Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến phòng khám với triệu chứng khó thở khò khè tái phát, đặc biệt về đêm và sáng sớm. Tiền sử bản thân có viêm mũi dị ứng. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy thì thì thở ra. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) giảm so với giá trị bình thường và cải thiện đáng kể sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng khó thở ở bệnh nhân này là gì?
- A. Xơ hóa nhu mô phổi
- B. Tràn dịch màng phổi
- C. Thuyên tắc mạch phổi
- D. Viêm và co thắt phế quản
Câu 2: Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở có hồi phục ở bệnh nhân hen phế quản và giúp chẩn đoán xác định bệnh?
- A. Chụp X-quang phổi
- B. Xét nghiệm máu công thức
- C. Đo chức năng hô hấp và nghiệm pháp hồi phục phế quản
- D. Nội soi phế quản
Câu 3: Một bệnh nhi 7 tuổi được chẩn đoán hen phế quản. Bố mẹ bệnh nhi lo lắng về việc sử dụng corticoid dạng hít kéo dài. Bạn cần tư vấn cho bố mẹ bệnh nhi về vai trò của corticoid dạng hít trong điều trị hen phế quản như thế nào?
- A. Corticoid hít chỉ được sử dụng khi lên cơn hen cấp, không cần dùng hàng ngày.
- B. Corticoid hít là thuốc kiểm soát hen phế quản, giúp giảm viêm và ngăn ngừa cơn hen, cần sử dụng hàng ngày theo chỉ định.
- C. Corticoid hít có tác dụng giãn phế quản nhanh chóng, giúp cắt cơn hen.
- D. Corticoid hít là thuốc kháng sinh, giúp điều trị nhiễm trùng đường hô hấp gây hen phế quản.
Câu 4: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển hen phế quản ở trẻ em?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản hoặc bệnh dị ứng
- B. Sống trong môi trường ô nhiễm không khí
- C. Thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động
- D. Tiền sử nhiễm trùng hô hấp tái phát
Câu 5: Trong cơn hen phế quản cấp nặng, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức?
- A. Khó thở thì thở ra, nói từng câu
- B. Ran rít, ran ngáy thì thở ra
- C. Lơ mơ, lẫn lộn hoặc hôn mê
- D. Nhịp tim nhanh trên 100 lần/phút
Câu 6: Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để cắt cơn hen phế quản cấp tính?
- A. Corticoid dạng hít
- B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn dạng hít (ví dụ: Salbutamol)
- C. Theophylline
- D. Kháng sinh
Câu 7: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, bị hen phế quản trung bình, đang sử dụng corticoid hít và thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài để kiểm soát hen. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn xuất hiện các triệu chứng hen về đêm thường xuyên. Bước điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Ngừng corticoid hít và chuyển sang dùng thuốc kháng leukotriene.
- B. Tăng liều thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
- D. Tăng liều corticoid hít hoặc phối hợp thêm thuốc kháng leukotriene hoặc theophylline.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong kiểm soát hen phế quản lâu dài, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn hen?
- A. Tránh các yếu tố khởi phát cơn hen (dị nguyên, chất kích thích)
- B. Sử dụng thuốc giãn phế quản khi có triệu chứng
- C. Tập thể dục thường xuyên
- D. Uống nhiều nước
Câu 9: Một bệnh nhân nhập viện vì cơn hen phế quản cấp nặng. Sau khi điều trị tích cực, tình trạng bệnh nhân cải thiện. Tiêu chí nào sau đây cho phép bệnh nhân xuất viện và tiếp tục điều trị ngoại trú?
- A. Hết ran rít, ran ngáy khi nghe phổi
- B. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) hoặc FEV1 > 70% giá trị dự đoán hoặc giá trị tốt nhất cá nhân và duy trì ổn định
- C. Bệnh nhân cảm thấy dễ thở hơn
- D. Nhịp thở trở về bình thường
Câu 10: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản tại nhà và điều chỉnh điều trị phù hợp?
- A. Đo chức năng hô hấp tại phòng khám mỗi tuần
- B. Xét nghiệm máu định kỳ
- C. Tự theo dõi triệu chứng và đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà
- D. Chụp X-quang phổi định kỳ
Câu 11: Trong hen phế quản nghề nghiệp, loại dị nguyên nào thường gặp nhất?
- A. Phấn hoa
- B. Mạt bụi nhà
- C. Lông động vật
- D. Các chất kích ứng và nhạy cảm hóa học trong môi trường làm việc
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, mang thai 20 tuần, bị hen phế quản. Việc kiểm soát hen phế quản tốt trong thai kỳ có ý nghĩa gì đối với sức khỏe của cả mẹ và thai nhi?
- A. Không ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
- B. Giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi như tiền sản giật, sinh non, nhẹ cân.
- C. Giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh hơn bình thường.
- D. Chỉ cần kiểm soát hen sau khi sinh.
Câu 13: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản nặng do dị ứng và không đáp ứng với corticoid hít liều cao và LABA?
- A. Theophylline
- B. Kháng sinh macrolide
- C. Omalizumab (kháng thể đơn dòng kháng IgE)
- D. Montelukast (kháng leukotriene)
Câu 14: Phân biệt hen phế quản với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) dựa trên đặc điểm hồi phục tắc nghẽn đường thở như thế nào?
- A. Hen phế quản có tắc nghẽn đường thở hồi phục hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn sau test giãn phế quản, COPD tắc nghẽn ít hồi phục.
- B. COPD có tắc nghẽn đường thở hồi phục hoàn toàn, hen phế quản tắc nghẽn ít hồi phục.
- C. Cả hen phế quản và COPD đều có tắc nghẽn đường thở hồi phục hoàn toàn.
- D. Cả hen phế quản và COPD đều không có tắc nghẽn đường thở hồi phục.
Câu 15: Mục tiêu chính của điều trị hen phế quản là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn hen phế quản
- B. Giảm sử dụng thuốc giãn phế quản
- C. Tăng cường chức năng phổi
- D. Kiểm soát triệu chứng, duy trì chức năng phổi bình thường, ngăn ngừa cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống
Câu 16: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, hút thuốc lá 30 gói.năm, nhập viện vì khó thở. Khám phổi có ran rít, ran ngáy và ran ẩm. Tiền sử có tiền sử COPD. Test phục hồi phế quản âm tính. Chẩn đoán phân biệt nào cần được xem xét đầu tiên?
- A. Hen phế quản
- B. Đợt cấp COPD
- C. Viêm phổi
- D. Suy tim sung huyết
Câu 17: Loại tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của hen phế quản dị ứng?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào mast và tế bào lympho Th2
- D. Tế bào lympho T gây độc tế bào
Câu 18: Biến chứng nguy hiểm nhất của hen phế quản cấp tính có thể dẫn đến tử vong là gì?
- A. Hen ác tính (Status asthmaticus)
- B. Tràn khí màng phổi tự phát
- C. Viêm phế quản mạn tính
- D. Tâm phế mạn
Câu 19: Một bệnh nhân được chẩn đoán hen phế quản bậc 2 (hen dai dẳng nhẹ). Lựa chọn thuốc kiểm soát hen hàng ngày ban đầu phù hợp là gì?
- A. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA)
- B. Corticoid hít liều thấp
- C. Theophylline
- D. Kháng leukotriene
Câu 20: Trong quản lý hen phế quản, kế hoạch hành động hen (asthma action plan) có vai trò gì?
- A. Chỉ dùng để bác sĩ theo dõi bệnh nhân.
- B. Thay thế cho việc dùng thuốc hàng ngày.
- C. Giúp bệnh nhân tự quản lý hen, nhận biết dấu hiệu cơn hen xấu đi và biết cách xử trí.
- D. Chỉ cần thiết cho bệnh nhân hen phế quản nặng.
Câu 21: Loại thuốc nào sau đây có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ nhất trong điều trị hen phế quản?
- A. Corticosteroid
- B. Thuốc chủ vận beta-2
- C. Kháng cholinergic
- D. Theophylline
Câu 22: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, bị hen phế quản và tăng huyết áp. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blocker) có thể ảnh hưởng đến điều trị hen phế quản như thế nào?
- A. Giúp kiểm soát hen phế quản tốt hơn.
- B. Không ảnh hưởng đến hen phế quản.
- C. Giảm tác dụng của thuốc giãn phế quản.
- D. Có thể gây co thắt phế quản và làm nặng thêm tình trạng hen.
Câu 23: Vai trò của bạch cầu ái toan (eosinophil) trong cơ chế bệnh sinh của hen phế quản là gì?
- A. Ức chế phản ứng viêm đường thở.
- B. Tham gia vào quá trình viêm đường thở và tăng phản ứng đường thở.
- C. Giảm sản xuất chất nhầy đường thở.
- D. Tăng cường chức năng giãn phế quản.
Câu 24: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán hen phế quản?
- A. Tiền sử và khám lâm sàng
- B. Đo chức năng hô hấp và nghiệm pháp hồi phục phế quản
- C. Nội soi phế quản
- D. Test dị ứng
Câu 25: Một bệnh nhân sử dụng bình xịt định liều (MDI) corticoid hít. Hướng dẫn nào sau đây về kỹ thuật sử dụng bình xịt là đúng?
- A. Xịt thuốc vào miệng và thở ra ngay lập tức.
- B. Hít vào nhanh và mạnh đồng thời xịt thuốc.
- C. Không cần giữ hơi thở sau khi hít thuốc.
- D. Hít vào chậm, sâu đồng thời xịt thuốc, sau đó giữ hơi thở trong vài giây.
Câu 26: Thuốc kháng leukotriene được sử dụng trong điều trị hen phế quản có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Giãn phế quản trực tiếp.
- B. Ức chế tác dụng của leukotriene.
- C. Tăng cường sản xuất cortisol nội sinh.
- D. Kháng histamin.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là yếu tố khởi phát cơn hen phế quản?
- A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên (ví dụ: cảm lạnh, cúm)
- B. Gắng sức thể lực
- C. Tiếp xúc với dị nguyên (ví dụ: mạt bụi nhà, phấn hoa)
- D. Thời tiết ấm áp và khô ráo
Câu 28: Trong cơn hen phế quản cấp, dấu hiệu nào sau đây trên khí máu động mạch gợi ý tình trạng suy hô hấp nặng và cần can thiệp hỗ trợ hô hấp?
- A. PaCO2 tăng cao
- B. PaO2 tăng cao
- C. pH máu tăng
- D. Bicarbonate (HCO3-) tăng cao
Câu 29: Mục đích của việc sử dụng buồng đệm (spacer) khi dùng bình xịt định liều (MDI) cho bệnh nhân hen phế quản là gì?
- A. Làm tăng tốc độ xịt thuốc.
- B. Giảm sự lắng đọng thuốc ở miệng và hầu họng, tăng lượng thuốc vào phổi.
- C. Thay thế cho việc giữ hơi thở sau khi hít thuốc.
- D. Giảm tác dụng phụ của thuốc.
Câu 30: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, bị hen phế quản, muốn tập yoga để cải thiện sức khỏe hô hấp. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Không nên tập yoga vì có thể làm nặng thêm hen phế quản.
- B. Tập yoga cường độ cao để tăng cường chức năng phổi.
- C. Có thể tập yoga, nên khởi động kỹ, tập từ từ và luôn mang theo thuốc cắt cơn hen.
- D. Chỉ nên tập yoga khi hen phế quản được kiểm soát hoàn toàn.