm đến việc tác động đến yếu tố nào trong nhận thức của người tiêu dùng?
- A. Giá cả.
- B. Chất lượng cảm nhận.
- C. Sự tiện lợi.
- D. Tính phổ biến.
Câu 9: Một cửa hàng giảm giá mạnh các mặt hàng tồn kho cuối mùa. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong phương trình giá trị khách hàng (Customer Value)?
- A. Lợi ích sản phẩm.
- B. Lợi ích dịch vụ.
- C. Chi phí tiền tệ.
- D. Chi phí thời gian.
Câu 10: Khái niệm "lòng trung thành thương hiệu" (brand loyalty) thể hiện điều gì?
- A. Việc người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm của một thương hiệu duy nhất vì giá rẻ.
- B. Sự ưa thích nhất thời của người tiêu dùng đối với một thương hiệu.
- C. Việc người tiêu dùng mua sản phẩm của nhiều thương hiệu khác nhau.
- D. Sự gắn bó và mua lặp lại sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu cụ thể theo thời gian.
Câu 11: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) được xem là hiệu quả vì lý do chính nào?
- A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống.
- B. Độ tin cậy cao hơn từ nguồn thông tin cá nhân.
- C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn.
- D. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
Câu 12: Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến "sự tin tưởng" của người tiêu dùng đối với một trang web thương mại điện tử?
- A. Giao diện trang web đẹp mắt.
- B. Giá cả cạnh tranh.
- C. Đánh giá tích cực từ người dùng khác và chính sách bảo mật rõ ràng.
- D. Tốc độ tải trang nhanh.
Câu 13: Một người tiêu dùng thường xuyên mua cà phê tại cùng một quán quen thuộc mỗi sáng trên đường đi làm mà không cần suy nghĩ nhiều. Hành vi mua hàng này được gọi là gì?
- A. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior).
- B. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior).
- C. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior).
- D. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior).
Câu 14: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Lựa chọn kênh phân phối.
- B. Phát triển sản phẩm mới.
- C. Xây dựng chiến lược quảng cáo.
- D. Tất cả các lĩnh vực trên.
Câu 15: "Nhận thức" (perception) trong hành vi người tiêu dùng là quá trình:
- A. Ghi nhớ thông tin về sản phẩm và thương hiệu.
- B. Chọn lọc, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới xung quanh.
- C. Đánh giá chất lượng và giá trị của sản phẩm.
- D. Hình thành thái độ đối với thương hiệu.
Câu 16: Một người tiêu dùng quyết định mua một sản phẩm "xanh" vì tin rằng điều này góp phần bảo vệ môi trường. Quyết định này chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Áp lực từ xã hội.
- B. Xu hướng thời trang.
- C. Giá trị cá nhân và ý thức về trách nhiệm xã hội.
- D. Ảnh hưởng từ người nổi tiếng.
Câu 17: "Học tập" (learning) trong hành vi người tiêu dùng diễn ra như thế nào?
- A. Chỉ thông qua trải nghiệm trực tiếp với sản phẩm.
- B. Chỉ thông qua quan sát hành vi của người khác.
- C. Chỉ thông qua quảng cáo và truyền thông.
- D. Thông qua kinh nghiệm, suy luận và tương tác với thông tin.
Câu 18: Phản ứng của người tiêu dùng đối với một sản phẩm mới thường trải qua giai đoạn "thử nghiệm" (trial). Mục đích chính của giai đoạn này là gì?
- A. Để người tiêu dùng mua sản phẩm với số lượng lớn.
- B. Để người tiêu dùng đánh giá và trải nghiệm sản phẩm ở quy mô nhỏ trước khi quyết định mua chính thức.
- C. Để tạo ra hiệu ứng lan truyền trong xã hội.
- D. Để thu thập phản hồi từ thị trường.
Câu 19: "Thái độ" (attitude) của người tiêu dùng đối với một thương hiệu bao gồm thành phần nào?
- A. Chỉ thành phần cảm xúc (emotional component).
- B. Chỉ thành phần nhận thức (cognitive component).
- C. Thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi (cognitive, affective, and behavioral components).
- D. Chỉ thành phần hành vi (behavioral component).
Câu 20: Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược "marketing cá nhân hóa" (personalized marketing). Lợi ích chính của chiến lược này là gì?
- A. Tăng cường sự liên quan và hấp dẫn của thông điệp marketing đối với từng cá nhân khách hàng.
- B. Giảm chi phí marketing đáng kể.
- C. Tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn.
- D. Đơn giản hóa quy trình marketing.
Câu 21: "Ảnh hưởng tình huống" (situational influences) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến yếu tố nào?
- A. Đặc điểm tính cách của người tiêu dùng.
- B. Giá trị văn hóa của xã hội.
- C. Thu nhập và trình độ học vấn.
- D. Các yếu tố môi trường và bối cảnh cụ thể tại thời điểm mua hàng hoặc tiêu dùng.
Câu 22: Một cửa hàng sử dụng âm nhạc du dương và ánh sáng dịu nhẹ để tạo không gian mua sắm thoải mái, khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn và mua nhiều hơn. Chiến lược này tận dụng yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo.
- B. Ảnh hưởng của môi trường vật lý (physical surroundings).
- C. Ảnh hưởng của động cơ mua hàng.
- D. Ảnh hưởng của nhận thức rủi ro.
Câu 23: "Sự bất hòa sau mua hàng" (post-purchase dissonance) thường xảy ra khi nào?
- A. Trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
- B. Trong quá trình sử dụng sản phẩm.
- C. Sau khi mua hàng, đặc biệt là đối với các quyết định mua hàng quan trọng hoặc đắt tiền.
- D. Khi người tiêu dùng hài lòng tuyệt đối với sản phẩm.
Câu 24: Để giảm thiểu "sự bất hòa sau mua hàng" cho khách hàng mua xe ô tô mới, đại lý nên thực hiện biện pháp nào?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về ưu điểm của xe, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- B. Tăng giá xe để tạo cảm giác giá trị cao.
- C. Hạn chế thông tin về các lựa chọn xe khác.
- D. Không cần thực hiện biện pháp gì vì sự bất hòa là tự nhiên.
Câu 25: "Rủi ro cảm nhận" (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
- A. Rủi ro thực tế mà người tiêu dùng phải đối mặt khi mua sản phẩm.
- B. Nhận thức chủ quan của người tiêu dùng về khả năng gặp phải hậu quả tiêu cực khi mua hoặc sử dụng sản phẩm.
- C. Chi phí tài chính mà người tiêu dùng phải trả cho sản phẩm.
- D. Sự không chắc chắn về chất lượng sản phẩm.
Câu 26: Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin và diễn giải thông tin theo cách củng cố niềm tin hiện có của họ. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
- B. Thiên kiến có sẵn (Availability bias).
- C. Thiên kiến mỏ neo (Anchoring bias).
- D. Thiên kiến quy kết (Attribution bias).
Câu 27: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào?
- A. Thái độ và niềm tin của người tiêu dùng.
- B. Động cơ mua hàng của người tiêu dùng.
- C. Nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu.
- D. Hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
Câu 28: "Trí tuệ cảm xúc" (emotional intelligence) của người bán hàng có vai trò như thế nào trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Rất quan trọng, giúp người bán hàng thấu hiểu nhu cầu cảm xúc của khách hàng, xây dựng mối quan hệ và tạo ảnh hưởng tích cực.
- C. Chỉ quan trọng trong bán hàng trực tuyến.
- D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm có giá trị cao.
Câu 29: Một công ty muốn nghiên cứu phản ứng của người tiêu dùng đối với hai mẫu thiết kế bao bì sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?
- A. Phỏng vấn sâu (in-depth interview).
- B. Quan sát (observation).
- C. Thử nghiệm (experiment) hoặc khảo sát (survey) so sánh.
- D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (secondary data analysis).
Câu 30: Xu hướng "tiêu dùng có ý thức" (conscious consumerism) ngày càng gia tăng thể hiện điều gì?
- A. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá rẻ.
- B. Người tiêu dùng mua sắm theo cảm xúc nhất thời.
- C. Người tiêu dùng ít quan tâm đến tác động xã hội và môi trường của sản phẩm.
- D. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề đạo đức, xã hội và môi trường trong quyết định mua hàng của mình.