Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng con bị thiếu nước. Dựa trên kiến thức về chức năng thận của trẻ sơ sinh, lời giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đúng, trẻ có thể bị thiếu nước. Cần cho trẻ bú mẹ hoặc uống thêm sữa công thức để tăng lượng nước tiểu.
- B. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh. Thận trẻ chưa trưởng thành nên khả năng cô đặc nước tiểu còn hạn chế.
- C. Có thể trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Cần đưa trẻ đi khám và làm xét nghiệm nước tiểu.
- D. Đây là dấu hiệu sớm của suy thận cấp. Cần nhập viện cấp cứu để điều trị.
Câu 2: Ống lượn gần ở nephron của trẻ em có chức năng tái hấp thu glucose, amino acid, và các chất điện giải. So với người lớn, đặc điểm nào sau đây không đúng với chức năng tái hấp thu của ống lượn gần ở trẻ em?
- A. Khả năng tái hấp thu glucose và amino acid tương tự như người lớn.
- B. Tái hấp thu natri và kali hiệu quả để duy trì cân bằng điện giải.
- C. Khả năng tái hấp thu phosphate và bicarbonate kém hơn, dễ dẫn đến hạ phosphate máu và nhiễm toan.
- D. Ống lượn gần đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH máu ở trẻ em.
Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Hỏi tiền sử, không có dấu hiệu nhiễm trùng tiết niệu hay bệnh lý thần kinh. Bố mẹ bé lo lắng và muốn tìm hiểu nguyên nhân. Yếu tố phát triển nào sau đây có thể góp phần gây đái dầm ở lứa tuổi này?
- A. Sự phát triển hoàn thiện của vỏ thận.
- B. Dung tích bàng quang đạt kích thước tối đa.
- C. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận tương đương người lớn.
- D. Sự chưa hoàn thiện về nhịp tiết hormone ADH vào ban đêm và khả năng thức giấc khi bàng quang đầy.
Câu 4: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng phổ biến. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất để ước tính GFR ở trẻ em trong thực hành lâm sàng hàng ngày?
- A. Công thức ước tính GFR dựa trên creatinine huyết thanh và chiều cao (ví dụ: công thức Schwartz).
- B. Đo độ thanh thải Inulin (Inulin clearance) trực tiếp.
- C. Đo độ thanh thải Para-aminohippurate (PAH clearance).
- D. Phân tích tổng phân tích nước tiểu 24 giờ.
Câu 5: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền trội (Autosomal Dominant Polycystic Kidney Disease - ADPKD). Xét nghiệm di truyền cho thấy đột biến gen PKD1. Người thân nào sau đây của trẻ có nguy cơ cao nhất mang đột biến gen này?
- A. Anh/chị ruột của trẻ.
- B. Bố hoặc mẹ của trẻ.
- C. Ông bà nội/ngoại của trẻ.
- D. Cô/dì/chú/bác ruột của trẻ.
Câu 6: Trong quá trình phát triển phôi thai, hệ tiết niệu được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Cấu trúc nào sau đây không có nguồn gốc từ trung bì trung gian?
- A. Cầu thận (glomerulus).
- B. Ống thận (renal tubule).
- C. Bàng quang (urinary bladder).
- D. Niệu quản (ureter).
Câu 7: Một trẻ 2 tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và đau bụng. Xét nghiệm nước tiểu thấy có bạch cầu và nitrite dương tính. Chẩn đoán sơ bộ là nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Loại vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân gây UTI phổ biến nhất ở trẻ em?
- A. Escherichia coli (E. coli).
- B. Streptococcus pneumoniae.
- C. Staphylococcus aureus.
- D. Pseudomonas aeruginosa.
Câu 8: Hormone Aldosterone đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và điện giải. Tại ống thận, Aldosterone có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn gần.
- B. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở ống lượn xa và ống góp.
- C. Giảm tái hấp thu glucose ở ống lượn gần.
- D. Tăng bài tiết bicarbonate ở ống lượn xa.
Câu 9: Một trẻ 10 tuổi bị phù mặt và chân, protein niệu cao. Chẩn đoán hội chứng thận hư (Nephrotic Syndrome). Cơ chế bệnh sinh chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở ống thận.
- B. Tăng tính thấm thành mạch máu.
- C. Giảm protein máu (albumin) dẫn đến giảm áp lực keo trong lòng mạch.
- D. Rối loạn chức năng tim gây ứ trệ tuần hoàn.
Câu 10: Khi thăm khám hệ tiết niệu ở trẻ em, phương pháp sờ nắn bụng có giá trị trong việc phát hiện những bất thường nào sau đây?
- A. Đánh giá chức năng lọc cầu thận.
- B. Xác định mức độ protein niệu.
- C. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
- D. Phát hiện khối u thận, thận ứ nước hoặc bàng quang căng.
Câu 11: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (Bilateral Renal Hypoplasia). Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng này đối với trẻ sơ sinh là gì?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
- B. Suy thận sơ sinh và tử vong.
- C. Hội chứng thận hư.
- D. Đái tháo nhạt do thận.
Câu 12: Trong cơ chế cô đặc nước tiểu ở thận, quai Henle đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của nhánh xuống quai Henle là gì?
- A. Tăng tính thấm với nước, cho phép nước di chuyển ra ngoài ống thận.
- B. Tái hấp thu tích cực natri và clorua.
- C. Bài tiết urea vào lòng ống thận.
- D. Không thấm nước và chất tan.
Câu 13: Một trẻ 3 tuổi bị bí tiểu sau phẫu thuật. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích bàng quang và giúp trẻ đi tiểu?
- A. Furosemide (Lasix).
- B. Mannitol.
- C. Bethanechol (Urecholine).
- D. Phenazopyridine (Pyridium).
Câu 14: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?
- A. Vỏ não vận động.
- B. Tủy sống và trung tâm đi tiểu ở cầu não.
- C. Tiểu não.
- D. Hồi hải mã.
Câu 15: Một trẻ 7 tuổi bị sỏi thận. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất ở trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát và có pH nước tiểu kiềm?
- A. Sỏi canxi oxalate.
- B. Sỏi acid uric.
- C. Sỏi cystine.
- D. Sỏi struvite.
Câu 16: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (Vesicoureteral Reflux - VUR), dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản và có thể gây tổn thương thận. Cơ chế bảo vệ nào bình thường ngăn chặn trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản?
- A. Nhu động của niệu quản đẩy nước tiểu xuống.
- B. Áp lực trong bàng quang thấp hơn áp lực trong niệu quản.
- C. Van niệu quản-bàng quang hoạt động như van một chiều.
- D. Cấu trúc giải phẫu của bể thận ngăn chặn dòng trào ngược.
Câu 17: Một trẻ 4 tuổi bị suy thận mạn giai đoạn cuối. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em để đảm bảo sự phát triển thể chất và tinh thần tốt nhất?
- A. Lọc máu chu kỳ (Hemodialysis).
- B. Ghép thận (Renal Transplantation).
- C. Lọc màng bụng (Peritoneal Dialysis).
- D. Điều trị bảo tồn bằng thuốc.
Câu 18: Khi trẻ bị mất nước nặng, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế bù trừ để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm bài tiết nước tiểu và tăng tái hấp thu nước ở thận khi cơ thể bị mất nước?
- A. Hormone ADH (Vasopressin).
- B. Hormone Aldosterone.
- C. Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide).
- D. Hormone PTH (Parathyroid Hormone).
Câu 19: Một trẻ 12 tuổi bị tăng huyết áp. Xét nghiệm cho thấy có hẹp động mạch thận (Renal Artery Stenosis). Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong hẹp động mạch thận là gì?
- A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
- B. Giảm bài tiết ANP.
- C. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone do giảm tưới máu thận.
- D. Tăng sản xuất endothelin.
Câu 20: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu của một trẻ cho thấy có glucose niệu (glucosuria) nhưng đường huyết bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý bệnh lý nào sau đây?
- A. Đái tháo đường.
- B. Glucose niệu do thận (Renal Glucosuria).
- C. Hội chứng Cushing.
- D. Cường giáp.
Câu 21: Một trẻ sơ sinh bị dị tật van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). Dị tật này gây tắc nghẽn đường tiểu dưới ở trẻ trai. Hậu quả nghiêm trọng nhất của PUV không được điều trị sớm là gì?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
- B. Đái dầm ban đêm.
- C. Sỏi bàng quang.
- D. Thận ứ nước, suy thận và tổn thương thận mạn tính.
Câu 22: Chức năng chính của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) là gì?
- A. Điều hòa huyết áp, thể tích tuần hoàn và cân bằng điện giải.
- B. Điều hòa đường huyết.
- C. Điều hòa chuyển hóa canxi.
- D. Điều hòa chức năng tiêu hóa.
Câu 23: Một trẻ 8 tuổi bị đau hông lưng, tiểu máu và protein niệu sau nhiễm trùng liên cầu họng 2 tuần. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?
- A. Viêm bể thận cấp.
- B. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm trùng liên cầu (Post-streptococcal Glomerulonephritis).
- C. Hội chứng thận hư.
- D. Sỏi thận.
Câu 24: Trong ống góp của thận, hormone ADH (Vasopressin) gắn vào thụ thể V2 và kích hoạt kênh nước Aquaporin-2. Hậu quả của việc kích hoạt kênh Aquaporin-2 là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri.
- B. Tăng bài tiết kali.
- C. Tăng tính thấm nước của ống góp và tăng tái hấp thu nước.
- D. Giảm tái hấp thu glucose.
Câu 25: Một trẻ 1 tháng tuổi bị sốt, quấy khóc, và xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu niệu. Để xác định vị trí nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cấy máu.
- B. Cấy nước tiểu.
- C. Siêu âm thận và đường tiết niệu.
- D. Xạ hình thận DMSA (DMSA renal scan).
Câu 26: Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính tại vị trí nào của nephron?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henle.
- C. Ống lượn xa.
- D. Ống góp.
Câu 27: Một trẻ 6 tháng tuổi bị hạ natri máu (hyponatremia) do hội chứng SIADH (Syndrome of Inappropriate ADH secretion). Cơ chế chính gây hạ natri máu trong SIADH là gì?
- A. Tăng bài tiết natri qua thận.
- B. Tăng tái hấp thu nước quá mức do cường ADH, gây pha loãng máu.
- C. Giảm sản xuất natri nội sinh.
- D. Mất natri qua đường tiêu hóa.
Câu 28: Thể tích dịch ngoại bào (extracellular fluid volume) ở trẻ sơ sinh chiếm tỷ lệ cao hơn so với người lớn. Điều này có ý nghĩa gì về nguy cơ mất nước và rối loạn điện giải ở trẻ sơ sinh?
- A. Trẻ sơ sinh dễ bị mất nước và rối loạn điện giải hơn do dự trữ dịch ngoại bào ít và khả năng điều chỉnh chưa hoàn thiện.
- B. Trẻ sơ sinh ít nguy cơ mất nước hơn vì tỷ lệ dịch ngoại bào cao giúp bù trừ tốt hơn.
- C. Tỷ lệ dịch ngoại bào không ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước ở trẻ sơ sinh.
- D. Trẻ sơ sinh có khả năng chịu đựng tình trạng mất nước tốt hơn người lớn.
Câu 29: Trong quá trình điều trị viêm cầu thận cấp sau nhiễm trùng liên cầu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát tình trạng phù và tăng huyết áp?
- A. Truyền albumin.
- B. Sử dụng kháng sinh liều cao.
- C. Hạn chế protein trong chế độ ăn.
- D. Hạn chế muối và nước trong chế độ ăn, sử dụng thuốc lợi tiểu khi cần.
Câu 30: Một bé trai 2 tuổi được phát hiện tinh hoàn ẩn một bên (unilateral cryptorchidism). Nếu không được điều trị, tinh hoàn ẩn có nguy cơ cao mắc biến chứng lâu dài nào sau đây?
- A. Viêm mào tinh hoàn.
- B. Xoắn tinh hoàn.
- C. Vô sinh và ung thư tinh hoàn.
- D. Thoát vị bẹn.