Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, một thành viên liên tục đưa ra ý tưởng mới, thúc đẩy sự sáng tạo và truyền cảm hứng cho những người khác. Tuy nhiên, đôi khi người này có thể bỏ qua chi tiết và thiếu kiên nhẫn với các quy trình tỉ mỉ. Phong cách vai trò nhóm nào sau đây mô tả đúng nhất thành viên này theo mô hình Belbin?
- A. Người Hoàn thiện (Completer Finisher)
- B. Người Khởi xướng (Plant)
- C. Người Điều phối (Coordinator)
- D. Người Thực thi (Implementer)
Câu 2: Một công ty công nghệ đang phải đối mặt với tình trạng "chảy máu chất xám" khi nhiều nhân viên tài năng rời bỏ công ty để tìm kiếm cơ hội mới. Để giải quyết vấn đề này, CEO quyết định thực hiện một cuộc khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và phỏng vấn thôi việc sâu rộng. Phương pháp tiếp cận này thể hiện giai đoạn nào trong quy trình quản lý sự thay đổi theo mô hình Kurt Lewin?
- A. Unfreezing (Làm tan băng)
- B. Changing (Thay đổi)
- C. Refreezing (Tái đóng băng)
- D. Evaluating (Đánh giá)
Câu 3: Trong một buổi họp nhóm dự án, các thành viên đều đồng ý với ý kiến của trưởng nhóm mặc dù một vài người trong số họ có những lo ngại thầm kín. Không ai bày tỏ sự phản đối hoặc đặt câu hỏi thách thức vì sợ làm mất lòng trưởng nhóm và phá vỡ sự hòa thuận. Hiện tượng này được gọi là gì trong hành vi nhóm?
- A. Phân cực nhóm (Group Polarization)
- B. Ảo tưởng đồng thuận (Illusion of Unanimity)
- C. Trách nhiệm tập thể (Diffusion of Responsibility)
- D. Tư duy nhóm (Groupthink)
Câu 4: Một nhân viên mới gia nhập công ty và nhận thấy rằng mọi người ở đây đều rất coi trọng sự đúng giờ, luôn hoàn thành công việc trước thời hạn và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Điều này phản ánh khía cạnh nào của văn hóa tổ chức?
- A. artifacts (hiện vật hữu hình)
- B. values and norms (giá trị và chuẩn mực)
- C. basic assumptions (giả định nền tảng)
- D. symbols (biểu tượng)
Câu 5: Theo mô hình giao tiếp hai chiều, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng và hiệu quả?
- A. Mã hóa thông điệp (Encoding)
- B. Chọn kênh truyền thông (Channel selection)
- C. Phản hồi (Feedback)
- D. Giải mã thông điệp (Decoding)
Câu 6: Một nhà quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên trong nhóm của mình có dấu hiệu căng thẳng và kiệt sức do khối lượng công việc quá lớn. Để giúp nhân viên giảm bớt căng thẳng, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây theo hướng tiếp cận quản lý căng thẳng tập trung vào cá nhân?
- A. Tái thiết kế công việc để giảm tải
- B. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và thư giãn
- C. Tăng cường giao tiếp và hỗ trợ từ đồng nghiệp
- D. Cải thiện môi trường làm việc vật lý
Câu 7: Thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây đề cập đến niềm tin của nhân viên rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến kết quả công việc tốt?
- A. Kỳ vọng (Expectancy)
- B. Phương tiện (Instrumentality)
- C. Giá trị (Valence)
- D. Công bằng (Equity)
Câu 8: Phong cách lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thông qua các hành vi nào sau đây?
- A. Giám sát chặt chẽ và kiểm soát hành vi nhân viên
- B. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc
- C. Duy trì hiện trạng và tuân thủ quy trình
- D. Truyền cảm hứng, khơi gợi trí tuệ và quan tâm đến phát triển cá nhân
Câu 9: Một nhân viên luôn cảm thấy lo lắng và bất an về khả năng mất việc, đặc biệt là khi công ty có tin đồn tái cấu trúc. Theo thang bậc nhu cầu Maslow, nhu cầu nào của nhân viên này đang bị đe dọa?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- D. Nhu cầu tự trọng (Esteem needs)
Câu 10: Trong quá trình tuyển dụng, nhà quản lý có xu hướng đánh giá ứng viên dựa trên ấn tượng ban đầu về ngoại hình và cách ăn mặc hơn là năng lực thực tế. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?
- A. Định kiến (Stereotyping)
- B. Chiếu (Projection)
- C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)
- D. Chọn lọc nhận thức (Selective perception)
Câu 11: Để khuyến khích sự gắn kết của nhân viên, công ty XYZ đã triển khai chương trình "Ngày thứ Sáu vui vẻ" hàng tuần với các hoạt động giải trí và ăn uống nhẹ. Biện pháp này tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào của nhân viên theo thang bậc nhu cầu Maslow?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
Câu 12: Một nhóm làm việc đa dạng về độ tuổi, giới tính, văn hóa và kinh nghiệm có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?
- A. Quan điểm và ý tưởng sáng tạo hơn
- B. Quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn
- C. Giao tiếp trôi chảy và dễ dàng hơn
- D. Ít xung đột và bất đồng hơn
Câu 13: Khi giao tiếp với người có phong cách "phân tích" (analytical), bạn nên chú trọng điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và cảm xúc
- B. Nói ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề chính
- C. Tạo không khí thân thiện và cởi mở
- D. Cung cấp dữ liệu, факты và lập luận logic
Câu 14: Theo thuyết công bằng (Equity Theory), nhân viên sẽ cảm thấy bất công bằng và giảm động lực làm việc khi nào?
- A. Được trả lương cao hơn đồng nghiệp
- B. Nhận thấy tỷ lệ "đầu vào/đầu ra" của mình thấp hơn so với người khác
- C. Công việc không phù hợp với sở thích cá nhân
- D. Thiếu cơ hội thăng tiến trong công việc
Câu 15: Loại xung đột nào sau đây thường mang tính xây dựng và có thể dẫn đến cải thiện hiệu suất nhóm?
- A. Xung đột cá nhân (Personal conflict)
- B. Xung đột giá trị (Value conflict)
- C. Xung đột nhận thức (Cognitive conflict)
- D. Xung đột cảm xúc (Emotional conflict)
Câu 16: Một công ty áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho phép nhân viên linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc. Hình thức này có thể ảnh hưởng tích cực đến yếu tố nào của sự hài lòng trong công việc?
- A. Mức lương và phúc lợi
- B. Mối quan hệ với đồng nghiệp
- C. Cơ hội thăng tiến
- D. Cân bằng công việc và cuộc sống
Câu 17: Ma trận quản lý thời gian Eisenhower chia công việc thành bốn nhóm dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp. Nhóm công việc nào cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?
- A. Quan trọng và khẩn cấp
- B. Quan trọng nhưng không khẩn cấp
- C. Khẩn cấp nhưng không quan trọng
- D. Không quan trọng và không khẩn cấp
Câu 18: Trong lý thuyết Z của Ouchi, yếu tố nào được coi là trung tâm trong việc xây dựng một tổ chức hiệu quả và gắn kết?
- A. Cơ cấu tổ chức phân cấp
- B. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ
- C. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ
- D. Chú trọng vào cá nhân hóa công việc
Câu 19: Phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, ngoại trừ nguồn nào sau đây?
- A. Cấp trên
- B. Đồng nghiệp
- C. Cấp dưới
- D. Người thân trong gia đình
Câu 20: Một nhân viên có "định hướng thành tích" cao thường được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Sự ổn định và an toàn trong công việc
- B. Thử thách và sự thành công trong công việc
- C. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp
- D. Quyền lực và ảnh hưởng đến người khác
Câu 21: Trong quản lý xung đột, phong cách "cộng tác" (collaborating) được đặc trưng bởi hành vi nào?
- A. Tránh né xung đột
- B. Nhượng bộ để duy trì hòa khí
- C. Tìm kiếm giải pháp cả hai bên cùng thắng
- D. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác
Câu 22: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc
- B. Tính nhất quán và đáng tin cậy
- C. Sự hài hước và thân thiện
- D. Khả năng giải quyết xung đột nhanh chóng
Câu 23: Một nhà quản lý sử dụng quyền lực "tham chiếu" (referent power) để gây ảnh hưởng đến nhân viên. Nguồn gốc của quyền lực này là gì?
- A. Vị trí chính thức trong tổ chức
- B. Khả năng khen thưởng và trừng phạt
- C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác
- D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn
Câu 24: Theo mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn "Storming" (Sóng gió) thường được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Hình thành và làm quen
- B. Xung đột và cạnh tranh
- C. Ổn định và hợp tác
- D. Hoàn thành và kết thúc
Câu 25: Để cải thiện động lực làm việc nội tại của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào thiết kế công việc như thế nào?
- A. Đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa công việc
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát
- C. Tập trung vào phần thưởng vật chất
- D. Phong phú hóa công việc và trao quyền tự chủ
Câu 26: Trong bối cảnh đa văn hóa, rào cản giao tiếp nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp
- B. Thiếu công nghệ hỗ trợ giao tiếp
- C. Khoảng cách địa lý
- D. Sự khác biệt về múi giờ
Câu 27: Để giảm thiểu tình trạng "lãng phí thời gian" trong các cuộc họp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Mời càng nhiều người tham gia càng tốt
- B. Xác định rõ mục tiêu và chương trình nghị sự
- C. Không giới hạn thời gian cho cuộc họp
- D. Cho phép mọi người tự do phát biểu không kiểm soát
Câu 28: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh năng động và thay đổi nhanh chóng?
- A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
- B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
- C. Cơ cấu mạng lưới/ma trận (Network/Matrix structure)
- D. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)
Câu 29: Khi một tổ chức trải qua giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing) trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất cần thực hiện?
- A. Khơi gợi nhu cầu thay đổi
- B. Thực hiện các biện pháp thay đổi
- C. Đánh giá hiệu quả thay đổi
- D. Củng cố và duy trì sự thay đổi
Câu 30: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, nhà quản lý nên chú ý đến yếu tố "kỳ vọng vai trò" (role expectations) như thế nào?
- A. Giao vai trò linh hoạt và thay đổi liên tục
- B. Làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên
- C. Để các thành viên tự xác định vai trò của mình
- D. Không cần quá chú trọng đến vai trò cá nhân trong nhóm