Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Phân Tích - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích định lượng, để xác định hàm lượng ion chloride trong mẫu nước, phương pháp chuẩn độ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Chuẩn độ kết tủa
- C. Chuẩn độ oxi hóa - khử
- D. Chuẩn độ complex tạo phức
Câu 2: Để chuẩn bị 250 mL dung dịch chuẩn KMnO4 0.0200 M từ chất rắn KMnO4, khối lượng KMnO4 cần cân chính xác là bao nhiêu? (Cho M của KMnO4 = 158.03 g/mol)
- A. 0.395 g
- B. 1.580 g
- C. 0.790 g
- D. 3.161 g
Câu 3: Trong phương pháp phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?
- A. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích.
- B. Điểm mà tại đó sự đổi màu của chất chỉ thị xảy ra.
- C. Điểm cuối của quá trình chuẩn độ.
- D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch là 7.
Câu 4: Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng vết trong mẫu nước uống?
- A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
- B. Phương pháp đo màu
- C. Phương pháp khối lượng
- D. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
Câu 5: Vì sao cần phải chuẩn hóa dung dịch KMnO4 trước khi sử dụng trong chuẩn độ oxi hóa - khử?
- A. Vì KMnO4 là chất gốc.
- B. Vì KMnO4 không phải là chất gốc và dễ bị phân hủy, nồng độ không ổn định.
- C. Để tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
- D. Để dung dịch KMnO4 có màu sắc đẹp hơn.
Câu 6: Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?
- A. Dễ tan trong nước.
- B. Khó lọc và dễ bị phân tán.
- C. Tinh khiết, ít tan, dễ lọc và có thành phần hóa học xác định.
- D. Có màu sắc đẹp để dễ quan sát.
Câu 7: Để xác định độ cứng của nước (chủ yếu do Ca2+ và Mg2+), phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ
- B. Chuẩn độ kết tủa
- C. Chuẩn độ oxi hóa - khử
- D. Chuẩn độ complex tạo phức
Câu 8: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp đo quang phổ UV-Vis là gì?
- A. Đo lượng ánh sáng UV-Vis bị hấp thụ hoặc truyền qua dung dịch chất phân tích.
- B. Đo sự phát xạ ánh sáng của chất sau khi bị kích thích.
- C. Đo sự thay đổi chiết suất của dung dịch.
- D. Đo sự dẫn điện của dung dịch.
Câu 9: Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), yếu tố nào ảnh hưởng đến sự di chuyển của các chất trên bản mỏng?
- A. Kích thước hạt pha tĩnh duy nhất.
- B. Độ phân cực của chất phân tích, pha động và pha tĩnh.
- C. Nhiệt độ của phòng thí nghiệm.
- D. Áp suất khí quyển.
Câu 10: Sai số hệ thống (sai số định hướng) trong phân tích hóa học là gì và nó ảnh hưởng đến tính chất nào của kết quả phân tích?
- A. Sai số ngẫu nhiên, ảnh hưởng đến độ chụm.
- B. Sai số do người phân tích gây ra, ảnh hưởng đến độ tin cậy.
- C. Sai số có tính định hướng, ảnh hưởng đến độ chính xác.
- D. Sai số không thể kiểm soát, ảnh hưởng đến cả độ chính xác và độ chụm.
Câu 11: Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang phổ hấp thụ phân tử, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tăng chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
- B. Giảm nồng độ dung dịch chất phân tích.
- C. Sử dụng nguồn sáng có cường độ thấp hơn.
- D. Thay đổi bước sóng ánh sáng tới.
Câu 12: Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Phenolphthalein (pH 8.3 - 10.0)
- B. Bromothymol blue (pH 6.0 - 7.6)
- C. Methyl orange (pH 3.1 - 4.4)
- D. Methyl red (pH 4.4 - 6.2)
Câu 13: Phản ứng nào sau đây được ứng dụng trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử sử dụng dung dịch KMnO4?
- A. Ag+ + Cl- → AgCl
- B. H+ + OH- → H2O
- C. MnO4- + Fe2+ + H+ → Mn2+ + Fe3+ + H2O
- D. Ca2+ + EDTA → [Ca-EDTA]2-
Câu 14: Mục đích của việc phá mẫu trong phân tích hóa học là gì?
- A. Để làm tăng độ tan của mẫu.
- B. Để loại bỏ tạp chất khỏi mẫu.
- C. Để làm khô mẫu.
- D. Để chuyển chất phân tích về dạng thích hợp cho phép đo.
Câu 15: Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
- A. Độ chính xác của phép đo so với giá trị thực.
- B. Mức độ phân tán của các giá trị đo xung quanh giá trị trung bình.
- C. Sai số hệ thống của phương pháp phân tích.
- D. Khoảng tin cậy của kết quả phân tích.
Câu 16: Phương pháp sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để phân tích loại chất nào?
- A. Các ion kim loại.
- B. Protein và enzyme.
- C. Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và bền nhiệt.
- D. Polysaccharide.
Câu 17: Trong quy trình phân tích, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
- A. Lấy mẫu.
- B. Chuẩn bị mẫu.
- C. Đo đạc.
- D. Xử lý số liệu.
Câu 18: Để bảo quản dung dịch chuẩn AgNO3, người ta thường đựng trong bình tối màu. Vì sao?
- A. Để tránh bay hơi dung môi.
- B. Để tránh phản ứng với CO2 trong không khí.
- C. Để giữ nhiệt độ dung dịch ổn định.
- D. Để tránh ánh sáng gây phân hủy AgNO3.
Câu 19: Phương pháp phân tích nào dựa trên việc đo khối lượng chất kết tủa hoặc chất bay hơi?
- A. Phương pháp thể tích (volumetric analysis).
- B. Phương pháp khối lượng (gravimetric analysis).
- C. Phương pháp quang phổ (spectroscopy).
- D. Phương pháp điện hóa (electrochemistry).
Câu 20: Trong phân tích HPLC, detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện loại chất nào?
- A. Các ion vô cơ.
- B. Các chất khí.
- C. Các hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ UV-Vis.
- D. Các chất không màu và không hấp thụ UV-Vis.
Câu 21: Để loại bỏ ion kim loại gây cản trở trong phân tích, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng trong quá trình chuẩn bị mẫu?
- A. Lọc.
- B. Cô cạn.
- C. Trung hòa.
- D. Chiết.
Câu 22: Chất chuẩn gốc (primary standard) cần có những tính chất nào?
- A. Độ tinh khiết cao, bền vững, không hút ẩm, khối lượng mol lớn.
- B. Dễ tan trong nước, có màu sắc đặc trưng, giá thành rẻ.
- C. Dễ bị oxi hóa, dễ bay hơi, có khối lượng mol nhỏ.
- D. Có tính phóng xạ, dễ phản ứng với các chất khác, dễ điều chế.
Câu 23: Trong phương pháp điện hóa, điện cực chỉ thị (indicator electrode) có vai trò gì?
- A. Duy trì thế điện cực ổn định.
- B. Phản ứng với chất phân tích và thế điện cực thay đổi theo nồng độ chất phân tích.
- C. Dẫn điện trong mạch điện hóa.
- D. Ngăn chặn phản ứng phụ xảy ra.
Câu 24: Để xác định hàm lượng vitamin C trong viên thuốc, phương pháp chuẩn độ nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ.
- B. Chuẩn độ kết tủa.
- C. Chuẩn độ oxi hóa - khử.
- D. Chuẩn độ complex tạo phức.
Câu 25: Định luật Beer-Lambert phát biểu về mối quan hệ giữa độ hấp thụ quang (Absorbance) với yếu tố nào?
- A. Bước sóng ánh sáng và cường độ ánh sáng tới.
- B. Nhiệt độ và áp suất của dung dịch.
- C. Thể tích dung dịch và khối lượng chất tan.
- D. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng.
Câu 26: Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition method), mục đích chính là gì?
- A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
- B. Giảm thiểu ảnh hưởng của nền mẫu lên kết quả phân tích.
- C. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.
- D. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
Câu 27: Loại sai số nào có thể giảm thiểu bằng cách thực hiện phép đo lặp lại nhiều lần và tính giá trị trung bình?
- A. Sai số hệ thống.
- B. Sai số thô.
- C. Sai số ngẫu nhiên.
- D. Sai số tuyệt đối.
Câu 28: Trong hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động (mobile phase) có vai trò gì?
- A. Vận chuyển mẫu qua cột sắc ký và tương tác với chất phân tích để tách.
- B. Giữ chất phân tích lại trong cột sắc ký.
- C. Phát hiện chất phân tích khi ra khỏi cột.
- D. Điều chỉnh nhiệt độ của cột sắc ký.
Câu 29: Để xác định pH của dung dịch, phương pháp nào sau đây là chính xác và phổ biến nhất?
- A. Sử dụng giấy chỉ thị pH.
- B. Sử dụng chỉ thị màu axit-bazơ.
- C. Chuẩn độ axit-bazơ.
- D. Sử dụng điện cực pH (pH meter).
Câu 30: Trong phân tích mẫu môi trường, việc kiểm soát chất lượng (quality control - QC) và đảm bảo chất lượng (quality assurance - QA) có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ để giảm chi phí phân tích.
- B. Đảm bảo độ tin cậy, chính xác và giá trị pháp lý của kết quả phân tích.
- C. Chỉ cần thiết đối với các phòng thí nghiệm lớn.
- D. Không quan trọng bằng việc phát triển phương pháp phân tích mới.