Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hành Vi Tổ Chức – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hành Vi Tổ Chức

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đang xem xét thay đổi hệ thống làm việc theo ca để tăng năng suất. Nghiên cứu Hành vi Tổ chức nào sẽ cung cấp thông tin giá trị nhất để dự đoán tác động của thay đổi này đến sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên?

  • A. Nghiên cứu về động lực cá nhân
  • B. Nghiên cứu về văn hóa tổ chức
  • C. Nghiên cứu về thiết kế công việc và sự thay đổi tổ chức
  • D. Nghiên cứu về lãnh đạo chuyển đổi

Câu 2: Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi sự kết hợp của ba yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố đó?

  • A. Kỳ vọng (Expectancy)
  • B. Phương tiện (Instrumentality)
  • C. Giá trị (Valence)
  • D. Công bằng (Equity)

Câu 3: Một nhóm làm việc đa văn hóa đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp và phối hợp. Để cải thiện hiệu quả làm việc nhóm, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc Hành vi Tổ chức nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát
  • B. Thúc đẩy giao tiếp đa văn hóa hiệu quả và sự thấu hiểu
  • C. Tập trung vào mục tiêu cá nhân hơn mục tiêu nhóm
  • D. Áp dụng hệ thống khen thưởng cạnh tranh giữa các thành viên

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, "định kiến neo" (anchoring bias) có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của nhà quản lý?

  • A. Khi đàm phán lương với một ứng viên mới, nhà quản lý đã bị ảnh hưởng bởi mức lương mong muốn đầu tiên mà ứng viên đưa ra.
  • B. Khi đánh giá hiệu suất nhân viên, nhà quản lý nhớ lại những thành tích gần đây nhất của nhân viên đó.
  • C. Khi lựa chọn nhà cung cấp, nhà quản lý ưu tiên nhà cung cấp đã làm việc lâu năm với công ty.
  • D. Khi dự báo doanh số, nhà quản lý dựa vào dữ liệu thị trường tổng quan thay vì dữ liệu bán hàng của công ty.

Câu 5: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng và kiệt sức do khối lượng công việc quá lớn và thời hạn gấp rút. Biện pháp Hành vi Tổ chức nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng "kiệt sức" (burnout) cho nhân viên này?

  • A. Tăng cường giám sát và kỷ luật
  • B. Thay đổi cơ cấu lương thưởng
  • C. Cải thiện cân bằng công việc - cuộc sống và quản lý thời gian
  • D. Thuyên chuyển nhân viên sang bộ phận khác

Câu 6: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (laissez-faire leadership) thường phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

  • A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm
  • B. Nhân viên có kỹ năng cao, tự chủ và có động lực làm việc mạnh mẽ
  • C. Nhân viên cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ
  • D. Nhân viên có thái độ làm việc tiêu cực và thiếu trách nhiệm

Câu 7: Trong mô hình "năm giai đoạn phát triển nhóm" của Tuckman, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên khi họ bắt đầu khẳng định vai trò và ý kiến cá nhân?

  • A. Forming (Hình thành)
  • B. Performing (Thực hiện)
  • C. Storming (Sóng gió)
  • D. Adjourning (Kết thúc)

Câu 8: Một tổ chức muốn xây dựng văn hóa đổi mới và sáng tạo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy văn hóa này?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có tính toán
  • B. Tạo môi trường làm việc cởi mở và hỗ trợ ý tưởng mới
  • C. Khen thưởng và công nhận các sáng kiến đổi mới
  • D. Trừng phạt nghiêm khắc các sai sót và thất bại trong công việc

Câu 9: "Cam kết tổ chức" (organizational commitment) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại
  • B. Mức độ nhân viên xác định mình với tổ chức và mong muốn duy trì tư cách thành viên
  • C. Khả năng nhân viên thích ứng với sự thay đổi trong tổ chức
  • D. Mức độ nhân viên sẵn sàng làm việc ngoài giờ để hoàn thành nhiệm vụ

Câu 10: Phương pháp "lắng nghe chủ động" (active listening) đặc biệt quan trọng trong kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp hiệu quả
  • B. Thuyết trình trước đám đông
  • C. Viết báo cáo chuyên nghiệp
  • D. Đàm phán và thương lượng

Câu 11: Mô hình "ABC của thái độ" bao gồm ba thành phần chính. Thành phần nào liên quan đến cảm xúc và tình cảm của một người đối với một đối tượng, con người, sự kiện hoặc tình huống?

  • A. Behavioral (Hành vi)
  • B. Cognitive (Nhận thức)
  • C. Affective (Cảm xúc)
  • D. Contextual (Bối cảnh)

Câu 12: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
  • B. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và chỉ là thứ yếu
  • C. Khi cần thể hiện sự quyết đoán và cạnh tranh
  • D. Khi muốn hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi

Câu 13: "Quyền lực tham chiếu" (referent power) trong tổ chức phát sinh từ đâu?

  • A. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức
  • B. Khả năng khen thưởng hoặc trừng phạt người khác
  • C. Sức hút cá nhân và phẩm chất đáng ngưỡng mộ của người lãnh đạo
  • D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn của người lãnh đạo

Câu 14: Một nhân viên luôn cho rằng thành công của mình là do năng lực cá nhân, còn thất bại là do yếu tố bên ngoài như "vận rủi" hoặc "đồng nghiệp không hợp tác". Đây là ví dụ cho loại "lỗi quy kết" (attribution error) nào?

  • A. Thiên vị tự phục vụ (Self-serving bias)
  • B. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental attribution error)
  • C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)
  • D. Định kiến xác nhận (Confirmation bias)

Câu 15: "Đa dạng hóa lực lượng lao động" (workforce diversity) mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

  • A. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên
  • B. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự
  • D. Giảm thiểu xung đột nhóm do đồng nhất về quan điểm

Câu 16: "Học tập tổ chức" (organizational learning) là quá trình tổ chức cải thiện hiệu suất của mình theo thời gian bằng cách nào?

  • A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ học vấn cao
  • B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại
  • C. Thu thập kinh nghiệm, tạo ra và chuyển giao kiến thức, và điều chỉnh hành vi
  • D. Thực hiện các chương trình đào tạo định kỳ cho nhân viên

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "đặc điểm tiểu sử" (biographical characteristics) thường được xem xét trong Hành vi Tổ chức?

  • A. Tuổi
  • B. Giới tính
  • C. Thâm niên công tác
  • D. Tính cách

Câu 18: "Thuyết Z" của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản lý tổ chức để đạt hiệu quả cao?

  • A. Cơ cấu tổ chức phân cấp và kiểm soát chặt chẽ
  • B. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ, sự tin tưởng và tham gia của nhân viên
  • C. Hệ thống khen thưởng dựa trên thành tích cá nhân
  • D. Quy trình làm việc tiêu chuẩn hóa và chuyên môn hóa cao

Câu 19: "Nhóm nhiệm vụ" (task group) khác với "nhóm lợi ích" (interest group) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mục tiêu và tính chất công việc
  • B. Quy mô và cơ cấu nhóm
  • C. Mức độ gắn kết giữa các thành viên
  • D. Thời gian tồn tại của nhóm

Câu 20: "Hội chứng Stockholm" (Stockholm syndrome) trong bối cảnh Hành vi Tổ chức có thể được liên hệ với hiện tượng nào?

  • A. Hiện tượng "tẩy não" nhân viên mới để phù hợp với văn hóa công ty
  • B. Sự hình thành "nhóm nội bộ" và "nhóm ngoại biên" trong tổ chức
  • C. Hiện tượng nhân viên trung thành mù quáng với tổ chức dù bị đối xử bất công
  • D. Quá trình "đánh giá lại nhận thức" khi nhân viên đối mặt với sự bất công

Câu 21: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến "nhận thức" (perception), yếu tố nào thuộc về "đối tượng" được nhận thức?

  • A. Kỳ vọng của người nhận thức
  • B. Tính mới lạ của đối tượng
  • C. Bối cảnh tình huống
  • D. Động cơ của người nhận thức

Câu 22: "Mô hình hai nhân tố" (two-factor theory) của Herzberg chia các yếu tố công việc thành hai nhóm chính: yếu tố "duy trì" (hygiene factors) và yếu tố "động viên" (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "duy trì"?

  • A. Thành tựu
  • B. Công nhận
  • C. Điều kiện làm việc
  • D. Trách nhiệm

Câu 23: "Mạng lưới giao tiếp" (communication network) dạng "chuỗi" (chain network) thường hiệu quả nhất trong tình huống nào?

  • A. Các công việc đơn giản, tuần tự và ít phức tạp
  • B. Các công việc phức tạp, đòi hỏi phối hợp cao
  • C. Các công việc cần ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt
  • D. Các công việc mang tính sáng tạo và đổi mới

Câu 24: "Thuyết công bằng" (equity theory) của Adams tập trung vào sự công bằng trong khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Công bằng trong quy trình ra quyết định
  • B. Công bằng trong phân phối phần thưởng và đãi ngộ
  • C. Công bằng trong tương tác giữa các thành viên
  • D. Công bằng trong cơ hội phát triển nghề nghiệp

Câu 25: "Hội nhập văn hóa" (cultural assimilation) trong quá trình sáp nhập doanh nghiệp (mergers and acquisitions) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự tồn tại song song của hai nền văn hóa doanh nghiệp sau sáp nhập
  • B. Sự kết hợp và dung hòa các yếu tố tốt đẹp của cả hai nền văn hóa
  • C. Văn hóa của một công ty bị sáp nhập hoàn toàn vào văn hóa của công ty mua lại
  • D. Sự cạnh tranh và xung đột giữa hai nền văn hóa doanh nghiệp

Câu 26: "Mục tiêu SMART" là viết tắt của các tiêu chí nào để thiết lập mục tiêu hiệu quả?

  • A. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Timely
  • B. Simple, Moral, Achievable, Rewarding, Trackable
  • C. Significant, Meaningful, Actionable, Responsible, Tangible
  • D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound

Câu 27: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) khác với "lãnh đạo giao dịch" (transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào kiểm soát và kỷ luật, lãnh đạo giao dịch tập trung vào trao quyền
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào truyền cảm hứng và tạo động lực, lãnh đạo giao dịch tập trung vào trao đổi và phần thưởng
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức ổn định, lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức thay đổi
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi chỉ hiệu quả trong ngắn hạn, lãnh đạo giao dịch hiệu quả trong dài hạn

Câu 28: "Cấu trúc tổ chức ma trận" (matrix organizational structure) thường được áp dụng khi tổ chức cần ưu tiên đồng thời mục tiêu nào?

  • A. Tính ổn định và kiểm soát chi phí
  • B. Tính chuyên môn hóa cao và hiệu quả theo chức năng
  • C. Tính linh hoạt và khả năng đáp ứng với các dự án đa dạng
  • D. Tính tập trung quyền lực và kiểm soát từ cấp cao nhất

Câu 29: "Hành vi công dân tổ chức" (organizational citizenship behavior - OCB) là gì?

  • A. Hành vi tự nguyện, vượt ra ngoài yêu cầu công việc chính thức, đóng góp vào hiệu quả tổ chức
  • B. Hành vi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình làm việc
  • C. Hành vi tập trung vào hoàn thành mục tiêu cá nhân và thăng tiến nghề nghiệp
  • D. Hành vi đối phó với căng thẳng và áp lực công việc

Câu 30: Trong bối cảnh "thay đổi tổ chức" (organizational change), "kháng cự thay đổi" (resistance to change) thường bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào?

  • A. Mong muốn thử nghiệm cái mới và chấp nhận rủi ro
  • B. Sợ mất mát và cảm giác không chắc chắn về tương lai
  • C. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự cần thiết của thay đổi
  • D. Sự hài lòng cao với tình trạng hiện tại và không muốn thay đổi

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là nền tảng cốt lõi của Hành vi Tổ chức (Organizational Behavior - OB)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi Tổ chức là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Theo mô hình 'Năm yếu tố tính cách lớn' (Big Five Personality Traits), yếu tố nào thể hiện mức độ mà một người có xu hướng hợp tác, thân thiện và dễ tin cậy?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhân viên luôn cảm thấy không công bằng khi so sánh tỷ lệ giữa 'đầu vào' (nỗ lực, kỹ năng) và 'đầu ra' (lương, thưởng, công nhận) của mình với đồng nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất khái niệm nào trong Hành vi Tổ chức?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột 'né tránh' thường được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nhóm làm việc được giao một dự án phức tạp. Để đạt hiệu quả cao nhất, trưởng nhóm nên ưu tiên phát triển yếu tố nào trong nhóm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Thiên kiến xác nhận' (Confirmation bias) trong quá trình ra quyết định đề cập đến xu hướng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và giá trị chung?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Văn hóa tổ chức được ví như 'tảng băng trôi', phần 'chìm' dưới mặt nước đại diện cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhân viên luôn chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng mới, ngay cả khi không được yêu cầu. Động lực thúc đẩy hành vi này chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình tuyển dụng, nhà qu???n lý sử dụng bài kiểm tra 'tình huống' để đánh giá khả năng ứng viên giải quyết vấn đề thực tế. Loại bài kiểm tra này tập trung vào kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một nhóm nhân viên thường xuyên đi muộn, làm việc kém năng suất và phàn nàn về công việc. Biểu hiện này cho thấy nhóm đang thiếu yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Theo thuyết 'kỳ vọng' (Expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quản lý xung đột, chiến lược 'hợp tác' (collaborating) thường phù hợp với tình huống nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một tổ chức áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Để duy trì sự gắn kết và hiệu quả làm việc, nhà quản lý nên chú trọng điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Định kiến neo' (Anchoring bias) trong đàm phán thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phong cách lãnh đạo 'phục vụ' (servant leadership) nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong mô hình giao tiếp, 'nhiễu' (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một nhân viên thường xuyên trì hoãn công việc, né tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn. Hành vi này có thể liên quan đến đặc điểm tính cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố 'tính cộng tác' (teamwork) như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Kiệt sức' (burnout) trong công việc thường xuất hiện do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong lý thuyết 'phân loại nhu cầu' của Maslow, nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một tổ chức muốn thay đổi văn hóa từ 'quan liêu' sang 'sáng tạo'. Biện pháp nào sau đây có thể giúp thúc đẩy sự thay đổi này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Đa dạng và hòa nhập' (Diversity and Inclusion) trong tổ chức mang lại lợi ích nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản lý sự thay đổi, lực cản từ phía nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để giảm thiểu stress cho nhân viên, tổ chức nên áp dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong thuyết 'hai yếu tố' của Herzberg, yếu tố nào được xem là 'yếu tố duy trì' (hygiene factors) và không trực tiếp tạo ra sự hài lòng nhưng có thể gây bất mãn nếu thiếu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive communication) khác biệt với phong cách 'thụ động' (passive communication) như thế nào?

Xem kết quả