Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, HTTTKT ngày càng đóng vai trò trung tâm trong doanh nghiệp. Đâu là phát biểu đúng nhất về vai trò chiến lược của HTTTKT?
- A. HTTKT chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ ghi chép và lập báo cáo tài chính.
- B. Vai trò chính của HTTTKT là tự động hóa các quy trình kế toán thủ công.
- C. HTTKT đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chiến lược, hỗ trợ ra quyết định và tạo lợi thế cạnh tranh.
- D. HTTKT chỉ quan trọng đối với bộ phận kế toán, ít ảnh hưởng đến các bộ phận khác.
Câu 2: Xét tình huống một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện quy trình xử lý đơn hàng trực tuyến. Theo bạn, loại thông tin quan trọng nhất mà HTTTKT cần cung cấp để đạt mục tiêu này là gì?
- A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ định kỳ.
- B. Thông tin theo thời gian thực về trạng thái đơn hàng, tồn kho và tiến độ giao hàng.
- C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng tháng.
- D. Thông tin về cơ cấu tổ chức và nhân sự của bộ phận kế toán.
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất đang xem xét lựa chọn giữa việc tự xây dựng HTTTKT riêng (in-house development) và mua một giải pháp phần mềm kế toán có sẵn (off-the-shelf software). Phân tích ưu và nhược điểm của từng phương án, đâu là yếu tố quyết định nhất để doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu của từng phương án.
- B. Thời gian triển khai và đưa vào sử dụng của hệ thống.
- C. Mức độ phức tạp về kỹ thuật của hệ thống.
- D. Mức độ đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ đặc thù và khả năng tùy biến của hệ thống.
Câu 4: Để đảm bảo tính bảo mật của HTTTKT, doanh nghiệp cần áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát khác nhau. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm kiểm soát phòng ngừa (preventive controls)?
- A. Xác thực người dùng (user authentication) bằng mật khẩu mạnh và xác thực đa yếu tố.
- B. Rà soát nhật ký hoạt động hệ thống (system audit logs) định kỳ để phát hiện truy cập trái phép.
- C. Thiết lập quy trình khôi phục dữ liệu (data recovery plan) để ứng phó với sự cố mất dữ liệu.
- D. Thực hiện kiểm toán nội bộ (internal audit) định kỳ để đánh giá hiệu quả kiểm soát.
Câu 5: Trong quy trình mua hàng và thanh toán, việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là rất quan trọng để ngăn ngừa gian lận. Chức năng nào sau đây nên được phân tách độc lập với chức năng phê duyệt thanh toán?
- A. Chức năng nhận hàng và kiểm kê.
- B. Chức năng lập đơn đặt hàng.
- C. Chức năng ghi nhận các khoản phải trả và thực hiện thanh toán.
- D. Chức năng đối chiếu công nợ với nhà cung cấp.
Câu 6: Xét sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) mức 0 cho hệ thống bán hàng. Hình tròn (circle) trong DFD này đại diện cho thành phần nào?
- A. Nguồn dữ liệu bên ngoài (external entity).
- B. Quy trình xử lý dữ liệu (process).
- C. Kho dữ liệu (data store).
- D. Dòng dữ liệu (data flow).
Câu 7: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), sự kiện "bán hàng" (sales event) thường liên kết trực tiếp với loại thực thể nào sau đây?
- A. Nguồn lực (Resource) - Ví dụ: Hàng tồn kho.
- B. Tác nhân bên trong (Internal Agent) - Ví dụ: Nhân viên bán hàng.
- C. Tác nhân bên ngoài (External Agent) - Ví dụ: Nhà cung cấp.
- D. Sự kiện khác (Event) - Ví dụ: Sự kiện mua hàng.
Câu 8: Doanh nghiệp X đang sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp. Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng ERP so với các hệ thống độc lập (stand-alone systems) là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- B. Dễ dàng tùy chỉnh và điều chỉnh theo yêu cầu.
- C. Tăng cường khả năng chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
- D. Độc lập và ít phụ thuộc vào nhà cung cấp phần mềm.
Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) trong HTTTKT. Đâu là phát biểu chính xác nhất?
- A. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nhất, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- B. Thông tin là dữ liệu thô chưa qua xử lý, còn dữ liệu là thông tin đã được diễn giải.
- C. Dữ liệu có giá trị hơn thông tin vì nó là nguồn gốc của mọi quyết định.
- D. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và diễn giải để trở nên có ý nghĩa và hữu ích cho việc ra quyết định.
Câu 10: Trong ngữ cảnh HTTTKT, "chứng từ điện tử" (electronic document) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất so với chứng từ giấy truyền thống?
- A. Chi phí in ấn và lưu trữ thấp hơn.
- B. Tăng tốc độ xử lý, truyền tải và truy cập thông tin.
- C. Đảm bảo tính pháp lý cao hơn chứng từ giấy.
- D. Thân thiện với môi trường hơn.
Câu 11: Một công ty phát hiện nhân viên kế toán đã biển thủ tiền bằng cách lập khống hóa đơn và nhận thanh toán. Loại kiểm soát nội bộ nào đã thiếu sót trong trường hợp này?
- A. Kiểm soát vật chất (physical controls) đối với tiền mặt.
- B. Kiểm soát truy cập (access controls) vào hệ thống kế toán.
- C. Kiểm soát phê duyệt (authorization controls) và đối chiếu độc lập (independent verification).
- D. Kiểm soát hiệu suất (performance reviews) của nhân viên kế toán.
Câu 12: Để đánh giá rủi ro trong HTTTKT, bước đầu tiên cần thực hiện theo khung COSO ERM là gì?
- A. Xác định mục tiêu (setting objectives) của tổ chức.
- B. Xác định sự kiện tiềm ẩn (identifying potential events).
- C. Đánh giá rủi ro (risk assessment).
- D. Ứng phó rủi ro (risk response).
Câu 13: Trong mô hình dữ liệu quan hệ (relational database), khóa chính (primary key) có vai trò chính gì?
- A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau.
- B. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
- C. Mô tả thuộc tính (attribute) của một thực thể.
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity).
Câu 14: Loại hình tấn công mạng nào sau đây nhắm vào việc làm gián đoạn hoạt động của HTTTKT bằng cách gây quá tải hệ thống?
- A. Tấn công SQL injection.
- B. Tấn công lừa đảo (phishing).
- C. Tấn công virus/malware.
- D. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).
Câu 15: Phương pháp xử lý giao dịch "theo lô" (batch processing) phù hợp với loại nghiệp vụ nào sau đây trong HTTTKT?
- A. Xử lý giao dịch bán hàng trực tuyến.
- B. Tính lương nhân viên hàng tháng.
- C. Cập nhật thông tin tồn kho theo thời gian thực.
- D. Xử lý yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
Câu 16: Trong quy trình kiểm toán HTTTKT, kiểm toán viên cần đánh giá tính hữu hiệu của các kiểm soát. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "thử nghiệm kiểm soát" (tests of controls)?
- A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về môi trường kiểm soát.
- B. Xem xét tài liệu về chính sách và quy trình kiểm soát.
- C. Kiểm tra mẫu các giao dịch để xác minh việc tuân thủ quy trình phê duyệt.
- D. Phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) để phát hiện bất thường.
Câu 17: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity) trong HTTTKT, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sao lưu dữ liệu (data backup) thường xuyên.
- B. Sử dụng phần mềm diệt virus.
- C. Đào tạo nhân viên về an ninh thông tin.
- D. Thiết lập cơ chế kiểm soát truy cập và thay đổi dữ liệu (access and change controls).
Câu 18: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) khi đầu tư vào HTTTKT, yếu tố nào sau đây thuộc về "lợi ích hữu hình" (tangible benefits)?
- A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
- B. Giảm chi phí nhân công do tự động hóa quy trình.
- C. Nâng cao chất lượng thông tin ra quyết định.
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
Câu 19: Khi thiết kế giao diện người dùng (user interface) cho HTTTKT, nguyên tắc "tối giản" (simplicity) được thể hiện như thế nào?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
- B. Cung cấp nhiều tính năng phức tạp.
- C. Tập trung vào các chức năng cần thiết và loại bỏ yếu tố thừa.
- D. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện theo sở thích cá nhân.
Câu 20: Trong bối cảnh điện toán đám mây (cloud computing), mô hình dịch vụ nào cung cấp cơ sở hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho doanh nghiệp triển khai HTTTKT?
- A. IaaS (Infrastructure as a Service).
- B. PaaS (Platform as a Service).
- C. SaaS (Software as a Service).
- D. BaaS (Backend as a Service).
Câu 21: Trong quá trình phân tích hệ thống hiện tại để cải tiến HTTTKT, kỹ thuật nào sau đây giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng về quy trình và vấn đề họ gặp phải?
- A. Phân tích tài liệu và báo cáo.
- B. Phỏng vấn và khảo sát người dùng.
- C. Quan sát trực tiếp quy trình làm việc.
- D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
Câu 22: Loại báo cáo nào trong HTTTKT cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
- A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- C. Bảng cân đối kế toán.
- D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
Câu 23: Trong quy trình lập ngân sách, HTTTKT có vai trò chính gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho con người trong việc lập ngân sách.
- B. Chỉ hỗ trợ tổng hợp số liệu ngân sách sau khi đã được lập thủ công.
- C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của ngân sách.
- D. Cung cấp dữ liệu quá khứ, hỗ trợ xây dựng dự báo và theo dõi thực hiện ngân sách.
Câu 24: Khi lựa chọn phần mềm HTTTKT, yếu tố "khả năng mở rộng" (scalability) có ý nghĩa gì?
- A. Khả năng đáp ứng khi quy mô doanh nghiệp và khối lượng giao dịch tăng lên.
- B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
- C. Khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu đặc thù.
- D. Khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau.
Câu 25: Trong quy trình quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), HTTTKT đóng vai trò gì trong việc chia sẻ thông tin với nhà cung cấp và khách hàng?
- A. Giới hạn vai trò trong việc ghi nhận các giao dịch mua bán.
- B. Cung cấp nền tảng để chia sẻ thông tin về đơn hàng, tồn kho, và thanh toán với các đối tác.
- C. Chỉ tập trung vào tối ưu hóa quy trình nội bộ doanh nghiệp.
- D. Không liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng.
Câu 26: Để bảo vệ dữ liệu HTTTKT khỏi sự cố phần cứng (hardware failure), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Cài đặt tường lửa (firewall).
- B. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
- C. Sao lưu dữ liệu dự phòng (data backup and recovery plan).
- D. Xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication).
Câu 27: Trong HTTTKT, thuật ngữ "kho dữ liệu" (data warehouse) dùng để chỉ điều gì?
- A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
- B. Phần mềm kế toán ERP.
- C. Nơi lưu trữ dữ liệu giao dịch hiện tại.
- D. Kho lưu trữ dữ liệu lịch sử, tích hợp từ nhiều nguồn để phục vụ phân tích và báo cáo.
Câu 28: Loại hình báo cáo nào trong HTTTKT thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả hoạt động của các bộ phận hoặc trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp?
- A. Báo cáo tài chính hợp nhất.
- B. Báo cáo bộ phận (segment reporting).
- C. Báo cáo kiểm toán độc lập.
- D. Báo cáo thường niên.
Câu 29: Trong mô hình REA, thực thể "Nguồn lực" (Resource) đại diện cho điều gì?
- A. Các đối tượng kinh tế có giá trị và chịu sự kiểm soát của doanh nghiệp.
- B. Các sự kiện kinh tế phát sinh trong hoạt động doanh nghiệp.
- C. Các tác nhân tham gia vào sự kiện kinh tế.
- D. Các quy trình nghiệp vụ của doanh nghiệp.
Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của HTTTKT, đặc biệt trong việc tự động hóa quy trình và phân tích dữ liệu?
- A. Công nghệ Blockchain.
- B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
- C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và Học máy (Machine Learning).
- D. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).