Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Hệ thống Thông tin Kế toán (HTTKT) trong một tổ chức là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
- B. Cung cấp thông tin phù hợp và kịp thời cho việc ra quyết định.
- C. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
- D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bộ phận kế toán.
Câu 2: Thành phần nào sau đây của HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu kế toán?
- A. Phần mềm kế toán.
- B. Cơ sở dữ liệu.
- C. Kiểm soát nội bộ.
- D. Báo cáo tài chính.
Câu 3: Trong chu trình doanh thu, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "ghi nhận doanh thu" theo nguyên tắc phù hợp?
- A. Tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng.
- B. Giao hàng cho khách hàng.
- C. Xuất hóa đơn bán hàng.
- D. Ghi nhận bút toán doanh thu khi hàng hóa được giao và chấp nhận.
Câu 4: Một công ty sử dụng hệ thống ERP tích hợp. Ưu điểm chính của việc này đối với HTTKT là gì?
- A. Dữ liệu được chia sẻ giữa các bộ phận, giảm thiểu trùng lặp và sai sót.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán.
- C. Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu kế toán.
- D. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
Câu 5: Phân biệt giữa "dữ liệu" và "thông tin" trong HTTKT. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?
- A. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nhất, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- B. Thông tin là dữ liệu thô chưa qua xử lý, trong khi dữ liệu là thông tin đã được diễn giải.
- C. Dữ liệu là các факты thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý để có ý nghĩa và hữu ích cho việc ra quyết định.
- D. Dữ liệu chỉ liên quan đến số liệu định lượng, còn thông tin bao gồm cả dữ liệu định tính và định lượng.
Câu 6: Trong việc thiết kế HTTKT cho quy trình mua hàng, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn việc mua hàng không được phê duyệt?
- A. Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp với phiếu nhập kho.
- B. Yêu cầu phê duyệt đơn đặt hàng mua hàng trước khi gửi cho nhà cung cấp.
- C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
- D. Phân chia trách nhiệm giữa người đặt hàng và người nhận hàng.
Câu 7: Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì trong HTTKT?
- A. Cấu trúc vật lý của hệ thống máy tính.
- B. Quy trình nghiệp vụ bằng văn bản.
- C. Mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
- D. Luồng dữ liệu và các quá trình xử lý dữ liệu trong hệ thống.
Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu (database) so với hệ thống tập tin truyền thống trong HTTKT là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng cường tính nhất quán.
- C. Dễ dàng triển khai và bảo trì hơn.
- D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn.
Câu 9: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), "sự kiện" (Event) đại diện cho điều gì?
- A. Các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu.
- B. Các đối tượng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
- C. Các hoạt động kinh doanh quan trọng mà doanh nghiệp thực hiện.
- D. Các quy tắc và thủ tục kiểm soát nội bộ.
Câu 10: Phương pháp xử lý dữ liệu theo lô (batch processing) phù hợp nhất với loại nghiệp vụ nào trong HTTKT?
- A. Tính lương nhân viên hàng tháng.
- B. Xử lý giao dịch bán hàng tại quầy.
- C. Cập nhật thông tin khách hàng mới.
- D. Phê duyệt hóa đơn mua hàng khẩn cấp.
Câu 11: Nguyên tắc "phân chia trách nhiệm" (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ phận kế toán.
- B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót do một người kiểm soát quá nhiều quy trình.
- C. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
- D. Nâng cao tinh thần trách nhiệm và kỷ luật của nhân viên.
Câu 12: Trong chu trình chi phí, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc "bảo vệ tài sản" của doanh nghiệp?
- A. Lập kế hoạch mua hàng.
- B. Phê duyệt hóa đơn mua hàng.
- C. Ghi nhận chi phí vào sổ sách.
- D. Kiểm kê và bảo quản hàng tồn kho trong kho.
Câu 13: Loại báo cáo nào sau đây của HTTKT được thiết kế chủ yếu để phục vụ nhu cầu thông tin của các nhà quản lý nội bộ doanh nghiệp?
- A. Báo cáo tài chính tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- B. Báo cáo thuế.
- C. Báo cáo quản trị nội bộ (ví dụ: báo cáo phân tích chi phí, báo cáo hiệu quả hoạt động).
- D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Câu 14: Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong HTTKT để tự động hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động?
- A. Hệ thống máy tính mainframe.
- B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
- C. Phần mềm bảng tính Excel.
- D. Máy fax.
Câu 15: Trong quá trình đánh giá rủi ro của HTTKT, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến HTTKT.
- B. Đánh giá khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro.
- C. Thiết kế và triển khai các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu rủi ro.
- D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
Câu 16: Lưu đồ chứng từ (Document Flowchart) tập trung mô tả điều gì?
- A. Luồng dữ liệu điện tử trong hệ thống.
- B. Các bước xử lý dữ liệu bằng máy tính.
- C. Luồng di chuyển của chứng từ giấy và các bộ phận liên quan.
- D. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
Câu 17: Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của HTTKT?
- A. Không quan trọng, vì HTTKT chủ yếu dựa vào công nghệ.
- B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu tư và triển khai HTTKT.
- C. Chỉ quan trọng đối với các hệ thống HTTKT thủ công.
- D. Rất quan trọng, vì con người là người vận hành, sử dụng và kiểm soát HTTKT.
Câu 18: "Kiểm soát truy cập" (access control) là một loại kiểm soát nào trong HTTKT?
- A. Kiểm soát phòng ngừa.
- B. Kiểm soát bảo mật.
- C. Kiểm soát phát hiện.
- D. Kiểm soát khắc phục.
Câu 19: Trong mô hình REA, "nguồn lực" (Resource) thường được hiểu là gì?
- A. Các đối tượng có giá trị kinh tế mà doanh nghiệp kiểm soát.
- B. Các sự kiện kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- C. Các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các sự kiện kinh tế.
- D. Các quy trình xử lý dữ liệu trong hệ thống.
Câu 20: Hệ thống HTTKT đám mây (cloud-based AIS) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ so với HTTKT truyền thống?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
- B. Khả năng tùy biến cao hơn.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ dàng mở rộng quy mô.
- D. Tính bảo mật dữ liệu cao hơn.
Câu 21: Để đảm bảo tính "toàn vẹn" của dữ liệu trong HTTKT, biện pháp nào sau đây là quan trọng?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
- B. Mã hóa dữ liệu.
- C. Phân quyền truy cập dữ liệu.
- D. Kiểm tra đối chiếu dữ liệu đầu vào và đầu ra.
Câu 22: Trong chu trình sản xuất, HTTKT cung cấp thông tin gì quan trọng cho việc kiểm soát chi phí sản xuất?
- A. Thông tin về số lượng sản phẩm bán ra.
- B. Thông tin chi tiết về chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung.
- C. Thông tin về giá bán sản phẩm.
- D. Thông tin về năng lực sản xuất của máy móc thiết bị.
Câu 23: "Kiểm toán HTTKT" (AIS audit) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận kế toán.
- B. Kiểm tra tính tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
- C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong HTTKT và tính tin cậy của thông tin.
- D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong kế toán.
Câu 24: "Chữ ký số" (digital signature) được sử dụng trong HTTKT điện tử để đảm bảo điều gì?
- A. Tính xác thực và chống thoái thác của giao dịch điện tử.
- B. Mã hóa dữ liệu giao dịch.
- C. Kiểm soát truy cập vào hệ thống.
- D. Sao lưu dữ liệu tự động.
Câu 25: Trong HTTKT, "bảng cân đối thử" (trial balance) được sử dụng để làm gì?
- A. Lập báo cáo tài chính.
- B. Kiểm tra tính cân bằng của tổng số phát sinh Nợ và tổng số phát sinh Có trên các tài khoản.
- C. Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- D. Ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Câu 26: Rủi ro "hoạt động" (operational risk) trong HTTKT liên quan đến điều gì?
- A. Rủi ro do biến động lãi suất.
- B. Rủi ro do gian lận từ bên ngoài doanh nghiệp.
- C. Rủi ro do sự cố trong quy trình xử lý dữ liệu, lỗi hệ thống hoặc sai sót của con người.
- D. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật.
Câu 27: "Kế toán trách nhiệm" (responsibility accounting) sử dụng thông tin từ HTTKT như thế nào?
- A. Để lập báo cáo tài chính hợp nhất.
- B. Để tính giá thành sản phẩm theo phương pháp trực tiếp.
- C. Để phân tích biến động chi phí.
- D. Để phân bổ chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.
Câu 28: Trong HTTKT, "dữ liệu lớn" (big data) có thể được ứng dụng để làm gì?
- A. Thay thế cho cơ sở dữ liệu truyền thống.
- B. Phân tích xu hướng, dự báo và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
- C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
- D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
Câu 29: "Sao lưu và phục hồi dữ liệu" (data backup and recovery) là một phần của kế hoạch nào trong HTTKT?
- A. Kế hoạch kiểm soát nội bộ.
- B. Kế hoạch tài chính.
- C. Kế hoạch ứng phó sự cố và đảm bảo hoạt động liên tục (business continuity plan).
- D. Kế hoạch marketing.
Câu 30: Khi thiết kế HTTKT, yếu tố "khả năng mở rộng" (scalability) có ý nghĩa gì?
- A. Hệ thống có giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
- B. Hệ thống có khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
- C. Hệ thống có chi phí đầu tư thấp.
- D. Hệ thống có khả năng đáp ứng khi quy mô và khối lượng giao dịch của doanh nghiệp tăng lên.