Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của Hệ thống Thông tin Kế toán (HTTKT) trong một tổ chức là gì?

  • A. Tự động hóa toàn bộ quy trình kế toán để giảm thiểu chi phí nhân công.
  • B. Cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính chính xác, kịp thời cho việc ra quyết định của các bên liên quan.
  • C. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hiện hành một cách máy móc.
  • D. Lưu trữ dữ liệu kế toán một cách an toàn và bảo mật tuyệt đối, không cần quan tâm đến tính hữu ích của thông tin.

Câu 2: Trong chu trình bán hàng và thu tiền, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của HTTKT trong việc kiểm soát nội bộ?

  • A. Ghi nhận doanh thu bán hàng ngay khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng.
  • B. Gửi hóa đơn bán hàng cho khách hàng qua email để tiết kiệm chi phí in ấn.
  • C. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho thực tế với số lượng trên đơn hàng trước khi xuất kho và giao hàng.
  • D. Cho phép nhân viên bán hàng tự ý điều chỉnh giá bán sản phẩm để tăng doanh số.

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản giữa "dữ liệu" (data) và "thông tin" (information) trong HTTKT là gì?

  • A. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa, còn thông tin là dữ liệu ở dạng thô.
  • B. Dữ liệu chỉ được sử dụng bởi máy tính, còn thông tin chỉ dành cho con người.
  • C. Dữ liệu là bất kỳ ký tự nào, còn thông tin luôn phải là số liệu tài chính.
  • D. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và trình bày một cách có ý nghĩa và hữu ích cho người sử dụng.

Câu 4: Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động. Lợi ích chính của việc tích hợp HTTKT vào hệ thống ERP là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tích hợp dữ liệu giữa các bộ phận chức năng khác nhau trong doanh nghiệp, tạo ra cái nhìn tổng thể và đồng nhất.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào con người trong quy trình kế toán, loại bỏ hoàn toàn sai sót do yếu tố chủ quan.
  • C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính luôn được lập theo thời gian thực, ngay lập tức khi có nghiệp vụ phát sinh.
  • D. Cho phép bộ phận kế toán kiểm soát trực tiếp và can thiệp vào hoạt động của các bộ phận khác như sản xuất, bán hàng, kho vận.

Câu 5: Trong quá trình phân tích và thiết kế HTTKT, sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc vật lý của hệ thống, bao gồm phần cứng, phần mềm và mạng máy tính.
  • B. Luồng di chuyển của dữ liệu qua các quy trình xử lý và các kho lưu trữ dữ liệu trong hệ thống.
  • C. Mối quan hệ giữa các thực thể dữ liệu và thuộc tính của chúng trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Cấu trúc chương trình và logic điều khiển của các ứng dụng phần mềm kế toán.

Câu 6: Phương pháp xử lý dữ liệu "theo lô" (batch processing) phù hợp nhất với loại nghiệp vụ nào trong kế toán?

  • A. Xử lý giao dịch bán hàng trực tuyến tại các cửa hàng bán lẻ.
  • B. Cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng của khách hàng ngay khi có thay đổi.
  • C. Tính lương cho nhân viên vào cuối mỗi tháng dựa trên bảng chấm công tổng hợp.
  • D. Xử lý yêu cầu rút tiền mặt của khách hàng tại máy ATM.

Câu 7: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), "sự kiện" (Event) được hiểu là gì?

  • A. Bất kỳ đối tượng nào tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Các hoạt động kinh doanh quan trọng mà doanh nghiệp thực hiện, có ảnh hưởng đến nguồn lực và các tác nhân liên quan.
  • C. Các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát, như tiền mặt, hàng tồn kho, tài sản cố định.
  • D. Những người hoặc tổ chức tham gia vào các sự kiện kinh doanh, bao gồm cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

Câu 8: Kiểm soát nội bộ trong HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được mục tiêu nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
  • B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng cường thị phần.
  • C. Đảm bảo tính tin cậy và trung thực của thông tin tài chính.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức kinh doanh.

Câu 9: Phương pháp kiểm toán "xung quanh máy tính" (auditing around the computer) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hệ thống HTTKT của doanh nghiệp rất phức tạp và tích hợp nhiều module.
  • B. Khi kiểm toán viên cần đánh giá chi tiết logic xử lý và chương trình máy tính.
  • C. Khi doanh nghiệp sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu kế toán.
  • D. Khi hệ thống HTTKT đơn giản, ít phức tạp và có dấu vết kiểm toán rõ ràng.

Câu 10: Rủi ro nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu trong HTTKT?

  • A. Truy cập trái phép vào dữ liệu kế toán bởi các đối tượng không được ủy quyền.
  • B. Sự cố mất điện đột ngột làm gián đoạn hoạt động của hệ thống HTTKT.
  • C. Lỗi nhập liệu do nhân viên kế toán gây ra trong quá trình ghi nhận nghiệp vụ.
  • D. Thay đổi chính sách kế toán của nhà nước làm ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Câu 11: Trong quy trình mua hàng và thanh toán, chức năng "ba đối chiếu chứng từ" (three-way match) thường bao gồm việc đối chiếu những chứng từ nào?

  • A. Đơn đặt hàng, phiếu xuất kho, hóa đơn bán hàng.
  • B. Đơn đặt hàng, phiếu nhập kho, hóa đơn nhà cung cấp.
  • C. Hợp đồng mua bán, biên bản nghiệm thu, phiếu thanh toán.
  • D. Báo giá nhà cung cấp, đơn đặt hàng, phiếu yêu cầu thanh toán.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu (database) so với việc lưu trữ dữ liệu theo dạng tập tin truyền thống trong HTTKT là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ phân tán, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống lưu trữ dữ liệu.
  • C. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu, tăng tính nhất quán và khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì dữ liệu, không cần đến các chuyên gia về cơ sở dữ liệu.

Câu 13: Loại lưu đồ nào tập trung mô tả luồng di chuyển của chứng từ qua các bộ phận khác nhau trong tổ chức?

  • A. Lưu đồ chứng từ (Document Flowchart).
  • B. Lưu đồ hệ thống (System Flowchart).
  • C. Lưu đồ chương trình (Program Flowchart).
  • D. Sơ đồ dòng dữ liệu (Data Flow Diagram).

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ blockchain trong HTTKT có tiềm năng lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Tự động hóa việc nhập liệu và xử lý hóa đơn chứng từ.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo xu hướng tài chính.
  • C. Cải thiện giao diện người dùng và trải nghiệm sử dụng phần mềm kế toán.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng xác minh của các giao dịch tài chính.

Câu 15: Trong bối cảnh điện toán đám mây, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến HTTKT?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu và hiệu năng của hệ thống.
  • B. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư thông tin.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống HTTKT.
  • D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp.

Câu 16: Khi đánh giá rủi ro trong HTTKT, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Thiết kế và triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro.
  • B. Đo lường và đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
  • C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến HTTKT.
  • D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.

Câu 17: Vai trò của ủy ban kiểm toán (audit committee) trong quản trị HTTKT là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý hoạt động của bộ phận kế toán.
  • B. Xây dựng và ban hành các chuẩn mực kế toán áp dụng cho doanh nghiệp.
  • C. Thực hiện kiểm toán nội bộ chi tiết các quy trình kế toán.
  • D. Giám sát quá trình lập báo cáo tài chính, kiểm soát nội bộ và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Câu 18: Trong một hệ thống HTTKT hiệu quả, tính năng "phân quyền truy cập" (access control) giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu được xử lý nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ những người có thẩm quyền mới được phép truy cập và thao tác với dữ liệu kế toán.
  • C. Hệ thống có khả năng tự động phát hiện và sửa lỗi sai sót dữ liệu.
  • D. Dữ liệu được sao lưu thường xuyên và phục hồi nhanh chóng khi có sự cố.

Câu 19: Nguyên tắc "phân chia trách nhiệm" (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường tính chuyên môn hóa và hiệu quả công việc của nhân viên kế toán.
  • B. Đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ và giảm thiểu thủ tục hành chính.
  • C. Hạn chế rủi ro gian lận và sai sót do một cá nhân kiểm soát toàn bộ quy trình nghiệp vụ.
  • D. Đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu rõ trách nhiệm và quyền hạn của mình.

Câu 20: Trong quy trình lập dự phòng nợ phải thu khó đòi, HTTKT hỗ trợ kế toán viên như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về tuổi nợ, lịch sử thanh toán của khách hàng để đánh giá khả năng thu hồi nợ.
  • B. Tự động tính toán và trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi theo tỷ lệ cố định.
  • C. Gửi thông báo nhắc nợ tự động đến khách hàng khi đến hạn thanh toán.
  • D. Tự động xóa các khoản nợ phải thu quá hạn trên hệ thống.

Câu 21: Khi lựa chọn phần mềm HTTKT, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

  • A. Khả năng tùy biến cao và tích hợp với nhiều hệ thống phức tạp.
  • B. Tính năng phân tích dữ liệu chuyên sâu và báo cáo quản trị cao cấp.
  • C. Số lượng người dùng đồng thời tối đa mà phần mềm hỗ trợ.
  • D. Tính dễ sử dụng, phù hợp với quy mô doanh nghiệp và chi phí hợp lý.

Câu 22: Trong chu trình sản xuất, HTTKT giúp theo dõi và kiểm soát chi phí sản xuất bằng cách nào?

  • A. Tự động điều chỉnh giá bán sản phẩm để đảm bảo lợi nhuận mục tiêu.
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu về chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.
  • C. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết dựa trên nhu cầu thị trường dự báo.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu thời gian và lãng phí.

Câu 23: Khi chuyển đổi từ HTTKT thủ công sang HTTKT máy tính, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Chi phí mua sắm phần cứng và phần mềm HTTKT.
  • B. Khả năng tương thích của phần mềm HTTKT với các hệ thống khác.
  • C. Thay đổi quy trình làm việc, đào tạo lại nhân viên và chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ.
  • D. Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm HTTKT uy tín và phù hợp.

Câu 24: Trong HTTKT, "báo cáo quản trị" (management report) khác biệt với "báo cáo tài chính" (financial statement) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Báo cáo quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán, báo cáo tài chính thì không.
  • B. Báo cáo tài chính được lập theo định kỳ, báo cáo quản trị được lập bất thường.
  • C. Báo cáo tài chính chỉ trình bày thông tin định lượng, báo cáo quản trị bao gồm cả định tính.
  • D. Báo cáo quản trị phục vụ nhu cầu ra quyết định của nhà quản lý nội bộ, báo cáo tài chính công bố ra bên ngoài theo quy định.

Câu 25: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong HTTKT có thể mang lại lợi ích gì trong việc phát hiện gian lận?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và phức tạp để phát hiện các mẫu gian lận tiềm ẩn mà con người khó nhận ra.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên trong việc đánh giá rủi ro gian lận.
  • D. Đảm bảo 100% không có gian lận xảy ra trong hệ thống HTTKT.

Câu 26: Phương pháp kiểm soát "đối chiếu ngân hàng" (bank reconciliation) là một ví dụ về loại kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phát hiện (Detective control).
  • B. Kiểm soát ngăn chặn (Preventive control).
  • C. Kiểm soát khắc phục (Corrective control).
  • D. Kiểm soát chỉ đạo (Directive control).

Câu 27: Khi thiết kế HTTKT cho chu trình chi tiền, kiểm soát nào sau đây giúp ngăn chặn việc thanh toán trùng lặp hóa đơn?

  • A. Yêu cầu phê duyệt chi tiền từ cấp quản lý cao nhất.
  • B. Phân chia trách nhiệm giữa người lập phiếu chi và người giữ quỹ.
  • C. Kiểm tra và đánh dấu hóa đơn đã thanh toán trước khi thực hiện thanh toán.
  • D. Thực hiện đối chiếu số dư tiền mặt hàng ngày.

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu quan hệ (relational database), "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Liên kết các bảng dữ liệu khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng dữ liệu.
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo một thứ tự nhất định.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.

Câu 29: Đạo đức nghề nghiệp kế toán đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và vận hành HTTKT?

  • A. Không có vai trò quan trọng, vì HTTKT chủ yếu dựa vào công nghệ và quy trình.
  • B. Chỉ quan trọng đối với kế toán viên, không liên quan đến thiết kế và vận hành HTTKT.
  • C. Giúp tăng cường hiệu quả làm việc của nhân viên kế toán.
  • D. Là nền tảng để xây dựng HTTKT đáng tin cậy, đảm bảo tính trung thực, khách quan và bảo mật thông tin.

Câu 30: Xu hướng "điện toán đám mây" (cloud computing) ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của bộ phận IT trong doanh nghiệp liên quan đến HTTKT?

  • A. Bộ phận IT trở nên ít quan trọng hơn vì mọi thứ được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
  • B. Vai trò của bộ phận IT không thay đổi, vẫn tập trung vào quản lý hạ tầng và bảo trì hệ thống.
  • C. Bộ phận IT chuyển từ quản lý hạ tầng sang tập trung vào chiến lược, bảo mật, tích hợp hệ thống và hỗ trợ người dùng.
  • D. Bộ phận IT chỉ còn vai trò hỗ trợ người dùng cuối, không còn tham gia vào quá trình thiết kế và phát triển HTTKT.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của Hệ thống Thông tin Kế toán (HTTKT) trong một tổ chức là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong chu trình bán hàng và thu tiền, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của HTTKT trong việc kiểm soát nội bộ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản giữa 'dữ liệu' (data) và 'thông tin' (information) trong HTTKT là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động. Lợi ích chính của việc tích hợp HTTKT vào hệ thống ERP là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình phân tích và thiết kế HTTKT, sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp xử lý dữ liệu 'theo lô' (batch processing) phù hợp nhất với loại nghiệp vụ nào trong kế toán?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), 'sự kiện' (Event) được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kiểm soát nội bộ trong HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được mục tiêu nào sau đây của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp kiểm toán 'xung quanh máy tính' (auditing around the computer) thường được áp dụng khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Rủi ro nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu trong HTTKT?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quy trình mua hàng và thanh toán, chức năng 'ba đối chiếu chứng từ' (three-way match) thường bao gồm việc đối chiếu những chứng từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu (database) so với việc lưu trữ dữ liệu theo dạng tập tin truyền thống trong HTTKT là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại lưu đồ nào tập trung mô tả luồng di chuyển của chứng từ qua các bộ phận khác nhau trong tổ chức?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ blockchain trong HTTKT có tiềm năng lớn nhất trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh điện toán đám mây, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến HTTKT?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đánh giá rủi ro trong HTTKT, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vai trò của ủy ban kiểm toán (audit committee) trong quản trị HTTKT là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một hệ thống HTTKT hiệu quả, tính năng 'phân quyền truy cập' (access control) giúp đảm bảo điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tắc 'phân chia trách nhiệm' (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quy trình lập dự phòng nợ phải thu khó đòi, HTTKT hỗ trợ kế toán viên như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi lựa chọn phần mềm HTTKT, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong chu trình sản xuất, HTTKT giúp theo dõi và kiểm soát chi phí sản xuất bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi chuyển đổi từ HTTKT thủ công sang HTTKT máy tính, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong HTTKT, 'báo cáo quản trị' (management report) khác biệt với 'báo cáo tài chính' (financial statement) chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong HTTKT có thể mang lại lợi ích gì trong việc phát hiện gian lận?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương pháp kiểm soát 'đối chiếu ngân hàng' (bank reconciliation) là một ví dụ về loại kiểm soát nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thiết kế HTTKT cho chu trình chi tiền, kiểm soát nào sau đây giúp ngăn chặn việc thanh toán trùng lặp hóa đơn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu quan hệ (relational database), 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đạo đức nghề nghiệp kế toán đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và vận hành HTTKT?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xu hướng 'điện toán đám mây' (cloud computing) ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của bộ phận IT trong doanh nghiệp liên quan đến HTTKT?

Xem kết quả