Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ "Thông tin" khác biệt cơ bản so với "Dữ liệu" như thế nào?

  • A. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa để lưu trữ trên máy tính.
  • B. Thông tin là dữ liệu được thu thập từ các nguồn bên ngoài tổ chức.
  • C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và trình bày để mang lại ý nghĩa và ngữ cảnh.
  • D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 2: Một công ty sản xuất muốn cải thiện quy trình quản lý kho hàng. Họ quyết định triển khai một hệ thống thông tin cho phép theo dõi lượng tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu và tự động đặt hàng khi cần thiết. Hệ thống này thuộc loại hệ thống thông tin nào?

  • A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
  • B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
  • C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
  • D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

Câu 3: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của thông tin trong hệ thống thông tin quản lý?

  • A. Dung lượng lưu trữ của hệ thống
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính
  • C. Giao diện người dùng thân thiện
  • D. Tính chính xác, kịp thời, đầy đủ và phù hợp với nhu cầu người dùng

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây tập trung vào khả năng gây áp lực lên giá hoặc chi phí của doanh nghiệp từ phía nhà cung cấp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
  • B. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
  • C. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
  • D. Quyền lực thương lượng của khách hàng

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý chiến lược. Trong phân tích SWOT, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp
  • B. Các hạn chế hoặc nhược điểm bên trong doanh nghiệp
  • C. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp
  • D. Các lợi thế hoặc thế mạnh bên trong doanh nghiệp

Câu 6: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tích hợp các quy trình kinh doanh và dữ liệu trên toàn bộ doanh nghiệp
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng
  • C. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược cho cấp quản lý cao nhất
  • D. Tự động hóa các hoạt động sản xuất và kiểm soát chất lượng

Câu 7: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, tầng nào chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng cuối?

  • A. Tầng cơ sở dữ liệu
  • B. Tầng ứng dụng
  • C. Tầng mạng
  • D. Tầng giao diện người dùng

Câu 8: Phương pháp tiếp cận "Big Data" mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng
  • B. Phân tích hành vi khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm
  • C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong sản xuất
  • D. Quản lý tài chính và kế toán

Câu 9: Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. DSS chỉ được sử dụng bởi cấp quản lý cao nhất, còn MIS cho tất cả cấp quản lý.
  • B. MIS tập trung vào xử lý giao dịch, còn DSS tập trung vào phân tích dữ liệu.
  • C. DSS hỗ trợ ra quyết định cho các vấn đề bán cấu trúc và phi cấu trúc, còn MIS cung cấp thông tin tổng quan và báo cáo định kỳ.
  • D. DSS sử dụng công nghệ cũ hơn MIS và kém hiệu quả hơn.

Câu 10: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
  • B. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và tương tác thường xuyên với khách hàng.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình đã được xác định trước.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng để đảm bảo tiến độ dự án.

Câu 11: Rủi ro bảo mật nào sau đây thường xuất phát từ yếu tố con người bên trong tổ chức?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Mã độc tống tiền (Ransomware)
  • C. Tấn công nội bộ (Insider threat)
  • D. Lỗ hổng phần mềm (Software vulnerability)

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho hệ thống thông tin quản lý?

  • A. Tính linh hoạt, khả năng mở rộng và giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hạ tầng công nghệ thông tin.
  • C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối và không phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức chuyên môn về công nghệ thông tin hơn.

Câu 13: Công nghệ Blockchain được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây nhờ tính minh bạch và bảo mật cao?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng và giao dịch tài chính
  • C. Xử lý ảnh và video
  • D. Phát triển trò chơi trực tuyến

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý hiện đại?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong các quy trình quản lý.
  • B. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu trong việc ra quyết định.
  • C. Chỉ được ứng dụng trong các hệ thống thông tin cấp cao.
  • D. Tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu lớn và cải thiện khả năng ra quyết định.

Câu 15: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, giai đoạn "Phân tích yêu cầu" (Requirements Analysis) tập trung vào việc gì?

  • A. Thu thập và làm rõ các nhu cầu và mong muốn của người dùng đối với hệ thống.
  • B. Lựa chọn công nghệ và nền tảng phát triển hệ thống.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu và thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Kiểm thử và triển khai hệ thống sau khi phát triển.

Câu 16: Mạng riêng ảo (VPN) được sử dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề bảo mật nào trong truyền thông dữ liệu?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng Internet.
  • B. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.
  • C. Bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng công cộng khỏi bị nghe lén hoặc đánh cắp.
  • D. Quản lý băng thông mạng và ưu tiên lưu lượng dữ liệu quan trọng.

Câu 17: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý với mục đích chính là gì?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh.
  • B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của tổ chức hoặc các bộ phận.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • D. Quản lý ngân sách và kiểm soát chi phí.

Câu 18: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống CRM giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất lao động.
  • B. Mở rộng thị trường và tìm kiếm khách hàng mới.
  • C. Tối ưu hóa quy trình nội bộ và quản lý nhân sự.
  • D. Nâng cao sự hài lòng, lòng trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng.

Câu 19: Phân tích dữ liệu mô tả (Descriptive Analytics) chủ yếu tập trung vào việc trả lời câu hỏi nào?

  • A. Điều gì đã xảy ra?
  • B. Điều gì sẽ xảy ra?
  • C. Tại sao điều đó đã xảy ra?
  • D. Chúng ta nên làm gì?

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong việc hỗ trợ lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

  • A. Hệ thống kế toán tài chính
  • B. Hệ thống quản lý nhân sự
  • C. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa cho khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng.
  • D. Hệ thống quản lý văn bản điện tử

Câu 21: Khái niệm "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào?

  • A. Nâng cấp phần mềm và phần cứng hiện có.
  • B. Tăng cường sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
  • C. Áp dụng công nghệ thông tin vào một số bộ phận nhất định.
  • D. Thay đổi toàn diện cách thức doanh nghiệp vận hành, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị bằng công nghệ số.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của một tổ chức?

  • A. Máy chủ và thiết bị mạng
  • B. Quy trình kinh doanh
  • C. Phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng
  • D. Trung tâm dữ liệu

Câu 23: Trong bảo mật thông tin, "Tính toàn vẹn" (Integrity) của dữ liệu đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng truy cập dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo dữ liệu chỉ được truy cập bởi những người được ủy quyền.
  • C. Đảm bảo dữ liệu không bị sửa đổi, xóa bỏ hoặc phá hủy trái phép.
  • D. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục và ổn định.

Câu 24: Mô hình kinh doanh "Thương mại điện tử B2B" (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch giữa các đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp
  • B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng
  • C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng
  • D. Doanh nghiệp với chính phủ

Câu 25: Vai trò của Giám đốc thông tin (CIO) trong một tổ chức là gì?

  • A. Quản lý hoạt động hàng ngày của bộ phận IT.
  • B. Lãnh đạo và quản lý chiến lược công nghệ thông tin của tổ chức.
  • C. Phát triển phần mềm và ứng dụng mới.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị kết nối Internet (IoT)?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Điện toán đám mây
  • C. Trí tuệ nhân tạo
  • D. Nền tảng IoT (IoT Platform)

Câu 27: Trong hệ thống thông tin quản lý, báo cáo "Đột xuất" (Ad-hoc report) được tạo ra khi nào?

  • A. Định kỳ hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
  • B. Khi có sự cố hoặc lỗi hệ thống xảy ra.
  • C. Khi có yêu cầu thông tin đặc biệt, không theo lịch trình định kỳ.
  • D. Vào cuối mỗi năm tài chính.

Câu 28: Phương pháp xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực.
  • C. Giới hạn quyền truy cập của người dùng vào hệ thống.
  • D. Tự động phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép.

Câu 29: Phân tích dữ liệu dự đoán (Predictive Analytics) sử dụng kỹ thuật nào để dự báo xu hướng hoặc sự kiện tương lai?

  • A. Mô hình thống kê và học máy.
  • B. Bảng biểu và đồ thị trực quan.
  • C. Báo cáo tổng hợp và phân tích SWOT.
  • D. Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thị trường.

Câu 30: Trong hệ thống thông tin quản lý, "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

  • A. Tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng.
  • B. Tính chính xác, tính kịp thời và tính đầy đủ.
  • C. Dung lượng lớn, tốc độ xử lý nhanh và khả năng mở rộng.
  • D. Dung lượng lớn (Volume), tốc độ (Velocity), đa dạng (Variety) và tính xác thực (Veracity).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'Thông tin' khác biệt cơ bản so với 'Dữ liệu' như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty sản xuất muốn cải thiện quy trình quản lý kho hàng. Họ quyết định triển khai một hệ thống thông tin cho phép theo dõi lượng tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu và tự động đặt hàng khi cần thiết. Hệ thống này thuộc loại hệ thống thông tin nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của thông tin trong hệ thống thông tin quản lý?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây tập trung vào khả năng gây áp lực lên giá hoặc chi phí của doanh nghiệp từ phía nhà cung cấp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý chiến lược. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) đề cập đến khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, tầng nào chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng cuối?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp tiếp cận 'Big Data' mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp trong lĩnh vực nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Rủi ro bảo mật nào sau đây thường xuất phát từ yếu tố con người bên trong tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho hệ thống thông tin quản lý?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Công nghệ Blockchain được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây nhờ tính minh bạch và bảo mật cao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thông tin quản lý hiện đại?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, giai đoạn 'Phân tích yêu cầu' (Requirements Analysis) tập trung vào việc gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Mạng riêng ảo (VPN) được sử dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề bảo mật nào trong truyền thông dữ liệu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý với mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống CRM giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích dữ liệu mô tả (Descriptive Analytics) chủ yếu tập trung vào việc trả lời câu hỏi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong việc hỗ trợ lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khái niệm 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của một tổ chức?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bảo mật thông tin, 'Tính toàn vẹn' (Integrity) của dữ liệu đề cập đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Mô hình kinh doanh 'Thương mại điện tử B2B' (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch giữa các đối tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vai trò của Giám đốc thông tin (CIO) trong một tổ chức là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công nghệ nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị kết nối Internet (IoT)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong hệ thống thông tin quản lý, báo cáo 'Đột xuất' (Ad-hoc report) được tạo ra khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phương pháp xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích dữ liệu dự đoán (Predictive Analytics) sử dụng kỹ thuật nào để dự báo xu hướng hoặc sự kiện tương lai?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong hệ thống thông tin quản lý, 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

Xem kết quả