Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu. Hãy chọn phát biểu đúng nhất mô tả vai trò này của MIS:

  • A. MIS chủ yếu tập trung vào việc thu thập và lưu trữ dữ liệu, đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần thiết.
  • B. MIS là công cụ để tự động hóa các quy trình tác nghiệp, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
  • C. MIS cung cấp các công cụ và quy trình để phân tích dữ liệu, biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược và tác nghiệp hiệu quả hơn.
  • D. MIS giúp các bộ phận khác nhau trong tổ chức giao tiếp và phối hợp tốt hơn, cải thiện hiệu suất làm việc nhóm.

Câu 2: Một công ty bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate) tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân và giải quyết vấn đề này, bộ phận MIS nên sử dụng loại hệ thống thông tin nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
  • C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
  • D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược quan trọng. Trong bối cảnh ứng dụng MIS, thông tin từ hệ thống có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?

  • A. MIS chỉ cung cấp dữ liệu về điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) bên trong tổ chức.
  • B. MIS chỉ giúp xác định các cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
  • C. MIS không liên quan đến phân tích SWOT vì SWOT là công cụ định tính, còn MIS tập trung vào dữ liệu định lượng.
  • D. MIS có thể cung cấp dữ liệu và thông tin toàn diện để đánh giá cả điểm mạnh, điểm yếu nội tại, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, giúp hoàn thiện phân tích SWOT.

Câu 4: Xét về khía cạnh bảo mật thông tin, đâu là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống thông tin quản lý hiện đại, đặc biệt trong môi trường làm việc từ xa và điện toán đám mây?

  • A. Nguy cơ tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu từ các thiết bị cá nhân không được kiểm soát và hạ tầng đám mây.
  • B. Chi phí đầu tư vào các giải pháp bảo mật quá cao, vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp.
  • C. Sự phức tạp của các công nghệ bảo mật mới khiến nhân viên khó sử dụng và tuân thủ.
  • D. Thiếu các tiêu chuẩn và quy định pháp lý rõ ràng về bảo mật thông tin trực tuyến.

Câu 5: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện quản lý hàng tồn kho và giảm thiểu tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức. Giải pháp hệ thống thông tin nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
  • C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
  • D. Hệ thống thông tin nhân sự (HRIS)

Câu 6: Dữ liệu lớn (Big Data) mang lại tiềm năng to lớn cho các tổ chức. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả Big Data trong hệ thống thông tin quản lý, thách thức chính yếu nào cần được vượt qua?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng lưu trữ Big Data quá lớn.
  • B. Khả năng xử lý, phân tích và chuyển đổi khối lượng dữ liệu khổng lồ, đa dạng và tốc độ cao thành thông tin giá trị còn hạn chế.
  • C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu khi thu thập và sử dụng Big Data.
  • D. Thiếu nhân lực có kỹ năng phân tích Big Data chuyên sâu.

Câu 7: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp tăng cường sức mạnh cạnh tranh ở lực lượng nào sau đây?

  • A. Sức mạnh nhà cung cấp
  • B. Sức mạnh người mua
  • C. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn
  • D. Tất cả các lực lượng trên

Câu 8: Hãy sắp xếp các cấp độ thông tin sau đây theo thứ tự tăng dần về mức độ trừu tượng và khả năng hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Dữ liệu, Tri thức, Thông tin, Sự khôn ngoan.

  • A. Thông tin, Dữ liệu, Tri thức, Sự khôn ngoan
  • B. Dữ liệu, Thông tin, Tri thức, Sự khôn ngoan
  • C. Tri thức, Thông tin, Dữ liệu, Sự khôn ngoan
  • D. Sự khôn ngoan, Tri thức, Thông tin, Dữ liệu

Câu 9: Doanh nghiệp X triển khai hệ thống ERP nhằm tích hợp các quy trình kinh doanh. Tuy nhiên, sau một thời gian, hệ thống không đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Lựa chọn nhà cung cấp ERP không uy tín.
  • B. Hệ thống ERP quá phức tạp về mặt kỹ thuật.
  • C. Thiếu sự tham gia của người dùng cuối và quản lý sự thay đổi không hiệu quả trong quá trình triển khai.
  • D. Ngân sách dự án bị cắt giảm vào giai đoạn cuối.

Câu 10: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho hệ thống thông tin, nguyên tắc "3 cú nhấp chuột" (three-click rule) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo người dùng có thể truy cập bất kỳ thông tin hoặc chức năng nào của hệ thống trong vòng không quá ba lần nhấp chuột.
  • B. Giới hạn số lượng tùy chọn hiển thị trên màn hình để tránh gây rối mắt cho người dùng.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ phản hồi của hệ thống, đảm bảo mọi thao tác đều hoàn thành trong vòng 3 giây.
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của thiết bị bằng cách giảm thiểu số lần tương tác của người dùng.

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý dựa trên nền tảng đám mây (Cloud-based MIS) so với hệ thống truyền thống (On-premise MIS)?

  • A. Bảo mật dữ liệu cao hơn do dữ liệu được lưu trữ tập trung tại trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp.
  • B. Khả năng mở rộng linh hoạt, chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ dàng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet.
  • C. Khả năng tùy biến cao hơn để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hạ tầng công nghệ thông tin.

Câu 12: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc cơ sở dữ liệu và mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu.
  • B. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của hệ thống.
  • C. Luồng di chuyển của dữ liệu qua các quy trình và thực thể trong hệ thống.
  • D. Kiến trúc phần cứng và phần mềm của hệ thống.

Câu 13: Một công ty sản xuất đang xem xét ứng dụng Internet of Things (IoT) vào quy trình sản xuất. Ứng dụng IoT nào sau đây mang lại giá trị cao nhất cho hệ thống thông tin quản lý sản xuất?

  • A. Sử dụng cảm biến IoT để theo dõi vị trí của công nhân trong nhà máy.
  • B. Sử dụng thiết bị đeo thông minh IoT cho nhân viên bảo trì để ghi lại nhật ký công việc.
  • C. Sử dụng loa thông minh IoT để phát thông báo cho công nhân.
  • D. Sử dụng cảm biến IoT để giám sát hiệu suất máy móc, dự đoán hỏng hóc và tối ưu hóa quy trình sản xuất theo thời gian thực.

Câu 14: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity) trong hệ thống thông tin quản lý?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh.
  • B. Các cơ chế kiểm soát truy cập, xác thực và ủy quyền người dùng, cùng với quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau.

Câu 15: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp Agile được ưa chuộng vì lý do chính nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí dự án.
  • B. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn ban đầu.
  • C. Tính linh hoạt cao, cho phép thích ứng nhanh chóng với các thay đổi yêu cầu và phản hồi từ người dùng trong suốt quá trình phát triển.
  • D. Dễ dàng quản lý và kiểm soát tiến độ dự án theo kế hoạch chi tiết từ đầu.

Câu 16: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống thông tin (IS audit) là gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống thông tin.
  • B. Phát triển các tính năng mới cho hệ thống thông tin.
  • C. Đào tạo người dùng về cách sử dụng hệ thống thông tin hiệu quả.
  • D. Đánh giá và xác nhận tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát, bảo mật và quản lý rủi ro liên quan đến hệ thống thông tin.

Câu 17: Một công ty du lịch trực tuyến muốn cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Hệ thống thông tin nào sau đây sẽ giúp công ty thu thập và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
  • C. Hệ thống quản lý tài chính (FMS)
  • D. Hệ thống quản lý dự án (PMS)

Câu 18: Trong bối cảnh thương mại điện tử, hệ thống thanh toán trực tuyến đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và tin cậy?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Tích hợp với nhiều ngân hàng và cổng thanh toán khác nhau.
  • C. Các biện pháp mã hóa dữ liệu, xác thực giao dịch và phòng chống gian lận hiệu quả.
  • D. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng.

Câu 19: Hãy chọn phát biểu đúng nhất về mối quan hệ giữa hệ thống thông tin quản lý (MIS) và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

  • A. MIS chỉ đóng vai trò hỗ trợ thực hiện các chiến lược kinh doanh đã được xác định.
  • B. Chiến lược kinh doanh quyết định hoàn toàn việc lựa chọn và triển khai MIS.
  • C. MIS và chiến lược kinh doanh là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. MIS vừa hỗ trợ thực hiện chiến lược kinh doanh, vừa có thể cung cấp thông tin và phân tích để định hình và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh mới.

Câu 20: Trong quản lý tri thức (Knowledge Management), cộng đồng thực hành (community of practice) được hình thành nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng cơ sở dữ liệu tri thức tập trung của tổ chức.
  • B. Chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và cùng nhau giải quyết các vấn đề liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
  • C. Đánh giá và xếp hạng năng lực chuyên môn của nhân viên.
  • D. Phát triển các chương trình đào tạo nội bộ.

Câu 21: Đâu là thách thức đạo đức chính yếu liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI quá cao.
  • B. Sự phức tạp về kỹ thuật của các thuật toán AI.
  • C. Nguy cơ thuật toán AI đưa ra quyết định thiên vị, thiếu công bằng hoặc không minh bạch, và vấn đề trách nhiệm khi xảy ra sai sót.
  • D. Khả năng AI thay thế con người trong nhiều công việc.

Câu 22: Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ "Business Process Reengineering" (BPR) có nghĩa là gì?

  • A. Tái thiết kế căn bản và toàn diện các quy trình kinh doanh hiện có để đạt được sự cải thiện vượt trội về hiệu suất, chi phí và chất lượng.
  • B. Tự động hóa các quy trình kinh doanh bằng công nghệ thông tin.
  • C. Tối ưu hóa từng bước các quy trình kinh doanh hiện tại.
  • D. Phân tích và mô tả các quy trình kinh doanh hiện tại.

Câu 23: Một bệnh viện muốn cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu sai sót y tế. Hệ thống thông tin nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Hệ thống quản lý nhân sự (HRIS)
  • B. Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
  • C. Hệ thống quản lý tài chính (FMS)
  • D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)

Câu 24: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất (single cloud vendor) cho hệ thống thông tin quản lý?

  • A. Chi phí dịch vụ đám mây có thể tăng lên theo thời gian.
  • B. Khó khăn trong việc tùy biến hệ thống theo yêu cầu riêng của doanh nghiệp.
  • C. Nguy cơ gián đoạn dịch vụ, mất dữ liệu hoặc bị khóa vendor (vendor lock-in) nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu có thể chậm hơn so với hệ thống on-premise.

Câu 25: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án hệ thống thông tin, loại chi phí nào sau đây thường khó định lượng chính xác nhất?

  • A. Chi phí phần cứng và phần mềm.
  • B. Chi phí nhân công cho phát triển và triển khai hệ thống.
  • C. Chi phí đào tạo người dùng.
  • D. Chi phí cơ hội hoặc các lợi ích vô hình như cải thiện hình ảnh thương hiệu hoặc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Câu 26: Hệ thống thông tin điều hành (Executive Information System - EIS) chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin của cấp quản lý nào trong tổ chức?

  • A. Cấp quản lý cao nhất (Top Management/Executive Level)
  • B. Cấp quản lý trung gian (Middle Management)
  • C. Cấp quản lý tác nghiệp (Operational Management)
  • D. Tất cả các cấp quản lý

Câu 27: Phương pháp "Data Mining" (khai phá dữ liệu) được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý để làm gì?

  • A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ ẩn sâu trong dữ liệu lớn, từ đó tạo ra thông tin và tri thức mới.
  • C. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • D. Trực quan hóa dữ liệu dưới dạng biểu đồ và báo cáo.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro hệ thống thông tin, "kế hoạch ứng phó sự cố" (incident response plan) đóng vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn sự cố xảy ra ngay từ đầu.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro trước khi sự cố xảy ra.
  • C. Hướng dẫn các bước cần thực hiện để phát hiện, ứng phó, khắc phục và phục hồi hệ thống sau khi sự cố bảo mật xảy ra, giảm thiểu thiệt hại.
  • D. Đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7.

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng hệ thống thông tin quản lý mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình phát triển hệ thống là gì?

  • A. Lập kế hoạch dự án và xác định yêu cầu hệ thống (Planning and Requirements Analysis)
  • B. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • C. Phát triển và kiểm thử hệ thống (System Development and Testing)
  • D. Triển khai và bảo trì hệ thống (System Implementation and Maintenance)

Câu 30: Trong kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các thành phần hệ thống tương tác với nhau thông qua phương thức nào?

  • A. Chia sẻ trực tiếp cơ sở dữ liệu.
  • B. Trao đổi thông điệp thông qua các dịch vụ được định nghĩa rõ ràng và giao thức chuẩn.
  • C. Sử dụng chung bộ nhớ.
  • D. Kết nối vật lý trực tiếp giữa các thành phần.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu. Hãy chọn phát biểu đúng nhất mô tả vai trò này của MIS:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công ty bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate) tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân và giải quyết vấn đề này, bộ phận MIS nên sử dụng loại hệ thống thông tin nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược quan trọng. Trong bối cảnh ứng dụng MIS, thông tin từ hệ thống có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét về khía cạnh bảo mật thông tin, đâu là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống thông tin quản lý hiện đại, đặc biệt trong môi trường làm việc từ xa và điện toán đám mây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện quản lý hàng tồn kho và giảm thiểu tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức. Giải pháp hệ thống thông tin nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dữ liệu lớn (Big Data) mang lại tiềm năng to lớn cho các tổ chức. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả Big Data trong hệ thống thông tin quản lý, thách thức chính yếu nào cần được vượt qua?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp tăng cường sức mạnh cạnh tranh ở lực lượng nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hãy sắp xếp các cấp độ thông tin sau đây theo thứ tự tăng dần về mức độ trừu tượng và khả năng hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Dữ liệu, Tri thức, Thông tin, Sự khôn ngoan.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Doanh nghiệp X triển khai hệ thống ERP nhằm tích hợp các quy trình kinh doanh. Tuy nhiên, sau một thời gian, hệ thống không đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho hệ thống thông tin, nguyên tắc '3 cú nhấp chuột' (three-click rule) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý dựa trên nền tảng đám mây (Cloud-based MIS) so với hệ thống truyền thống (On-premise MIS)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô tả điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một công ty sản xuất đang xem xét ứng dụng Internet of Things (IoT) vào quy trình sản xuất. Ứng dụng IoT nào sau đây mang lại giá trị cao nhất cho hệ thống thông tin quản lý sản xuất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity) trong hệ thống thông tin quản lý?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp Agile được ưa chuộng vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống thông tin (IS audit) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một công ty du lịch trực tuyến muốn cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Hệ thống thông tin nào sau đây sẽ giúp công ty thu thập và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bối cảnh thương mại điện tử, hệ thống thanh toán trực tuyến đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và tin cậy?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hãy chọn phát biểu đúng nhất về mối quan hệ giữa hệ thống thông tin quản lý (MIS) và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quản lý tri thức (Knowledge Management), cộng đồng thực hành (community of practice) được hình thành nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là thách thức đạo đức chính yếu liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'Business Process Reengineering' (BPR) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một bệnh viện muốn cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu sai sót y tế. Hệ thống thông tin nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất (single cloud vendor) cho hệ thống thông tin quản lý?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án hệ thống thông tin, loại chi phí nào sau đây thường khó định lượng chính xác nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hệ thống thông tin điều hành (Executive Information System - EIS) chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin của cấp quản lý nào trong tổ chức?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phương pháp 'Data Mining' (khai phá dữ liệu) được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quản lý rủi ro hệ thống thông tin, 'kế hoạch ứng phó sự cố' (incident response plan) đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng hệ thống thông tin quản lý mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình phát triển hệ thống là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các thành phần hệ thống tương tác với nhau thông qua phương thức nào?

Xem kết quả