Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hen Phế Quản 1 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hen Phế Quản 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến phòng khám với triệu chứng khó thở khò khè tái phát, đặc biệt về đêm và sáng sớm. Tiền sử bản thân có viêm mũi dị ứng. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy thì thở ra. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) giảm so với giá trị bình thường và cải thiện đáng kể sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây ra triệu chứng của bệnh nhân?

  • A. Viêm đường thở mạn tính
  • B. Co thắt cơ trơn phế quản
  • C. Tăng tiết слизь
  • D. Xơ hóa nhu mô phổi

Câu 2: Một bé gái 7 tuổi, tiền sử hen phế quản, được đưa đến khoa cấp cứu vì cơn khó thở kịch phát. Bé khó thở nhiều, tím tái, lồng ngực căng phồng, nghe phổi rất ít rì rào phế nang và gần như không nghe thấy ran rít, ran ngáy. Đo SpO2 chỉ còn 85%. Tình trạng im lặng phổi (silent chest) trong trường hợp này gợi ý điều gì?

  • A. Đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản
  • B. Tắc nghẽn đường thở rất nặng, nguy cơ suy hô hấp
  • C. Bệnh nhân đã tự hồi phục một phần
  • D. Chỉ là dấu hiệu của đợt обострение hen phế quản nhẹ

Câu 3: Trong quản lý hen phế quản mạn tính, việc sử dụng Corticosteroid dạng hít (ICS) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Giảm nhanh triệu chứng khó thở trong cơn hen cấp
  • B. Giãn phế quản tức thì để cải thiện luồng khí
  • C. Kiểm soát tình trạng viêm mạn tính đường thở
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố dị ứng gây hen

Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán hen phế quản dị ứng. Xét nghiệm da (skin prick test) dương tính với mạt bụi nhà. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong kiểm soát hen phế quản lâu dài cho bệnh nhân này?

  • A. Giảm thiểu tiếp xúc với mạt bụi nhà trong môi trường sống
  • B. Sử dụng thường xuyên thuốc kháng histamine
  • C. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm
  • D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày để tăng cường chức năng phổi

Câu 5: Trong đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại mức độ kiểm soát?

  • A. Tần suất xuất hiện triệu chứng hen ban ngày
  • B. Số lần phải dùng thuốc cắt cơn hen trong tuần
  • C. Mức độ giới hạn hoạt động thể chất do hen
  • D. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh hen phế quản

Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, được chẩn đoán hen phế quản khởi phát muộn (adult-onset asthma). So với hen phế quản khởi phát ở trẻ em, hen phế quản khởi phát muộn thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Thường liên quan chặt chẽ đến yếu tố dị ứng
  • B. Đáp ứng tốt hơn với Corticosteroid dạng hít
  • C. Tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn
  • D. Tiến triển bệnh thường nhẹ và dễ kiểm soát hơn

Câu 7: Trong một nghiên cứu dược lâm sàng, thuốc X được so sánh với giả dược về hiệu quả giảm обострение hen phế quản ở người lớn. Tiêu chí đánh giá hiệu quả chính có thể là gì?

  • A. Thay đổi chỉ số FEV1 sau 1 tuần điều trị
  • B. Tần suất обострение hen phế quản trong 12 tháng
  • C. Mức độ cải thiện triệu chứng khó thở chủ quan của bệnh nhân
  • D. Chi phí điều trị trung bình cho mỗi bệnh nhân

Câu 8: Một bệnh nhân nam, 25 tuổi, bị hen phế quản do gắng sức. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên tư vấn cho bệnh nhân để dự phòng cơn hen khi tập thể dục?

  • A. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể lực gắng sức
  • B. Sử dụng Corticosteroid dạng hít hàng ngày trước khi tập
  • C. Uống kháng histamine trước khi tập
  • D. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) 15-20 phút trước khi tập

Câu 9: Trong hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn sớm của phản ứng viêm dị ứng?

  • A. Tế bào Mast
  • B. Tế bào Lympho T
  • C. Bạch cầu ái toan
  • D. Đại thực bào

Câu 10: Một bệnh nhân đang điều trị hen phế quản bằng Corticosteroid dạng hít. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG thường gặp khi sử dụng ICS đúng cách và đúng liều?

  • A. Khàn tiếng
  • B. Nấm Candida miệng họng
  • C. Viêm họng
  • D. Loãng xương

Câu 11: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở trong hen phế quản và khả năng обратимость tắc nghẽn?

  • A. Đo khí máu động mạch
  • B. Đo phế dung ký (Spirometry)
  • C. Chụp X-quang phổi
  • D. Đo ЕКГ

Câu 12: Trong quản lý cơn hen phế quản cấp tại bệnh viện, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA) thường được sử dụng qua đường dùng nào?

  • A. Đường uống
  • B. Đường tiêm tĩnh mạch
  • C. Đường khí dung hoặc phun mù
  • D. Đường dán trên da

Câu 13: Một bệnh nhân hen phế quản đang sử dụng ICS/LABA (Corticosteroid hít/ Thuốc chủ vận beta 2 tác dụng kéo dài) kết hợp. Mục đích của việc kết hợp LABA vào phác đồ điều trị là gì?

  • A. Thay thế vai trò chống viêm của Corticosteroid
  • B. Tăng cường và kéo dài tác dụng giãn phế quản
  • C. Giảm tác dụng phụ của Corticosteroid hít
  • D. Điều trị tình trạng kháng Corticosteroid

Câu 14: Trong phân loại mức độ nặng của hen phế quản, chỉ số chức năng hô hấp FEV1 (Thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên) thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở và phân loại mức độ nặng
  • B. Chỉ dùng để theo dõi đáp ứng điều trị, không dùng để phân loại mức độ nặng
  • C. Không có vai trò trong phân loại mức độ nặng hen phế quản
  • D. Chỉ sử dụng khi bệnh nhân có обострение hen cấp

Câu 15: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là một trong những tác nhân kích thích cơn hen phế quản phổ biến nhất ở trẻ em?

  • A. Ô nhiễm không khí ngoài trời (khói bụi)
  • B. Nhiễm virus đường hô hấp (ví dụ RSV)
  • C. Phấn hoa theo mùa
  • D. Khói thuốc lá thụ động

Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, hút thuốc lá 30 gói-năm, có triệu chứng khó thở khò khè. Khám phổi có ran rít, ran ngáy. Tuy nhiên, test обратимость phế quản âm tính (FEV1 cải thiện < 12% sau thuốc giãn phế quản). Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Hen phế quản không dị ứng
  • B. Giãn phế quản
  • C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • D. Suy tim trái

Câu 17: Thuốc kháng Leukotriene (LTRA) được sử dụng trong điều trị hen phế quản có cơ chế tác dụng chính nào?

  • A. Kích thích thụ thể Beta 2 adrenergic gây giãn phế quản
  • B. Ức chế sản xuất IgE
  • C. Tăng cường hoạt động của Cortisol nội sinh
  • D. Ức chế tác dụng của Leukotriene

Câu 18: Trong hen phế quản, tình trạng "tái cấu trúc đường thở" (airway remodeling) bao gồm những thay đổi cấu trúc nào?

  • A. Giảm số lượng tế bào Goblet
  • B. Dày lớp cơ trơn phế quản và фиброз dưới biểu mô
  • C. Teo niêm mạc phế quản
  • D. Giảm mạch máu tân sinh

Câu 19: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì cơn hen cấp nặng. Sau khi điều trị tích cực, bệnh nhân cải thiện nhưng vẫn còn khó thở nhẹ và SpO2 92% khí phòng. Bước tiếp theo trong quản lý bệnh nhân này là gì?

  • A. Cho bệnh nhân xuất viện ngay vì tình trạng đã ổn định
  • B. Chuyển bệnh nhân sang khoa Hồi sức tích cực
  • C. Tiếp tục điều trị duy trì, đánh giá mức độ kiểm soát và lập kế hoạch xuất viện
  • D. Ngừng tất cả các thuốc điều trị hen và theo dõi

Câu 20: Trong hen phế quản, yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển bệnh?

  • A. Hen phế quản là bệnh di truyền Менделевская, di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
  • B. Yếu tố di truyền không đóng vai trò trong sự phát triển hen phế quản
  • C. Hen phế quản chỉ di truyền từ mẹ sang con
  • D. Yếu tố di truyền làm tăng tính восприимчивость với bệnh, nhưng cần yếu tố môi trường để khởi phát

Câu 21: Biện pháp giáo dục sức khỏe nào sau đây quan trọng nhất đối với bệnh nhân hen phế quản để kiểm soát bệnh tại nhà?

  • A. Nhắc nhở bệnh nhân tái khám đúng hẹn
  • B. Hướng dẫn sử dụng đúng kỹ thuật bình hít và thuốc
  • C. Cung cấp danh sách các bác sĩ chuyên khoa hô hấp
  • D. Giải thích về chi phí điều trị hen phế quản

Câu 22: Trong hen phế quản, chất trung gian hóa học Histamine gây ra tác dụng nào sau đây trên đường thở?

  • A. Co thắt phế quản, tăng tính thấm thành mạch, tăng tiết слизь
  • B. Giãn phế quản, giảm tính thấm thành mạch, giảm tiết слизь
  • C. Chỉ gây tăng tiết слизь, không ảnh hưởng đến co thắt phế quản
  • D. Chỉ gây co thắt phế quản nhẹ, không đáng kể

Câu 23: Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng Corticosteroid dạng hít và LABA hàng ngày. Bệnh nhân nên được hướng dẫn полоскать miệng bằng nước sau mỗi lần hít thuốc để phòng ngừa tác dụng phụ nào?

  • A. Khàn tiếng
  • B. Viêm họng
  • C. Nấm Candida miệng họng
  • D. Ho khan

Câu 24: Trong cơn hen phế quản cấp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức?

  • A. Khó thở nhẹ khi gắng sức
  • B. Ran rít, ran ngáy khi nghe phổi
  • C. Ho khan nhiều về đêm
  • D. Lú lẫn, vật vã, tím tái

Câu 25: Nguyên tắc điều trị bậc thang trong hen phế quản dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Mức độ nặng của cơn hen cấp gần nhất
  • B. Mức độ kiểm soát hen phế quản hiện tại
  • C. Tiền sử dị ứng của bệnh nhân
  • D. Chi phí điều trị của từng loại thuốc

Câu 26: Trong hen phế quản, kháng thể IgE đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh nào?

  • A. Phản ứng viêm mạn tính không dị ứng
  • B. Tái cấu trúc đường thở
  • C. Phản ứng dị ứng type I
  • D. Phản ứng viêm do nhiễm trùng

Câu 27: Một bệnh nhân hen phế quản có chỉ định sử dụng Omalizumab. Omalizumab có cơ chế tác dụng nào?

  • A. Kháng thể đơn dòng kháng IgE
  • B. Ức chế thụ thể Leukotriene
  • C. Corticosteroid dạng hít thế hệ mới
  • D. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài

Câu 28: Trong cơn hen phế quản cấp, thuốc kháng Cholinergic (ví dụ Ipratropium bromide) có thể được sử dụng phối hợp với SABA. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng Cholinergic trong cơn hen là gì?

  • A. Giảm viêm đường thở
  • B. Giãn phế quản thông qua ức chế thụ thể Muscarinic
  • C. Tăng cường tác dụng của SABA
  • D. Giảm tiết слизь

Câu 29: Một bệnh nhân hen phế quản được đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà. Ý nghĩa của việc theo dõi PEF hàng ngày là gì?

  • A. Thay thế cho xét nghiệm phế dung ký tại phòng khám
  • B. Đánh giá mức độ dị ứng của bệnh nhân
  • C. Theo dõi chức năng phổi tại nhà và phát hiện sớm обострение
  • D. Đo lường hiệu quả của thuốc Corticosteroid dạng hít

Câu 30: Trong hen phế quản, yếu tố nào sau đây được xem là một yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ tử vong do hen?

  • A. Hen phế quản khởi phát ở tuổi trưởng thành
  • B. Hen phế quản dị ứng
  • C. Sử dụng Corticosteroid dạng hít liều thấp
  • D. Tiền sử nhập viện cấp cứu hoặc đặt nội khí quản vì hen

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến phòng khám với triệu chứng khó thở khò khè tái phát, đặc biệt về đêm và sáng sớm. Tiền sử bản thân có viêm mũi dị ứng. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy thì thở ra. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) giảm so với giá trị bình thường và cải thiện đáng kể sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây ra triệu chứng của bệnh nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một bé gái 7 tuổi, tiền sử hen phế quản, được đưa đến khoa cấp cứu vì cơn khó thở kịch phát. Bé khó thở nhiều, tím tái, lồng ngực căng phồng, nghe phổi rất ít rì rào phế nang và gần như không nghe thấy ran rít, ran ngáy. Đo SpO2 chỉ còn 85%. Tình trạng im lặng phổi (silent chest) trong trường hợp này gợi ý điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quản lý hen phế quản mạn tính, việc sử dụng Corticosteroid dạng hít (ICS) đóng vai trò chính yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán hen phế quản dị ứng. Xét nghiệm da (skin prick test) dương tính với mạt bụi nhà. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong kiểm soát hen phế quản lâu dài cho bệnh nhân này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại mức độ kiểm soát?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, được chẩn đoán hen phế quản khởi phát muộn (adult-onset asthma). So với hen phế quản khởi phát ở trẻ em, hen phế quản khởi phát muộn thường có đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một nghiên cứu dược lâm sàng, thuốc X được so sánh với giả dược về hiệu quả giảm обострение hen phế quản ở người lớn. Tiêu chí đánh giá hiệu quả chính có thể là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một bệnh nhân nam, 25 tuổi, bị hen phế quản do gắng sức. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên tư vấn cho bệnh nhân để dự phòng cơn hen khi tập thể dục?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn sớm của phản ứng viêm dị ứng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một bệnh nhân đang điều trị hen phế quản bằng Corticosteroid dạng hít. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG thường gặp khi sử dụng ICS đúng cách và đúng liều?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở trong hen phế quản và khả năng обратимость tắc nghẽn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quản lý cơn hen phế quản cấp tại bệnh viện, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA) thường được sử dụng qua đường dùng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một bệnh nhân hen phế quản đang sử dụng ICS/LABA (Corticosteroid hít/ Thuốc chủ vận beta 2 tác dụng kéo dài) kết hợp. Mục đích của việc kết hợp LABA vào phác đồ điều trị là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong phân loại mức độ nặng của hen phế quản, chỉ số chức năng hô hấp FEV1 (Thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên) thường được sử dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là một trong những tác nhân kích thích cơn hen phế quản phổ biến nhất ở trẻ em?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, hút thuốc lá 30 gói-năm, có triệu chứng khó thở khò khè. Khám phổi có ran rít, ran ngáy. Tuy nhiên, test обратимость phế quản âm tính (FEV1 cải thiện < 12% sau thuốc giãn phế quản). Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thuốc kháng Leukotriene (LTRA) được sử dụng trong điều trị hen phế quản có cơ chế tác dụng chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hen phế quản, tình trạng 'tái cấu trúc đường thở' (airway remodeling) bao gồm những thay đổi cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì cơn hen cấp nặng. Sau khi điều trị tích cực, bệnh nhân cải thiện nhưng vẫn còn khó thở nhẹ và SpO2 92% khí phòng. Bước tiếp theo trong quản lý bệnh nhân này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hen phế quản, yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biện pháp giáo dục sức khỏe nào sau đây quan trọng nhất đối với bệnh nhân hen phế quản để kiểm soát bệnh tại nhà?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hen phế quản, chất trung gian hóa học Histamine gây ra tác dụng nào sau đây trên đường thở?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng Corticosteroid dạng hít và LABA hàng ngày. Bệnh nhân nên được hướng dẫn полоскать miệng bằng nước sau mỗi lần hít thuốc để phòng ngừa tác dụng phụ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong cơn hen phế quản cấp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nguyên tắc điều trị bậc thang trong hen phế quản dựa trên yếu tố chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong hen phế quản, kháng thể IgE đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một bệnh nhân hen phế quản có chỉ định sử dụng Omalizumab. Omalizumab có cơ chế tác dụng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong cơn hen phế quản cấp, thuốc kháng Cholinergic (ví dụ Ipratropium bromide) có thể được sử dụng phối hợp với SABA. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng Cholinergic trong cơn hen là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một bệnh nhân hen phế quản được đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà. Ý nghĩa của việc theo dõi PEF hàng ngày là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong hen phế quản, yếu tố nào sau đây được xem là một yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ tử vong do hen?

Xem kết quả