Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán (HTTKT) hiện đại, dữ liệu lớn (Big Data) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp có thể ứng dụng phân tích dữ liệu lớn để thực hiện công việc nào sau đây, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán và quản trị?

  • A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu kế toán bằng cách mã hóa toàn bộ thông tin.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán nhờ sử dụng các công cụ mã nguồn mở.
  • C. Phát hiện gian lận và sai sót tiềm ẩn trong các giao dịch tài chính thông qua phân tích mẫu và xu hướng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính bằng cách tự động hóa hoàn toàn các bước tổng hợp dữ liệu.

Câu 2: Xét tình huống một công ty sản xuất đang triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning). Bộ phận kế toán cần phối hợp với bộ phận công nghệ thông tin (CNTT) để đảm bảo HTTKT mới hoạt động hiệu quả. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phối hợp hiệu quả giữa kế toán và CNTT trong giai đoạn triển khai ERP?

  • A. Bộ phận kế toán tự quyết định cấu hình phân hệ kế toán của ERP mà không cần tham khảo ý kiến của bộ phận CNTT.
  • B. Bộ phận kế toán và CNTT cùng nhau xác định yêu cầu về dữ liệu, quy trình nghiệp vụ kế toán cần được số hóa trong ERP.
  • C. Bộ phận CNTT chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc đào tạo nhân viên kế toán sử dụng hệ thống ERP mới.
  • D. Bộ phận kế toán chỉ tham gia vào giai đoạn nghiệm thu hệ thống ERP sau khi bộ phận CNTT đã hoàn thành cài đặt.

Câu 3: Trong quy trình kiểm soát nội bộ đối với chu trình mua hàng, việc phân chia trách nhiệm là yếu tố then chốt để ngăn ngừa gian lận và sai sót. Nguyên tắc phân chia trách nhiệm nào sau đây là phù hợp nhất trong chu trình mua hàng?

  • A. Giao cho thủ kho vừa duyệt phiếu nhập kho, vừa ghi sổ chi tiết hàng tồn kho để tiết kiệm nhân lực.
  • B. Để nhân viên kế toán kho kiêm nhiệm việc đối chiếu hóa đơn mua hàng với phiếu nhập kho để tăng tính linh hoạt.
  • C. Phân tách trách nhiệm phê duyệt mua hàng, nhận hàng và ghi nhận nghiệp vụ mua hàng cho các bộ phận khác nhau.
  • D. Ủy quyền hoàn toàn cho trưởng phòng mua hàng trong việc lựa chọn nhà cung cấp và quyết định số lượng hàng mua.

Câu 4: Doanh nghiệp X đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống kế toán máy. Một trong những lo ngại của ban lãnh đạo là rủi ro mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu hiệu quả nhất?

  • A. Yêu cầu nhà cung cấp phần mềm kế toán cam kết chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu có sự cố mất dữ liệu.
  • B. Lập kế hoạch chuyển đổi chi tiết, bao gồm sao lưu (backup) toàn bộ dữ liệu hiện có trước khi tiến hành chuyển đổi.
  • C. Tổ chức đào tạo kỹ lưỡng cho nhân viên kế toán về cách sử dụng phần mềm kế toán mới để tránh thao tác sai.
  • D. Thực hiện chuyển đổi hệ thống vào cuối tuần hoặc ngày nghỉ lễ để giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Câu 5: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), sự kiện "Bán hàng" (Sales) trong chu trình doanh thu thường được liên kết trực tiếp với đối tượng (Agent) nào sau đây?

  • A. Khách hàng (Customer)
  • B. Nhà cung cấp (Supplier)
  • C. Nhân viên bán hàng (Salesperson)
  • D. Ngân hàng (Bank)

Câu 6: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong HTTKT, biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất khi nhập dữ liệu thủ công?

  • A. Kiểm tra số dư cuối kỳ của các tài khoản kế toán định kỳ.
  • B. Đối chiếu dữ liệu giữa các sổ kế toán tổng hợp và chi tiết.
  • C. Thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên để phát hiện sai sót.
  • D. Sử dụng các kiểm soát nhập liệu (input controls) như kiểm tra tính hợp lệ, giới hạn giá trị, và định dạng dữ liệu.

Câu 7: Lưu đồ hệ thống (system flowchart) thường được sử dụng để mô tả tổng quan về một HTTKT. Ký hiệu hình chữ nhật trong lưu đồ hệ thống thường đại diện cho thành phần nào?

  • A. Dữ liệu đầu vào (Input data)
  • B. Quy trình xử lý (Process)
  • C. Lưu trữ dữ liệu (Data storage)
  • D. Báo cáo đầu ra (Output report)

Câu 8: Trong môi trường HTTKT dựa trên cơ sở dữ liệu (database), ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) so với lưu trữ dữ liệu truyền thống bằng tập tin là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
  • B. Đơn giản hóa việc lập trình và phát triển ứng dụng.
  • C. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và nâng cao tính nhất quán của dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu và truy xuất thông tin.

Câu 9: Thông tin kế toán có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định quản lý. Loại thông tin kế toán nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược dài hạn của doanh nghiệp?

  • A. Thông tin về các bút toán điều chỉnh cuối kỳ.
  • B. Thông tin chi tiết về từng nghiệp vụ bán hàng trong ngày.
  • C. Thông tin về số dư tiền mặt tại ngân hàng vào cuối mỗi ngày.
  • D. Thông tin dự báo về xu hướng thị trường và phân tích hiệu quả hoạt động của các đối thủ cạnh tranh.

Câu 10: Xét tình huống doanh nghiệp sử dụng chữ ký số (digital signature) trong các giao dịch điện tử. Chữ ký số có vai trò chính yếu nào trong việc đảm bảo an toàn và tin cậy cho HTTKT?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí in ấn chứng từ.
  • B. Xác thực danh tính người gửi và đảm bảo tính chống thoái thác của giao dịch.
  • C. Tự động hóa quy trình phê duyệt và ghi nhận các giao dịch kế toán.
  • D. Mã hóa dữ liệu giao dịch để ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài.

Câu 11: Trong quy trình kiểm toán HTTKT, kiểm toán viên cần đánh giá tính hữu hiệu của các kiểm soát nội bộ. Phương pháp kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát thủ công (manual control)?

  • A. Kiểm thử thâm nhập (Penetration testing) hệ thống.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn (Big data analytics) để phát hiện bất thường.
  • C. Phỏng vấn nhân viên thực hiện kiểm soát và quan sát trực tiếp quy trình thực hiện.
  • D. Sử dụng phần mềm chuyên dụng để mô phỏng hoạt động của hệ thống.

Câu 12: Doanh nghiệp Y sử dụng hệ thống thanh toán điện tử cho các giao dịch bán hàng trực tuyến. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất cần được kiểm soát trong hệ thống thanh toán điện tử?

  • A. Rủi ro gian lận thẻ tín dụng và các hình thức thanh toán trực tuyến không hợp lệ.
  • B. Rủi ro hỏa hoạn hoặc thiên tai gây hư hỏng thiết bị thanh toán.
  • C. Rủi ro nhân viên thu ngân làm mất tiền mặt trong quá trình giao dịch.
  • D. Rủi ro chậm trễ trong việc ghi nhận doanh thu do quy trình thanh toán phức tạp.

Câu 13: Để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của HTTKT, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm để bảo vệ tính bảo mật.
  • B. Phân quyền truy cập hệ thống để kiểm soát tính toàn vẹn.
  • C. Xây dựng tường lửa (firewall) để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Xây dựng hệ thống dự phòng (redundancy) và phục hồi sau thảm họa (disaster recovery plan).

Câu 14: Trong mô hình dữ liệu quan hệ (relational database), khóa chính (primary key) có vai trò gì?

  • A. Liên kết giữa các bảng (tables) trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng.
  • C. Xác định thuộc tính (attribute) quan trọng nhất của một thực thể (entity).
  • D. Kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Câu 15: Doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống báo cáo quản trị hiệu quả từ HTTKT. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo báo cáo quản trị thực sự hữu ích cho việc ra quyết định?

  • A. Báo cáo phải được trình bày dưới dạng đồ thị và biểu đồ trực quan.
  • B. Báo cáo phải tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực kế toán hiện hành.
  • C. Báo cáo phải cung cấp thông tin phù hợp, kịp thời và chính xác với nhu cầu của người ra quyết định.
  • D. Báo cáo phải được lập tự động hoàn toàn từ dữ liệu của HTTKT.

Câu 16: Trong chu trình doanh thu, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo doanh thu được ghi nhận đầy đủ và chính xác?

  • A. So sánh giá bán với giá vốn hàng bán để xác định lợi nhuận gộp.
  • B. Đối chiếu chứng từ giao hàng với hóa đơn bán hàng trước khi ghi nhận doanh thu.
  • C. Phân tích tuổi nợ phải thu khách hàng để đánh giá khả năng thu hồi nợ.
  • D. Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho định kỳ để đảm bảo số lượng hàng hóa khớp đúng.

Câu 17: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong HTTKT như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán kép truyền thống.
  • B. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
  • C. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách loại bỏ vai trò của kiểm toán viên.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán thông qua sổ cái phân tán.

Câu 18: Trong sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), hình tròn (circle) thường được sử dụng để biểu diễn thành phần nào của HTTKT?

  • A. Quá trình xử lý dữ liệu (Process)
  • B. Nguồn gốc hoặc đích đến của dữ liệu (External entity)
  • C. Lưu trữ dữ liệu (Data store)
  • D. Dòng dữ liệu (Data flow)

Câu 19: Doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào bảo mật cho thành phần nào của HTTKT để đảm bảo an toàn thông tin toàn diện?

  • A. Hệ thống máy in và thiết bị ngoại vi.
  • B. Các ứng dụng phần mềm kế toán trên máy trạm cá nhân.
  • C. Cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu kế toán và hệ thống máy chủ.
  • D. Hệ thống mạng nội bộ (LAN) của phòng kế toán.

Câu 20: Phương pháp xử lý giao dịch theo lô (batch processing) phù hợp nhất với loại nghiệp vụ kế toán nào sau đây?

  • A. Giao dịch bán hàng trực tuyến cần xử lý ngay lập tức.
  • B. Tính lương và các khoản trích theo lương định kỳ hàng tháng.
  • C. Giao dịch mua hàng trả tiền ngay bằng tiền mặt.
  • D. Cập nhật thông tin khách hàng khi có thay đổi.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của HTTKT, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng báo cáo được tạo ra từ hệ thống.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch của hệ thống.
  • C. Mức độ hiện đại của công nghệ được sử dụng trong hệ thống.
  • D. Khả năng cung cấp thông tin kế toán kịp thời, chính xác và hữu ích cho việc ra quyết định.

Câu 22: Trong môi trường kiểm soát nội bộ dựa trên COSO, thành phần "Giám sát" (Monitoring Activities) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định mục tiêu kiểm soát và đánh giá rủi ro.
  • B. Thiết lập các thủ tục kiểm soát và chính sách.
  • C. Đánh giá định kỳ chất lượng hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Truyền đạt thông tin và đào tạo về kiểm soát nội bộ cho nhân viên.

Câu 23: Loại rủi ro nào sau đây phát sinh khi doanh nghiệp triển khai HTTKT trên nền tảng điện toán đám mây (cloud computing)?

  • A. Rủi ro phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ đám mây và mất kiểm soát dữ liệu.
  • B. Rủi ro mất điện hoặc sự cố phần cứng tại trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp.
  • C. Rủi ro nhân viên kế toán không có đủ kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán.
  • D. Rủi ro thông tin kế toán bị lộ do hệ thống mạng nội bộ không an toàn.

Câu 24: Trong mô hình REA, "Nguồn lực" (Resource) trong chu trình mua hàng có thể là gì?

  • A. Hóa đơn mua hàng (Purchase invoice)
  • B. Hàng tồn kho (Inventory)
  • C. Phiếu nhập kho (Receiving report)
  • D. Nhà cung cấp (Supplier)

Câu 25: Mục tiêu chính của việc kiểm soát truy cập (access control) trong HTTKT là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu và truy xuất thông tin.
  • B. Đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống khi có sự cố.
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu và chức năng của hệ thống.
  • D. Phát hiện và sửa chữa sai sót trong dữ liệu kế toán.

Câu 26: Trong quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu (backup and recovery), loại sao lưu nào thường được thực hiện hàng ngày và chỉ sao lưu dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ (full backup) gần nhất?

  • A. Sao lưu dự phòng (Redundant backup)
  • B. Sao lưu ngoại tuyến (Offline backup)
  • C. Sao lưu trực tuyến (Online backup)
  • D. Sao lưu gia tăng (Incremental backup)

Câu 27: Doanh nghiệp dự định áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào HTTKT. Ứng dụng tiềm năng nào của AI có thể giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán quản trị?

  • A. Tự động nhập liệu chứng từ kế toán.
  • B. Dự báo doanh thu và chi phí để hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh.
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn điện tử.
  • D. Gửi báo cáo tài chính cho cơ quan thuế.

Câu 28: Trong HTTKT, thuật ngữ "dữ liệu" (data) khác với "thông tin" (information) như thế nào?

  • A. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa.
  • B. Dữ liệu là thông tin không chính xác.
  • C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa.
  • D. Thông tin là dữ liệu thô chưa được thu thập.

Câu 29: Để đảm bảo tính bảo mật (confidentiality) của dữ liệu kế toán, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mã hóa dữ liệu (Data encryption).
  • B. Kiểm soát vật lý (Physical control).
  • C. Phân chia trách nhiệm (Segregation of duties).
  • D. Đối chiếu số liệu (Reconciliation).

Câu 30: Trong quá trình phân tích và thiết kế HTTKT, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • B. Xác định yêu cầu của người dùng.
  • C. Lựa chọn phần mềm kế toán.
  • D. Kiểm thử hệ thống.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán (HTTKT) hiện đại, dữ liệu lớn (Big Data) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp có thể ứng dụng phân tích dữ liệu lớn để thực hiện công việc nào sau đây, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán và quản trị?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét tình huống một công ty sản xuất đang triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning). Bộ phận kế toán cần phối hợp với bộ phận công nghệ thông tin (CNTT) để đảm bảo HTTKT mới hoạt động hiệu quả. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phối hợp hiệu quả giữa kế toán và CNTT trong giai đoạn triển khai ERP?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quy trình kiểm soát nội bộ đối với chu trình mua hàng, việc phân chia trách nhiệm là yếu tố then chốt để ngăn ngừa gian lận và sai sót. Nguyên tắc phân chia trách nhiệm nào sau đây là phù hợp nhất trong chu trình mua hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Doanh nghiệp X đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống kế toán máy. Một trong những lo ngại của ban lãnh đạo là rủi ro mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), sự kiện 'Bán hàng' (Sales) trong chu trình doanh thu thường được liên kết trực tiếp với đối tượng (Agent) nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong HTTKT, biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất khi nhập dữ liệu thủ công?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lưu đồ hệ thống (system flowchart) thường được sử dụng để mô tả tổng quan về một HTTKT. Ký hiệu hình chữ nhật trong lưu đồ hệ thống thường đại diện cho thành phần nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong môi trường HTTKT dựa trên cơ sở dữ liệu (database), ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) so với lưu trữ dữ liệu truyền thống bằng tập tin là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thông tin kế toán có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định quản lý. Loại thông tin kế toán nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược dài hạn của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xét tình huống doanh nghiệp sử dụng chữ ký số (digital signature) trong các giao dịch điện tử. Chữ ký số có vai trò chính yếu nào trong việc đảm bảo an toàn và tin cậy cho HTTKT?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quy trình kiểm toán HTTKT, kiểm toán viên cần đánh giá tính hữu hiệu của các kiểm soát nội bộ. Phương pháp kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát thủ công (manual control)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Doanh nghiệp Y sử dụng hệ thống thanh toán điện tử cho các giao dịch bán hàng trực tuyến. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất cần được kiểm soát trong hệ thống thanh toán điện tử?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của HTTKT, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong mô hình dữ liệu quan hệ (relational database), khóa chính (primary key) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống báo cáo quản trị hiệu quả từ HTTKT. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo báo cáo quản trị thực sự hữu ích cho việc ra quyết định?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong chu trình doanh thu, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo doanh thu được ghi nhận đầy đủ và chính xác?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong HTTKT như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), hình tròn (circle) thường được sử dụng để biểu diễn thành phần nào của HTTKT?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào bảo mật cho thành phần nào của HTTKT để đảm bảo an toàn thông tin toàn diện?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phương pháp xử lý giao dịch theo lô (batch processing) phù hợp nhất với loại nghiệp vụ kế toán nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của HTTKT, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong môi trường kiểm soát nội bộ dựa trên COSO, thành phần 'Giám sát' (Monitoring Activities) bao gồm hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại rủi ro nào sau đây phát sinh khi doanh nghiệp triển khai HTTKT trên nền tảng điện toán đám mây (cloud computing)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong mô hình REA, 'Nguồn lực' (Resource) trong chu trình mua hàng có thể là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Mục tiêu chính của việc kiểm soát truy cập (access control) trong HTTKT là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu (backup and recovery), loại sao lưu nào thường được thực hiện hàng ngày và chỉ sao lưu dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ (full backup) gần nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Doanh nghiệp dự định áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào HTTKT. Ứng dụng tiềm năng nào của AI có thể giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán quản trị?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong HTTKT, thuật ngữ 'dữ liệu' (data) khác với 'thông tin' (information) như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đảm bảo tính bảo mật (confidentiality) của dữ liệu kế toán, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quá trình phân tích và thiết kế HTTKT, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

Xem kết quả