Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của hen phế quản bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng sản xuất chất nhầy, xơ hóa phế nang, và suy giảm chức năng surfactant.
- B. Co thắt mạch máu phổi, tăng áp lực động mạch phổi, và phù phổi cấp.
- C. Viêm nhiễm nhu mô phổi, phá hủy cấu trúc thành phế nang, và giảm diện tích trao đổi khí.
- D. Viêm đường thở mạn tính, tăng phản ứng đường thở, và giới hạn luồng khí có hồi phục.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây hen phế quản ở trẻ em?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc hen hoặc các bệnh dị ứng.
- B. Phơi nhiễm với các chất gây dị ứng trong nhà như mạt bụi nhà, lông vật nuôi.
- C. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và cholesterol.
- D. Nhiễm trùng đường hô hấp do virus trong giai đoạn sớm của cuộc đời.
Câu 3: Một bệnh nhi 7 tuổi nhập viện với cơn hen cấp. Khám lâm sàng cho thấy trẻ khó thở, thở khò khè, sử dụng cơ hô hấp phụ, SpO2 92% khí phòng. Lưu lượng đỉnh kế (PEF) đo được là 60% so với giá trị bình thường. Mức độ nặng của cơn hen này là:
- A. Nhẹ
- B. Trung bình
- C. Nặng
- D. Nguy kịch
Câu 4: Thuốc nào sau đây là lựa chọn hàng đầu trong điều trị cắt cơn hen phế quản cấp?
- A. Salbutamol (Ventolin) dạng hít.
- B. Prednisolon đường uống.
- C. Montelukast (Singulair) dạng uống.
- D. Fluticasone (Flixotide) dạng hít.
Câu 5: Corticosteroid dạng hít (ICS) được sử dụng trong điều trị hen phế quản với mục đích chính nào?
- A. Giãn nhanh phế quản và giảm triệu chứng khó thở ngay lập tức.
- B. Tăng cường miễn dịch và loại bỏ tác nhân gây dị ứng.
- C. Kiểm soát tình trạng viêm mạn tính đường thở và ngăn ngừa cơn hen.
- D. Làm loãng đờm và giúp dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài.
Câu 6: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi hen phế quản?
- A. Đo thể tích khí cặn (RV) và dung tích toàn phổi (TLC).
- B. Đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) và thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên (FEV1).
- C. Phân tích khí máu động mạch (ABG).
- D. Chụp X-quang phổi.
Câu 7: Một bệnh nhân hen phế quản được kiểm soát tốt bằng ICS liều thấp. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có triệu chứng về đêm 2 lần/tuần và cần dùng SABA cắt cơn 3 lần/tuần. Bước tiếp theo trong điều trị là gì?
- A. Giảm liều ICS xuống mức thấp nhất có thể.
- B. Dừng ICS và chỉ sử dụng SABA khi cần.
- C. Tăng liều ICS hoặc phối hợp ICS với LABA (Long-acting Beta-agonist).
- D. Chuyển sang sử dụng corticosteroid đường uống hàng ngày.
Câu 8: Phân biệt hen phế quản với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc điểm nào sau đây thường gặp ở hen phế quản nhưng ít gặp ở COPD?
- A. Khó thở liên tục và tăng dần theo thời gian.
- B. Ho mạn tính và khạc đờm kéo dài.
- C. Tiền sử hút thuốc lá láo hoặc phơi nhiễm khói bụi nghề nghiệp.
- D. Giới hạn luồng khí có hồi phục đáng kể sau khi dùng thuốc giãn phế quản.
Câu 9: Trong cơ chế bệnh sinh của hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng?
- A. Bạch cầu trung tính.
- B. Tế bào Mast (tế bào dưỡng bào).
- C. Tế bào Lympho T.
- D. Đại thực bào.
Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc quản lý môi trường để kiểm soát hen phế quản do dị ứng?
- A. Sử dụng ga, gối, đệm chống dị ứng mạt bụi nhà.
- B. Giặt ga trải giường, vỏ gối, chăn màn bằng nước nóng (trên 60°C) thường xuyên.
- C. Tập thể dục cường độ cao ngoài trời vào sáng sớm mùa đông.
- D. Loại bỏ thảm, rèm cửa dày và đồ đạc bọc vải trong phòng ngủ.
Câu 11: Một bệnh nhân hen phế quản sử dụng ICS/LABA kết hợp. Tác dụng phụ nào sau đây CẦN được theo dõi khi sử dụng LABA?
- A. Nấm miệng (Candida miệng).
- B. Nhịp tim nhanh, run tay, hồi hộp.
- C. Khàn tiếng, ho.
- D. Loãng xương.
Câu 12: Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định tỷ lệ hiện mắc hen phế quản trong cộng đồng tại một thời điểm nhất định?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
Câu 13: Khái niệm "tái cấu trúc đường thở" trong hen phế quản bao gồm những thay đổi cấu trúc nào?
- A. Giảm sinh mạch máu, teo cơ trơn phế quản, và mỏng lớp màng đáy.
- B. Tăng sinh phế nang, giảm tiết chất nhầy, và xơ hóa nhu mô phổi.
- C. Giãn phế quản, phá hủy sụn phế quản, và khí phế thũng.
- D. Dày lớp màng đáy, phì đại cơ trơn phế quản, tăng sinh mạch máu và tăng tiết chất nhầy.
Câu 14: Thuốc kháng thụ thể Leukotriene (LTRA) như Montelukast có cơ chế tác dụng nào trong điều trị hen phế quản?
- A. Kích thích thụ thể Beta-2 adrenergic để giãn phế quản.
- B. Ức chế sản xuất IgE để giảm phản ứng dị ứng.
- C. Ức chế tác động của Leukotriene, các chất trung gian gây viêm và co thắt phế quản.
- D. Tăng cường sản xuất Cortisol nội sinh để giảm viêm.
Câu 15: Trong quản lý hen phế quản, "vùng xanh" của kế hoạch hành động hen (asthma action plan) có ý nghĩa gì?
- A. Hen được kiểm soát tốt, không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, có thể sinh hoạt bình thường.
- B. Cơn hen đang trở nặng, cần sử dụng thuốc cắt cơn và theo dõi sát.
- C. Cơn hen nặng, cần nhập viện cấp cứu ngay lập tức.
- D. Giai đoạn hen thuyên giảm hoàn toàn, không cần dùng thuốc.
Câu 16: Một bệnh nhân hen phế quản được đo PEF tại nhà. Giá trị PEF tốt nhất cá nhân (personal best PEF) của bệnh nhân là 500 L/phút. Hôm nay, PEF đo được là 350 L/phút. Dựa vào tỷ lệ phần trăm PEF so với giá trị tốt nhất, bệnh nhân đang ở vùng kiểm soát hen nào theo kế hoạch hành động hen?
- A. Vùng xanh (Green zone) - Kiểm soát tốt.
- B. Vùng vàng (Yellow zone) - Cần thận trọng.
- C. Vùng đỏ (Red zone) - Nguy hiểm, cấp cứu.
- D. Không xác định được.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của giáo dục bệnh nhân hen phế quản?
- A. Nâng cao kiến thức về bệnh hen, cơ chế bệnh sinh và các yếu tố kích phát.
- B. Hướng dẫn sử dụng đúng các loại thuốc hen, đặc biệt là kỹ thuật hít thuốc.
- C. Xây dựng kế hoạch tự quản lý hen, nhận biết và xử trí cơn hen tại nhà.
- D. Đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn không bao giờ lên cơn hen nữa.
Câu 18: Trong chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em dưới 5 tuổi, triệu chứng lâm sàng nào có giá trị gợi ý chẩn đoán cao nhất?
- A. Ho khan kéo dài về đêm.
- B. Khò khè tái đi tái lại nhiều lần, đặc biệt sau nhiễm virus hô hấp.
- C. Khó thở thì hít vào.
- D. Sốt cao liên tục.
Câu 19: Cromolyn sodium và Nedocromil là nhóm thuốc dự phòng hen phế quản có cơ chế tác dụng chính nào?
- A. Giãn cơ trơn phế quản.
- B. Ức chế viêm qua trung gian Corticosteroid.
- C. Ổn định tế bào Mast, ngăn chặn giải phóng các chất trung gian hóa học gây viêm.
- D. Kháng Leukotriene.
Câu 20: Trong điều trị cơn hen phế quản nặng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đường tĩnh mạch?
- A. Salbutamol.
- B. Ipratropium bromide.
- C. Theophylline.
- D. Methylprednisolone.
Câu 21: Chỉ số FEV1/FVC (Tiffeneau-Pinelli index) thường thay đổi như thế nào ở bệnh nhân hen phế quản trong cơn hen cấp?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Giảm xuống.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu tăng sau đó giảm.
Câu 22: Omalizumab là một loại thuốc sinh học được sử dụng trong điều trị hen phế quản nặng, có cơ chế tác dụng nào?
- A. Ức chế trực tiếp cơ trơn phế quản.
- B. Tăng cường hoạt động của Cortisol nội sinh.
- C. Kháng thể đơn dòng kháng IgE, giảm IgE tự do và phản ứng dị ứng.
- D. Ức chế sản xuất chất nhầy trong đường thở.
Câu 23: Một bệnh nhân hen phế quản có tiền sử dị ứng với mạt bụi nhà. Biện pháp phòng ngừa dị ứng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giảm thiểu mạt bụi nhà trong môi trường sống, đặc biệt là phòng ngủ.
- B. Sử dụng thuốc kháng histamine hàng ngày.
- C. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
- D. Hạn chế vận động gắng sức.
Câu 24: Trong hen phế quản nghề nghiệp, tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là gì?
- A. Vi khuẩn và virus.
- B. Các chất kích thích và chất gây dị ứng trong môi trường làm việc (bụi, hóa chất, khói).
- C. Thay đổi thời tiết đột ngột.
- D. Stress tâm lý.
Câu 25: Một bệnh nhân hen phế quản đang dùng ICS liều trung bình. Bệnh nhân muốn giảm liều ICS nhưng vẫn duy trì kiểm soát hen. Lựa chọn nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Ngừng ICS và chuyển sang dùng LTRA.
- B. Giảm liều ICS xuống liều thấp.
- C. Phối hợp ICS liều thấp với LABA.
- D. Chuyển sang dùng Theophylline.
Câu 26: Trong các triệu chứng của hen phế quản, triệu chứng nào thường nặng hơn vào ban đêm hoặc gần sáng?
- A. Ho khan.
- B. Đau ngực.
- C. Khó thở thì hít vào.
- D. Khò khè và khó thở thì thở ra.
Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị cơn hen phế quản cấp tại nhà?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA) dạng hít.
- B. Uống kháng sinh phổ rộng.
- C. Nghỉ ngơi và tránh các yếu tố kích phát.
- D. Theo dõi các dấu hiệu nặng lên và đến cơ sở y tế nếu cần.
Câu 28: Trong hen phế quản, vai trò của tế bào Lympho T hỗ trợ (Th2) là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào biểu mô đường thở bị tổn thương.
- B. Sản xuất kháng thể IgG để trung hòa dị nguyên.
- C. Sản xuất các cytokine (IL-4, IL-5, IL-13) thúc đẩy viêm dị ứng và sản xuất IgE.
- D. Điều hòa phản ứng viêm và ức chế quá trình tái cấu trúc đường thở.
Câu 29: Một bệnh nhân hen phế quản có triệu chứng hen khi gắng sức. Thuốc dự phòng nào có thể được sử dụng trước khi vận động để ngăn ngừa cơn hen?
- A. Salbutamol (SABA) dạng hít trước khi gắng sức.
- B. Corticosteroid dạng hít (ICS) hàng ngày.
- C. Montelukast (LTRA) hàng ngày.
- D. Theophylline uống hàng ngày.
Câu 30: Biến chứng nguy hiểm nhất của cơn hen phế quản cấp nặng không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Viêm phổi.
- B. Tràn khí màng phổi.
- C. Xẹp phổi.
- D. Suy hô hấp và tử vong.