Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi được đưa đến phòng khám với tiền sử ho tái phát, khò khè và khó thở, đặc biệt là vào ban đêm và sau khi chạy nhảy. Tiền sử gia đình ghi nhận mẹ bé bị viêm mũi dị ứng. Khám thực thể cho thấy có ran rít và ran ngáy thì thở ra. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) trước thuốc giãn phế quản là 70% giá trị dự đoán, và tăng lên 95% sau 15 phút dùng salbutamol khí dung. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm tiểu phế quản cấp
- B. Hen phế quản
- C. Viêm thanh khí phế quản (Croup)
- D. Dị vật đường thở
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản bao gồm những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Viêm mạn tính đường thở
- B. Tăng tính phản ứng của phế quản
- C. Co thắt cơ trơn phế quản
- D. Xơ hóa phế nang
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở có hồi phục ở bệnh nhân hen phế quản?
- A. Công thức máu
- B. Hô hấp ký (Spirometry)
- C. Chụp X-quang ngực
- D. Đo điện tim (ECG)
Câu 4: Một bệnh nhân hen phế quản đang sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) liều thấp hàng ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn phải dùng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) hơn 2 lần mỗi tuần để kiểm soát triệu chứng ban ngày. Theo bậc thang điều trị hen, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều corticosteroid dạng hít (ICS)
- B. Thêm thuốc kháng leukotriene
- C. Thêm corticosteroid dạng uống
- D. Dừng corticosteroid dạng hít và chỉ dùng SABA khi cần
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây khởi phát cơn hen phế quản cấp?
- A. Nhiễm virus đường hô hấp
- B. Tiếp xúc với dị nguyên (ví dụ: mạt bụi nhà)
- C. Thay đổi thời tiết (đặc biệt là thời tiết lạnh)
- D. Sử dụng kháng sinh
Câu 6: Một bệnh nhân hen phế quản được đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà vào buổi sáng và buổi tối hàng ngày. Kết quả cho thấy sự biến thiên PEF trong ngày (chênh lệch giữa giá trị cao nhất và thấp nhất) vượt quá 30%. Điều này gợi ý điều gì về tình trạng kiểm soát hen của bệnh nhân?
- A. Hen được kiểm soát tốt
- B. Hen nhẹ, cách quãng
- C. Hen kiểm soát kém hoặc không kiểm soát
- D. Không có đủ thông tin để kết luận
Câu 7: Thuốc nào sau đây là thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) thường được sử dụng để cắt cơn hen cấp tính?
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Beclomethasone (Qvar)
- C. Montelukast (Singulair)
- D. Theophylline
Câu 8: Trong một cơn hen phế quản nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức?
- A. Ran rít thì thở ra
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Tím tái
- D. Khó thở nhẹ
Câu 9: Loại tế bào viêm nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong giai đoạn sớm của phản ứng viêm dị ứng trong hen phế quản?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Tế bào Mast (tế bào dưỡng bào)
- C. Lympho bào T
- D. Đại thực bào
Câu 10: Biện pháp nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc kiểm soát hen phế quản lâu dài và ngăn ngừa cơn hen?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) khi có triệu chứng
- B. Uống kháng sinh định kỳ
- C. Sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) hàng ngày
- D. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với môi trường bên ngoài
Câu 11: Một bệnh nhân hen phế quản bị khó thở nặng, lơ mơ, SpO2 85% khí trời, phổi im lặng (không nghe thấy ran). Mức độ cơn hen này được phân loại là gì?
- A. Cơn hen nhẹ
- B. Cơn hen trung bình
- C. Cơn hen nặng
- D. Cơn hen nguy kịch
Câu 12: Mục tiêu chính của việc giáo dục bệnh nhân hen phế quản là gì?
- A. Để bệnh nhân hoàn toàn phụ thuộc vào nhân viên y tế
- B. Để bệnh nhân tự quản lý hen hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Để giảm chi phí điều trị cho bệnh viện
- D. Để bệnh nhân hiểu rõ về các biến chứng nguy hiểm của hen
Câu 13: Thuốc kháng thụ thể leukotriene (LTRAs) như montelukast có cơ chế tác dụng chính nào trong điều trị hen phế quản?
- A. Giãn cơ trơn phế quản trực tiếp
- B. Tăng cường tác dụng của corticosteroid
- C. Ức chế tác dụng của leukotrienes
- D. Kháng histamin
Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí cơn hen phế quản cấp tại nhà?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) dạng hít
- B. Xông hơi nước nóng
- C. Uống đủ nước
- D. Nghỉ ngơi và tránh các yếu tố kích thích
Câu 15: Một bệnh nhân hen phế quản có tiền sử dị ứng với mạt bụi nhà. Biện pháp kiểm soát môi trường nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm tiếp xúc với mạt bụi nhà?
- A. Sử dụng máy lọc không khí trong nhà
- B. Hạn chế nuôi thú cưng
- C. Vệ sinh nhà cửa thường xuyên bằng máy hút bụi
- D. Sử dụng ga trải giường và vỏ gối chống dị ứng
Câu 16: Thuốc nào sau đây là corticosteroid dạng hít (ICS) thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản?
- A. Salbutamol
- B. Theophylline
- C. Beclomethasone
- D. Montelukast
Câu 17: Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng ICS/LABA (corticosteroid dạng hít kết hợp với thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài) để kiểm soát hen. Tuy nhiên, bệnh nhân lo ngại về tác dụng phụ của corticosteroid. Bạn sẽ tư vấn gì về lợi ích và nguy cơ của ICS?
- A. Corticosteroid dạng hít có rất nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, nên ngừng sử dụng ngay.
- B. Corticosteroid dạng hít là thuốc kiểm soát hen quan trọng, lợi ích vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng đúng cách.
- C. Tác dụng phụ của corticosteroid dạng hít tương đương với corticosteroid dạng uống.
- D. Chỉ nên sử dụng corticosteroid dạng hít khi lên cơn hen nặng.
Câu 18: Trong hen phế quản, tình trạng "tái cấu trúc đường thở" (airway remodeling) bao gồm những thay đổi cấu trúc nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Dày lớp màng đáy phế quản
- B. Tăng sản xuất chất nhầy
- C. Phì đại cơ trơn phế quản
- D. Giãn phế nang
Câu 19: Một bệnh nhân hen phế quản bị ho khan kéo dài, đặc biệt về đêm, nhưng không có khò khè hoặc khó thở rõ rệt. Đây có thể là biểu hiện của thể hen nào?
- A. Hen phế quản điển hình
- B. Hen phế quản gắng sức
- C. Hen thể ho (cough-variant asthma)
- D. Hen phế quản nghề nghiệp
Câu 20: Chỉ số FEV1/FVC (tỷ lệ thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên trên dung tích sống gắng sức) thường thay đổi như thế nào ở bệnh nhân hen phế quản trong cơn hen cấp?
- A. Tăng
- B. Giảm
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi thất thường
Câu 21: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xác định hen phế quản?
- A. Đo chức năng hô hấp (ví dụ: hô hấp ký)
- B. Test kích thích phế quản (Methacholine challenge test)
- C. Chụp X-quang ngực thường quy
- D. Đánh giá tiền sử và khám lâm sàng
Câu 22: Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) như salmeterol và formoterol có vai trò gì trong điều trị hen phế quản?
- A. Thuốc kiểm soát viêm đường thở chính trong hen phế quản
- B. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, dùng phối hợp với corticosteroid dạng hít để kiểm soát hen
- C. Thuốc cắt cơn hen cấp tính
- D. Thuốc duy nhất cần thiết để kiểm soát hen phế quản
Câu 23: Một bệnh nhân hen phế quản bị khó thở sau khi tập thể dục. Đây có thể là biểu hiện của thể hen nào?
- A. Hen phế quản gắng sức (exercise-induced asthma)
- B. Hen phế quản nghề nghiệp
- C. Hen phế quản thể ho
- D. Hen phế quản dị ứng
Câu 24: Đối với trẻ em dưới 5 tuổi, chẩn đoán hen phế quản chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?
- A. Kết quả đo hô hấp ký
- B. Test kích thích phế quản
- C. Tiền sử khò khè tái phát và đáp ứng với thuốc điều trị hen
- D. Xét nghiệm dị ứng
Câu 25: Trong quản lý hen phế quản, "kế hoạch hành động hen" (asthma action plan) có vai trò gì?
- A. Thay thế cho việc sử dụng thuốc hàng ngày
- B. Hướng dẫn bệnh nhân tự theo dõi, xử trí và điều chỉnh thuốc khi cần thiết, cải thiện kiểm soát hen
- C. Chỉ sử dụng khi bệnh nhân lên cơn hen nặng
- D. Chỉ dành cho nhân viên y tế, không liên quan đến bệnh nhân
Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp điều trị không dùng thuốc trong quản lý hen phế quản?
- A. Tránh các yếu tố kích thích (dị nguyên, khói thuốc lá, ô nhiễm...)
- B. Tập phục hồi chức năng hô hấp
- C. Giáo dục bệnh nhân và người nhà về hen phế quản
- D. Sử dụng corticosteroid dạng hít
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị hen phế quản?
- A. Kiểm soát triệu chứng hen ban ngày và ban đêm
- B. Ngăn ngừa cơn hen cấp
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh hen phế quản
- D. Duy trì chức năng phổi gần như bình thường
Câu 28: Trong cơn hen phế quản cấp, thuốc kháng cholinergic như ipratropium bromide có thể được sử dụng phối hợp với SABA. Cơ chế tác dụng của ipratropium bromide là gì?
- A. Giãn phế quản bằng cách ức chế thụ thể muscarinic
- B. Kháng viêm
- C. Ức chế sản xuất chất nhầy
- D. Tăng cường tác dụng của SABA
Câu 29: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì cơn hen nặng. Sau khi điều trị, bệnh nhân cải thiện nhưng vẫn còn khò khè nhẹ và PEF khoảng 60% giá trị dự đoán. Bước tiếp theo trong xử trí là gì?
- A. Cho bệnh nhân xuất viện và tái khám khi cần
- B. Ngừng tất cả các thuốc điều trị hen và theo dõi
- C. Tiếp tục điều trị và tối ưu hóa thuốc kiểm soát hen lâu dài trước khi xuất viện
- D. Chuyển bệnh nhân sang chuyên khoa khác để điều trị
Câu 30: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm đường thở dị ứng ở bệnh nhân hen phế quản?
- A. Công thức máu
- B. Đo FeNO (oxit nitric thở ra)
- C. Chụp CT ngực
- D. Điện tâm đồ