Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về "hành vi người tiêu dùng"?
- A. Nghiên cứu về cách mọi người mua sản phẩm.
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng và xu hướng thị trường.
- C. Nghiên cứu về tâm lý học đám đông trong mua sắm.
- D. Nghiên cứu về các quá trình khi cá nhân hoặc nhóm lựa chọn, mua, sử dụng hoặc loại bỏ sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc kinh nghiệm để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn.
Câu 2: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc điện thoại mới vì điện thoại cũ bị hỏng hoàn toàn. Động cơ mua hàng này chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Nhu cầu chức năng (Functional needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- C. Nhu cầu về trải nghiệm (Experiential needs)
- D. Nhu cầu về lòng tự trọng (Esteem needs)
Câu 3: Trong mô hình принятия quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn "tìm kiếm thông tin" thường diễn ra sau giai đoạn nào?
- A. Đánh giá các lựa chọn
- B. Nhận biết vấn đề
- C. Đánh giá sau mua
- D. Quyết định mua hàng
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
- A. Nhóm tham khảo
- B. Động cơ cá nhân
- C. Giá trị văn hóa
- D. Phong cách sống
Câu 5: Một quảng cáo tập trung vào việc làm nổi bật địa vị xã hội và sự ngưỡng mộ mà người dùng sản phẩm sẽ nhận được. Quảng cáo này đang nhắm vào loại nhu cầu nào theo thang Maslow?
- A. Nhu cầu sinh lý
- B. Nhu cầu được quý trọng
- C. Nhu cầu an toàn
- D. Nhu cầu tự thể hiện
Câu 6: "Nhận thức chọn lọc" (selective perception) là hiện tượng người tiêu dùng:
- A. Luôn chú ý đến tất cả các thông điệp marketing.
- B. Chỉ nhớ những thông tin ủng hộ thương hiệu yêu thích.
- C. Chỉ chú ý đến một phần nhỏ thông tin và bỏ qua phần lớn còn lại.
- D. Có xu hướng tin vào thông tin từ người nổi tiếng.
Câu 7: Học tập hành vi (behavioral learning) trong hành vi người tiêu dùng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
- B. Quan sát và bắt chước hành vi người khác.
- C. Xử lý thông tin và xây dựng kiến thức.
- D. Kích thích và phản ứng (stimulus-response).
Câu 8: Thái độ của người tiêu dùng bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và ___________.
- A. Tính cách
- B. Hành vi (Behavioral)
- C. Động cơ
- D. Giá trị
Câu 9: Nhóm tham khảo (reference group) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua hàng trong trường hợp nào?
- A. Mua sản phẩm thể hiện địa vị xã hội (ví dụ: xe sang, thời trang cao cấp).
- B. Mua hàng hóa thiết yếu hàng ngày (ví dụ: thực phẩm, đồ gia dụng).
- C. Mua sản phẩm có ít sự khác biệt giữa các thương hiệu.
- D. Mua hàng hóa có giá trị thấp và rủi ro thấp.
Câu 10: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle segmentation) thuộc nhóm tiêu chí phân khúc nào?
- A. Địa lý (Geographic)
- B. Nhân khẩu học (Demographic)
- C. Tâm lý học (Psychographic)
- D. Hành vi (Behavioral)
Câu 11: Một công ty quyết định tập trung marketing vào nhóm "người tiêu dùng xanh" - những người quan tâm đến sản phẩm thân thiện môi trường. Đây là ví dụ về:
- A. Marketing đại trà (Mass marketing)
- B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing)
- C. Marketing vi mô (Micromarketing)
- D. Marketing tập trung (Niche marketing)
Câu 12: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) hiệu quả nhất nên tập trung vào:
- A. Số lượng kênh phân phối rộng khắp.
- B. Tạo ra một ấn tượng khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- C. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và độc đáo.
Câu 13: Khi người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu và tiếp tục mua lại sản phẩm của thương hiệu đó, điều này thể hiện:
- A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction)
- B. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer lifetime value)
- C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
- D. Nhận diện thương hiệu (Brand awareness)
Câu 14: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) được xem là hiệu quả vì:
- A. Thông tin đến từ nguồn cá nhân đáng tin cậy, không phải từ công ty.
- B. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống.
- C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền tải.
- D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng nhanh chóng.
Câu 15: Một người tiêu dùng mua một chiếc xe ô tô mới và sau đó cảm thấy lo lắng liệu mình có quyết định đúng đắn hay không. Tình trạng này được gọi là:
- A. Hối hận trước khi mua (Pre-purchase regret)
- B. Bất hòa nhận thức sau mua (Post-purchase cognitive dissonance)
- C. Sự hài lòng sau mua (Post-purchase satisfaction)
- D. Kỳ vọng tiêu dùng (Consumer expectation)
Câu 16: Yếu tố "tình huống mua hàng" (purchase situation) có thể ảnh hưởng đến:
- A. Chỉ loại sản phẩm được mua.
- B. Chỉ số lượng sản phẩm được mua.
- C. Chỉ thương hiệu sản phẩm được mua.
- D. Loại sản phẩm, số lượng và thương hiệu sản phẩm được mua.
Câu 17: "Quyết định mua hàng phức tạp" (complex buying decision) thường xảy ra khi người tiêu dùng mua sản phẩm:
- A. Có giá trị cao, rủi ro lớn và ít kinh nghiệm mua trước đó.
- B. Có giá trị thấp, rủi ro thấp và mua thường xuyên.
- C. Có giá trị trung bình, rủi ro trung bình và có kinh nghiệm mua trước đó.
- D. Có giá trị cao nhưng rủi ro thấp do thương hiệu nổi tiếng.
Câu 18: Phương pháp nghiên cứu "quan sát" (observation) trong hành vi người tiêu dùng thường được sử dụng để:
- A. Đo lường thái độ và ý kiến của người tiêu dùng.
- B. Tìm hiểu động cơ và nhận thức sâu kín của người tiêu dùng.
- C. Ghi lại hành vi mua sắm thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
- D. Thử nghiệm các chiến dịch marketing khác nhau.
Câu 19: "Thương hiệu cá nhân" (personal brand) trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng ngày càng trở nên quan trọng vì:
- A. Giúp người nổi tiếng kiếm được nhiều tiền hơn.
- B. Thay thế cho thương hiệu sản phẩm truyền thống.
- C. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ cá nhân.
- D. Người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng vào con người hơn là quảng cáo đơn thuần.
Câu 20: "Nội dung do người dùng tạo" (user-generated content - UGC) có vai trò gì trong hành vi người tiêu dùng?
- A. Giảm độ tin cậy của thông tin thương hiệu.
- B. Tăng cường sự tin tưởng và xác thực của thông tin sản phẩm/thương hiệu.
- C. Chỉ có giá trị trong việc giải trí cho người tiêu dùng.
- D. Làm giảm sự tương tác giữa thương hiệu và người tiêu dùng.
Câu 21: Phân tích "hành trình khách hàng" (customer journey mapping) giúp doanh nghiệp:
- A. Giảm chi phí marketing.
- B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
- C. Hiểu rõ hơn trải nghiệm của khách hàng và cải thiện điểm tiếp xúc.
- D. Dự đoán chính xác nhu cầu của từng khách hàng cá nhân.
Câu 22: Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến "quyết định mua hàng trực tuyến"?
- A. Giá cả sản phẩm.
- B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
- C. Thương hiệu nổi tiếng.
- D. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác.
Câu 23: Khái niệm "kinh tế chia sẻ" (sharing economy) tác động đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
- A. Tăng cường xu hướng sử dụng dịch vụ và thuê sản phẩm thay vì sở hữu.
- B. Giảm sự quan tâm đến yếu tố giá cả khi mua hàng.
- C. Thúc đẩy tiêu dùng quá mức và lãng phí tài nguyên.
- D. Làm giảm vai trò của thương hiệu trong quyết định mua hàng.
Câu 24: "Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) trong marketing hiện đại nhằm mục đích:
- A. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
- B. Tăng sự liên quan và hấp dẫn của thông điệp marketing đối với từng cá nhân.
- C. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh về giá.
- D. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng nhiều nhất có thể.
Câu 25: "Marketing dựa trên dữ liệu" (data-driven marketing) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về:
- A. Xu hướng kinh tế vĩ mô.
- B. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
- C. Hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng.
- D. Hiệu quả của các kênh phân phối khác nhau.
Câu 26: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp "phỏng vấn sâu" (in-depth interview) thường được sử dụng để:
- A. Thu thập dữ liệu định lượng trên mẫu lớn.
- B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
- C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Khám phá động cơ, cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc của người tiêu dùng.
Câu 27: "Trải nghiệm khách hàng đa kênh" (omnichannel customer experience) đề cập đến:
- A. Việc chỉ sử dụng một kênh bán hàng trực tuyến duy nhất.
- B. Việc tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh tương tác.
- C. Việc tập trung vào kênh bán hàng truyền thống (cửa hàng vật lý).
- D. Việc tách biệt trải nghiệm khách hàng trên từng kênh khác nhau.
Câu 28: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) thường hướng đến mục tiêu chính nào trong hành vi người tiêu dùng?
- A. Tạo ra sự chú ý và ghi nhớ thương hiệu mạnh mẽ thông qua các hoạt động bất ngờ và sáng tạo.
- B. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
- C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trung thành.
- D. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp trong thời gian ngắn.
Câu 29: "Ảnh hưởng của mạng xã hội" (social media influence) đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua:
- A. Sự gia tăng mua sắm tại cửa hàng truyền thống.
- B. Sự giảm sút vai trò của đánh giá sản phẩm trực tuyến.
- C. Sự hình thành ý kiến, thái độ và quyết định mua hàng thông qua tương tác trực tuyến và nội dung từ người dùng khác.
- D. Sự hạn chế về thông tin sản phẩm do thuật toán mạng xã hội.
Câu 30: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "hành vi tiêu dùng có trách nhiệm" (responsible consumer behavior) ngày càng được chú trọng, thể hiện qua xu hướng:
- A. Ưu tiên mua sắm hàng hóa giá rẻ nhất.
- B. Tăng cường tiêu dùng quá mức để thúc đẩy kinh tế.
- C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi mua sắm.
- D. Lựa chọn sản phẩm và dịch vụ có tác động tích cực đến xã hội và môi trường.