Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò trung tâm trong việc:
- A. Duy trì hoạt động kinh doanh truyền thống.
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
- C. Tích hợp và tối ưu hóa các quy trình nghiệp vụ, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- D. Thay thế hoàn toàn các hệ thống quản lý hiện có.
Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), nhà quản lý cần tập trung vào chỉ số nào sau đây?
- A. Số lượng nhân viên sử dụng hệ thống hàng ngày.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng và tỷ lệ giữ chân khách hàng.
- C. Tổng chi phí đầu tư vào hệ thống CRM.
- D. Thời gian trung bình nhân viên hoàn thành một giao dịch trên hệ thống.
Câu 3: Một công ty sản xuất muốn cải thiện quy trình quản lý kho. Giải pháp hệ thống thông tin nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
- B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
- D. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
Câu 4: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) mang lại lợi ích gì chủ yếu cho việc ra quyết định chiến lược trong doanh nghiệp?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết, đa chiều và dự báo xu hướng thị trường, hành vi khách hàng.
- B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình ra quyết định của nhà quản lý.
- C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
- D. Đảm bảo 100% quyết định đưa ra là chính xác.
Câu 5: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, tầng nào chịu trách nhiệm giao tiếp trực tiếp với người dùng cuối?
- A. Tầng dữ liệu (Data tier).
- B. Tầng ứng dụng (Application tier).
- C. Tầng giao diện người dùng (Presentation tier).
- D. Tầng mạng (Network tier).
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin trong doanh nghiệp?
- A. Tốc độ xử lý của máy chủ.
- B. Giao diện người dùng thân thiện.
- C. Dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn.
- D. Chính sách bảo mật toàn diện và các biện pháp kiểm soát truy cập chặt chẽ.
Câu 7: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong việc triển khai hệ thống thông tin?
- A. Yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
- B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng theo nhu cầu.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc vào đội ngũ IT nội bộ.
- D. Giảm thiểu khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
Câu 8: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống?
- A. Giai đoạn phân tích yêu cầu.
- B. Giai đoạn thiết kế hệ thống.
- C. Giai đoạn kiểm thử hệ thống.
- D. Giai đoạn triển khai hệ thống.
Câu 9: Loại hình hệ thống thông tin nào hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao trong việc đưa ra các quyết định chiến lược, dài hạn?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
- B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) và Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
- D. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).
Câu 10: Khái niệm "dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bởi 4Vs. V nào sau đây đề cập đến tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu?
- A. Volume (Khối lượng).
- B. Velocity (Tốc độ).
- C. Variety (Đa dạng).
- D. Veracity (Tính xác thực).
Câu 11: Một doanh nghiệp sử dụng hệ thống ERP để tích hợp các chức năng kế toán, nhân sự, sản xuất và bán hàng. Lợi ích chính của việc tích hợp này là gì?
- A. Giảm số lượng nhân viên IT cần thiết.
- B. Tăng cường sự độc lập giữa các phòng ban.
- C. Đơn giản hóa quy trình làm việc thủ công.
- D. Cải thiện khả năng phối hợp giữa các bộ phận và cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động doanh nghiệp.
Câu 12: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- B. Nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập.
- C. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
- D. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
Câu 13: Hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại, ví dụ như xử lý văn bản, quản lý lịch hẹn và gửi email hàng loạt?
- A. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).
- B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
- C. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).
- D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
Câu 14: Để xây dựng một hệ thống thông tin thành công, yếu tố con người đóng vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng yếu tố công nghệ.
- B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu triển khai.
- C. Ít ảnh hưởng đến sự thành công của hệ thống.
- D. Rất quan trọng, bao gồm người dùng cuối, đội ngũ phát triển và quản lý hệ thống.
Câu 15: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
- B. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
- C. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ trước khi phát triển.
- D. Phân chia công việc rõ ràng và ít tương tác giữa các thành viên.
Câu 16: Hãy xem xét tình huống một công ty bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Hệ thống thông tin nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?
- A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
- B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
- C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và hệ thống đề xuất (Recommendation System).
- D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, hệ thống thông tin quản lý giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào quảng cáo.
- B. Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ.
- C. Hạn chế sự đổi mới trong doanh nghiệp.
- D. Tối ưu hóa quy trình, ra quyết định nhanh chóng, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và tạo sự khác biệt.
Câu 18: Phương pháp "khai thác dữ liệu" (Data Mining) được sử dụng để làm gì trong hệ thống thông tin quản lý?
- A. Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
- B. Phân tích dữ liệu để khám phá các mẫu hình, xu hướng và thông tin hữu ích ẩn sâu trong dữ liệu.
- C. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
- D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch của hệ thống.
Câu 19: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin, biện pháp nào sau đây là quan trọng?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
- B. Mã hóa dữ liệu khi truyền tải.
- C. Kiểm soát truy cập, xác thực dữ liệu đầu vào và kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu.
- D. Cập nhật phần mềm hệ thống định kỳ.
Câu 20: Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, "tri thức" (Knowledge) khác biệt với "thông tin" (Information) như thế nào?
- A. Tri thức là dữ liệu thô chưa qua xử lý, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý.
- B. Thông tin là tri thức đã được hệ thống hóa.
- C. Tri thức và thông tin là hai khái niệm đồng nhất.
- D. Tri thức là thông tin đã được phân tích, diễn giải và áp dụng để giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định, còn thông tin là dữ liệu có ngữ cảnh.
Câu 21: Một công ty thương mại điện tử muốn dự đoán nhu cầu mua sắm của khách hàng trong mùa lễ hội sắp tới. Công cụ phân tích nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
- A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
- B. Phân tích dự báo (Predictive Analytics) và phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis).
- C. Hệ thống quản lý nội dung (CMS).
- D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
Câu 22: Trong phát triển hệ thống thông tin, kiểm thử "hộp đen" (Black-box testing) tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm tra cấu trúc mã nguồn của hệ thống.
- B. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống dưới tải cao.
- C. Kiểm tra chức năng của hệ thống dựa trên yêu cầu đầu vào và đầu ra, không cần biết cấu trúc bên trong.
- D. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.
Câu 23: Các hệ thống thông tin liên chức năng (Cross-functional Information Systems) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Cải thiện sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận, tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
- B. Tăng tính độc lập của các bộ phận trong doanh nghiệp.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
- D. Đơn giản hóa cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
Câu 24: Trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM), hệ thống thông tin đóng vai trò gì trong việc tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin?
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Tăng cường hoạt động marketing.
- C. Cải thiện quan hệ khách hàng.
- D. Cung cấp khả năng theo dõi, quản lý và phối hợp các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ lập kế hoạch đến giao hàng.
Câu 25: Để đánh giá rủi ro bảo mật thông tin, doanh nghiệp cần thực hiện những bước nào?
- A. Chỉ tập trung vào rủi ro từ bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Xác định tài sản thông tin, nhận diện mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật, đánh giá tác động và khả năng xảy ra, xây dựng kế hoạch ứng phó.
- C. Chỉ thực hiện đánh giá rủi ro khi có sự cố xảy ra.
- D. Phó mặc hoàn toàn cho nhà cung cấp dịch vụ bảo mật.
Câu 26: Công nghệ blockchain có thể ứng dụng trong hệ thống thông tin quản lý để giải quyết vấn đề gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu lớn.
- B. Cải thiện giao diện người dùng của hệ thống.
- C. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và tin cậy trong giao dịch và quản lý dữ liệu, đặc biệt trong chuỗi cung ứng và xác thực thông tin.
- D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
Câu 27: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định nhóm (Group Decision Support Systems - GDSS) khác biệt với hệ thống hỗ trợ quyết định cá nhân (DSS) như thế nào?
- A. GDSS chỉ dành cho quản lý cấp cao, còn DSS cho mọi cấp quản lý.
- B. DSS tập trung vào dữ liệu định lượng, GDSS vào dữ liệu định tính.
- C. GDSS dễ sử dụng hơn DSS.
- D. GDSS hỗ trợ ra quyết định cho một nhóm người, cung cấp công cụ hỗ trợ thảo luận, bỏ phiếu và đạt được sự đồng thuận, trong khi DSS hỗ trợ cá nhân.
Câu 28: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án.
- B. Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và quản lý thời gian thực hiện các công việc trong dự án.
- C. Quản lý ngân sách dự án.
- D. Phân công công việc cho các thành viên dự án.
Câu 29: "Internet vạn vật" (IoT) có tác động như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý trong các ngành công nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu.
- B. Hạn chế khả năng thu thập dữ liệu.
- C. Tạo ra lượng lớn dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị kết nối, mở ra cơ hội cho giám sát, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu, tự động hóa quy trình.
- D. Giảm nhu cầu về hệ thống thông tin quản lý.
Câu 30: Để đo lường sự thành công của một dự án hệ thống thông tin, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chi phí dự án, thời gian hoàn thành, phạm vi dự án (các chức năng đã triển khai) và mức độ hài lòng của người dùng.
- B. Số dòng code đã viết.
- C. Số lượng lỗi đã phát hiện và sửa chữa.
- D. Kích thước của cơ sở dữ liệu.