Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ho Ra Máu 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 20 năm, đến khám vì ho ra máu tươi lượng vừa, kèm theo đau ngực kiểu màng phổi bên phải. Khám lâm sàng phát hiện hội chứng đông đặc phổi khu trú ở thùy trên phổi phải. Nguyên nhân ít có khả năng gây ho ra máu nhất trong trường hợp này là:
- A. Ung thư phế quản
- B. Viêm phổi
- C. Áp xe phổi
- D. Hẹp van hai lá
Câu 2: Trong cấp cứu ho ra máu nặng, việc đánh giá nhanh chóng và chính xác mức độ mất máu có vai trò quyết định hướng xử trí. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây là chỉ báo sớm và nhạy nhất cho thấy bệnh nhân đang mất máu đáng kể?
- A. Mạch nhanh
- B. Huyết áp tụt
- C. Nhịp thở nhanh
- D. Lượng nước tiểu giảm
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, ho ra máu đỏ tươi lẫn bọt kéo dài 3 ngày, lượng mỗi lần khoảng 50ml. Bệnh nhân không sốt, không đau ngực, X-quang phổi bình thường. Nguyên nhân ít nghĩ đến nhất trong trường hợp này là:
- A. Viêm phế quản cấp
- B. Giãn phế quản nhẹ
- C. Lao phổi giai đoạn sớm
- D. Ung thư phế quản
Câu 4: Cơ chế cầm máu chính của thuốc Terlipressin (Glypressin) trong điều trị ho ra máu do vỡ tĩnh mạch thực quản là:
- A. Ức chế men plasminogen hoạt hóa
- B. Tăng cường kết tập tiểu cầu
- C. Co mạch tạng, giảm áp lực tĩnh mạch cửa
- D. Bao phủ và bảo vệ niêm mạc thực quản
Câu 5: Khi tiếp cận một bệnh nhân ho ra máu cấp tại tuyến y tế cơ sở, hành động ưu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức là:
- A. Tìm kiếm nguyên nhân gây ho ra máu
- B. Đảm bảo đường thở và hỗ trợ hô hấp nếu cần
- C. Sử dụng thuốc cầm máu đường tĩnh mạch
- D. Truyền dịch để bù lại lượng máu mất
Câu 6: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, COPD giai đoạn III, nhập viện vì đợt cấp và ho ra máu đỏ sẫm lẫn đờm, lượng ít. SpO2 88% khí trời. Thận trọng quan trọng nhất khi sử dụng thuốc an thần cho bệnh nhân này là:
- A. Nguy cơ gây hạ huyết áp tư thế
- B. Tương tác với các thuốc điều trị COPD khác
- C. Nguy cơ ức chế trung tâm hô hấp, làm nặng thêm suy hô hấp
- D. Gây nghiện và lạm dụng thuốc
Câu 7: Xét nghiệm có giá trị nhất trong việc xác định vị trí chảy máu ở đường hô hấp dưới khi ho ra máu là:
- A. X-quang phổi
- B. CT ngực
- C. Công thức máu
- D. Nội soi phế quản ống mềm
Câu 8: Thuốc nào sau đây có cơ chế tác dụng giảm tính thấm thành mạch mao mạch, được sử dụng trong điều trị hỗ trợ ho ra máu?
- A. Etamsylate (Dicynone)
- B. Tranexamic acid
- C. Adrenoxyl (Carbazochrome)
- D. Vitamin K
Câu 9: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, nghiện rượu, xơ gan, nhập viện vì ho ra máu đỏ tươi số lượng nhiều. Nguyên nhân ho ra máu ít nghĩ đến nhất trong trường hợp này là:
- A. Lao phổi
- B. Ung thư phổi
- C. Giãn phế quản
- D. Viêm phổi
Câu 10: Biện pháp chống chỉ định tuyệt đối trong xử trí cấp cứu ho ra máu nặng là:
- A. Nằm đầu thấp
- B. Thở oxy
- C. Gây ho mạnh để tống máu ra
- D. Truyền dịch
Câu 11: Trong các nguyên nhân gây ho ra máu, nguyên nhân nào sau đây thường gây ho ra máu số lượng ít và kéo dài dai dẳng nhất?
- A. Ung thư phổi
- B. Giãn phế quản
- C. Lao phổi
- D. Viêm phổi
Câu 12: Phân biệt ho ra máu và nôn ra máu dựa vào tính chất máu có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán. Đặc điểm nào sau đây ít gợi ý đến nôn ra máu hơn là ho ra máu?
- A. Máu đỏ tươi, có bọt khí
- B. Máu đen lẫn thức ăn
- C. Máu đỏ sẫm màu cà phê
- D. Tiền sử bệnh lý hô hấp
Câu 13: Trong điều trị ho ra máu nặng, truyền máu được chỉ định khi nào?
- A. Ngay khi bệnh nhân ho ra máu
- B. Khi có kết quả nội soi phế quản
- C. Khi có dấu hiệu mất máu nặng, tụt huyết áp sau bù dịch
- D. Khi xác định được nguyên nhân gây ho ra máu
Câu 14: Thuốc an thần nào sau đây có ưu điểm là ít gây ức chế trung tâm hô hấp, có thể cân nhắc sử dụng ở bệnh nhân ho ra máu có nguy cơ suy hô hấp?
- A. Diazepam
- B. Midazolam
- C. Morphin
- D. Phenobarbital
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, ho ra máu đỏ tươi lượng ít, tự cầm sau 1 ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân rất lo lắng và hoảng sợ. Thái độ xử trí phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Chỉ định nội soi phế quản cấp cứu
- B. Chụp CT ngực để tìm nguyên nhân
- C. Nhập viện điều trị nội khoa
- D. Sử dụng thuốc cầm máu và theo dõi tại nhà
Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố tiên lượng nặng ở bệnh nhân ho ra máu?
- A. Ho ra máu số lượng lớn
- B. Bệnh nền tim mạch
- C. Ho ra máu lượng ít, tự cầm
- D. Suy hô hấp mạn
Câu 17: Biện pháp điều trị can thiệp nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong ho ra máu mức độ trung bình đến nặng do giãn phế quản?
- A. Phẫu thuật cắt phổi
- B. Xạ trị
- C. Hóa trị
- D. Tắc mạch máu phế quản (Bronchial Artery Embolization - BAE)
Câu 18: Mục tiêu chính của việc sử dụng Morphin trong điều trị ho ra máu nặng là:
- A. Giảm đau ngực
- B. Giảm ho, an thần, giảm lo lắng
- C. Giãn phế quản
- D. Tăng huyết áp
Câu 19: Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của Morphin cần theo dõi sát khi sử dụng cho bệnh nhân ho ra máu là:
- A. Ức chế hô hấp
- B. Hạ huyết áp
- C. Buồn nôn, nôn
- D. Táo bón
Câu 20: Trong xử trí ho ra máu, tư thế nằm tốt nhất cho bệnh nhân là:
- A. Nằm ngửa
- B. Nằm sấp
- C. Nằm nghiêng về bên phổi bị bệnh
- D. Nằm đầu cao
Câu 21: Nguyên nhân gây ho ra máu thường gặp thứ hai ở Việt Nam, sau lao phổi, là:
- A. Giãn phế quản
- B. Ung thư phổi
- C. Viêm phổi
- D. Áp xe phổi
Câu 22: Biện pháp xét nghiệm nào sau đây giúp loại trừ nguyên nhân chảy máu từ đường tiêu hóa trên khi nghi ngờ ho ra máu?
- A. Nội soi phế quản
- B. X-quang phổi
- C. CT ngực
- D. Công thức máu
Câu 23: Thuốc cầm máu kháng fibrinolysis (tiêu sợi huyết) thường được sử dụng trong điều trị ho ra máu là:
- A. Etamsylate (Dicynone)
- B. Adrenoxyl (Carbazochrome)
- C. Tranexamic acid
- D. Vitamin K
Câu 24: Trong trường hợp ho ra máu do lao phổi, biện pháp điều trị quan trọng nhất và mang tính quyết định là:
- A. Nội soi phế quản cầm máu
- B. Truyền máu
- C. Sử dụng thuốc cầm máu
- D. Điều trị thuốc kháng lao
Câu 25: Đuôi khái huyết trong ho ra máu mô tả tính chất máu ho ra như thế nào?
- A. Máu ho ra có lẫn sợi như cái đuôi
- B. Máu ho ra có hình dạng phế quản
- C. Máu ho ra lẫn nhiều đờm
- D. Máu ho ra số lượng giảm dần và màu sẫm dần
Câu 26: Tác dụng của Atropin khi sử dụng phối hợp với Morphin trong điều trị ho ra máu là:
- A. Tăng tác dụng giảm đau của Morphin
- B. Giảm tác dụng phụ của Morphin
- C. Tăng tác dụng cầm máu
- D. Gây giãn phế quản mạnh hơn
Câu 27: Phương pháp "đông miên" trong điều trị ho ra máu nặng sử dụng phối hợp các thuốc nào sau đây?
- A. Dolargan + Aminazine + Diaphylline
- B. Dolargan + Aminazine + Phenegan
- C. Dolargan + Phenegan + Diazepam
- D. Aminazine + Phenegan + Atropin
Câu 28: Sandostatin (Octreotide) được sử dụng trong điều trị ho ra máu do vỡ tĩnh mạch thực quản, cơ chế tác dụng chính là:
- A. Co mạch tạng, giảm áp lực tĩnh mạch cửa
- B. Tăng cường đông máu
- C. Giảm tính thấm thành mạch
- D. Trung hòa acid dạ dày
Câu 29: Khi bệnh nhân ho ra máu, việc hỏi tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình có giá trị quan trọng nhất trong việc:
- A. Đánh giá mức độ ho ra máu
- B. Định hướng chẩn đoán nguyên nhân
- C. Lựa chọn thuốc cầm máu phù hợp
- D. Quyết định có truyền máu hay không
Câu 30: Một bệnh nhân ho ra máu số lượng nhiều, đang được xử trí cấp cứu ban đầu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình xử trí là:
- A. Tiếp tục dùng thuốc cầm máu
- B. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn
- C. Chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế tuyến trên
- D. Chỉ định xét nghiệm công thức máu