Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hành Vi Tổ Chức – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hành Vi Tổ Chức

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng mới lạ, thách thức hiện trạng và khuyến khích cả nhóm suy nghĩ sáng tạo hơn. Theo vai trò Benne-Sheats, vai trò này thuộc nhóm nào?

  • A. Vai trò Định hướng Nhiệm vụ (Task-oriented roles)
  • B. Vai trò Xây dựng và Duy trì Quan hệ (Relationship-oriented roles)
  • C. Vai trò Tự định hướng (Self-oriented roles)
  • D. Vai trò Thủ tục (Procedural roles)

Câu 2: Một công ty công nghệ đang xem xét chuyển đổi sang cấu trúc tổ chức phẳng (flat organization). Ưu điểm chính của cấu trúc này trong việc thúc đẩy giao tiếp và hợp tác là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ trong giao tiếp.
  • C. Giảm thiểu các cấp bậc quản lý, tạo điều kiện giao tiếp trực tiếp và nhanh chóng hơn.
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng các kênh giao tiếp chính thức.

Câu 3: Theo mô hình "Năm giai đoạn phát triển nhóm" của Tuckman (Tuckman"s Stages of Group Development), giai đoạn "Storming" (Giai đoạn Xung đột) đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự hình thành ban đầu và định hướng về mục tiêu.
  • B. Xung đột về quyền lực, vai trò và cách tiếp cận công việc.
  • C. Thiết lập các chuẩn mực và kỳ vọng chung của nhóm.
  • D. Hoạt động hiệu quả và tập trung vào mục tiêu chung.

Câu 4: Một nhân viên luôn tin rằng thành công của mình là do năng lực cá nhân, trong khi thất bại là do yếu tố bên ngoài như đồng nghiệp không hợp tác hoặc thiếu nguồn lực. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

  • A. Thiên vị tự phục vụ (Self-serving bias)
  • B. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)
  • C. Rập khuôn (Stereotyping)
  • D. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental attribution error)

Câu 5: Trong quản lý xung đột, phong cách "Cộng tác" (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Chấp nhận và chiều theo mong muốn của đối phương.
  • B. Tìm kiếm giải pháp trung dung, chấp nhận mất mát một phần lợi ích.
  • C. Tránh né hoặc trì hoãn việc giải quyết xung đột.
  • D. Tìm kiếm giải pháp cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.

Câu 6: Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa ba yếu tố nào để tạo động lực cho nhân viên?

  • A. Nhu cầu, Động cơ, Mục tiêu
  • B. Kích thích, Phản ứng, Củng cố
  • C. Kỳ vọng (Expectancy), Phương tiện (Instrumentality), Giá trị (Valence)
  • D. Nhận thức, Thái độ, Hành vi

Câu 7: Một nhà quản lý nhận thấy rằng việc khen thưởng bằng tiền mặt không còn tạo động lực cho nhân viên. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg (Two-Factor Theory), yếu tố "tiền lương" thuộc nhóm nào và giải pháp nào phù hợp hơn để tăng động lực?

  • A. Yếu tố Động viên; Tăng cường các yếu tố duy trì.
  • B. Yếu tố Duy trì; Tập trung vào các yếu tố Động viên như công nhận, trách nhiệm, và cơ hội phát triển.
  • C. Yếu tố Ngữ cảnh; Thay đổi môi trường làm việc vật lý.
  • D. Yếu tố Cá nhân; Tìm hiểu nhu cầu cá nhân của từng nhân viên.

Câu 8: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Laissez-faire leadership) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
  • B. Lãnh đạo tham gia vào việc ra quyết định cùng với nhân viên.
  • C. Lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.
  • D. Lãnh đạo tập trung vào việc thiết lập cấu trúc và quy trình làm việc rõ ràng.

Câu 9: Ma trận xung đột (Conflict Matrix) Blake-Mouton phân loại các phong cách quản lý xung đột dựa trên hai chiều cạnh nào?

  • A. Mức độ quan tâm đến con người và Mức độ quan tâm đến sản xuất.
  • B. Mức độ quyết đoán và Mức độ hợp tác.
  • C. Mức độ né tránh và Mức độ đối đầu.
  • D. Mức độ linh hoạt và Mức độ kiên định.

Câu 10: Một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa gặp khó khăn trong giao tiếp do khác biệt về ngôn ngữ và phong tục. Rào cản giao tiếp này thuộc loại nào?

  • A. Rào cản thể chất (Physical barriers)
  • B. Rào cản văn hóa (Cultural barriers)
  • C. Rào cản tâm lý (Psychological barriers)
  • D. Rào cản ngữ nghĩa (Semantic barriers)

Câu 11: Trong mô hình quá trình ra quyết định hợp lý (Rational Decision-Making Model), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định vấn đề (Identify the problem)
  • B. Xây dựng các phương án (Develop alternatives)
  • C. Đánh giá các phương án (Evaluate alternatives)
  • D. Lựa chọn phương án tốt nhất (Select the best alternative)

Câu 12: Một tổ chức khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động tình nguyện và hỗ trợ cộng đồng. Điều này thể hiện giá trị văn hóa tổ chức nào?

  • A. Tính đổi mới và sáng tạo (Innovation and creativity)
  • B. Hướng đến kết quả (Results-oriented)
  • C. Tính cạnh tranh (Competitiveness)
  • D. Trách nhiệm xã hội và cộng đồng (Social responsibility and community focus)

Câu 13: Theo lý thuyết "Con đường - Mục tiêu" (Path-Goal Theory) của lãnh đạo, khi nào phong cách lãnh đạo "hỗ trợ" (supportive leadership) là phù hợp nhất?

  • A. Khi nhiệm vụ rất cấu trúc và rõ ràng.
  • B. Khi nhân viên có nhu cầu thành tích cao.
  • C. Khi nhiệm vụ lặp đi lặp lại, đơn điệu hoặc căng thẳng.
  • D. Khi nhân viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao.

Câu 14: Nhóm nào sau đây KHÔNG phải là một trong "Năm thuộc tính cốt lõi của công việc" (Job Characteristics Model) theo Hackman và Oldham?

  • A. Đa dạng kỹ năng (Skill variety)
  • B. Tính đồng nhất nhiệm vụ (Task identity)
  • C. Ý nghĩa nhiệm vụ (Task significance)
  • D. Mức độ cạnh tranh (Competitive level)

Câu 15: Một nhân viên có xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu, ngay cả khi có thêm thông tin trái ngược sau đó. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

  • A. Thiên vị xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Hiệu ứng neo (Anchoring bias)
  • C. Hiệu ứng gần đây (Recency bias)
  • D. Hiệu ứng chiếu (Projection bias)

Câu 16: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, "sự kháng cự" thường phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.
  • B. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của thay đổi.
  • C. Sự không chắc chắn và lo ngại về những điều chưa biết.
  • D. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch từ lãnh đạo.

Câu 17: Thái độ của nhân viên đối với công việc được cấu thành từ ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Thành phần "cảm xúc" (affective component) thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tin và kiến thức về đối tượng của thái độ.
  • B. Cảm xúc, tình cảm và phản ứng đối với đối tượng của thái độ.
  • C. Xu hướng hành động theo một cách nhất định đối với đối tượng của thái độ.
  • D. Đánh giá lý trí và logic về đối tượng của thái độ.

Câu 18: Một tổ chức xây dựng chương trình phúc lợi linh hoạt cho phép nhân viên tự chọn các phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân. Hình thức động viên này tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sự công bằng trong đãi ngộ (Equity in compensation)
  • B. Sự cạnh tranh so với thị trường (Market competitiveness)
  • C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân (Individual needs and preferences)
  • D. Tính đơn giản và dễ quản lý của chương trình (Simplicity and manageability)

Câu 19: Theo mô hình "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational Leadership), nhà lãnh đạo chuyển đổi tạo động lực cho nhân viên chủ yếu thông qua cách nào?

  • A. Sử dụng phần thưởng và kỷ luật để kiểm soát hành vi.
  • B. Tập trung vào giao dịch và trao đổi để đạt mục tiêu.
  • C. Thiết lập quy trình và thủ tục chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Truyền cảm hứng bằng tầm nhìn, giá trị và khơi dậy tiềm năng của nhân viên.

Câu 20: Phương pháp "Động não" (Brainstorming) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định nhóm?

  • A. Xác định và phân tích vấn đề.
  • B. Phát triển các phương án giải quyết vấn đề.
  • C. Đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất.
  • D. Thực hiện và theo dõi quyết định.

Câu 21: Một tổ chức có văn hóa mạnh, nơi nhân viên chia sẻ các giá trị và niềm tin sâu sắc, có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất.
  • B. Tăng cường sự gắn kết và trung thành của nhân viên.
  • C. Giảm thiểu sự đa dạng và khả năng thích ứng với thay đổi.
  • D. Cải thiện khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.

Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, "ánh mắt" có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Chỉ thể hiện sự mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • B. Không có ý nghĩa giao tiếp cụ thể.
  • C. Luôn thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.
  • D. Sự quan tâm, tin tưởng, thách thức hoặc né tránh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và biểu cảm.

Câu 23: Thuyết công bằng (Equity Theory) cho rằng nhân viên so sánh tỷ lệ "đầu vào - đầu ra" của mình với ai để đánh giá sự công bằng?

  • A. Với tiêu chuẩn tuyệt đối hoặc mục tiêu cá nhân.
  • B. Với đồng nghiệp khác hoặc người khác trong và ngoài tổ chức.
  • C. Với kinh nghiệm làm việc trước đây của bản thân.
  • D. Chỉ với những người có vị trí cao hơn trong tổ chức.

Câu 24: Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao nhờ sự phối hợp nhịp nhàng, tin tưởng lẫn nhau và cam kết chung. Khía cạnh này của nhóm được gọi là gì?

  • A. Sự gắn kết nhóm (Team cohesion)
  • B. Cơ cấu nhóm (Team structure)
  • C. Đa dạng nhóm (Team diversity)
  • D. Kích thước nhóm (Team size)

Câu 25: Khi đối mặt với xung đột, phong cách "Tránh né" (Avoiding) có thể phù hợp trong tình huống nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cấp bách.
  • B. Khi cần duy trì mối quan hệ lâu dài với đối phương.
  • C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết lớn hơn lợi ích.
  • D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.

Câu 26: Một tổ chức muốn thay đổi văn hóa từ "quan liêu, cứng nhắc" sang "linh hoạt, sáng tạo". Biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG hiệu quả?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quy trình hóa mọi hoạt động.
  • B. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
  • C. Tạo không gian làm việc mở và khuyến khích giao tiếp tự do.
  • D. Tuyển dụng nhân viên có tư duy đổi mới và khả năng thích ứng cao.

Câu 27: Trong mô hình giao tiếp, "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ ở giai đoạn mã hóa (encoding).
  • B. Chỉ ở giai đoạn giải mã (decoding).
  • C. Chỉ ở kênh truyền thông (channel).
  • D. Ở tất cả các giai đoạn của quá trình giao tiếp.

Câu 28: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất hứng thú làm việc sau một thời gian dài chịu áp lực cao. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Sự hài lòng trong công việc (Job satisfaction)
  • B. Sự gắn kết với tổ chức (Organizational commitment)
  • C. Kiệt sức trong công việc (Job burnout)
  • D. Động lực làm việc cao (High work motivation)

Câu 29: Trong quản lý xung đột, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, xung đột cần giải quyết bằng hành động.
  • B. Giúp hiểu rõ quan điểm của đối phương, giảm căng thẳng và tìm kiếm giải pháp chung.
  • C. Chỉ cần lắng nghe để thu thập thông tin, không cần phản hồi tích cực.
  • D. Lắng nghe chủ động chỉ phù hợp trong giai đoạn đầu của xung đột.

Câu 30: Một tổ chức áp dụng cấu trúc "ma trận" (matrix structure). Ưu điểm lớn nhất của cấu trúc này là gì?

  • A. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát.
  • B. Tạo ra sự chuyên môn hóa sâu sắc trong từng bộ phận chức năng.
  • C. Đảm bảo tính thống nhất và rõ ràng trong báo cáo và trách nhiệm.
  • D. Tăng cường tính linh hoạt, phối hợp đa chức năng và sử dụng hiệu quả nguồn lực.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng mới lạ, thách thức hiện trạng và khuyến khích cả nhóm suy nghĩ sáng tạo hơn. Theo vai trò Benne-Sheats, vai trò này thuộc nhóm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty công nghệ đang xem xét chuyển đổi sang cấu trúc tổ chức phẳng (flat organization). Ưu điểm chính của cấu trúc này trong việc thúc đẩy giao tiếp và hợp tác là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Theo mô hình 'Năm giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman (Tuckman's Stages of Group Development), giai đoạn 'Storming' (Giai đoạn Xung đột) đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một nhân viên luôn tin rằng thành công của mình là do năng lực cá nhân, trong khi thất bại là do yếu tố bên ngoài như đồng nghiệp không hợp tác hoặc thiếu nguồn lực. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quản lý xung đột, phong cách 'Cộng tác' (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa ba yếu tố nào để tạo động lực cho nhân viên?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhà quản lý nhận thấy rằng việc khen thưởng bằng tiền mặt không còn tạo động lực cho nhân viên. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg (Two-Factor Theory), yếu tố 'tiền lương' thuộc nhóm nào và giải pháp nào phù hợp hơn để tăng động lực?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Laissez-faire leadership) có đặc điểm chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ma trận xung đột (Conflict Matrix) Blake-Mouton phân loại các phong cách quản lý xung đột dựa trên hai chiều cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa gặp khó khăn trong giao tiếp do khác biệt về ngôn ngữ và phong tục. Rào cản giao tiếp này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong mô hình quá trình ra quyết định hợp lý (Rational Decision-Making Model), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một tổ chức khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động tình nguyện và hỗ trợ cộng đồng. Điều này thể hiện giá trị văn hóa tổ chức nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Theo lý thuyết 'Con đường - Mục tiêu' (Path-Goal Theory) của lãnh đạo, khi nào phong cách lãnh đạo 'hỗ trợ' (supportive leadership) là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhóm nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'Năm thuộc tính cốt lõi của công việc' (Job Characteristics Model) theo Hackman và Oldham?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nhân viên có xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu, ngay cả khi có thêm thông tin trái ngược sau đó. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, 'sự kháng cự' thường phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Thái độ của nhân viên đối với công việc được cấu thành từ ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Thành phần 'cảm xúc' (affective component) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một tổ chức xây dựng chương trình phúc lợi linh hoạt cho phép nhân viên tự chọn các phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân. Hình thức động viên này tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo mô hình 'Lãnh đạo chuyển đổi' (Transformational Leadership), nhà lãnh đạo chuyển đổi tạo động lực cho nhân viên chủ yếu thông qua cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp 'Động não' (Brainstorming) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định nhóm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một tổ chức có văn hóa mạnh, nơi nhân viên chia sẻ các giá trị và niềm tin sâu sắc, có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt' có thể truyền tải thông điệp gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thuyết công bằng (Equity Theory) cho rằng nhân viên so sánh tỷ lệ 'đầu vào - đầu ra' của mình với ai để đánh giá sự công bằng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao nhờ sự phối hợp nhịp nhàng, tin tưởng lẫn nhau và cam kết chung. Khía cạnh này của nhóm được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi đối mặt với xung đột, phong cách 'Tránh né' (Avoiding) có thể phù hợp trong tình huống nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một tổ chức muốn thay đổi văn hóa từ 'quan liêu, cứng nhắc' sang 'linh hoạt, sáng tạo'. Biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong mô hình giao tiếp, 'nhiễu' (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất hứng thú làm việc sau một thời gian dài chịu áp lực cao. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quản lý xung đột, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một tổ chức áp dụng cấu trúc 'ma trận' (matrix structure). Ưu điểm lớn nhất của cấu trúc này là gì?

Xem kết quả