Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào sau đây đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng?
- A. Khóa chính (Primary Key)
- B. Khóa ngoại (Foreign Key)
- C. Chỉ mục (Index)
- D. Ràng buộc NOT NULL
Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm bảng "Nhân viên" (MaNV, TenNV, PhongBanID) và "Phòng ban" (PhongBanID, TenPhongBan). Để truy vấn tên nhân viên và tên phòng ban của họ, phép toán quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phép chọn (Selection)
- B. Phép chiếu (Projection)
- C. Phép kết (Join)
- D. Phép hợp (Union)
Câu 3: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật thường được dùng để biểu diễn cho khái niệm nào?
- A. Thuộc tính (Attribute)
- B. Thực thể (Entity)
- C. Mối quan hệ (Relationship)
- D. Khóa (Key)
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint)?
- A. Đảm bảo dữ liệu trong một cột là duy nhất.
- B. Đảm bảo dữ liệu trong một cột không được phép để trống.
- C. Đảm bảo kiểu dữ liệu của một cột là phù hợp.
- D. Đảm bảo giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng được tham chiếu.
Câu 5: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- B. Giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
- C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
- D. Tăng cường bảo mật cơ sở dữ liệu.
Câu 6: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ bảng "SinhVien" với điều kiện điểm trung bình (DiemTB) lớn hơn 8.0?
- A. SELECT * FROM SinhVien ORDER BY DiemTB > 8.0;
- B. GET * FROM SinhVien WHERE DiemTB > 8.0;
- C. SELECT * FROM SinhVien WHERE DiemTB > 8.0;
- D. SELECT * FROM SinhVien FILTER DiemTB > 8.0;
Câu 7: Giao tác (Transaction) trong DBMS đảm bảo tính chất ACID. Chữ "C" trong ACID đại diện cho tính chất nào?
- A. Tính độc lập (Isolation)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính bền vững (Durability)
- D. Tính nguyên tử (Atomicity)
Câu 8: Trong SQL, lệnh nào dùng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm một cột mới?
- A. UPDATE TABLE
- B. MODIFY TABLE
- C. CHANGE TABLE
- D. ALTER TABLE
Câu 9: Loại chỉ mục (Index) nào sau đây thường được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn trên các cột mà giá trị không lặp lại?
- A. Chỉ mục B-tree
- B. Chỉ mục Hash
- C. Chỉ mục Bitmap
- D. Chỉ mục Full-text
Câu 10: Sao lưu (Backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng hiệu suất truy vấn.
- B. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
- C. Phục hồi dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố hoặc lỗi.
- D. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
Câu 11: Mô hình cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Dữ liệu có cấu trúc và mối quan hệ phức tạp.
- B. Dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc với khối lượng lớn và yêu cầu mở rộng linh hoạt.
- C. Yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối và giao dịch phức tạp.
- D. Các ứng dụng tài chính ngân hàng truyền thống.
Câu 12: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với hàm tổng hợp (aggregate function) nào để lọc kết quả nhóm?
- A. WHERE
- B. ORDER BY
- C. DISTINCT
- D. HAVING
Câu 13: Kỹ thuật "Two-Phase Locking" được sử dụng trong DBMS để giải quyết vấn đề gì?
- A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
- B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
- C. Kiểm soát đồng thời và tránh mất mát dữ liệu do xung đột.
- D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
Câu 14: Loại hình tấn công SQL Injection khai thác lỗ hổng bảo mật ở đâu trong hệ thống?
- A. Lớp ứng dụng (Application Layer) khi xây dựng truy vấn SQL.
- B. Hệ điều hành của máy chủ cơ sở dữ liệu.
- C. Cơ chế xác thực người dùng của DBMS.
- D. Tường lửa bảo vệ mạng.
Câu 15: Trong ngữ cảnh Data Warehouse, ETL là viết tắt của quy trình nào?
- A. Extract, Transform, Load & Query
- B. Extract, Transform, Load
- C. Encrypt, Transfer, Log
- D. Error, Tracking, Logging
Câu 16: Giả sử bạn có bảng "Sản phẩm" với cột "GiaBan". Để tìm giá bán trung bình của tất cả sản phẩm, bạn dùng hàm tổng hợp nào trong SQL?
- A. SUM()
- B. COUNT()
- C. AVG()
- D. MAX()
Câu 17: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Kiểm soát dư thừa dữ liệu.
- B. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng.
- C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
Câu 18: Loại khóa nào được sử dụng để liên kết giữa hai bảng trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. Khóa chính
- B. Khóa ngoại
- C. Khóa ứng viên
- D. Siêu khóa
Câu 19: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
- A. Phân tích yêu cầu và thu thập thông tin.
- B. Thiết kế lược đồ logic.
- C. Thiết kế lược đồ vật lý.
- D. Chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
Câu 20: Trong SQL, mệnh đề "UNION" được sử dụng để làm gì?
- A. Sắp xếp dữ liệu.
- B. Lọc dữ liệu trùng lặp.
- C. Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu lệnh SELECT.
- D. Nhóm các bản ghi.
Câu 21: Kiểu dữ liệu "VARCHAR" trong SQL được sử dụng để lưu trữ loại dữ liệu nào?
- A. Số nguyên.
- B. Chuỗi ký tự có độ dài thay đổi.
- C. Ngày tháng.
- D. Số thực.
Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "View" (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu?
- A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
- B. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
- C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn.
- D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
Câu 23: Trong mô hình quan hệ, một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) thường được xử lý bằng cách nào khi chuyển sang lược đồ quan hệ?
- A. Loại bỏ thuộc tính đa trị.
- B. Giữ nguyên thuộc tính đa trị và chấp nhận dư thừa dữ liệu.
- C. Chuyển thuộc tính đa trị thành thuộc tính đơn trị bằng cách lấy giá trị đầu tiên.
- D. Tạo một bảng mới để lưu trữ các giá trị của thuộc tính đa trị, liên kết với bảng gốc.
Câu 24: Cơ chế "Transaction Log" (Nhật ký giao dịch) trong DBMS phục vụ mục đích chính nào?
- A. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
- B. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái nhất quán sau sự cố.
- C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
- D. Mã hóa dữ liệu giao dịch.
Câu 25: Trong SQL, để đảm bảo một cột chỉ chứa các giá trị duy nhất, ràng buộc nào sau đây được sử dụng?
- A. PRIMARY KEY
- B. FOREIGN KEY
- C. UNIQUE
- D. NOT NULL
Câu 26: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định?
- A. Cơ sở dữ liệu giao dịch (OLTP Database)
- B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- C. Cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Kho dữ liệu (Data Warehouse)
Câu 27: Trong SQL, mệnh đề "ORDER BY" cho phép sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nào?
- A. Tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC).
- B. Chỉ giảm dần (DESC).
- C. Ngẫu nhiên.
- D. Theo thứ tự bảng được tạo.
Câu 28: Phương pháp "Normalization" (Chuẩn hóa) giúp giảm thiểu loại bất thường dữ liệu nào sau đây?
- A. Bất thường về hiệu suất truy vấn.
- B. Bất thường khi thêm, sửa, xóa dữ liệu.
- C. Bất thường về bảo mật dữ liệu.
- D. Bất thường về dung lượng lưu trữ.
Câu 29: Trong SQL, để đếm số lượng bản ghi trong một bảng "KhachHang", bạn sử dụng câu lệnh nào?
- A. SELECT SUM(*) FROM KhachHang;
- B. SELECT AVG(*) FROM KhachHang;
- C. SELECT COUNT(*) FROM KhachHang;
- D. SELECT MAX(*) FROM KhachHang;
Câu 30: Cho lược đồ quan hệ: "SinhVien(MaSV, TenSV, MaLop)", "Lop(MaLop, TenLop)". Để tìm tên tất cả sinh viên và tên lớp của họ, bạn cần thực hiện phép kết nào?
- A. Kết tự nhiên (Natural Join) hoặc phép kết trong (Inner Join).
- B. Kết ngoài trái (Left Outer Join).
- C. Kết ngoài phải (Right Outer Join).
- D. Kết đầy đủ (Full Outer Join).