Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Tổ Chức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) nghiên cứu về ____ trong môi trường tổ chức.
- A. cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
- B. chiến lược kinh doanh và quản lý tài chính
- C. thị trường cạnh tranh và xu hướng ngành
- D. hành động, thái độ và hiệu suất của con người
Câu 2: Trong các cấp độ phân tích của Hành vi tổ chức, ‘nhóm làm việc’ thuộc về cấp độ nào?
- A. Cá nhân
- B. Nhóm
- C. Tổ chức
- D. Liên tổ chức
Câu 3: Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức?
- A. Giải thích hành vi của nhân viên
- B. Dự đoán các xu hướng hành vi trong tương lai
- C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông
- D. Kiểm soát và định hướng hành vi để đạt mục tiêu tổ chức
Câu 4: Một nhà quản lý nhận thấy rằng năng suất của nhóm giảm sút sau khi áp dụng hệ thống thưởng mới. Để phân tích vấn đề này dưới góc độ Hành vi tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?
- A. Cấu trúc lại quy trình làm việc
- B. Đánh giá nhận thức và thái độ của nhân viên về hệ thống thưởng mới
- C. Thay đổi công nghệ sản xuất
- D. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng cao hơn
Câu 5: Tính cách ‘Tận tâm’ (Conscientiousness) trong mô hình ‘Năm yếu tố tính cách lớn’ (Big Five) thể hiện điều gì?
- A. Mức độ hòa đồng và dễ chịu trong giao tiếp
- B. Khả năng sáng tạo và thích ứng với cái mới
- C. Mức độ có tổ chức, đáng tin cậy và hướng đến thành tích
- D. Mức độ ổn định cảm xúc và ít lo lắng
Câu 6: Trong tình huống xung đột nhóm, một thành viên chủ động ‘né tránh’ vấn đề và không tham gia thảo luận. Phong cách ứng xử này được gọi là gì?
- A. Né tránh (Avoiding)
- B. Cạnh tranh (Competing)
- C. Hợp tác (Collaborating)
- D. Nhượng bộ (Accommodating)
Câu 7: Thuyết ‘Kỳ vọng’ (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên?
- A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng
- B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ
- C. Sự phù hợp giữa công việc và kỹ năng
- D. Mối liên hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng hấp dẫn
Câu 8: Khi một nhân viên mới gia nhập tổ chức, quá trình ‘xã hội hóa’ (Socialization) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Đánh giá năng lực chuyên môn ban đầu
- B. Giúp nhân viên thích nghi và hòa nhập với văn hóa tổ chức
- C. Xác định lộ trình phát triển sự nghiệp dài hạn
- D. Cung cấp thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý
Câu 9: Lãnh đạo ‘chuyển đổi’ (Transformational Leadership) khác biệt với lãnh đạo ‘giao dịch’ (Transactional Leadership) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Khả năng quản lý chi tiết công việc hàng ngày
- B. Mức độ quan tâm đến mục tiêu ngắn hạn
- C. Khả năng truyền cảm hứng và tạo ra sự thay đổi lớn trong tổ chức
- D. Sự tập trung vào việc duy trì ổn định và tuân thủ quy trình
Câu 10: Trong giao tiếp tổ chức, ‘nhiễu’ (Noise) có thể xuất hiện dưới hình thức nào?
- A. Sử dụng kênh giao tiếp không phù hợp
- B. Thông điệp không rõ ràng, mơ hồ
- C. Rào cản văn hóa giữa người gửi và người nhận
- D. Tất cả các hình thức trên
Câu 11: Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý mắc lỗi ‘thiên vị gần đây’ (Recency bias) khi nào?
- A. Đánh giá quá cao nhân viên có tính cách hướng ngoại
- B. Chỉ tập trung vào hiệu suất của nhân viên trong vài tuần gần đây nhất
- C. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác
- D. Bị ảnh hưởng bởi ấn tượng ban đầu về nhân viên
Câu 12: Để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
- B. Sự đa dạng tuyệt đối về kỹ năng và kinh nghiệm
- C. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phối hợp nhịp nhàng
- D. Quyền tự chủ cao cho mỗi thành viên
Câu 13: Thuyết ‘Công bằng’ (Equity Theory) của Adams cho rằng nhân viên cảm thấy bất công khi nào?
- A. Tỷ lệ giữa đầu vào (input) và đầu ra (output) của họ không tương xứng so với người khác
- B. Họ không được tham gia vào quá trình ra quyết định
- C. Công việc không phù hợp với giá trị cá nhân
- D. Môi trường làm việc căng thẳng và áp lực
Câu 14: ‘Cam kết với tổ chức’ (Organizational Commitment) thể hiện điều gì ở nhân viên?
- A. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại
- B. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi
- C. Năng lực hoàn thành công việc được giao
- D. Mức độ gắn bó, trung thành và mong muốn gắn bó lâu dài với tổ chức
Câu 15: Khi tổ chức thay đổi văn hóa, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
- B. Thay đổi nhận thức và thái độ của nhân viên
- C. Đầu tư vào công nghệ và cơ sở vật chất hiện đại
- D. Tuyển dụng lãnh đạo cấp cao mới
Câu 16: Trong quản lý xung đột, phong cách ‘hợp tác’ (Collaborating) thường phù hợp với tình huống nào?
- A. Khi thời gian có hạn và cần quyết định nhanh
- B. Khi vấn đề không quan trọng và muốn tránh xung đột
- C. Khi muốn tìm ra giải pháp sáng tạo và đôi bên cùng có lợi
- D. Khi cần thể hiện uy quyền và bảo vệ lợi ích của mình
Câu 17: ‘Quyền lực cưỡng chế’ (Coercive Power) trong tổ chức xuất phát từ đâu?
- A. Khả năng trừng phạt hoặc gây ra hậu quả tiêu cực
- B. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu rộng
- C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác
- D. Khả năng kiểm soát thông tin quan trọng
Câu 18: Để giảm thiểu ‘căng thẳng’ (Stress) cho nhân viên, tổ chức nên áp dụng biện pháp nào?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- B. Đặt ra mục tiêu công việc thách thức hơn
- C. Giảm thiểu giao tiếp và tương tác xã hội tại nơi làm việc
- D. Cải thiện môi trường làm việc và cung cấp các chương trình hỗ trợ nhân viên
Câu 19: Trong quá trình ra quyết định nhóm, ‘tư duy nhóm’ (Groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
- A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
- B. Giảm khả năng đánh giá khách quan và đưa ra quyết định sai lầm
- C. Rút ngắn thời gian ra quyết định
- D. Nâng cao tinh thần đoàn kết và hợp tác
Câu 20: ‘Động lực nội tại’ (Intrinsic Motivation) khác với ‘động lực ngoại tại’ (Extrinsic Motivation) ở điểm nào?
- A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn động lực ngoại tại
- B. Động lực ngoại tại bền vững hơn động lực nội tại
- C. Động lực nội tại xuất phát từ sự thỏa mãn bên trong công việc, động lực ngoại tại từ phần thưởng bên ngoài
- D. Động lực nội tại dễ dàng đo lường hơn động lực ngoại tại
Câu 21: Khi thiết kế công việc (Job Design), ‘mở rộng công việc’ (Job Enlargement) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng số lượng và loại nhiệm vụ mà nhân viên thực hiện
- B. Tăng mức độ kiểm soát và trách nhiệm của nhân viên
- C. Chuyên môn hóa sâu hơn vào một nhiệm vụ cụ thể
- D. Luân chuyển nhân viên qua nhiều vị trí khác nhau
Câu 22: Phong cách lãnh đạo ‘tham gia’ (Participative Leadership) mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
- A. Đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả
- B. Tăng cường sự gắn kết và trách nhiệm của nhân viên
- C. Duy trì quyền kiểm soát tuyệt đối của nhà lãnh đạo
- D. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nhóm
Câu 23: ‘Văn hóa tổ chức’ (Organizational Culture) có vai trò như thế nào đối với hành vi của nhân viên?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của nhân viên
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên mới
- C. Định hướng và chi phối hành vi của nhân viên thông qua các giá trị và chuẩn mực
- D. Chỉ có vai trò trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Câu 24: Để quản lý sự ‘thay đổi’ (Change) trong tổ chức thành công, yếu tố nào cần được chú trọng bên cạnh việc lập kế hoạch chi tiết?
- A. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ quá trình thay đổi
- B. Loại bỏ những nhân viên không ủng hộ thay đổi
- C. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang
- D. Giao tiếp hiệu quả và quản lý sự kháng cự từ nhân viên
Câu 25: ‘Mô hình hóa’ (Modeling) là một phương pháp học tập hiệu quả trong tổ chức, đặc biệt trong việc phát triển kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng phân tích dữ liệu
- B. Kỹ năng giao tiếp và ứng xử
- C. Kỹ năng lập trình máy tính
- D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân
Câu 26: ‘Đa dạng’ (Diversity) trong lực lượng lao động mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
- A. Giảm thiểu xung đột và tăng tính đồng nhất trong nhóm
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự
- C. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
- D. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo
Câu 27: ‘Kiệt sức trong công việc’ (Burnout) thường xuất hiện do yếu tố nào?
- A. Căng thẳng kéo dài và áp lực công việc quá mức
- B. Thiếu kỹ năng chuyên môn cần thiết
- C. Môi trường làm việc quá thoải mái và ít thử thách
- D. Sự thay đổi công việc thường xuyên
Câu 28: ‘Lắng nghe chủ động’ (Active Listening) là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, thể hiện qua hành động nào?
- A. Chỉ nghe những phần quan trọng của thông điệp
- B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
- C. Chuẩn bị câu trả lời trong khi người khác đang nói
- D. Tập trung hoàn toàn vào người nói và phản hồi để xác nhận sự hiểu
Câu 29: ‘Hài lòng trong công việc’ (Job Satisfaction) có mối quan hệ như thế nào với ‘hiệu suất công việc’ (Job Performance)?
- A. Hài lòng trong công việc luôn dẫn đến hiệu suất cao hơn
- B. Có mối quan hệ tích cực nhưng không phải là quan hệ nhân quả trực tiếp
- C. Không có mối quan hệ nào giữa hài lòng và hiệu suất
- D. Hài lòng trong công việc thường dẫn đến hiệu suất thấp hơn
Câu 30: Yếu tố ‘đạo đức’ (Ethics) đóng vai trò như thế nào trong Hành vi tổ chức?
- A. Chỉ là yếu tố thứ yếu, không quá quan trọng
- B. Chỉ liên quan đến các quyết định lớn của lãnh đạo cấp cao
- C. Là nền tảng để xây dựng lòng tin và sự bền vững của tổ chức
- D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức