Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hô Hấp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về mặt cơ học hô hấp, điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định sự thông khí ở phổi?
- A. Sự chênh lệch áp suất giữa khí quyển và phế nang
- B. Độ đàn hồi của phổi và thành ngực
- C. Sức cản đường dẫn khí
- D. Áp suất riêng phần của oxy trong máu
Câu 2: Trong quá trình hít vào bình thường, thể tích lồng ngực tăng lên chủ yếu nhờ vào hoạt động của cơ nào sau đây?
- A. Cơ hoành
- B. Cơ liên sườn trong
- C. Cơ ức đòn chũm
- D. Cơ thành bụng
Câu 3: Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực (áp suất màng phổi) trong thì hít vào?
- A. Tăng lên so với áp suất khí quyển
- B. Không thay đổi
- C. Giảm xuống so với áp suất khí quyển (trở nên âm hơn)
- D. Dao động mạnh và không ổn định
Câu 4: Phế nang là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây của phế nang KHÔNG phù hợp với chức năng này?
- A. Diện tích bề mặt lớn
- B. Lớp biểu mô phế nang mỏng
- C. Mạng lưới mao mạch dày đặc bao quanh
- D. Vách phế nang dày và nhiều sợi collagen
Câu 5: Trong điều kiện bình thường, đường cong phân ly oxy-hemoglobin có dạng hình chữ S. Yếu tố nào sau đây làm đường cong này dịch chuyển sang phải?
- A. Giảm nhiệt độ cơ thể
- B. Tăng nồng độ CO2 trong máu
- C. Giảm độ pH máu (máu kiềm hơn)
- D. Giảm nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu
Câu 6: Hình thức vận chuyển CO2 chủ yếu từ mô về phổi là gì?
- A. Hòa tan trực tiếp trong huyết tương
- B. Kết hợp với hemoglobin tạo carbaminohemoglobin
- C. Dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-) trong huyết tương
- D. Gắn với protein huyết tương khác
Câu 7: Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Hành não và cầu não
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống
Câu 8: Chemoreceptor trung ương (central chemoreceptor) nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ chất nào sau đây trong dịch não tủy?
- A. pH (thông qua CO2)
- B. Oxy
- C. Glucose
- D. Natri
Câu 9: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ phổi, có vai trò chính là gì?
- A. Điều chỉnh nhịp thở theo nhu cầu oxy của cơ thể
- B. Ngăn chặn sự xẹp phổi
- C. Ngăn chặn sự căng giãn quá mức của phổi
- D. Tăng cường ho để loại bỏ dị vật
Câu 10: Một người leo núi lên độ cao lớn. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phút (minute ventilation) của người này trong những giờ đầu tiên?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không dự đoán được
Câu 11: Dung tích sống (Vital Capacity - VC) là thể tích khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi đã hít vào tối đa. VC được tính bằng công thức nào sau đây?
- A. VC = Thể tích khí lưu thông (TV) + Thể tích dự trữ hít vào (IRV)
- B. VC = Thể tích cặn (RV) + Thể tích dự trữ thở ra (ERV)
- C. VC = Tổng dung tích phổi (TLC) - Thể tích cặn (RV)
- D. VC = Thể tích khí lưu thông (TV) + Thể tích dự trữ hít vào (IRV) + Thể tích dự trữ thở ra (ERV)
Câu 12: Tỷ lệ FEV1/FVC (thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên/dung tích sống gắng sức) thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi. Giá trị FEV1/FVC giảm đáng kể gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
- A. Bệnh phổi hạn chế (Restrictive lung disease)
- B. Bệnh phổi tắc nghẽn (Obstructive lung disease)
- C. Bệnh mạch máu phổi
- D. Rối loạn thần kinh cơ hô hấp
Câu 13: Khoảng chết giải phẫu (anatomical dead space) là gì?
- A. Thể tích đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí
- B. Thể tích phế nang không được tưới máu
- C. Thể tích khí cặn trong phổi
- D. Thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở
Câu 14: Trong trường hợp tắc nghẽn đường dẫn khí (ví dụ: do hen phế quản), công hô hấp (work of breathing) sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
Câu 15: Sức căng bề mặt của lớp dịch lót phế nang có xu hướng làm phế nang xẹp lại. Chất nào giúp giảm sức căng bề mặt này và duy trì sự ổn định của phế nang?
- A. Nước
- B. Protein
- C. Surfactant (chất hoạt diện)
- D. Mucus (chất nhầy)
Câu 16: Giả sử một người có phân áp oxy trong khí hít vào (PiO2) thấp hơn bình thường (ví dụ: ở độ cao lớn). Điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy trong máu động mạch (PaO2) của người này, nếu không có sự bù trừ nào?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào từng người
Câu 17: Trong một người khỏe mạnh ở trạng thái nghỉ ngơi, tỷ lệ thông khí phế nang (VA) trên tưới máu phổi (Q) (tỷ lệ V/Q) thường là bao nhiêu?
- A. Nhỏ hơn 1
- B. Khoảng 1
- C. Lớn hơn 1
- D. Thay đổi liên tục và không ổn định
Câu 18: Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy một người có pH máu thấp, PaCO2 tăng cao và HCO3- tăng cao. Rối loạn thăng bằng acid-base nào phù hợp nhất với kết quả này?
- A. Toan hô hấp cấp tính
- B. Kiềm hô hấp mạn tính
- C. Toan hô hấp mạn tính
- D. Toan chuyển hóa có bù
Câu 19: Khi một người bị tràn khí màng phổi (pneumothorax), khí xâm nhập vào khoang màng phổi. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này đối với phổi là gì?
- A. Phổi bị xẹp
- B. Phổi giãn nở quá mức
- C. Trao đổi khí tăng cường
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến phổi
Câu 20: Trong quá trình tập thể dục gắng sức, điều gì KHÔNG xảy ra với hệ hô hấp?
- A. Tăng nhịp thở và thể tích khí lưu thông
- B. Tăng thông khí phút
- C. Tăng tưới máu phổi
- D. Giảm phân áp CO2 trong máu động mạch (PaCO2)
Câu 21: Một người bị ngộ độc carbon monoxide (CO). CO cạnh tranh với oxy để gắn vào hemoglobin. Hậu quả chính của ngộ độc CO là gì?
- A. Tăng ái lực của hemoglobin với oxy
- B. Giảm khả năng vận chuyển oxy đến mô
- C. Gây toan hô hấp
- D. Gây tổn thương trực tiếp phế nang
Câu 22: Ho là một cơ chế bảo vệ đường thở. Tuy nhiên, ho mạn tính có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý. Cơ chế chính gây ra phản xạ ho là gì?
- A. Sự co thắt phế quản
- B. Tăng tiết chất nhầy
- C. Kích thích các thụ thể ho ở đường hô hấp
- D. Giảm áp suất màng phổi
Câu 23: Trong bệnh hen phế quản, tình trạng viêm và co thắt phế quản gây ra điều gì?
- A. Tăng độ đàn hồi của phổi
- B. Tăng sức cản đường dẫn khí
- C. Giảm thông khí khoảng chết
- D. Cải thiện trao đổi khí
Câu 24: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường liên quan đến tình trạng phá hủy cấu trúc phế nang và giảm độ đàn hồi phổi. Hậu quả chính của những thay đổi này là gì?
- A. Tăng dung tích sống
- B. Giảm thể tích cặn
- C. Khó thở ra (bẫy khí)
- D. Dễ dàng hít vào hơn
Câu 25: Một người bị tổn thương tủy sống cổ cao (trên đốt sống cổ C4) có thể mất khả năng kiểm soát hoạt động của cơ hô hấp nào quan trọng nhất?
- A. Cơ hoành
- B. Cơ liên sườn ngoài
- C. Cơ liên sườn trong
- D. Cơ thành bụng
Câu 26: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, oxy di chuyển từ phế nang vào máu và CO2 di chuyển ngược lại. Cơ chế vận chuyển chính của cả hai loại khí này là gì?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Thẩm thấu
- C. Vận chuyển trung gian
- D. Khuếch tán thụ động
Câu 27: Khi áp suất khí quyển giảm xuống (ví dụ: khi lên cao), điều gì xảy ra với phân áp của oxy trong khí quyển?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi không theo quy luật
Câu 28: Một bệnh nhân bị phù phổi do suy tim trái. Phù phổi ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí như thế nào?
- A. Tăng cường trao đổi khí
- B. Giảm hiệu quả trao đổi khí do tăng khoảng cách khuếch tán
- C. Chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển CO2
- D. Không ảnh hưởng đến trao đổi khí nếu bệnh nhân thở oxy
Câu 29: Trong cơ thể, pH máu được duy trì trong khoảng hẹp (7.35-7.45). Hệ thống đệm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong điều hòa pH máu, đặc biệt là trong các rối loạn hô hấp?
- A. Hệ đệm phosphate
- B. Hệ đệm protein
- C. Hệ đệm bicarbonate
- D. Hệ đệm hemoglobin
Câu 30: Một người có nhịp thở nhanh và sâu (tăng thông khí). Nếu tình trạng này kéo dài và không có sự bù trừ, rối loạn thăng bằng acid-base nào có thể xảy ra?
- A. Toan hô hấp
- B. Kiềm hô hấp
- C. Toan chuyển hóa
- D. Kiềm chuyển hóa