Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán (AIS) hiện đại, việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho lưu trữ dữ liệu kế toán mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT.
- B. Tăng cường khả năng truy cập dữ liệu từ xa và tính di động.
- C. Nâng cao khả năng mở rộng và linh hoạt của hệ thống.
- D. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng bên trong tổ chức.
Câu 2: Một công ty sử dụng hệ thống ERP tích hợp tất cả các chức năng kinh doanh chính. Trong quy trình mua hàng, dữ liệu được nhập vào hệ thống lần đầu tiên ở bộ phận mua hàng khi tạo đơn đặt hàng. Dữ liệu này sau đó được sử dụng xuyên suốt các bộ phận khác như kho, kế toán phải trả, và kế toán tổng hợp. Ưu điểm chính của việc tích hợp dữ liệu này trong ERP là gì?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách phân tán thông tin.
- B. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và sai sót do nhập liệu nhiều lần.
- C. Đơn giản hóa quy trình nhập liệu cho người dùng ở mọi bộ phận.
- D. Tăng cường khả năng tùy chỉnh hệ thống theo yêu cầu của từng bộ phận.
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với quy trình bán hàng chịu tiền, kiểm toán viên nội bộ muốn thực hiện một thử nghiệm kiểm soát (test of control). Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về nhận thức của họ về rủi ro gian lận trong bán hàng.
- B. Quan sát nhân viên bán hàng thực hiện quy trình ghi nhận doanh thu một lần.
- C. Kiểm tra một mẫu các hóa đơn bán hàng đã được phê duyệt theo chính sách tín dụng của công ty.
- D. Đối chiếu số dư tài khoản phải thu khách hàng trên sổ cái với bảng cân đối thử.
Câu 4: Trong quá trình phân tích rủi ro gian lận liên quan đến doanh thu, yếu tố nào sau đây được xem là "áp lực" (pressure) theo mô hình "Tam giác gian lận" (Fraud Triangle)?
- A. Mục tiêu doanh thu cao và áp lực từ ban quản lý để đạt được chỉ tiêu.
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém trong quy trình bán hàng.
- C. Khả năng hợp lý hóa hành vi gian lận bằng cách "tạm thời" ghi nhận doanh thu khống.
- D. Mối quan hệ thân thiết giữa nhân viên bán hàng và khách hàng.
Câu 5: Biện pháp kiểm soát phòng ngừa nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu kế toán nhạy cảm trong hệ thống thông tin?
- A. Thực hiện đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng hàng tháng.
- B. Sử dụng xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication) khi đăng nhập hệ thống.
- C. Đào tạo nhân viên về nhận diện các hành vi gian lận.
- D. Thiết lập đường dẫn kiểm toán (audit trail) cho mọi giao dịch.
Câu 6: Một công ty phát hành hóa đơn điện tử cho khách hàng sau khi giao hàng. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu hóa đơn điện tử, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Mã QR code.
- B. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học).
- C. Chữ ký số (digital signature).
- D. Mã vạch (barcode).
Câu 7: Trong quy trình xử lý nghiệp vụ mua hàng, việc "đối chiếu ba bên" (three-way match) thường bao gồm việc so sánh các chứng từ nào sau đây?
- A. Đơn đặt hàng, hóa đơn nhà cung cấp, phiếu nhập kho.
- B. Đơn đặt hàng, phiếu nhập kho, hóa đơn nhà cung cấp.
- C. Phiếu yêu cầu mua hàng, đơn đặt hàng, hóa đơn nhà cung cấp.
- D. Báo cáo nhận hàng, phiếu xuất kho, hóa đơn nhà cung cấp.
Câu 8: Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một đầu ra thông thường của hệ thống thông tin kế toán?
- A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- B. Bảng cân đối kế toán.
- C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- D. Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 9: Khi thiết kế một hệ thống thông tin kế toán mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét ĐẦU TIÊN để đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu của người dùng?
- A. Lựa chọn công nghệ phần mềm và phần cứng phù hợp.
- B. Xây dựng quy trình kiểm thử hệ thống chi tiết.
- C. Xác định rõ ràng yêu cầu thông tin và nghiệp vụ của người dùng.
- D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
Câu 10: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), "Sự kiện Bán hàng" (Sales Event) thường liên kết trực tiếp với thực thể "Nguồn lực" (Resource) nào?
- A. Hàng tồn kho.
- B. Tiền mặt.
- C. Thiết bị sản xuất.
- D. Bản quyền.
Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống kế toán máy tính. Rủi ro nào sau đây có thể phát sinh trong quá trình chuyển đổi này?
- A. Giảm hiệu quả xử lý dữ liệu kế toán.
- B. Mất mát hoặc sai sót dữ liệu trong quá trình chuyển đổi.
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ đối với dữ liệu.
- D. Giảm chi phí vận hành hệ thống kế toán.
Câu 12: Phương pháp xử lý giao dịch nào sau đây phù hợp nhất cho các giao dịch có số lượng lớn và không yêu cầu cập nhật thông tin tức thời?
- A. Xử lý trực tuyến (online processing).
- B. Xử lý theo thời gian thực (real-time processing).
- C. Xử lý theo lô (batch processing).
- D. Xử lý phân tán (distributed processing).
Câu 13: Trong sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), ký hiệu hình tròn (circle) đại diện cho thành phần nào của hệ thống thông tin kế toán?
- A. Quy trình xử lý (process).
- B. Nguồn/Đích dữ liệu (data source/destination).
- C. Kho dữ liệu (data store).
- D. Dòng dữ liệu (data flow).
Câu 14: Để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
- B. Kiểm soát truy cập (access control).
- C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên (regular data backup).
- D. Lập kế hoạch dự phòng và phục hồi sau thảm họa (disaster recovery plan).
Câu 15: Trong ngữ cảnh kiểm soát nội bộ, COSO (Ủy ban các Tổ chức Bảo trợ của Ủy ban Treadway) Framework tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?
- A. Bảo mật hệ thống thông tin.
- B. Quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.
- C. Tuân thủ pháp luật và quy định.
- D. Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp.
Câu 16: Loại hình tấn công mạng nào sau đây nhắm mục tiêu làm gián đoạn dịch vụ của hệ thống thông tin kế toán, khiến người dùng không thể truy cập?
- A. Tấn công SQL Injection.
- B. Tấn công lừa đảo (phishing).
- C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
- D. Tấn công Man-in-the-Middle.
Câu 17: Trong quy trình lập ngân sách vốn, hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
- A. Xác định dự án đầu tư.
- B. Phân tích và đánh giá dự án đầu tư.
- C. Phê duyệt dự án đầu tư.
- D. Giám sát và kiểm soát dự án đầu tư.
Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) trong hệ thống thông tin kế toán là gì?
- A. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
- B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn.
- C. Dễ dàng triển khai trên nền tảng đám mây.
- D. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng cường tính nhất quán.
Câu 19: Khi một khách hàng trả tiền mua hàng chịu trước thời hạn và được hưởng chiết khấu thanh toán, nghiệp vụ này sẽ được ghi nhận trong chu trình nào của hệ thống thông tin kế toán?
- A. Chu trình doanh thu.
- B. Chu trình chi phí.
- C. Chu trình sản xuất.
- D. Chu trình nhân sự.
Câu 20: Để cải thiện tính bảo mật cho hệ thống thông tin kế toán, biện pháp kiểm soát vật lý nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ máy chủ chứa dữ liệu kế toán?
- A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
- B. Thiết lập tường lửa (firewall).
- C. Đặt máy chủ trong phòng máy chuyên dụng với kiểm soát ra vào.
- D. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
Câu 21: Trong hệ thống ERP, phân hệ (module) nào thường được sử dụng để quản lý thông tin về khách hàng, bao gồm lịch sử giao dịch, thông tin liên hệ và phân tích hành vi mua hàng?
- A. Quản lý kho (Inventory Management).
- B. Quản lý sản xuất (Production Planning).
- C. Quản lý tài chính (Financial Accounting).
- D. Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM).
Câu 22: Loại hình báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cho các nhà quản lý cấp cao?
- A. Báo cáo chi tiết công nợ phải thu khách hàng.
- B. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
- C. Sổ chi tiết tài khoản tiền mặt.
- D. Báo cáo kiểm kê kho hàng.
Câu 23: Trong quy trình kiểm toán hệ thống thông tin kế toán, mục tiêu chính của việc kiểm toán tuân thủ (compliance audit) là gì?
- A. Đánh giá mức độ tuân thủ các quy định, chính sách và thủ tục đã được thiết lập.
- B. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hệ thống thông tin.
- C. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- D. Đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu 24: Trong mô hình REA, "Nhân viên bán hàng" (Salesperson) được xem là một ví dụ của loại thực thể nào?
- A. Nguồn lực (Resource).
- B. Sự kiện (Event).
- C. Tác nhân (Agent).
- D. Địa điểm (Location).
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO Framework?
- A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
- B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
- C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
- D. Kiểm toán độc lập (Independent Audit).
Câu 26: Khi thiết kế hệ thống báo cáo quản trị, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo báo cáo hữu ích cho việc ra quyết định?
- A. Tính chính xác tuyệt đối của dữ liệu.
- B. Tính phù hợp và kịp thời của thông tin.
- C. Hình thức trình bày báo cáo đẹp mắt và chuyên nghiệp.
- D. Chi tiết đầy đủ mọi thông tin liên quan.
Câu 27: Trong hệ thống thông tin kế toán, "dữ liệu" (data) khác với "thông tin" (information) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Dữ liệu luôn ở dạng số, còn thông tin có thể ở dạng văn bản.
- B. Dữ liệu được lưu trữ trong máy tính, còn thông tin thì không.
- C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa đối với người dùng.
- D. Thông tin luôn chính xác hơn dữ liệu.
Câu 28: Loại hình kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) trong hệ thống thông tin kế toán?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (preventive control).
- B. Kiểm soát phát hiện (detective control).
- C. Kiểm soát khắc phục (corrective control).
- D. Kiểm soát ứng phó (responsive control).
Câu 29: Trong ngữ cảnh ERP, quy trình "end-to-end" thường đề cập đến điều gì?
- A. Quy trình cài đặt và triển khai hệ thống ERP.
- B. Quy trình đào tạo người dùng cuối về hệ thống ERP.
- C. Quy trình bảo trì và nâng cấp hệ thống ERP.
- D. Quy trình nghiệp vụ hoàn chỉnh, tích hợp từ đầu đến cuối trong hệ thống ERP.
Câu 30: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát trong hệ thống thông tin kế toán, kiểm toán viên thường quan tâm đến điều gì nhất?
- A. Khả năng xảy ra gian lận do nhân viên.
- B. Khả năng hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện sai sót trọng yếu.
- C. Chi phí vận hành hệ thống thông tin kế toán.
- D. Mức độ phức tạp của hệ thống thông tin kế toán.