Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán (HTTKT), dữ liệu thô (ví dụ: số lượng hàng tồn kho, giá bán) khác biệt với thông tin chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối.
  • B. Mức độ hữu ích và phù hợp cho việc ra quyết định.
  • C. Khả năng lưu trữ và truy xuất dễ dàng.
  • D. Định dạng số hóa so với định dạng văn bản.

Câu 2: Thành phần nào sau đây của HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và sẵn có của dữ liệu kế toán?

  • A. Phần mềm kế toán.
  • B. Cơ sở dữ liệu.
  • C. Kiểm soát nội bộ và an ninh hệ thống.
  • D. Báo cáo tài chính đầu ra.

Câu 3: Quy trình nghiệp vụ mua hàng và thanh toán trong HTTKT bắt đầu từ nhu cầu mua hàng và kết thúc bằng việc thanh toán cho nhà cung cấp. Chứng từ nào sau đây không thuộc giai đoạn ghi nhận ban đầu của quy trình này?

  • A. Phiếu yêu cầu mua hàng.
  • B. Đơn đặt hàng.
  • C. Báo cáo tiếp nhận hàng.
  • D. Sổ nhật ký mua hàng.

Câu 4: Để phân tích rủi ro gian lận trong HTTKT liên quan đến chu trình bán hàng và thu tiền, kế toán viên cần đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Số lượng lớn các khoản chiết khấu và giảm giá bất thường cho khách hàng.
  • B. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời tăng cao.
  • C. Chi phí bảo hành sản phẩm vượt quá dự kiến.
  • D. Số lượng nhân viên kế toán bán hàng tăng đột biến.

Câu 5: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), sự kiện "bán hàng" thuộc loại sự kiện nào?

  • A. Sự kiện nguồn lực (Resource Event).
  • B. Sự kiện nghiệp vụ (Business Event).
  • C. Sự kiện tác nhân (Agent Event).
  • D. Sự kiện kiểm soát (Control Event).

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) so với các hệ thống HTTKT độc lập chức năng là gì?

  • A. Chi phí triển khai và vận hành thấp hơn.
  • B. Khả năng tùy biến linh hoạt theo từng nghiệp vụ đặc thù.
  • C. Tích hợp dữ liệu và quy trình nghiệp vụ trên toàn doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế chặt chẽ hơn.

Câu 7: Biện pháp kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn hành vi truy cập trái phép vào dữ liệu kế toán nhạy cảm trong HTTKT?

  • A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  • B. Đào tạo nhân viên về đạo đức nghề nghiệp.
  • C. Kiểm tra đối chiếu số dư tài khoản định kỳ.
  • D. Xác thực đa yếu tố và phân quyền truy cập nghiêm ngặt.

Câu 8: Trong quy trình khóa sổ kế toán cuối kỳ, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện trước tiên?

  • A. Lập báo cáo tài chính.
  • B. Thực hiện các bút toán điều chỉnh.
  • C. Kết chuyển lãi lỗ.
  • D. Khóa sổ các tài khoản doanh thu và chi phí.

Câu 9: Loại hình lưu đồ nào tập trung mô tả dòng chảy của chứng từ qua các bộ phận khác nhau trong tổ chức?

  • A. Lưu đồ hệ thống.
  • B. Lưu đồ chương trình.
  • C. Lưu đồ chứng từ.
  • D. Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD).

Câu 10: Khi thiết kế một HTTKT mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hệ thống đáp ứng tốt nhất nhu cầu thông tin của người sử dụng?

  • A. Xác định rõ ràng yêu cầu thông tin của người sử dụng.
  • B. Lựa chọn công nghệ phần mềm và phần cứng tiên tiến nhất.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực và quy định kế toán hiện hành.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ xử lý và dung lượng lưu trữ dữ liệu.

Câu 11: Trong môi trường HTTKT dựa trên đám mây (cloud-based), rủi ro an ninh thông tin nào có thể gia tăng so với HTTKT truyền thống đặt tại chỗ?

  • A. Rủi ro mất điện đột ngột làm gián đoạn hoạt động.
  • B. Rủi ro phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài và khả năng kiểm soát an ninh hạn chế.
  • C. Rủi ro lây nhiễm virus và phần mềm độc hại từ mạng nội bộ.
  • D. Rủi ro hỏa hoạn hoặc thiên tai phá hủy trung tâm dữ liệu.

Câu 12: Chức năng chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong HTTKT là gì?

  • A. Thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu kế toán.
  • B. Tạo ra các giao diện người dùng để nhập và xem dữ liệu.
  • C. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho toàn bộ hệ thống.
  • D. Quản lý, lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và có tổ chức.

Câu 13: Trong HTTKT, việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là một biện pháp kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc phân chia trách nhiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân chia trách nhiệm giữa các phòng ban khác nhau.
  • B. Phân chia trách nhiệm theo cấp bậc quản lý.
  • C. Phân chia trách nhiệm giữa phê duyệt nghiệp vụ, ghi chép nghiệp vụ và bảo quản tài sản.
  • D. Phân chia trách nhiệm cho nhiều nhân viên để tăng cường tính minh bạch.

Câu 14: Báo cáo tài chính nào sau đây không phải là báo cáo đầu ra thông thường của HTTKT?

  • A. Bảng cân đối kế toán.
  • B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Báo cáo đánh giá tác động môi trường.

Câu 15: Doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng phương pháp xử lý dữ liệu theo thời gian thực (real-time processing) trong trường hợp nào?

  • A. Khi khối lượng giao dịch lớn và phát sinh không thường xuyên.
  • B. Khi yêu cầu thông tin phải được cập nhật và sẵn sàng ngay lập tức.
  • C. Khi chi phí đầu tư cho hệ thống xử lý dữ liệu cần được tối thiểu hóa.
  • D. Khi dữ liệu cần được tổng hợp và xử lý định kỳ theo lô.

Câu 16: Trong sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), ký hiệu hình tròn (circle) đại diện cho thành phần nào của HTTKT?

  • A. Quy trình xử lý dữ liệu (Process).
  • B. Nguồn hoặc đích của dữ liệu (External Entity).
  • C. Kho dữ liệu (Data Store).
  • D. Dòng dữ liệu (Data Flow).

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của nhân viên kế toán trong việc vận hành và duy trì HTTKT?

  • A. Nhân viên kế toán chỉ đóng vai trò nhập dữ liệu và in báo cáo.
  • B. HTTKT tự động hóa hoàn toàn quy trình kế toán, nhân viên kế toán không còn vai trò quan trọng.
  • C. Nhân viên kế toán là người sử dụng chính, kiểm soát chất lượng dữ liệu và đảm bảo HTTKT đáp ứng nhu cầu thông tin.
  • D. Vai trò của nhân viên kế toán chỉ giới hạn trong việc tuân thủ các quy định và chuẩn mực kế toán.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của HTTKT, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành HTTKT thấp.
  • B. Khả năng cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và phù hợp cho việc ra quyết định.
  • C. Mức độ hiện đại và phức tạp của công nghệ sử dụng trong HTTKT.
  • D. Số lượng báo cáo và thông tin đầu ra phong phú.

Câu 19: Trong quá trình kiểm toán HTTKT, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?

  • A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
  • C. Quan sát trực tiếp quy trình nghiệp vụ.
  • D. Thử nghiệm kiểm soát (tests of controls).

Câu 20: Giả sử doanh nghiệp áp dụng HTTKT thủ công, sổ sách kế toán nào sau đây được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo trình tự thời gian?

  • A. Sổ nhật ký.
  • B. Sổ cái.
  • C. Bảng cân đối số phát sinh.
  • D. Sổ chi tiết.

Câu 21: Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong HTTKT, biện pháp mã hóa dữ liệu (data encryption) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
  • D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.

Câu 22: Trong HTTKT, thuật ngữ "dữ liệu lớn" (big data) thường được liên kết với đặc điểm nào?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
  • B. Dữ liệu được xử lý theo thời gian thực.
  • C. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng truy vấn.
  • D. Khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình dữ liệu.

Câu 23: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong HTTKT để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kế toán.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và chống gian lận trong giao dịch.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
  • D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu kế toán.

Câu 24: Trong mô hình REA, thực thể "nhân viên" (employee) thuộc loại thực thể nào?

  • A. Thực thể nguồn lực (Resource).
  • B. Thực thể sự kiện (Event).
  • C. Thực thể bên ngoài (External Agent).
  • D. Thực thể nội bộ (Internal Agent).

Câu 25: Lợi ích chính của việc số hóa chứng từ kế toán trong HTTKT là gì?

  • A. Tăng hiệu quả xử lý, lưu trữ và truy xuất chứng từ.
  • B. Giảm chi phí in ấn và văn phòng phẩm.
  • C. Đảm bảo tính pháp lý cao hơn cho chứng từ.
  • D. Tăng cường tính bảo mật tuyệt đối cho chứng từ.

Câu 26: Trong HTTKT, báo cáo "Bảng cân đối số phát sinh" thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
  • B. Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • C. Kiểm tra tính cân đối và phát hiện sai sót dữ liệu kế toán.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về từng giao dịch phát sinh.

Câu 27: Để xây dựng một HTTKT thành công, yếu tố "con người" (people) bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ nhân viên kế toán và kiểm toán viên.
  • B. Người sử dụng hệ thống, nhà quản lý, chuyên gia IT và các bên liên quan khác.
  • C. Chỉ các nhà quản lý cấp cao và chuyên gia tư vấn.
  • D. Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp.

Câu 28: Trong HTTKT hiện đại, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
  • B. Tự động lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
  • C. Xây dựng chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp.
  • D. Phát hiện gian lận và sai sót trong dữ liệu kế toán.

Câu 29: Rủi ro "hoạt động" (operational risk) trong HTTKT có thể phát sinh từ nguyên nhân nào?

  • A. Lỗi hệ thống, sai sót của con người, quy trình nghiệp vụ không hiệu quả.
  • B. Thay đổi lãi suất, biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Thay đổi chính sách thuế, quy định pháp luật.
  • D. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.

Câu 30: Để đảm bảo tính tuân thủ (compliance) trong HTTKT, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Đầu tư vào công nghệ HTTKT hiện đại nhất.
  • B. Tuyển dụng nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Thiết lập và thực hiện các chính sách, quy trình tuân thủ pháp luật, chuẩn mực và quy định nội bộ.
  • D. Thường xuyên thay đổi phần mềm kế toán để cập nhật tính năng mới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán (HTTKT), dữ liệu thô (ví dụ: số lượng hàng tồn kho, giá bán) khác biệt với thông tin chủ yếu ở đặc điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành phần nào sau đây của HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và sẵn có của dữ liệu kế toán?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quy trình nghiệp vụ mua hàng và thanh toán trong HTTKT bắt đầu từ nhu cầu mua hàng và kết thúc bằng việc thanh toán cho nhà cung cấp. Chứng từ nào sau đây *không* thuộc giai đoạn ghi nhận ban đầu của quy trình này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để phân tích rủi ro gian lận trong HTTKT liên quan đến chu trình bán hàng và thu tiền, kế toán viên cần đặc biệt chú ý đến dấu hiệu nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), sự kiện 'bán hàng' thuộc loại sự kiện nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) so với các hệ thống HTTKT độc lập chức năng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn hành vi truy cập trái phép vào dữ liệu kế toán nhạy cảm trong HTTKT?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quy trình khóa sổ kế toán cuối kỳ, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện *trước tiên*?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại hình lưu đồ nào tập trung mô tả dòng chảy của chứng từ qua các bộ phận khác nhau trong tổ chức?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi thiết kế một HTTKT mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hệ thống đáp ứng tốt nhất nhu cầu thông tin của người sử dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong môi trường HTTKT dựa trên đám mây (cloud-based), rủi ro an ninh thông tin nào có thể gia tăng so với HTTKT truyền thống đặt tại chỗ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chức năng chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong HTTKT là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong HTTKT, việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là một biện pháp kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc phân chia trách nhiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Báo cáo tài chính nào sau đây *không phải* là báo cáo đầu ra thông thường của HTTKT?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng phương pháp xử lý dữ liệu theo thời gian thực (real-time processing) trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), ký hiệu hình tròn (circle) đại diện cho thành phần nào của HTTKT?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của nhân viên kế toán trong việc vận hành và duy trì HTTKT?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của HTTKT, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình kiểm toán HTTKT, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử doanh nghiệp áp dụng HTTKT thủ công, sổ sách kế toán nào sau đây được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo trình tự thời gian?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong HTTKT, biện pháp mã hóa dữ liệu (data encryption) có tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong HTTKT, thuật ngữ 'dữ liệu lớn' (big data) thường được liên kết với đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong HTTKT để giải quyết vấn đề nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong mô hình REA, thực thể 'nhân viên' (employee) thuộc loại thực thể nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Lợi ích chính của việc số hóa chứng từ kế toán trong HTTKT là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong HTTKT, báo cáo 'Bảng cân đối số phát sinh' thường được sử dụng cho mục đích nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để xây dựng một HTTKT thành công, yếu tố 'con người' (people) bao gồm những đối tượng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong HTTKT hiện đại, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Rủi ro 'hoạt động' (operational risk) trong HTTKT có thể phát sinh từ nguyên nhân nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đảm bảo tính tuân thủ (compliance) trong HTTKT, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào?

Xem kết quả