Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, dữ liệu (data) thô khác biệt với thông tin (information) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Dữ liệu là tập hợp các ký tự, trong khi thông tin là các con số.
- B. Thông tin được lưu trữ trong máy tính, còn dữ liệu thì không.
- C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý để trở nên có nghĩa và hữu ích.
- D. Dữ liệu chỉ được sử dụng bởi máy móc, còn thông tin dành cho con người.
Câu 2: Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu được sử dụng để tự động hóa các quy trình giao dịch hàng ngày, lặp đi lặp lại trong doanh nghiệp, ví dụ như xử lý đơn hàng, quản lý kho?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS)
- B. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS)
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS)
- D. Hệ thống thông tin điều hành cấp cao (Executive Information System - EIS)
Câu 3: Một nhà quản lý cấp trung cần thông tin tổng hợp, có tính định kỳ về hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong tổ chức để giám sát và đưa ra các quyết định quản lý. Hệ thống thông tin nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp loại thông tin này?
- A. Hệ thống chuyên gia (Expert System)
- B. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS)
- C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
- D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)
Câu 4: Giám đốc điều hành (CEO) của một công ty muốn có cái nhìn tổng quan, nhanh chóng về tình hình hoạt động của công ty, các xu hướng thị trường quan trọng và các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đưa ra quyết định chiến lược. Hệ thống thông tin nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu này?
- A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM)
- B. Hệ thống hỗ trợ quyết định nhóm (Group Decision Support System - GDSS)
- C. Hệ thống thông tin địa lý (Geographic Information System - GIS)
- D. Hệ thống thông tin điều hành cấp cao (Executive Information System - EIS)
Câu 5: Một công ty muốn phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ để dự báo nhu cầu sản phẩm trong tương lai, xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa chiến dịch marketing. Ứng dụng nào của hệ thống thông tin quản lý được mô tả ở đây?
- A. Quản lý tri thức (Knowledge Management)
- B. Hệ thống cộng tác (Collaboration System)
- C. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-driven decision making) và Business Intelligence
- D. Tự động hóa quy trình nghiệp vụ (Business Process Automation)
Câu 6: Chất lượng thông tin là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý. Thuộc tính nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của chất lượng thông tin?
- A. Tính chính xác (Accuracy)
- B. Chi phí thu thập thông tin (Cost of information)
- C. Tính kịp thời (Timeliness)
- D. Tính đầy đủ (Completeness)
Câu 7: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, hệ thống thông tin có thể giúp doanh nghiệp tăng cường "sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp" bằng cách nào?
- A. Giảm chi phí chuyển đổi nhà cung cấp cho khách hàng.
- B. Tăng tính khác biệt hóa sản phẩm để giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
- C. Tạo ra các kênh mua hàng trực tuyến để tiếp cận nhiều nhà cung cấp hơn.
- D. Nâng cao rào cản gia nhập ngành để hạn chế nhà cung cấp mới.
Câu 8: Một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau như tài chính, nhân sự, sản xuất, và chuỗi cung ứng. Lợi ích chính của việc tích hợp này là gì?
- A. Giảm chi phí phần cứng và phần mềm.
- B. Tăng cường bảo mật dữ liệu cho từng bộ phận riêng lẻ.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
- D. Cải thiện dòng chảy thông tin và sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
Câu 9: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống thông tin quản lý. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích điển hình của điện toán đám mây?
- A. Khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- B. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng.
- C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng và dữ liệu.
- D. Truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet.
Câu 10: Dữ liệu lớn (Big Data) đang ngày càng trở nên quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của Big Data (thường được gọi là 3Vs hoặc 5Vs)?
- A. Khối lượng lớn (Volume)
- B. Tốc độ (Velocity)
- C. Đa dạng (Variety)
- D. Tính bảo mật (Security)
Câu 11: Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ "tri thức" (knowledge) khác biệt với "thông tin" (information) như thế nào?
- A. Tri thức là thông tin chưa được xử lý, còn thông tin đã được xử lý.
- B. Tri thức là thông tin được vận dụng để giải quyết vấn đề và ra quyết định.
- C. Thông tin là tập hợp các dữ kiện, còn tri thức là các quy tắc và thủ tục.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa thông tin và tri thức trong quản lý.
Câu 12: Hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định (DSS) thường được sử dụng để giải quyết loại vấn đề nào?
- A. Vấn đề bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc, đòi hỏi phân tích và đánh giá nhiều lựa chọn.
- B. Vấn đề cấu trúc, lặp đi lặp lại, có quy trình giải quyết rõ ràng.
- C. Vấn đề tác nghiệp hàng ngày, ví dụ như nhập dữ liệu bán hàng.
- D. Vấn đề chiến lược dài hạn, ví dụ như xác định tầm nhìn công ty.
Câu 13: Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong quản lý chiến lược. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ phân tích SWOT bằng cách nào?
- A. Tự động hóa việc lập báo cáo SWOT hàng tháng.
- B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích SWOT thủ công.
- C. Cung cấp dữ liệu và công cụ phân tích để nhận diện các yếu tố SWOT.
- D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả phân tích SWOT.
Câu 14: Trong quá trình phát triển hệ thống thông tin (SDLC), giai đoạn "kiểm thử" (testing) có vai trò chính là gì?
- A. Xác định yêu cầu của người dùng đối với hệ thống.
- B. Phát hiện và sửa chữa các lỗi trong hệ thống trước khi đưa vào sử dụng.
- C. Thiết kế giao diện người dùng và cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
- D. Triển khai hệ thống và đào tạo người dùng cuối.
Câu 15: Hệ thống thông tin nào thường được xem là nền tảng cho các hệ thống thông tin quản lý khác, vì nó ghi lại và xử lý các giao dịch cơ bản của doanh nghiệp?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS)
- B. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS)
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS)
- D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)
Câu 16: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về "Hệ thống thông tin quản lý" (MIS)?
- A. Một tập hợp các phần mềm ứng dụng văn phòng.
- B. Hệ thống máy tính và mạng viễn thông của doanh nghiệp.
- C. Hệ thống sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định.
- D. Quy trình quản lý dữ liệu và bảo mật thông tin trong doanh nghiệp.
Câu 17: Đặc điểm nổi bật của Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) so với Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
- A. DSS cung cấp thông tin chi tiết hơn MIS.
- B. MIS có giao diện người dùng thân thiện hơn DSS.
- C. DSS xử lý giao dịch nhanh hơn MIS.
- D. DSS có khả năng phân tích và mô hình hóa dữ liệu mạnh mẽ hơn để hỗ trợ ra quyết định.
Câu 18: Hệ thống thông tin điều hành cấp cao (EIS) thường cung cấp thông tin cho nhà quản lý dưới dạng nào?
- A. Báo cáo chi tiết dạng văn bản.
- B. Bảng điều khiển (dashboard) và đồ thị trực quan hóa.
- C. Dữ liệu giao dịch thô.
- D. Các quy trình xử lý giao dịch tự động.
Câu 19: Mục tiêu chính của hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management System - KMS) là gì?
- A. Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ liên quan đến tri thức.
- B. Bảo mật thông tin tri thức khỏi truy cập trái phép.
- C. Thu thập, chia sẻ và ứng dụng tri thức của tổ chức để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- D. Phân tích dữ liệu lớn để tạo ra tri thức mới.
Câu 20: Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tập trung vào việc quản lý thông tin và tương tác với đối tượng nào?
- A. Nhà cung cấp
- B. Nhân viên
- C. Đối thủ cạnh tranh
- D. Khách hàng
Câu 21: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp tích hợp dữ liệu và quy trình của nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích gì cho việc ra quyết định?
- A. Ra quyết định nhanh chóng hơn, nhưng có thể kém chính xác.
- B. Ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ, nhất quán và kịp thời.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
- D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
Câu 22: Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM), hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nào?
- A. Quản lý nhân sự trong chuỗi cung ứng.
- B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng cuối cùng.
Câu 23: Business Intelligence (BI) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
- B. Tăng cường bảo mật dữ liệu doanh nghiệp.
- C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình kinh doanh.
- D. Hiểu rõ hơn về khách hàng, thị trường và cải thiện hiệu quả hoạt động để đưa ra quyết định cạnh tranh.
Câu 24: Kho dữ liệu (Data Warehouse) khác biệt với cơ sở dữ liệu tác nghiệp (Operational Database) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?
- A. Kho dữ liệu dùng cho phân tích và báo cáo, cơ sở dữ liệu tác nghiệp dùng cho xử lý giao dịch hàng ngày.
- B. Kho dữ liệu lưu trữ dữ liệu hiện tại, cơ sở dữ liệu tác nghiệp lưu trữ dữ liệu lịch sử.
- C. Kho dữ liệu được truy cập bởi người dùng cuối, cơ sở dữ liệu tác nghiệp chỉ dành cho nhân viên IT.
- D. Kho dữ liệu có cấu trúc phức tạp hơn cơ sở dữ liệu tác nghiệp.
Câu 25: Khai phá dữ liệu (Data Mining) là quá trình tìm kiếm điều gì trong các tập dữ liệu lớn?
- A. Lỗi và dữ liệu không nhất quán.
- B. Các mẫu, xu hướng và quy luật ẩn có giá trị.
- C. Thông tin cá nhân của khách hàng.
- D. Dữ liệu trùng lặp và dư thừa.
Câu 26: Quản lý dự án hệ thống thông tin (Information Systems Project Management) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều gì?
- A. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp nhất.
- B. Đào tạo người dùng cuối sử dụng hệ thống mới.
- C. Bảo trì và nâng cấp hệ thống sau triển khai.
- D. Dự án hệ thống thông tin được hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu.
Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và tích hợp hệ thống thông tin mới trong doanh nghiệp là gì?
- A. Chi phí đầu tư phần cứng và phần mềm.
- B. Lựa chọn nhà cung cấp hệ thống phù hợp.
- C. Quản lý sự thay đổi và đào tạo người dùng để thích ứng với hệ thống mới.
- D. Đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống mới.
Câu 28: Thay đổi về văn hóa tổ chức thường là yếu tố nào trong quá trình triển khai hệ thống thông tin mới?
- A. Yếu tố hỗ trợ tự nhiên, giúp quá trình triển khai dễ dàng hơn.
- B. Yếu tố cần được quản lý cẩn thận, vì có thể gây ra sự kháng cự và trì hoãn.
- C. Yếu tố không liên quan đến sự thành công của dự án hệ thống thông tin.
- D. Yếu tố chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
Câu 29: Việc hệ thống thông tin của doanh nghiệp phải phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể được gọi là gì?
- A. Hiệu quả hoạt động hệ thống thông tin.
- B. Tính linh hoạt của hệ thống thông tin.
- C. Liên kết chiến lược giữa hệ thống thông tin và chiến lược kinh doanh.
- D. Bảo mật hệ thống thông tin.
Câu 30: Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến hệ thống thông tin quản lý trong tương lai, đặc biệt trong việc tự động hóa và ra quyết định thông minh?
- A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) và Học máy (Machine Learning)
- B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
- C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
- D. Mạng xã hội (Social Media)