Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một công ty sản xuất, hệ thống nào sau đây chủ yếu được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, quản lý đơn đặt hàng và xử lý giao dịch hàng ngày?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS)
- B. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS)
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS)
- D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
Câu 2: Nhà quản lý cấp trung của một chuỗi siêu thị cần thông tin tổng hợp về doanh số bán hàng theo từng khu vực, sản phẩm và thời gian để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định điều chỉnh. Loại hệ thống thông tin nào phù hợp nhất để cung cấp thông tin này?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
- B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
- D. Hệ thống chuyên gia (Expert System)
Câu 3: Một công ty muốn phân tích dữ liệu lớn về hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng để dự đoán xu hướng thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
- A. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software)
- B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS)
- C. Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics tools)
- D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)
Câu 4: Trong quá trình phát triển hệ thống thông tin, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu của người dùng và mô tả chi tiết các chức năng của hệ thống?
- A. Thiết kế hệ thống (System Design)
- B. Phân tích hệ thống (System Analysis)
- C. Triển khai hệ thống (System Implementation)
- D. Bảo trì hệ thống (System Maintenance)
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong một tổ chức?
- A. Tích hợp dữ liệu và quy trình kinh doanh
- B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất
- C. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu
- D. Giảm tính phức tạp và chi phí ban đầu của hệ thống
Câu 6: Một hệ thống thông tin được coi là hiệu quả khi đáp ứng được các yêu cầu về thông tin của người dùng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chất lượng thông tin?
- A. Tính chính xác (Accuracy)
- B. Tính kịp thời (Timeliness)
- C. Chi phí thu thập thông tin (Cost of information)
- D. Tính đầy đủ (Completeness)
Câu 7: Hình thức tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
- A. Tấn công SQL Injection
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS/DDoS)
- C. Tấn công lừa đảo (Phishing)
- D. Tấn công Man-in-the-Middle
Câu 8: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "khóa chính" (Primary Key) dùng để chỉ:
- A. Thuộc tính (hoặc tập hợp thuộc tính) duy nhất xác định mỗi bản ghi trong một bảng
- B. Thuộc tính được sử dụng để liên kết giữa các bảng
- C. Thuộc tính chứa dữ liệu nhạy cảm cần được bảo mật
- D. Thuộc tính được hiển thị đầu tiên khi truy vấn dữ liệu
Câu 9: Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các quyết định chiến lược dài hạn của tổ chức, thường dành cho các nhà quản lý cấp cao?
- A. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
- B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
- C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
- D. Hệ thống thông tin điều hành (Executive Information System - EIS)
Câu 10: Đâu là vai trò chính của hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong một doanh nghiệp?
- A. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics
- B. Quản lý và cải thiện quan hệ với khách hàng
- C. Quản lý tài chính và kế toán
- D. Quản lý sản xuất và vận hành
Câu 11: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG được đề cập?
- A. Sức mạnh của người mua
- B. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn
- C. Sức mạnh của nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin
- D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại
Câu 12: Khái niệm "dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bằng 4V. Chữ V nào sau đây đề cập đến tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu?
- A. Volume (Khối lượng)
- B. Velocity (Tốc độ)
- C. Variety (Đa dạng)
- D. Veracity (Độ tin cậy)
Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của hệ thống thông tin trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?
- A. Hệ thống thông tin chỉ giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
- B. Hệ thống thông tin chỉ có vai trò hỗ trợ các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
- C. Hệ thống thông tin không thực sự tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
- D. Hệ thống thông tin có thể giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt, giảm chi phí, đổi mới và tăng rào cản gia nhập ngành.
Câu 14: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, thành phần nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và cơ sở dữ liệu, xử lý các yêu cầu truy vấn và cập nhật dữ liệu?
- A. Giao diện người dùng (User Interface)
- B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
- C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS)
- D. Hạ tầng mạng (Network Infrastructure)
Câu 15: Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ các nhà khoa học và kỹ sư trong việc thiết kế sản phẩm mới, mô phỏng và phân tích kỹ thuật?
- A. Hệ thống thông tin địa lý (Geographic Information System - GIS)
- B. Hệ thống hỗ trợ kỹ thuật (Engineering Support Systems)
- C. Hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management System - KMS)
- D. Hệ thống thương mại điện tử (E-commerce System)
Câu 16: Đâu là thách thức chính về đạo đức liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin?
- A. Chi phí phát triển và triển khai AI
- B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn của AI
- C. Tốc độ phát triển quá nhanh của công nghệ AI
- D. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các quyết định do AI đưa ra
Câu 17: Trong ngữ cảnh an ninh mạng, "tường lửa" (Firewall) được sử dụng để làm gì?
- A. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép
- B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm
- C. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại
- D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố
Câu 18: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập yêu cầu trong giai đoạn phân tích hệ thống?
- A. Phỏng vấn người dùng
- B. Quan sát hoạt động nghiệp vụ
- C. Khảo sát bằng bảng hỏi
- D. Kiểm thử hệ thống
Câu 19: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ công việc
- C. Quản lý chi phí dự án
- D. Quản lý chất lượng dự án
Câu 20: Công nghệ nào sau đây cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng qua internet, thay vì trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ cục bộ?
- A. Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN)
- B. Mạng riêng ảo (Virtual Private Network - VPN)
- C. Điện toán đám mây (Cloud computing)
- D. Mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN)
Câu 21: Trong một hệ thống thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình xử lý đơn hàng trực tuyến?
- A. Xác nhận đơn hàng và thanh toán
- B. Đóng gói và vận chuyển hàng hóa
- C. Cập nhật trạng thái đơn hàng cho khách hàng
- D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing trực tuyến
Câu 22: Loại quyết định nào sau đây thường được hỗ trợ tốt nhất bởi hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)?
- A. Quyết định tác nghiệp lặp đi lặp lại hàng ngày
- B. Quyết định bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc, phức tạp và ít lặp lại
- C. Quyết định chiến lược dài hạn, có tính định hướng cao
- D. Quyết định về quản lý giao dịch hàng ngày
Câu 23: Trong quản lý tri thức (Knowledge Management), hoạt động nào sau đây tập trung vào việc chia sẻ và phổ biến tri thức trong tổ chức?
- A. Xác định và thu thập tri thức
- B. Lưu trữ và tổ chức tri thức
- C. Phổ biến và chia sẻ tri thức
- D. Áp dụng và đánh giá tri thức
Câu 24: Phương pháp chuyển đổi hệ thống nào ít rủi ro nhất nhưng tốn thời gian nhất, khi hệ thống mới được triển khai từng bước song song với hệ thống cũ?
- A. Chuyển đổi song song (Parallel conversion)
- B. Chuyển đổi trực tiếp (Direct cutover)
- C. Chuyển đổi theo giai đoạn (Phased conversion)
- D. Chuyển đổi thử nghiệm (Pilot conversion)
Câu 25: Trong mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động hỗ trợ?
- A. Marketing và bán hàng
- B. Dịch vụ khách hàng
- C. Phát triển công nghệ
- D. Vận hành sản xuất
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống thông tin?
- A. Phần cứng (Hardware)
- B. Phần mềm (Software)
- C. Dữ liệu (Data)
- D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
Câu 27: Hình thức bảo mật nào sử dụng các thuật toán toán học để mã hóa dữ liệu, làm cho dữ liệu không thể đọc được nếu không có khóa giải mã?
- A. Xác thực (Authentication)
- B. Mã hóa (Encryption)
- C. Ủy quyền (Authorization)
- D. Kiểm toán (Auditing)
Câu 28: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), chỉ số RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để:
- A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
- B. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
- C. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng trong quá khứ
- D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing
Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của hệ thống thông tin giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả hoạt động?
- A. Tự động hóa quy trình nghiệp vụ (Business Process Automation - BPA)
- B. Phân tích dữ liệu kinh doanh (Business Data Analytics)
- C. Quản lý dự án công nghệ thông tin (IT Project Management)
- D. Đào tạo người dùng hệ thống thông tin (IT User Training)
Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về dữ liệu và thông tin?
- A. Dữ liệu là các факты thô, chưa được xử lý
- B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý để có ý nghĩa và hữu ích
- C. Thông tin luôn có cấu trúc chặt chẽ hơn dữ liệu
- D. Thông tin có thể được sử dụng để ra quyết định