Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hemophilia 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hemophilia A và Hemophilia B là những rối loạn đông máu di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X. Điều này có nghĩa là gì về khả năng di truyền bệnh cho con cái?
- A. Bệnh Hemophilia A và B có thể di truyền cho cả con trai và con gái với tỷ lệ ngang nhau.
- B. Chỉ có con trai mới có thể mắc bệnh Hemophilia A hoặc B, con gái chỉ có thể là người mang gen bệnh.
- C. Con trai có nguy cơ mắc bệnh cao hơn con gái, và con gái có thể là người mang gen bệnh hoặc mắc bệnh (ít phổ biến hơn).
- D. Chỉ có con gái mới có thể mắc bệnh Hemophilia A hoặc B, con trai chỉ có thể là người mang gen bệnh.
Câu 2: Một người đàn ông mắc Hemophilia A có con với một người phụ nữ không mang gen bệnh. Khả năng con trai và con gái của họ có bị bệnh hoặc mang gen bệnh Hemophilia A là bao nhiêu?
- A. 100% con trai mắc bệnh, 0% con gái mang gen bệnh.
- B. 50% con trai mắc bệnh, 50% con gái mang gen bệnh.
- C. 0% con trai mắc bệnh, 100% con gái mang gen bệnh.
- D. 0% con trai mắc bệnh, 100% con gái mang gen bệnh.
Câu 3: Yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trong Hemophilia A và Hemophilia B?
- A. Hemophilia A: Yếu tố IX, Hemophilia B: Yếu tố VIII
- B. Hemophilia A: Yếu tố VIII, Hemophilia B: Yếu tố IX
- C. Hemophilia A: Yếu tố XI, Hemophilia B: Yếu tố XII
- D. Hemophilia A: Yếu tố von Willebrand, Hemophilia B: Yếu tố XIII
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra chảy máu kéo dài ở bệnh nhân Hemophilia là gì?
- A. Sự suy giảm quá trình tạo thành cục máu đông bền vững do thiếu hụt yếu tố đông máu.
- B. Sự tăng sinh quá mức của tiểu cầu dẫn đến tắc nghẽn mạch máu và chảy máu thứ phát.
- C. Sự phá hủy thành mạch máu do các yếu tố viêm, làm tăng tính thấm thành mạch và gây chảy máu.
- D. Sự giảm sản xuất các tế bào máu, bao gồm cả tiểu cầu và hồng cầu, dẫn đến thiếu máu và dễ chảy máu.
Câu 5: Triệu chứng lâm sàng điển hình nhất của Hemophilia, đặc biệt ở trẻ nhỏ, là gì?
- A. Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, gây nôn ra máu và đi ngoài phân đen.
- B. Xuất huyết não màng não, gây đau đầu dữ dội và rối loạn ý thức.
- C. Xuất huyết khớp (hemarthrosis), gây sưng đau và hạn chế vận động khớp.
- D. Xuất huyết dưới da dạng chấm và mảng bầm tím, lan rộng khắp cơ thể.
Câu 6: Tại sao xuất huyết khớp (hemarthrosis) lại là biến chứng thường gặp và gây tàn tật ở bệnh nhân Hemophilia?
- A. Do máu tràn vào khớp gây chèn ép dây thần kinh và mạch máu xung quanh khớp, dẫn đến hoại tử xương.
- B. Do máu trong khớp kích thích phản ứng viêm mạn tính, phá hủy sụn khớp và gây thoái hóa khớp.
- C. Do máu trong khớp làm tăng áp lực nội khớp, gây vỡ bao khớp và tổn thương các dây chằng quanh khớp.
- D. Do máu trong khớp làm giảm lưu thông máu đến nuôi dưỡng xương và sụn, gây chậm phát triển xương.
Câu 7: Xét nghiệm sàng lọc ban đầu nào thường được sử dụng để nghi ngờ Hemophilia?
- A. Thời gian máu chảy (Bleeding Time)
- B. Thời gian prothrombin (PT/INR)
- C. Số lượng tiểu cầu (Platelet Count)
- D. Thời gian thromboplastin bán phần hoạt hóa (aPTT)
Câu 8: Để chẩn đoán xác định Hemophilia A hoặc B, xét nghiệm chuyên biệt nào cần được thực hiện?
- A. Định lượng yếu tố VIII và yếu tố IX
- B. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu (Platelet Function Assay)
- C. Xét nghiệm đông máu đồ toàn bộ (Thromboelastography)
- D. Xét nghiệm di truyền gen yếu tố VIII và yếu tố IX
Câu 9: Mức độ Hemophilia (nhẹ, vừa, nặng) được phân loại dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lần xuất huyết khớp trong một năm
- B. Nồng độ yếu tố đông máu VIII hoặc IX trong máu
- C. Thời gian aPTT kéo dài so với bình thường
- D. Mức độ tổn thương khớp do xuất huyết tái phát
Câu 10: Điều trị chính cho bệnh nhân Hemophilia A và B là gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu đậm đặc
- B. Sử dụng thuốc kháng đông như Heparin
- C. Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu bị thiếu hụt
- D. Sử dụng Vitamin K liều cao
Câu 11: Chế phẩm yếu tố đông máu nào được sử dụng để điều trị Hemophilia A?
- A. Yếu tố IX
- B. Yếu tố VIII
- C. Phức hợp Prothrombin (PCC)
- D. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
Câu 12: Biến chứng nghiêm trọng nhất của điều trị thay thế yếu tố đông máu ở bệnh nhân Hemophilia là gì?
- A. Phản ứng dị ứng với chế phẩm yếu tố đông máu
- B. Nguy cơ lây nhiễm virus qua chế phẩm máu
- C. Tăng đông máu và hình thành huyết khối
- D. Sự phát triển chất ức chế yếu tố đông máu (inhibitor)
Câu 13: Mục tiêu của điều trị dự phòng (prophylaxis) trong Hemophilia là gì?
- A. Ngăn ngừa xuất huyết tự phát và giảm tần suất xuất huyết khớp.
- B. Điều trị dứt điểm bệnh Hemophilia và loại bỏ gen bệnh.
- C. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân Hemophilia.
- D. Kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân Hemophilia đến mức tối đa.
Câu 14: Một bệnh nhân Hemophilia A bị chảy máu khớp gối sau một chấn thương nhẹ. Biện pháp xử trí ban đầu tại nhà phù hợp nhất là gì?
- A. Xoa bóp và chườm nóng khớp gối bị đau.
- B. Uống thuốc giảm đau nhóm NSAIDs như Ibuprofen.
- C. Nghỉ ngơi, chườm đá, băng ép và nâng cao chân.
- D. Vận động nhẹ nhàng khớp gối để tránh cứng khớp.
Câu 15: Thuốc nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân Hemophilia?
- A. Paracetamol (Acetaminophen)
- B. Aspirin
- C. Codeine
- D. Tramadol
Câu 16: Tại sao tiêm bắp (tiêm IM) chống chỉ định ở bệnh nhân Hemophilia?
- A. Do thuốc tiêm bắp không hấp thu tốt ở bệnh nhân Hemophilia.
- B. Do bệnh nhân Hemophilia thường có cơ bắp yếu và dễ tổn thương.
- C. Do tiêm bắp có thể gây đau đớn nhiều hơn ở bệnh nhân Hemophilia.
- D. Do nguy cơ gây chảy máu cơ bắp (hematoma) tại vị trí tiêm.
Câu 17: Mục đích của tư vấn di truyền cho các gia đình có người mắc Hemophilia là gì?
- A. Cung cấp thông tin về bệnh, nguy cơ di truyền và các lựa chọn sinh sản cho gia đình.
- B. Chữa khỏi bệnh Hemophilia cho các thành viên trong gia đình.
- C. Xác định chính xác mức độ nặng của bệnh ở người mang gen bệnh.
- D. Giúp gia đình chấp nhận và sống chung với bệnh Hemophilia.
Câu 18: Xét nghiệm tiền sản nào có thể được thực hiện để chẩn đoán Hemophilia ở thai nhi?
- A. Siêu âm thai định kỳ
- B. Xét nghiệm máu mẹ
- C. Chọc dò dịch ối hoặc sinh thiết gai nhau để xét nghiệm DNA
- D. Điện tim thai (CTG)
Câu 19: Một người phụ nữ mang gen Hemophilia A muốn sinh con. Khả năng con của cô ấy mắc bệnh Hemophilia A là bao nhiêu?
- A. 100% nếu là con trai, 0% nếu là con gái.
- B. 50% nếu là con trai, 0% nếu là con gái.
- C. 25% cho cả con trai và con gái.
- D. 0% cho cả con trai và con gái, vì mẹ chỉ mang gen bệnh.
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một vị trí xuất huyết thường gặp ở bệnh nhân Hemophilia?
- A. Khớp (Hemarthrosis)
- B. Cơ bắp (Muscle hematoma)
- C. Đường tiêu hóa (Gastrointestinal bleeding)
- D. Xuất huyết dưới da dạng chấm (Petechiae)
Câu 21: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho bệnh nhân Hemophilia A nhẹ trước khi thực hiện thủ thuật nha khoa?
- A. Truyền yếu tố IX
- B. Truyền phức hợp Prothrombin (PCC)
- C. Desmopressin (DDAVP)
- D. Acid tranexamic
Câu 22: Acid tranexamic là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị Hemophilia với mục đích gì?
- A. Thay thế yếu tố đông máu bị thiếu hụt.
- B. Ức chế quá trình tiêu sợi huyết, giúp duy trì cục máu đông.
- C. Kích thích sản xuất yếu tố đông máu nội sinh.
- D. Giảm đau và viêm khớp do xuất huyết.
Câu 23: Điều gì quan trọng cần theo dõi ở bệnh nhân Hemophilia điều trị bằng liệu pháp thay thế yếu tố đông máu tại nhà?
- A. Số lượng tiểu cầu hàng ngày.
- B. Thời gian aPTT hàng tuần.
- C. Nồng độ yếu tố đông máu trước và sau truyền.
- D. Các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng truyền yếu tố đông máu.
Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tàn tật khớp ở bệnh nhân Hemophilia?
- A. Điều trị dự phòng bằng yếu tố đông máu.
- B. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs thường xuyên.
- C. Hạn chế vận động và tập thể dục.
- D. Phẫu thuật thay khớp sớm khi có dấu hiệu thoái hóa.
Câu 25: Một bệnh nhân Hemophilia A đột nhiên bị đau bụng dữ dội và nôn mửa. Vị trí xuất huyết nào cần được nghĩ đến đầu tiên trong tình huống này?
- A. Xuất huyết khớp háng.
- B. Xuất huyết cơ thành bụng.
- C. Xuất huyết đường tiêu hóa.
- D. Xuất huyết màng ngoài tim.
Câu 26: Loại hình tập thể dục nào được khuyến khích cho bệnh nhân Hemophilia để duy trì sức khỏe khớp và cơ bắp?
- A. Các môn thể thao đối kháng và va chạm mạnh như bóng đá, bóng rổ.
- B. Các bài tập tăng cường cơ bắp và các hoạt động ít va chạm như bơi lội, đi bộ.
- C. Nâng tạ nặng và tập gym cường độ cao.
- D. Chạy bộ đường dài và leo núi.
Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một phần của chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân Hemophilia?
- A. Điều trị y tế và dự phòng xuất huyết.
- B. Hỗ trợ tâm lý xã hội và tư vấn.
- C. Khuyến khích tự cô lập để tránh nguy cơ chảy máu.
- D. Giáo dục về bệnh và tự chăm sóc.
Câu 28: Nghiên cứu về liệu pháp gen đang được tiến hành cho Hemophilia nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí điều trị Hemophilia.
- B. Cải thiện triệu chứng xuất huyết tạm thời.
- C. Ngăn ngừa sự phát triển chất ức chế yếu tố đông máu.
- D. Cung cấp gen lành để cơ thể tự sản xuất yếu tố đông máu, có thể chữa khỏi bệnh.
Câu 29: Một bệnh nhân Hemophilia A đang dùng liệu pháp dự phòng yếu tố VIII. Xét nghiệm nào cần được thực hiện định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị?
- A. Số lượng tiểu cầu.
- B. Nồng độ đáy (trough level) yếu tố VIII.
- C. Thời gian aPTT.
- D. Chức năng gan và thận.
Câu 30: Tình huống nào sau đây là một dấu hiệu cảnh báo cần đưa bệnh nhân Hemophilia đến cơ sở y tế ngay lập tức?
- A. Đau đầu dữ dội, nôn mửa và lơ mơ.
- B. Sưng đau nhẹ khớp gối sau khi vận động.
- C. Chảy máu chân răng khi đánh răng.
- D. Vết bầm tím nhỏ sau tiêm chủng.