Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản bao gồm những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Viêm đường thở mạn tính
- B. Co thắt phế quản
- C. Tăng tiết chất nhầy
- D. Xơ hóa nhu mô phổi
Câu 2: Một bệnh nhi 7 tuổi nhập viện với cơn hen cấp. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhi khó thở thì thở ra, ran rít, ran ngáy hai phổi, SpO2 92% khí trời. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) đo được 60% so với giá trị bình thường. Mức độ nặng của cơn hen này là:
- A. Nhẹ
- B. Trung bình
- C. Nặng
- D. Nguy kịch
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây khởi phát cơn hen phế quản ở trẻ em:
- A. Nhiễm trùng đường hô hấp do virus
- B. Tiếp xúc với dị nguyên (bụi nhà, phấn hoa)
- C. Tiếp xúc với nhiệt độ ấm
- D. Hoạt động gắng sức
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định hen phế quản ở trẻ em trên 5 tuổi:
- A. Công thức máu
- B. Đo chức năng hô hấp và test hồi phục phế quản
- C. X-quang phổi
- D. Xét nghiệm IgE đặc hiệu
Câu 5: Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để cắt cơn hen phế quản cấp tính:
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Budesonide (Pulmicort)
- C. Montelukast (Singulair)
- D. Theophylline
Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị hen phế quản mạn tính là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn hen phế quản
- B. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc
- C. Kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa cơn hen, đảm bảo chất lượng cuộc sống
- D. Tăng cường chức năng miễn dịch
Câu 7: Corticosteroid dạng hít (ICS) được sử dụng trong điều trị hen phế quản với mục đích:
- A. Giãn phế quản tức thì
- B. Kiểm soát tình trạng viêm đường thở mạn tính
- C. Long đờm và giảm tiết nhầy
- D. Tăng cường đáp ứng miễn dịch
Câu 8: Một bệnh nhi 5 tuổi có tiền sử hen phế quản, nhập viện vì cơn hen nặng. Sau khi điều trị cắt cơn, bệnh nhi ổn định và được ra viện. Để phòng ngừa cơn hen tái phát, bác sĩ nên kê đơn thuốc dự phòng nào sau đây:
- A. Salbutamol dạng hít khi cần
- B. Theophylline uống hàng ngày
- C. Kháng sinh dự phòng
- D. Corticosteroid dạng hít (ICS)
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc quản lý môi trường để kiểm soát hen phế quản ở trẻ em:
- A. Giảm thiểu bụi nhà và mạt bụi
- B. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá
- C. Loại bỏ nấm mốc trong nhà
- D. Tiêm phòng cúm hàng năm
Câu 10: Phân loại hen phế quản theo mức độ kiểm soát hiện nay dựa trên các tiêu chí nào sau đây?
- A. Tiền sử gia đình và yếu tố di truyền
- B. Triệu chứng, tần suất sử dụng thuốc cắt cơn, chức năng phổi và giới hạn hoạt động
- C. Kết quả xét nghiệm máu và X-quang phổi
- D. Mức độ đáp ứng với thuốc giãn phế quản
Câu 11: Trong cơn hen phế quản nặng, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức:
- A. Ran rít, ran ngáy thì thở ra
- B. Nhịp thở nhanh
- C. Tím tái
- D. Khó thở khi gắng sức
Câu 12: Thuốc kháng thụ thể leukotriene (LTRAs) như Montelukast có cơ chế tác dụng chính nào trong điều trị hen phế quản:
- A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic
- B. Ức chế tác dụng của leukotrienes
- C. Tăng cường sản xuất cortisol nội sinh
- D. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast
Câu 13: Một trẻ 3 tuổi thường xuyên khò khè tái phát sau nhiễm virus hô hấp, không có tiền sử dị ứng. Loại khò khè nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng của trẻ:
- A. Khò khè sớm thoáng qua
- B. Khò khè khởi phát sớm dai dẳng
- C. Khò khè khởi phát muộn (hen phế quản)
- D. Khò khè do dị vật đường thở
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "tam chứng hen phế quản" kinh điển:
- A. Khó thở
- B. Ho
- C. Khò khè
- D. Sốt
Câu 15: Trong giáo dục bệnh nhân hen phế quản, nội dung nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần nhấn mạnh:
- A. Cách sử dụng bình xịt định liều (MDI) đúng cách
- B. Nhận biết các dấu hiệu sớm của cơn hen
- C. Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị dự phòng hàng ngày
- D. Các biện pháp tránh tiếp xúc với dị nguyên
Câu 16: Biến đổi giải phẫu bệnh lý đặc trưng nhất trong đường thở của bệnh nhân hen phế quản là:
- A. Viêm mạn tính đường thở
- B. Xơ hóa thành phế quản
- C. Giãn phế nang
- D. Tăng sinh mạch máu phổi
Câu 17: Loại tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của hen phế quản dị ứng:
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Tế bào mast và bạch cầu ái toan
- C. Tế bào lympho T
- D. Đại thực bào
Câu 18: Trong quản lý hen phế quản, "bậc thang điều trị hen" (stepwise approach) có nghĩa là:
- A. Sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc hen khác nhau
- B. Điều trị hen theo kinh nghiệm, không cần đánh giá lại
- C. Điều chỉnh bậc điều trị dựa trên mức độ kiểm soát hen
- D. Chỉ sử dụng corticosteroid dạng hít ở bậc cao nhất
Câu 19: Khi đánh giá đáp ứng với thuốc giãn phế quản, test hồi phục phế quản dương tính được xác định khi FEV1 tăng ít nhất bao nhiêu phần trăm so với giá trị ban đầu:
- A. 5%
- B. 12%
- C. 20%
- D. 25%
Câu 20: Một bệnh nhi 6 tuổi bị hen phế quản nhẹ dai dẳng. Theo bậc thang điều trị hen, lựa chọn thuốc kiểm soát ban đầu phù hợp nhất là:
- A. Corticosteroid dạng hít (ICS) liều thấp
- B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA)
- C. Thuốc kháng thụ thể leukotriene (LTRAs)
- D. Theophylline phóng thích chậm
Câu 21: Trong cơn hen phế quản, tình trạng tắc nghẽn đường thở chủ yếu do:
- A. Co thắt cơ trơn phế quản
- B. Xẹp phổi
- C. Tràn dịch màng phổi
- D. Viêm phổi
Câu 22: Khi sử dụng corticosteroid đường toàn thân (uống hoặc tiêm) kéo dài trong điều trị hen phế quản, tác dụng phụ nào sau đây cần được theo dõi sát:
- A. Tăng cân
- B. Rối loạn tiêu hóa
- C. Mất ngủ
- D. Suy tuyến thượng thận
Câu 23: Mục đích của việc sử dụng buồng đệm (spacer) khi dùng bình xịt định liều (MDI) cho trẻ hen phế quản là:
- A. Giảm tác dụng phụ của thuốc
- B. Tăng lượng thuốc đến phổi và giảm lắng đọng ở miệng họng
- C. Làm cho thuốc tác dụng nhanh hơn
- D. Thay thế cho bình xịt định liều
Câu 24: Bệnh nào sau đây cần được chẩn đoán phân biệt với hen phế quản ở trẻ nhỏ, đặc biệt là khi trẻ dưới 2 tuổi:
- A. Viêm phổi
- B. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- C. Viêm tiểu phế quản
- D. Dị tật tim bẩm sinh
Câu 25: Chỉ số PEF (Peak Expiratory Flow) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản lý hen phế quản:
- A. Mức độ viêm đường thở
- B. Mức độ tắc nghẽn đường thở và theo dõi chức năng phổi
- C. Hiệu quả của thuốc kháng viêm
- D. Nồng độ oxy trong máu
Câu 26: Trong kế hoạch hành động hen (asthma action plan), vùng màu đỏ (red zone) thường cảnh báo điều gì:
- A. Hen được kiểm soát tốt
- B. Hen kiểm soát chưa tốt, cần điều chỉnh thuốc
- C. Hen nhẹ, không cần lo lắng
- D. Cơn hen nặng, cần can thiệp y tế khẩn cấp
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ kháng corticosteroid ở bệnh nhân hen phế quản:
- A. Tăng liều corticosteroid
- B. Chuyển sang corticosteroid đường uống
- C. Sử dụng đúng kỹ thuật hít và buồng đệm
- D. Ngừng sử dụng corticosteroid và chuyển sang thuốc khác
Câu 28: Một trẻ 8 tuổi bị hen phế quản trung bình dai dẳng, đang dùng ICS liều trung bình. Sau 3 tháng điều trị, hen được kiểm soát tốt. Bước tiếp theo phù hợp trong điều trị là:
- A. Duy trì ICS liều trung bình
- B. Giảm liều ICS xuống liều thấp
- C. Tăng liều ICS lên liều cao
- D. Ngừng ICS và chỉ dùng thuốc cắt cơn khi cần
Câu 29: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình cho cơn hen phế quản:
- A. Khó thở thì thở ra
- B. Khò khè, ran rít, ran ngáy
- C. Ho khan hoặc ho có đờm
- D. Sốt cao liên tục
Câu 30: Nghiên cứu bệnh chứng là loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học phù hợp nhất để xác định:
- A. Tỷ lệ hiện mắc của hen phế quản trong cộng đồng
- B. Tiến triển tự nhiên của hen phế quản theo thời gian
- C. Yếu tố nguy cơ liên quan đến hen phế quản
- D. Hiệu quả của một phương pháp điều trị hen phế quản mới