Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn có dấu hiệu vàng da. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy tỷ trọng nước tiểu là 1.003. Giá trị này phản ánh điều gì về chức năng thận của trẻ?
- A. Chức năng thận của trẻ hoàn toàn bình thường và tương đương người lớn.
- B. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ còn hạn chế, phù hợp với lứa tuổi.
- C. Thận của trẻ đang bị tổn thương và mất khả năng cô đặc nước tiểu.
- D. Tỷ trọng nước tiểu này không liên quan đến chức năng thận mà chỉ phản ánh tình trạng mất nước.
Câu 2: Ống lượn gần (proximal tubule) đảm nhiệm vai trò chính nào trong quá trình hình thành nước tiểu ở trẻ em?
- A. Tái hấp thu phần lớn glucose, amino acid, và các chất điện giải quan trọng.
- B. Bài tiết các chất thải có kích thước lớn và protein ra khỏi máu.
- C. Cô đặc nước tiểu bằng cách tái hấp thu nước một cách thụ động.
- D. Điều hòa pH nước tiểu thông qua bài tiết ion H+ và tái hấp thu HCO3-.
Câu 3: So sánh về lưu lượng máu qua thận, đặc điểm nào sau đây đúng ở trẻ sơ sinh so với người lớn?
- A. Lưu lượng máu qua thận ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với người lớn.
- B. Lưu lượng máu qua thận tương đương giữa trẻ sơ sinh và người lớn khi đã hiệu chỉnh theo cân nặng.
- C. Lưu lượng máu qua thận trên mỗi kg cân nặng ở trẻ sơ sinh cao hơn so với người lớn.
- D. Tỷ lệ lưu lượng máu đến vỏ thận và tủy thận là như nhau ở cả trẻ sơ sinh và người lớn.
Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị sốt cao, nôn ói và đau bụng. Xét nghiệm nước tiểu phát hiện bạch cầu niệu và nitrite dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Hội chứng thận hư
- C. Sỏi đường tiết niệu
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Câu 5: Yếu tố giải phẫu nào sau đây góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ gái so với trẻ trai?
- A. Bàng quang của trẻ gái nhỏ hơn trẻ trai.
- B. Niệu đạo của trẻ gái ngắn hơn và gần hậu môn hơn.
- C. Thận của trẻ gái nằm ở vị trí thấp hơn so với trẻ trai.
- D. Cơ thắt niệu đạo ngoài của trẻ gái yếu hơn trẻ trai.
Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài được cân nhắc ở trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát?
- A. Trẻ bị UTI tái phát 2 lần trong vòng 6 tháng.
- B. Trẻ bị UTI không biến chứng nhưng có tiền sử gia đình UTI.
- C. Trẻ bị UTI tái phát kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản độ III-IV.
- D. Trẻ bị UTI tái phát và có dị ứng với nhiều loại kháng sinh.
Câu 7: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để đánh giá hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ có bất thường?
- A. Siêu âm hệ tiết niệu
- B. Chụp X-quang hệ tiết niệu có thuốc cản quang (UIV)
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hệ tiết niệu
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) hệ tiết niệu
Câu 8: Một trẻ 7 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần, không có triệu chứng ban ngày. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Bắt đầu điều trị bằng thuốc chống trầm cảm ba vòng ngay lập tức.
- B. Thực hiện các biện pháp giáo dục, thay đổi lối sống và sử dụng báo thức đái dầm.
- C. Chỉ định phẫu thuật nội soi để tăng dung tích bàng quang.
- D. Khuyên gia đình chấp nhận tình trạng này vì trẻ sẽ tự khỏi khi lớn.
Câu 9: Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) được phân độ dựa trên mức độ nào?
- A. Số lượng vi khuẩn trong nước tiểu trào ngược.
- B. Áp lực trong bàng quang khi xảy ra trào ngược.
- C. Mức độ nước tiểu trào ngược lên niệu quản và đài bể thận.
- D. Thời gian tồn tại của nước tiểu trào ngược trong hệ tiết niệu trên.
Câu 10: Chức năng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với trẻ lớn và người trưởng thành?
- A. Khả năng tái hấp thu glucose của ống thận ở trẻ sơ sinh hoàn thiện như người lớn.
- B. Trẻ sơ sinh không có khả năng tái hấp thu glucose ở ống thận.
- C. Ống thận của trẻ sơ sinh tái hấp thu glucose hiệu quả hơn người lớn.
- D. Ngưỡng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh thấp hơn.
Câu 11: Một trẻ 10 tuổi bị phù mặt, tiểu ít, nước tiểu màu đỏ. Xét nghiệm nước tiểu có protein niệu và hồng cầu niệu. Tình trạng này gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Hội chứng thận hư
- C. Viêm bàng quang xuất huyết
- D. Sỏi thận gây tổn thương đường tiết niệu
Câu 12: Trong hội chứng thận hư ở trẻ em, cơ chế chính gây phù là gì?
- A. Tăng tái hấp thu muối và nước ở ống thận.
- B. Giảm protein máu (albumin máu) do mất protein qua nước tiểu.
- C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
- D. Rối loạn chức năng bạch mạch gây ứ trệ dịch.
Câu 13: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em?
- A. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide)
- B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- C. Corticosteroid (prednisolone)
- D. Truyền albumin đường tĩnh mạch
Câu 14: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây KHÔNG đúng với thận của trẻ sơ sinh?
- A. Bề mặt thận còn nhiều múi.
- B. Vỏ thận mỏng hơn so với tủy thận.
- C. Thận nằm thấp hơn so với vị trí ở người lớn.
- D. Số lượng nephron tiếp tục tăng lên sau khi sinh.
Câu 15: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh đạt mức trưởng thành vào khoảng độ tuổi nào?
- A. Ngay sau khi sinh
- B. Khoảng 6-12 tháng tuổi
- C. Khoảng 3-5 tuổi
- D. Tuổi dậy thì
Câu 16: Trong trường hợp hạ natri máu do mất muối qua thận ở trẻ em, hormon nào sau đây có vai trò chính trong việc điều chỉnh?
- A. Hormon chống bài niệu (ADH)
- B. Hormon cận giáp (PTH)
- C. Aldosterone
- D. Hormon tăng trưởng (GH)
Câu 17: Một trẻ 2 tuổi chậm tăng cân, thường xuyên khát nước và đi tiểu nhiều. Xét nghiệm nước tiểu không có glucose niệu. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây?
- A. Đái tháo đường type 1
- B. Hội chứng Fanconi
- C. Viêm cầu thận mạn
- D. Đái tháo nhạt
Câu 18: Nguyên nhân phổ biến nhất gây vô niệu cấp (acute kidney injury - AKI) tại thận (tại nhu mô thận) ở trẻ em là gì?
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Viêm ống thận cấp (ATN)
- C. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
- D. Bệnh thận đa nang di truyền
Câu 19: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?
- A. Creatinine huyết thanh
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Độ thanh thải ure
- D. Protein niệu 24 giờ
Câu 20: Trong quá trình phát triển phôi thai, thận được hình thành từ cấu trúc nào?
- A. Ngoại bì (ectoderm)
- B. Nội bì (endoderm)
- C. Trung bì trung gian (intermediate mesoderm)
- D. Mào sinh dục (gonadal ridge)
Câu 21: Một trẻ sơ sinh có lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Đây là bất thường bẩm sinh của cơ quan nào?
- A. Bàng quang
- B. Niệu quản
- C. Thận
- D. Niệu đạo
Câu 22: Vai trò chính của hormon ADH (vasopressin) trong hệ tiết niệu là gì?
- A. Tăng cường tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
- B. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp.
- C. Kích thích bài tiết kali ở ống lượn xa.
- D. Giảm tái hấp thu glucose ở ống lượn gần.
Câu 23: Trẻ em có nguy cơ cao bị mất nước và rối loạn điện giải hơn người lớn vì lý do nào sau đây?
- A. Trẻ em có tổng lượng nước trong cơ thể thấp hơn người lớn.
- B. Thận của trẻ em có khả năng giữ muối và nước kém hơn người lớn.
- C. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên cân nặng ở trẻ em lớn hơn.
- D. Trung tâm khát ở não bộ của trẻ em kém phát triển hơn.
Câu 24: Khi trẻ bị suy thận mạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần gây thiếu máu?
- A. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO).
- B. Giảm tuổi thọ hồng cầu.
- C. Ức chế tủy xương do các độc tố urê.
- D. Tăng sản xuất hepcidin.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi canxi đường tiết niệu ở trẻ em?
- A. Uống đủ nước hàng ngày.
- B. Hạn chế ăn thực phẩm giàu canxi.
- C. Bổ sung vitamin D liều cao.
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide thường xuyên.
Câu 26: Một trẻ 6 tháng tuổi đi tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ cho biết trẻ bú kém và có vẻ lừ đừ. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của vấn đề nào?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- B. Mất nước
- C. Tắc nghẽn đường tiết niệu
- D. Suy thận cấp
Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chính xác nhất nguyên nhân gây hội chứng thận hư ở trẻ em?
- A. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ
- B. Xét nghiệm chức năng thận (creatinine, ure)
- C. Sinh thiết thận
- D. Xét nghiệm bổ thể C3, C4
Câu 28: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) ở trẻ em có đặc điểm gì so với người lớn?
- A. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu thận ở trẻ em phát triển hoàn thiện ngay sau sinh.
- B. Hiệu quả tự điều hòa lưu lượng máu thận tương đương giữa trẻ em và người lớn.
- C. Cơ chế tự điều hòa ở trẻ em mạnh mẽ hơn, bảo vệ thận tốt hơn trước thay đổi huyết áp.
- D. Cơ chế tự điều hòa kém hiệu quả hơn ở trẻ em, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Câu 29: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng lọc cầu thận?
- A. Tế bào gian mạch (mesangial cell)
- B. Tế bào biểu mô có chân (podocyte)
- C. Tế bào nội mô mao mạch cầu thận
- D. Tế bào lớp áo Bowman (parietal epithelial cell)
Câu 30: Một trẻ 4 tuổi bị tiểu không kiểm soát cả ngày lẫn đêm, kèm theo táo bón kéo dài. Tình trạng táo bón có thể ảnh hưởng đến tiểu tiện như thế nào?
- A. Táo bón không liên quan đến vấn đề tiểu tiện.
- B. Táo bón có thể làm tăng lượng nước tiểu và gây tiểu nhiều.
- C. Táo bón có thể chèn ép bàng quang và gây tiểu không kiểm soát.
- D. Táo bón có thể làm giảm áp lực bàng quang và gây bí tiểu.