Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến phòng khám với các triệu chứng khó thở khò khè, nặng ngực và ho, đặc biệt vào ban đêm và sáng sớm. Tiền sử ghi nhận bệnh nhân có viêm mũi dị ứng và gia đình có người thân bị hen phế quản. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy hai bên phổi. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) giảm so với giá trị bình thường và cải thiện đáng kể sau test giãn phế quản. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán hen phế quản ở bệnh nhân này?
- A. Khó thở khò khè và nặng ngực
- B. Triệu chứng nặng hơn về đêm và sáng sớm
- C. Khó thở thì hít vào là chủ yếu
- D. Đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản bao gồm viêm đường thở mạn tính và tăng phản ứng đường thở. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần vào tình trạng viêm mạn tính trong hen phế quản?
- A. Sự xâm nhập của tế bào viêm (eosinophil, lympho bào)
- B. Giải phóng các cytokine gây viêm (IL-5, TNF-alpha)
- C. Hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamine
- D. Tăng tiết dịch nhầy quá mức trong lòng phế quản
Câu 3: Một bệnh nhân hen phế quản được kê đơn thuốc kiểm soát hen hàng ngày. Thuốc nào sau đây có tác dụng chính là giảm viêm đường thở mạn tính và được sử dụng dự phòng cơn hen?
- A. Salbutamol (Ventolin) dạng hít
- B. Budesonide (Pulmicort) dạng hít
- C. Amoxicillin
- D. Theophylline
Câu 4: Trong cơn hen phế quản cấp, cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất gây ra tình trạng khó thở?
- A. Co thắt cơ trơn phế quản
- B. Phù nề niêm mạc đường thở
- C. Tăng tiết dịch nhầy phế quản
- D. Viêm đường thở lan tỏa
Câu 5: Một bệnh nhân hen phế quản đang sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) hàng ngày. Bệnh nhân than phiền về tình trạng khàn tiếng và nấm miệng sau khi dùng thuốc. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác dụng phụ này khi sử dụng ICS?
- A. Uống thêm kháng histamine
- B. Giảm liều corticosteroid dạng hít
- C. Súc miệng bằng nước muối sau mỗi lần xịt thuốc
- D. Ngừng sử dụng corticosteroid dạng hít và thay bằng thuốc uống
Câu 6: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở trong hen phế quản?
- A. Đo khí máu động mạch
- B. Đo chức năng hô hấp ký (Spirometry)
- C. Chụp X-quang phổi
- D. Đo thể tích cặn (Residual Volume - RV)
Câu 7: Trong quản lý hen phế quản mạn tính, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là gì?
- A. Kiểm soát triệu chứng hen và ngăn ngừa cơn hen cấp
- B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh hen phế quản
- C. Giảm sử dụng thuốc corticosteroid dạng hít
- D. Cải thiện chỉ số FEV1 trên hô hấp ký
Câu 8: Một bệnh nhân hen phế quản được phân loại bậc 2 (hen dai dẳng nhẹ). Theo GINA (Global Initiative for Asthma), lựa chọn thuốc kiểm soát hen ưu tiên ban đầu cho bệnh nhân này là gì?
- A. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn (SABA) khi cần
- B. Corticosteroid dạng hít (ICS) liều thấp hàng ngày
- C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) đơn trị liệu
- D. Thuốc kháng thụ thể leukotriene
Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây khởi phát và làm nặng thêm bệnh hen phế quản ở trẻ em?
- A. Ô nhiễm không khí ngoài trời
- B. Chế độ ăn uống nhiều chất bảo quản
- C. Phơi nhiễm với khói thuốc lá thụ động
- D. Thời tiết lạnh và độ ẩm cao
Câu 10: Biện pháp nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc kiểm soát hen phế quản do dị ứng?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản thường xuyên
- B. Tập thể dục đều đặn để tăng cường chức năng phổi
- C. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm
- D. Tránh tiếp xúc với các dị nguyên đã xác định
Câu 11: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì cơn hen cấp nặng. Sau khi điều trị ban đầu bằng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn và corticosteroid toàn thân, bệnh nhân vẫn còn khó thở nhiều, SpO2 thấp. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí là gì?
- A. Đảm bảo cung cấp oxy đầy đủ và duy trì SpO2 > 90%
- B. Tăng liều corticosteroid toàn thân
- C. Chuyển sang sử dụng thuốc giãn phế quản đường tĩnh mạch
- D. Thực hiện nội soi phế quản để hút đờm
Câu 12: Thuốc giãn phế quản nào sau đây có cơ chế tác dụng đối kháng với thụ thể muscarinic cholinergic, thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản và COPD?
- A. Salbutamol
- B. Budesonide
- C. Montelukast
- D. Ipratropium bromide
Câu 13: Trong hen phế quản, tình trạng "tái cấu trúc đường thở" (airway remodeling) đề cập đến sự thay đổi cấu trúc mạn tính của đường thở. Thay đổi cấu trúc nào sau đây không thuộc về quá trình tái cấu trúc đường thở trong hen phế quản?
- A. Dày lớp màng đáy phế quản
- B. Tăng sản tế bào goblet tiết nhầy
- C. Giảm sản mạch máu quanh phế quản
- D. Phì đại cơ trơn phế quản
Câu 14: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, bị hen phế quản do gắng sức. Triệu chứng hen thường xuất hiện sau khi tập thể dục. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp bệnh nhân giảm triệu chứng hen do gắng sức?
- A. Uống nhiều nước trước khi tập
- B. Khởi động kỹ và làm ấm trước khi tập thể dục
- C. Tập thể dục trong môi trường lạnh
- D. Hạn chế hoàn toàn các hoạt động thể lực
Câu 15: Trong quản lý hen phế quản, "kế hoạch hành động hen" (asthma action plan) là một công cụ quan trọng. Mục đích chính của kế hoạch hành động hen là gì?
- A. Thay thế cho việc thăm khám bác sĩ định kỳ
- B. Giúp bác sĩ theo dõi tình trạng hen của bệnh nhân
- C. Hướng dẫn bệnh nhân tự quản lý hen tại nhà và xử trí khi triệu chứng xấu đi
- D. Đánh giá mức độ kiểm soát hen của bệnh nhân trong thời gian dài
Câu 16: Một bệnh nhân hen phế quản được kê đơn phối hợp corticosteroid dạng hít (ICS) và thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) trong cùng một bình hít. Lợi ích chính của việc sử dụng bình hít phối hợp này so với dùng hai bình hít riêng biệt là gì?
- A. Giảm nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid
- B. Tăng hiệu quả giãn phế quản so với LABA đơn thuần
- C. Giảm chi phí điều trị so với dùng hai thuốc riêng biệt
- D. Tăng sự tiện lợi và tuân thủ điều trị cho bệnh nhân
Câu 17: Trong đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản, yếu tố nào sau đây không được sử dụng để xác định mức độ kiểm soát hen hiện tại?
- A. Tần suất xuất hiện triệu chứng hen ban ngày
- B. Số lần thức giấc ban đêm do triệu chứng hen
- C. Tiền sử nhập viện vì hen phế quản trong năm qua
- D. Nhu cầu sử dụng thuốc cắt cơn (SABA) trong tuần
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong xử trí cơn hen phế quản cấp tại nhà?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) dạng hít
- B. Uống corticosteroid (nếu được bác sĩ chỉ định)
- C. Theo dõi sát các triệu chứng và lưu lượng đỉnh kế (PEF)
- D. Sử dụng thuốc an thần để giảm lo lắng
Câu 19: Một bệnh nhân hen phế quản có chỉ định sử dụng thuốc kháng leukotriene. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này trong điều trị hen phế quản là gì?
- A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic gây giãn phế quản
- B. Ức chế tác dụng của leukotriene, giảm viêm và co thắt phế quản
- C. Tăng cường hoạt động của corticosteroid nội sinh
- D. Kháng lại thụ thể muscarinic cholinergic
Câu 20: Trong hen phế quản, test kích thích phế quản (bronchial provocation test) được sử dụng để chẩn đoán khi nghi ngờ hen nhưng các xét nghiệm khác không rõ ràng. Chất kích thích thường dùng trong test này là gì?
- A. Methacholine
- B. Adrenaline
- C. Corticosteroid
- D. Kháng histamine
Câu 21: Một bệnh nhân hen phế quản được đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà. Giá trị PEF nào sau đây cho thấy tình trạng hen của bệnh nhân đang xấu đi và cần điều chỉnh thuốc hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế?
- A. PEF tăng từ 400 L/phút lên 450 L/phút
- B. PEF duy trì ổn định ở mức 480 L/phút
- C. PEF giảm nhẹ từ 500 L/phút xuống 470 L/phút
- D. PEF giảm từ 500 L/phút xuống 350 L/phút
Câu 22: Trong giáo dục bệnh nhân hen phế quản, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh để giúp bệnh nhân kiểm soát hen hiệu quả?
- A. Cách nhận biết và tránh các yếu tố kích thích hen
- B. Tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc kiểm soát hen hàng ngày ngay cả khi không có triệu chứng
- C. Kỹ thuật hít thuốc đúng cách và kiểm tra bình hít
- D. Cách sử dụng lưu lượng đỉnh kế (PEF) để theo dõi hen tại nhà
Câu 23: Một bệnh nhân hen phế quản đang mang thai. Cần lưu ý gì khi lựa chọn thuốc điều trị hen cho bệnh nhân này?
- A. Hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc hen trong thai kỳ để tránh tác dụng phụ cho thai nhi
- B. Chỉ sử dụng thuốc cắt cơn khi có triệu chứng và ngừng thuốc kiểm soát
- C. Tiếp tục sử dụng thuốc kiểm soát hen nếu cần thiết để duy trì kiểm soát hen tốt
- D. Ưu tiên sử dụng các thuốc hen đường uống thay vì đường hít
Câu 24: Trong hen phế quản, xét nghiệm máu nào sau đây có thể giúp gợi ý tình trạng viêm dị ứng?
- A. Số lượng bạch cầu ái toan trong máu
- B. Nồng độ IgA trong máu
- C. Chức năng gan và thận
- D. Công thức máu toàn phần (CBC)
Câu 25: Một bệnh nhân hen phế quản xuất hiện cơn hen cấp sau khi uống aspirin. Đây là ví dụ về hen phế quản do yếu tố khởi phát nào?
- A. Dị ứng nguyên hô hấp
- B. Nhiễm trùng hô hấp
- C. Thuốc (aspirin)
- D. Gắng sức
Câu 26: Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo trong phác đồ điều trị cơn hen phế quản cấp nặng?
- A. Corticosteroid toàn thân (tiêm hoặc uống)
- B. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) liều cao
- C. Ipratropium bromide (anticholinergic)
- D. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) đơn trị liệu
Câu 27: Một bệnh nhân hen phế quản có triệu chứng hen xuất hiện quanh năm, nặng hơn khi tiếp xúc với mạt bụi nhà và lông thú cưng. Loại hen phế quản này có khả năng cao là do yếu tố nào?
- A. Dị ứng
- B. Nhiễm trùng
- C. Gắng sức
- D. Thời tiết
Câu 28: Trong hen phế quản, chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong gây co thắt phế quản nhanh chóng trong cơn hen cấp?
- A. Prostaglandin
- B. Histamine
- C. Cytokine (IL-5)
- D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-alpha)
Câu 29: Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng bình hít định liều (MDI). Kỹ thuật hít thuốc đúng cách nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thuốc đến được phổi?
- A. Thở ra bằng mũi ngay sau khi hít vào
- B. Hít vào nhanh và mạnh để thuốc đi sâu vào phổi
- C. Hít vào chậm và sâu đồng thời ấn bình hít, sau đó nín thở khoảng 10 giây
- D. Không cần nín thở sau khi hít vào, thở ra ngay lập tức
Câu 30: Biến chứng nguy hiểm nhất của hen phế quản cấp nặng không được kiểm soát kịp thời là gì?
- A. Suy hô hấp cấp
- B. Tràn khí màng phổi
- C. Viêm phổi
- D. Tâm phế mạn