Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi đi tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng bé bị mất nước. Dựa trên kiến thức về chức năng thận ở trẻ sơ sinh, điều nào sau đây giải thích tốt nhất tình trạng nước tiểu của bé?
- A. Đây là dấu hiệu chắc chắn của tình trạng mất nước nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và cần bù dịch ngay lập tức.
- B. Thận của trẻ sơ sinh đã hoàn toàn trưởng thành và có khả năng cô đặc nước tiểu như người lớn, do đó cần tìm nguyên nhân bệnh lý.
- C. Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế, đặc biệt trong những ngày đầu sau sinh, nên nước tiểu có thể đậm đặc hơn.
- D. Nước tiểu vàng đậm cho thấy trẻ có thể bị vàng da sơ sinh, không liên quan đến chức năng thận.
Câu 2: Xét nghiệm nước tiểu của một bé gái 5 tuổi cho thấy có protein niệu. Để đánh giá bước đầu tình trạng này, bác sĩ nên chỉ định xét nghiệm nào tiếp theo phù hợp nhất?
- A. Sinh thiết thận để xác định nguyên nhân gây protein niệu.
- B. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ để định lượng mức độ protein niệu.
- C. Chụp CTScan thận để kiểm tra cấu trúc thận.
- D. Xét nghiệm chức năng gan để loại trừ bệnh lý gan.
Câu 3: Một bé trai 8 tuổi được chẩn đoán mắc viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn. Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương cầu thận trong trường hợp này là gì?
- A. Do vi khuẩn liên cầu trực tiếp tấn công và phá hủy tế bào cầu thận.
- B. Do tình trạng tăng huyết áp kéo dài gây tổn thương mạch máu cầu thận.
- C. Do rối loạn đông máu dẫn đến tắc nghẽn mạch máu cầu thận.
- D. Do sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn.
Câu 4: Dung tích bàng quang của trẻ em thay đổi theo tuổi. Ở trẻ sơ sinh, dung tích bàng quang trung bình khoảng bao nhiêu?
- A. 10-20 ml
- B. 30-60 ml
- C. 80-100 ml
- D. 120-150 ml
Câu 5: Một trẻ 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và quấy khóc. Khám lâm sàng cho thấy da khô, môi khô, thóp trước hơi lõm. Tình trạng này nguy cơ cao dẫn đến rối loạn điện giải nào sau đây?
- A. Tăng Natri máu (Hypernatremia)
- B. Hạ Natri máu (Hyponatremia)
- C. Tăng Kali máu (Hyperkalemia)
- D. Hạ Kali máu (Hypokalemia)
Câu 6: Ống lượn gần ở nephron có vai trò chính trong quá trình tái hấp thu chất nào sau đây?
- A. Kali
- B. Clorua
- C. Glucose
- D. Ure
Câu 7: Một bé gái 6 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna). Cha mẹ bé lo lắng và muốn tìm hiểu nguyên nhân. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây đái dầm ở lứa tuổi này?
- A. Dị tật bẩm sinh đường tiết niệu (ví dụ: van niệu đạo sau)
- B. Yếu tố di truyền (tiền sử gia đình có người đái dầm)
- C. Giảm sản xuất hormone chống bài niệu (ADH) vào ban đêm
- D. Rối loạn giấc ngủ sâu
Câu 8: Khi so sánh với người lớn, tỷ lệ nước ngoài tế bào (extracellular fluid) trên tổng lượng nước cơ thể ở trẻ sơ sinh là như thế nào?
- A. Cao hơn
- B. Thấp hơn
- C. Tương đương
- D. Không có sự khác biệt đáng kể
Câu 9: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ dưới 1 tuổi thường được sử dụng trên lâm sàng là:
- A. Chiều dài thận (cm) = 4.0 + 0.2 x Tháng tuổi
- B. Chiều dài thận (cm) = 5.0 + 0.15 x Tháng tuổi
- C. Chiều dài thận (cm) = 6.0 + 0.1 x Tháng tuổi
- D. Chiều dài thận (cm) = 7.0 + 0.05 x Tháng tuổi
Câu 10: Một trẻ nhũ nhi bị hẹp bao quy đầu sinh lý. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất cho cha mẹ bé?
- A. Cần nong bao quy đầu hàng ngày cho bé để tránh biến chứng.
- B. Nên cắt bao quy đầu cho bé sớm để đảm bảo vệ sinh.
- C. Hẹp bao quy đầu sinh lý là bình thường ở trẻ nhỏ và thường tự khỏi, cần giữ vệ sinh và theo dõi.
- D. Cần dùng thuốc bôi corticoid để làm rộng bao quy đầu ngay lập tức.
Câu 11: Quá trình lọc ở cầu thận phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận
- B. Áp suất keo của protein huyết tương
- C. Tính thấm của màng lọc cầu thận đối với protein
- D. Nồng độ glucose trong máu
Câu 12: Một bé gái 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong UTI ở trẻ em là:
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Escherichia coli
- C. Staphylococcus aureus
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 13: Hormone Aldosterone có vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu chất nào ở ống thận?
- A. Glucose
- B. Nước
- C. Natri
- D. Canxi
Câu 14: Đoạn nào của nephron không thấm nước trong điều kiện bình thường?
- A. Ống lượn gần
- B. Nhánh xuống của quai Henle
- C. Ống lượn xa
- D. Nhánh lên của quai Henle
Câu 15: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (bilateral renal hypoplasia) nặng. Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất ở trẻ này là gì?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
- B. Suy thận mạn tính
- C. Tăng huyết áp
- D. Sỏi thận
Câu 16: Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào được giải phóng để tăng cường tái hấp thu nước ở ống thận góp phần duy trì thể tích máu?
- A. Aldosterone
- B. Angiotensin II
- C. Hormone chống bài niệu (ADH)
- D. Hormone cận giáp (PTH)
Câu 17: Phản xạ đi tiểu ở trẻ nhỏ là phản xạ:
- A. Phản xạ tủy sống
- B. Phản xạ có điều kiện
- C. Phản xạ vỏ não
- D. Phản xạ tự phát
Câu 18: Trong quá trình phát triển của thận, đơn vị chức năng thận (nephron) được hình thành hoàn chỉnh vào thời điểm nào?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ
- B. Vào tuần thứ 36 của thai kỳ
- C. Trong năm đầu đời
- D. Khi trẻ đạt tuổi trưởng thành
Câu 19: Một bé trai 4 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu giảm. Hội chứng này nghĩ đến nhiều nhất là:
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Hội chứng thận hư
- D. Suy tim
Câu 20: Ở trẻ em, niệu đạo của bé gái so với bé trai có đặc điểm nào sau đây?
- A. Ngắn hơn và gần hậu môn hơn
- B. Dài hơn và xa hậu môn hơn
- C. Có cấu trúc phức tạp hơn
- D. Chức năng tương tự nhưng kích thước lớn hơn
Câu 21: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành như thế nào?
- A. Tương đương
- B. Thấp hơn đáng kể
- C. Cao hơn một chút
- D. Thay đổi không đáng kể theo tuổi
Câu 22: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, tiểu máu vi thể. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu niệu và bạch cầu niệu. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất cần nghĩ đến là:
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. U Wilms
- D. Sỏi đường tiết niệu
Câu 23: Cơ chế chính điều hòa áp lực máu qua thận là hệ thống:
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)
- D. Hệ thống bài niệu Natri
Câu 24: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, xét nghiệm thường quy và đầu tiên được sử dụng là:
- A. Tổng phân tích nước tiểu
- B. Độ lọc cầu thận (GFR) ước tính
- C. Siêu âm thận
- D. Điện giải đồ máu
Câu 25: Một trẻ sơ sinh bị đa nang thận (polycystic kidney disease) hai bên. Tiên lượng quan trọng nhất liên quan đến bệnh này là:
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
- B. Tăng huyết áp khó kiểm soát
- C. Suy thận giai đoạn cuối
- D. Sỏi thận
Câu 26: Ở trẻ em, tình trạng nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát?
- A. Táo bón mạn tính
- B. Bàng quang thần kinh
- C. Trào ngược bàng quang niệu quản
- D. Tiền sử viêm phổi
Câu 27: Xét nghiệm chính xác nhất để đánh giá chức năng cô đặc nước tiểu của thận là:
- A. Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu ngẫu nhiên
- B. Nghiệm pháp nhịn uống nước
- C. Độ thanh thải Creatinin
- D. Xét nghiệm áp lực thẩm thấu máu
Câu 28: Vị trí hẹp sinh lý nhất trên đường đi của niệu quản, dễ gây tắc nghẽn khi có sỏi là:
- A. Đoạn niệu quản chậu
- B. Đoạn niệu quản giữa
- C. Chỗ nối niệu quản - bể thận (UPJ)
- D. Chỗ đổ vào bàng quang
Câu 29: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát vào ban ngày (daytime incontinence). Nguyên nhân thường gặp nhất gây tiểu không kiểm soát ban ngày ở lứa tuổi này là:
- A. Rối loạn chức năng bàng quang
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Dị tật đường tiết niệu
- D. Bệnh đái tháo đường
Câu 30: Trong cơ chế điều hòa pH máu của thận, ống thận bài tiết ion nào để giúp loại bỏ acid dư thừa khỏi cơ thể?
- A. Ion Natri (Na+)
- B. Ion Hydro (H+)
- C. Ion Kali (K+)
- D. Ion Bicarbonate (HCO3-)